1 leu bằng bao nhiêu tiền việt

0% Lãi suất liên ngân hàng1 RON0.0 RON5182.49 VND1%1 RON0.010 RON5130.66 VND2% Tỷ lệ ATM1 RON0.020 RON5078.84 VND3% Lãi suất thẻ tín dụng1 RON0.030 RON5027.01 VND4%1 RON0.040 RON4975.19 VND5% Tỷ lệ kiosk1 RON0.050 RON4923.36 VND
RONVNDcoinmill.com5.0026,00010.0051,80020.00103,80050.00259,200100.00518,600200.001,037,000500.002,592,8001000.005,185,4002000.0010,371,0005000.0025,927,40010,000.0051,854,80020,000.00103,709,80050,000.00259,274,400100,000.00518,549,000200,000.001,037,097,800500,000.002,592,744,8001,000,000.005,185,489,400RON tỷ lệ
22 Tháng Một 2023VNDRONcoinmill.com20,0003.8650,0009.64100,00019.28200,00038.57500,00096.421,000,000192.852,000,000385.695,000,000964.2310,000,0001928.4620,000,0003856.9250,000,0009642.29100,000,00019,284.58200,000,00038,569.17500,000,00096,422.911,000,000,000192,845.832,000,000,000385,691.655,000,000,000964,229.13VND tỷ lệ
22 Tháng Một 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Bộ chuyển đổi Leu Romania/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (National Bank of Romania, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 23 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Leu Romania sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 13 Tháng một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Leu Romania = 526 500.5230 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Leu Romania sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Leu Romania = 460 671.9759 Đồng Việt Nam

Lịch sử Leu Romania / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày RON /VND kể từ Thứ tư, 29 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 13 Tháng một 2022

1 Leu Romania = 5 265.0052 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Leu Romania = 4 606.7198 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / RON

DateRON/VNDThứ hai, 23 Tháng một 20235 190.7046Thứ hai, 16 Tháng một 20235 146.8257Thứ hai, 9 Tháng một 20235 104.1696Thứ hai, 2 Tháng một 20235 121.0410Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20225 109.9378Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20225 125.6323Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20225 067.8842Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20225 121.8302Thứ hai, 28 Tháng mười một 20225 214.2045Thứ hai, 21 Tháng mười một 20225 151.9433Thứ hai, 14 Tháng mười một 20225 204.4082Thứ hai, 7 Tháng mười một 20225 096.7248Thứ hai, 31 Tháng mười 20225 003.8907Thứ hai, 24 Tháng mười 20225 003.0853Thứ hai, 17 Tháng mười 20224 852.2188Thứ hai, 10 Tháng mười 20224 697.0127Thứ hai, 3 Tháng mười 20224 747.2547Thứ hai, 26 Tháng chín 20224 619.8596Thứ hai, 19 Tháng chín 20224 814.8336Thứ hai, 12 Tháng chín 20224 851.7890Thứ hai, 5 Tháng chín 20224 848.1847Thứ hai, 29 Tháng tám 20224 823.2392Thứ hai, 22 Tháng tám 20224 765.7572Thứ hai, 15 Tháng tám 20224 916.5432Thứ hai, 8 Tháng tám 20224 864.3060Thứ hai, 1 Tháng tám 20224 867.9740Thứ hai, 25 Tháng bảy 20224 848.1445Thứ hai, 18 Tháng bảy 20224 817.9449Thứ hai, 11 Tháng bảy 20224 747.7123Thứ hai, 4 Tháng bảy 20224 926.8501Thứ hai, 27 Tháng sáu 20224 975.1202Thứ hai, 20 Tháng sáu 20224 942.7086Thứ hai, 13 Tháng sáu 20224 887.9903Thứ hai, 6 Tháng sáu 20225 014.1108Thứ hai, 30 Tháng năm 20225 050.5214Thứ hai, 23 Tháng năm 20225 006.3792Thứ hai, 16 Tháng năm 20224 873.6970Thứ hai, 9 Tháng năm 20224 901.5723Thứ hai, 2 Tháng năm 20224 878.0577Thứ hai, 25 Tháng tư 20224 978.7404Thứ hai, 21 Tháng ba 20225 093.0971Thứ hai, 14 Tháng ba 20225 063.9084Thứ hai, 7 Tháng ba 20225 017.0017Thứ hai, 28 Tháng hai 20225 171.3319Thứ hai, 21 Tháng hai 20225 215.0870Thứ hai, 14 Tháng hai 20225 196.9399Thứ hai, 7 Tháng hai 20225 243.2268Thứ hai, 31 Tháng một 20225 143.6441Thứ hai, 24 Tháng một 20225 197.9652Thứ hai, 17 Tháng một 20225 244.9018Thứ hai, 10 Tháng một 20225 201.5167Thứ hai, 3 Tháng một 20225 220.7957

Chuyển đổi của người dùnggiá Zloty Ba Lan mỹ Đồng Việt Nam1 PLN = 5424.8512 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5471.9402 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 181.5335 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 46.5683 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3456.4069 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 718.2234 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25543.4000 VNDĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23450.0170 VNDđổi tiền Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 19.1134 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 774.1949 VND

Tiền Của Romania

flag RON

  • ISO4217 : RON
  • Romania
  • RON Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền RON

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Leu Romania/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 23 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Leu Romania RONRONVND5 186.21 Đồng Việt Nam VND2 Leu Romania RONRONVND10 372.43 Đồng Việt Nam VND3 Leu Romania RONRONVND15 558.64 Đồng Việt Nam VND4 Leu Romania RONRONVND20 744.86 Đồng Việt Nam VND5 Leu Romania RONRONVND25 931.07 Đồng Việt Nam VND10 Leu Romania RONRONVND51 862.14 Đồng Việt Nam VND15 Leu Romania RONRONVND77 793.21 Đồng Việt Nam VND20 Leu Romania RONRONVND103 724.28 Đồng Việt Nam VND25 Leu Romania RONRONVND129 655.35 Đồng Việt Nam VND100 Leu Romania RONRONVND518 621.39 Đồng Việt Nam VND500 Leu Romania RONRONVND2 593 106.95 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: RON/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK