1 usd bằng bao nhiêu peso philippines

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Peso Philipin được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, Central Bank of the Philippines [Bangko Sentral ng Pilipinas]], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 8 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Peso Philipin là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 5 923.0018 Peso Philipin

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Peso Philipin là Chủ nhật, 14 Tháng mười một 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 4 981.5318 Peso Philipin

Lịch sử Đô la Mỹ / Peso Philipin

Lịch sử của giá hàng ngày USD /PHP kể từ Thứ bảy, 13 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Đô la Mỹ = 59.2300 Peso Philipin

tối thiểu trên Chủ nhật, 14 Tháng mười một 2021

1 Đô la Mỹ = 49.8153 Peso Philipin

Lịch sử giá PHP / USD

DateUSD/PHPThứ hai, 5 Tháng mười hai 202256.0350Thứ hai, 28 Tháng mười một 202256.6398Thứ hai, 21 Tháng mười một 202257.4100Thứ hai, 14 Tháng mười một 202257.1954Thứ hai, 7 Tháng mười một 202258.2353Thứ hai, 31 Tháng mười 202258.1850Thứ hai, 24 Tháng mười 202258.8345Thứ hai, 17 Tháng mười 202258.8759Thứ hai, 10 Tháng mười 202258.9901Thứ hai, 3 Tháng mười 202259.0400Thứ hai, 26 Tháng chín 202259.0020Thứ hai, 19 Tháng chín 202257.3611Thứ hai, 12 Tháng chín 202256.7840Thứ hai, 5 Tháng chín 202257.0750Thứ hai, 29 Tháng tám 202256.2500Thứ hai, 22 Tháng tám 202256.3351Thứ hai, 15 Tháng tám 202255.9100Thứ hai, 8 Tháng tám 202255.5148Thứ hai, 1 Tháng tám 202255.3900Thứ hai, 25 Tháng bảy 202255.8601Thứ hai, 18 Tháng bảy 202256.3100Thứ hai, 11 Tháng bảy 202255.9900Thứ hai, 4 Tháng bảy 202255.0402Thứ hai, 27 Tháng sáu 202254.9099Thứ hai, 20 Tháng sáu 202254.1100Thứ hai, 13 Tháng sáu 202253.3459Thứ hai, 6 Tháng sáu 202252.9398Thứ hai, 30 Tháng năm 202252.3400Thứ hai, 23 Tháng năm 202252.2724Thứ hai, 16 Tháng năm 202252.4253Thứ hai, 9 Tháng năm 202252.6070Thứ hai, 2 Tháng năm 202252.5448Thứ hai, 25 Tháng tư 202252.3951Thứ hai, 21 Tháng ba 202252.4198Thứ hai, 14 Tháng ba 202252.4000Thứ hai, 7 Tháng ba 202252.2898Thứ hai, 28 Tháng hai 202251.3148Thứ hai, 21 Tháng hai 202251.4100Thứ hai, 14 Tháng hai 202251.3396Thứ hai, 7 Tháng hai 202251.6902Thứ hai, 31 Tháng một 202251.1950Thứ hai, 24 Tháng một 202251.5150Thứ hai, 17 Tháng một 202251.2512Thứ hai, 10 Tháng một 202251.1568Thứ hai, 3 Tháng một 202251.0538Thứ hai, 27 Tháng mười hai 202150.2348Thứ hai, 20 Tháng mười hai 202149.8600Thứ hai, 13 Tháng mười hai 202150.4630Thứ hai, 6 Tháng mười hai 202150.3601Thứ hai, 29 Tháng mười một 202150.4100Thứ hai, 22 Tháng mười một 202150.7019Thứ hai, 15 Tháng mười một 202150.1504

Chuyển đổi của người dùnggiá Nhân dân tệ mỹ Đồng Việt Nam1 CNY = 3418.9943 VNDthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25046.8000 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5418.6056 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 777.1992 VNDTỷ giá Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0449 VNDTỷ lệ Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 47.2933 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23863.6407 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 684.3276 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 174.2216 VNDchuyển đổi Franc CFA Tây Phi Đồng Việt Nam1 XOF = 38.1836 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Philippines

  • ISO4217 : PHP
  • Philippines
  • PHP Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền PHP

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Peso Philipin

Thứ năm, 8 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDPHP55.34 Peso Philipin PHP2 Đô la Mỹ USDUSDPHP110.69 Peso Philipin PHP3 Đô la Mỹ USDUSDPHP166.03 Peso Philipin PHP4 Đô la Mỹ USDUSDPHP221.37 Peso Philipin PHP5 Đô la Mỹ USDUSDPHP276.71 Peso Philipin PHP10 Đô la Mỹ USDUSDPHP553.43 Peso Philipin PHP15 Đô la Mỹ USDUSDPHP830.14 Peso Philipin PHP20 Đô la Mỹ USDUSDPHP1 106.85 Peso Philipin PHP25 Đô la Mỹ USDUSDPHP1 383.57 Peso Philipin PHP100 Đô la Mỹ USDUSDPHP5 534.27 Peso Philipin PHP500 Đô la Mỹ USDUSDPHP27 671.35 Peso Philipin PHP

bảng chuyển đổi: USD/PHP

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYPeso CubaCUPRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOA

Chủ Đề