1 viên kim cương 1 carat bao nhiêu tiền năm 2024

* Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Vui lòng cập nhật giá mới nhất tại cửa hàng hoặc website

Giá Kim Cương 3ly6. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D18,095,000 17,190,00015,792,000 15,002,00015,322,000 14,556,00013,066,000 12,413,00012,643,000 12,011,000E17,625,000 16,744,00015,322,000 14,556,00014,852,000 14,109,00012,643,000 12,011,00012,267,000 11,654,000F17,155,000 16,297,00014,852,000 14,109,00014,382,000 13,663,00012,267,000 11,654,00011,891,000 11,296,000

Giá Kim Cương 4ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D28,576,000 27,147,00024,111,000 22,905,00023,218,000 22,057,00020,116,000 19,110,00019,411,000 18,440,000E27,683,000 26,299,00023,218,000 22,057,00022,325,000 21,209,00019,411,000 18,440,00018,659,000 17,726,000F26,790,000 25,451,00022,325,000 21,209,00021,432,000 20,360,00018,659,000 17,726,00017,907,000 17,012,000

Giá Kim Cương 4ly5. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D37,880,000 35,986,00032,730,000 31,094,00029,515,000 28,039,00025,978,000 24,679,00024,617,000 23,386,000E33,680,000 31,996,00030,030,000 28,529,00028,950,000 27,503,00024,170,000 22,962,00022,878,000 21,734,000F29,690,000 28,206,00028,890,000 27,446,00027,889,000 26,495,00022,438,000 21,316,00021,582,000 20,503,000

Giá Kim Cương 5ly4. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D116,038,000 110,236,000103,519,000 98,343,00095,521,000 90,745,00079,470,000 75,497,00074,757,000 71,019,000E107,037,000 101,685,00095,545,000 90,768,00092,350,000 87,733,00076,272,000 72,458,00068,568,000 65,140,000F98,333,000 93,416,00089,352,000 84,884,00087,560,000 83,182,00073,674,000 69,990,00067,166,000 63,808,000

Giá Kim Cương 6ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D277,915,000 264,019,000235,305,000 223,540,000209,757,000 199,269,000169,992,000 161,492,000157,821,000 149,930,000E231,455,000 219,882,000218,299,000 207,384,000200,223,000 190,212,000157,821,000 149,930,000153,541,000 145,864,000F219,340,000 208,373,000204,621,000 194,390,000195,455,000 185,682,000149,796,000 142,306,000144,446,000 137,224,000

Giá Kim Cương 6ly3 [=1CT]. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D533,014,000 506,363,000463,056,000 439,903,000390,493,000 370,968,000334,396,000 317,676,000314,590,000 298,861,000E458,902,000 435,957,000387,358,000 367,990,000383,932,000 364,735,000318,472,000 302,548,000307,105,000 291,750,000F388,302,000 368,887,000373,649,000 354,967,000363,546,000 345,369,000294,725,000 279,989,000288,831,000 274,389,000

Giá Kim Cương 6ly8. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D669,619,000 636,138,000591,509,000 561,934,000479,801,000 455,811,000440,249,000 418,237,000426,090,000 404,786,000E537,048,000 510,196,000531,698,000 505,113,000425,304,000 404,039,000398,473,000 378,549,000343,965,000 326,767,000F491,604,000 467,024,000478,113,000 454,207,000414,326,000 393,610,000379,642,000 360,660,000340,647,000 323,615,000

Giá Kim Cương 7ly2. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D858,491,000 815,566,000806,883,000 766,539,000661,380,000 628,311,000628,577,000 597,148,000561,392,000 533,322,000E745,283,000 708,019,000702,392,000 667,272,000652,560,000 619,932,000560,557,000 532,529,000550,034,000 522,532,000F680,670,000 646,637,000624,155,000 592,947,000609,079,000 578,625,000543,996,000 516,796,000499,493,000 474,518,000

Giá Kim Cương 8ly1. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D2,314,706,000 2,198,971,0002,084,434,000 1,980,212,0001,704,701,000 1,619,466,0001,435,429,000 1,363,658,0001,259,055,000 1,196,102,000E1,860,762,000 1,767,724,0001,625,714,000 1,544,428,0001,468,621,000 1,395,190,0001,293,724,000 1,229,038,0001,216,149,000 1,155,342,000F1,580,000,000 1,501,000,0001,525,714,000 1,449,428,0001,382,224,000 1,313,113,0001,248,293,000 1,185,878,0001,183,830,000 1,124,639,000

Giá Kim Cương 9ly. Kiểm định GIA. Giác cắt Excellent

Color / ClarityIFVVS1VVS2VS1VS2D3,885,988,000 3,691,689,0003,259,581,000 3,096,602,0002,920,772,000 2,774,733,0002,433,976,000 2,312,277,0002,141,899,000 2,034,804,000E3,365,385,000 3,197,116,0002,894,135,000 2,749,428,0002,677,374,000 2,543,505,0002,287,938,000 2,173,541,0001,995,861,000 1,896,068,000F2,875,000,000 2,731,250,0002,671,538,000 2,537,961,0002,451,614,000 2,329,033,0002,141,899,000 2,034,804,0001,849,822,000 1,757,331,000

Viên kim cương 1 carat giá bao nhiêu?

1 Carat kim cương trung bình có giá từ 334.396.000 - 463.056.000 đ. Giá chi tiết như sau: Kim cương 1.0 carat giác cắt Excellent nước màu D, độ tinh khiết VS1 kích thước 6.3 ly có giá bán là 334,396,000 đ. Xem chứng nhận GIA tại đây.

1 carat kim cương là bao nhiêu ly?

Như vậy, bạn có thể có câu trả lời cho câu hỏi 1 carat bao nhiêu ly, 1 carat là khoảng 6.3 - 6.6 ly. Nhưng bạn cũng chú ý, trên thực tế đơn vị ly dùng để đo lường kim cương không có giá trị nhiều trong việc xác định giá. Nó chỉ có giá trị giúp người mua tự ước lượng được độ to của viên kim cương.

1 carat kim cương nặng bao nhiêu gam?

Hầu hết những đơn vị đo lường khác đều có thể dễ dàng quy đổi sang gam. Và 1 carat tương đương với 0,2 gam trong thực tế.

1 carat bao nhiêu USD?

Viên kim cương 1 carat bên trên có giá 7.600 USD và viên kim cương bên dưới có giá 6.500 USD ... Như đã thấy ở trên, không phải tất cả các viên kim cương VS2 đều giống nhau và có giá như nhau.

Chủ Đề