100 công ty vốn hóa thị trường hàng đầu Ấn Độ năm 2022

BNEWS Tập đoàn Reliance Industries đã trở thành công ty đầu tiên của Ấn Độ có doanh thu cả năm vượt 100 tỷ USD, sau khi công ty nhận kết quả kinh doanh quý I khởi sắc mảng năng lượng, viễn thông và bán lẻ.

Tập đoàn thuốc sở hữu của người giàu nhất châu Á Mukesh Ambani này đã đạt lợi nhuận ròng 162,03 tỷ rupee [2,1 tỷ USD] trong giai đoạn từ tháng 1-3 năm nay, tăng 22,5% so với cùng kỳ năm ngoái.

Doanh thu của Reliance Industries trong quý trước tăng 36,8% so với cùng kỳ năm 2021 lên 2.120 tỷ rupee, nhờ sự khởi sắc ở cả mảng năng lượng lâu đời và các mảng mới hơn như bán lẻ.

Kết quả nói trên đã đưa tổng doanh thu của Reliance Industries trong năm tài chính kết thúc vào ngày 31/3 lên 7.930 tỷ rupee [104,6 tỷ USD], bất chấp những thách thức từ đại dịch COVID-19 và những bất ổn địa chính trị đang gia tăng.

Trong đó, doanh thu từ mảng hóa dầu và lọc dầu, vốn chiếm hơn một nửa thu nhập của Reliance, đã tăng 44,2% trong quý trước so với cùng kỳ năm 2021 lên 1.460 tỷ rupee nhờ giá dầu tăng cao. Còn mảng sản xuất và khai thác dầu khí có quy mô nhỏ hơn ghi nhận doanh thu tăng 136,8% lên 20 tỷ rupee như giá khí đốt tăng.
Bên cạnh đó, lợi nhuận ròng từ công ty con về viễn thông Reliance Jio tăng 22,9% lên 43,13 tỷ rupee, trong khi doanh thu từ mảng ban sler chạm mức cao nhất từ trước đến nay là 580,17 tỷ rupee nhờ nhu cầu đối với hàng thời trang và tạp phẩm tăng cao vào đầu mùa hè.
Khối tài sản trị giá nhiều tỷ USD của Reliance được tiếp sức chủ yếu bởi các mảng dầu và hóa dầu, nhưng "ông lớn" này đã đa dạng hóa thêm các lĩnh vực mới như viễn thông và bán lẻ trong những năm gần đây./.

RELIANCERELIANCE INDS 17.61TINR 2572.50INR −1.21% −31.50INR

Mua

2.753M 7.083B 26.45 98.75INR 342.982K Năng lượng Mỏ
TCSTATA CONSULTANCY S
11.767TINR 3205.65INR −0.32% −10.40INR

Mua

1.573M 5.043B 29.87 107.67INR 592.195K Dịch vụ Công nghệ HDFCBANKHDFC BANK 8.407TINR 1524.75INR 1.09% 16.40INR

Sức mua mạnh

6.387M 9.739B 20.16 75.16INR 141.579K Tài chính INFYINFOSYS LTD 6.355TINR 1501.95INR −0.61% −9.25INR

Theo dõi

3.436M 5.16B 27.74 54.56INR 339.485K Dịch vụ Công nghệ ICICIBANKICICI BANK 6.352TINR 910.70INR 0.02% 0.20INR

Mua

10.01M 9.116B 21.81 42.64INR 105.844K Tài chính HINDUNILVRHINDUSTAN UNILEVER 5.898TINR 2513.60INR 0.19% 4.80INR

Bán

1.459M 3.668B 61.11 41.06INR 20.51K Hàng tiêu dùng không lâu bền SBINSTATE BK OF INDIA 5.494TINR 605.75INR −1.59% −9.80INR

Mua

11.618M 7.038B 13.34 46.14INR 244.25K Tài chính AIRTELPP.E1BHARTI RS. 1.25 PPD UP 4.867TINR 440.80INR 0.38% 1.65INR

Sức mua mạnh

475.113K 209.43M — — 67.774K Truyền thông ADANIENTADANI ENTERPRISES 4.557TINR 3992.25INR −0.12% −4.95INR

Mua

2.314M 9.237B 367.23 10.88INR 1.155K Dịch vụ Phân phối HDFCHOUSING DEVEL FIN 4.549TINR 2504.10INR 0.02% 0.60INR

Mua

2.404M 6.019B 18.94 133.25INR — Tài chính ITCITC LTD 4.472TINR 356.00INR −1.30% −4.70INR

Mua

19.328M 6.881B 25.81 13.99INR 49.342K Hàng tiêu dùng không lâu bền BAJFINANCEBAJAJ FINANCE LTD 4.326TINR 6975.10INR −2.36% −168.90INR

Bán

1.008M 7.032B 43.70 164.44INR 31.542K Tài chính ATGLADANI TOTAL GAS LTD 4.175TINR 3707.10INR −2.32% −88.10INR

Mua

252.727K 936.884M 823.13 4.61INR 466 Công ty dịch vụ công cộng LICILIFE INSURA CORP OF INDIA 3.992TINR 620.85INR −1.66% −10.45INR

Theo dõi

788.898K 489.787M — 6.52INR — Tài chính KOTAKBANKKOTAK MAHINDRA BAN 3.766TINR 1912.15INR 0.99% 18.75INR

Sức mua mạnh

2.51M 4.8B 27.60 68.81INR 90K Tài chính ADANITRANSADANI TRANSMISSION 3.656TINR 3295.15INR 0.16% 5.15INR

Theo dõi

980.044K 3.229B 409.66 8.03INR 11.178K Công ty dịch vụ công cộng ADANIGREENADANI GREEN ENERGY 3.508TINR 2176.00INR −1.78% −39.50INR

Mua

746.766K 1.625B — — 2.355K Công ty dịch vụ công cộng ASIANPAINTASIAN PAINTS LTD 2.961TINR 3045.15INR −1.34% −41.35INR

Bán Mạnh

1.375M 4.187B 80.76 38.22INR 26.023K Công nghiệp Chế biến HCLTECHHCL TECHNOLOGIES 2.857TINR 1052.45INR −0.09% −1.00INR

Mua

2.322M 2.443B 20.68 50.97INR 224.834K Dịch vụ Công nghệ LTLARSEN & TOUBRO 2.816TINR 1977.65INR −1.29% −25.85INR

Mua

1.261M 2.494B 30.96 64.77INR 245.677K Dịch vụ Công nghiệp MARUTIMARUTI SUZUKI IND 2.794TINR 9097.25INR −1.69% −156.25INR

Mua

445.7K 4.055B 46.08 200.82INR 39.287K Khách hàng Lâu năm BBAJAJFINSVBAJAJ FINSERV LTD 2.793TINR 1700.35INR −2.99% −52.35INR

Theo dõi

2.031M 3.453B 50.98 34.38INR 114 Tài chính DMARTAVENUE SUPERMARTS 2.693TINR 4138.85INR −0.48% −19.85INR

Bán

254.477K 1.053B 117.64 35.63INR 52.089K Bán Lẻ AXISBANKAXIS BANK 2.687TINR 843.70INR −3.43% −30.00INR

Theo dõi

18.957M 15.994B 14.66 59.84INR 85.815K Tài chính SUNPHARMASUN PHARMACEUTICAL 2.43TINR 1010.65INR −0.29% −2.90INR

Mua

2.42M 2.446B 59.25 17.11INR 38K Công nghệ Sức khỏe TITANTITAN COMPANY LTD 2.413TINR 2641.00INR −2.84% −77.10INR

Bán

1.199M 3.165B 77.10 35.26INR 13.784K Khách hàng Lâu năm WIPROWIPRO LTD 2.139TINR 388.90INR −0.52% −2.05INR

Bán

2.747M 1.068B 19.01 20.61INR 240K Dịch vụ Công nghệ ULTRACEMCOULTRATECH CEMENT 1.992TINR 6801.30INR −1.48% −102.20INR

Mua

330.402K 2.247B 29.87 231.16INR 63.214K Khoáng sản phi năng lượng NESTLEINDNESTLE INDIA 1.959TINR 20175.30INR −0.71% −144.60INR

Mua

38.991K 786.655M 90.49 224.55INR 16.788K Hàng tiêu dùng không lâu bền ADANIPORTSADANI PORT SPECIAL 1.883TINR 893.45INR 0.30% 2.65INR

Sức mua mạnh

9.906M 8.851B 35.52 25.08INR 2.736K Vận chuyển ONGCOIL & NATURAL GAS 1.744TINR 139.85INR 0.87% 1.20INR

Mua

15.909M 2.225B 3.39 40.92INR 30K Năng lượng Mỏ JSWSTEELJSW STEEL LTD 1.708TINR 701.05INR −0.78% −5.50INR

Mua

932.886K 654M 22.49 31.58INR 13.483K Khoáng sản phi năng lượng NTPCNTPC LTD 1.682TINR 172.10INR −0.75% −1.30INR

Mua

10.669M 1.836B 9.93 17.47INR 127.433K Công ty dịch vụ công cộng M_MMAHINDRA &MAHINDRA 1.662TINR 1298.20INR −2.94% −39.35INR

Theo dõi

2.793M 3.625B 17.91 75.12INR 76.625K Khách hàng Lâu năm COALINDIACOAL INDIA LTD 1.577TINR 253.60INR −0.86% −2.20INR

Mua

20.833M 5.283B 6.03 42.40INR 248.55K Năng lượng Mỏ TATAMOTORSTATA MOTORS LTD. 1.558TINR 412.20INR −4.84% −20.95INR

Bán

26.252M 10.821B — −22.05INR 52.351K Khách hàng Lâu năm POWERGRIDPOWER GRID CORP 1.526TINR 214.90INR −1.76% −3.85INR

Bán Mạnh

12.163M 2.614B 10.24 21.36INR 8.97K Công ty dịch vụ công cộng ADANIPOWERADANI POWER LTD 1.409TINR 371.40INR 1.53% 5.60INR

Sức mua mạnh

2.939M 1.091B 14.99 24.41INR 2.746K Công ty dịch vụ công cộng PIDILITINDPIDILITE INDUSTRIE 1.347TINR 2656.35INR 0.15% 4.10INR

Mua

491.005K 1.304B — 25.56INR 10.752K Công nghiệp Chế biến TTATASTEELTATA STEEL LTD 1.296TINR 104.70INR −1.32% −1.40INR

Mua

27.864M 2.917B 4.52 23.50INR 72.551K Khoáng sản phi năng lượng SBILIFESBI LIFE INSURANCE 1.265TINR 1238.35INR −2.01% −25.45INR

Bán

497.796K 616.446M 81.87 15.45INR 18.515K Tài chính HINDZINCHINDUSTAN ZINC 1.234TINR 292.85INR 0.24% 0.70INR

Mua

452.302K 132.457M 10.83 26.98INR 19.414K Khoáng sản phi năng lượng GRASIMGRASIM INDUSTRIES 1.149TINR 1704.55INR −2.35% −40.95INR

Theo dõi

611.002K 1.041B 14.69 119.01INR 39.39K Khoáng sản phi năng lượng VEDLVEDANTA LTD 1.143TINR 307.15INR −0.15% −0.45INR

Mua

8.724M 2.679B 7.08 43.67INR 76.185K Khoáng sản phi năng lượng HDFCLIFEHDFC LIFE INSURANC 1.143TINR 528.25INR −0.66% −3.50INR

Bán

1.377M 727.548M 76.67 6.95INR 22.753K Tài chính AMBUJACEMAMBUJA CEMENTS LTD 1.12TINR 558.15INR −1.12% −6.35INR

Mua

5.7M 3.181B 62.46 9.04INR 10.9K Khoáng sản phi năng lượng BAJAJ_AUTOBAJAJ AUTO LTD 1.082TINR 3724.60INR −0.40% −14.95INR

Theo dõi

291.055K 1.084B 18.46 202.52INR 10.134K Khách hàng Lâu năm SIEMENSSIEMENS INDIA LTD 1.038TINR 2918.80INR 0.08% 2.40INR

Mua

190.878K 557.135M 85.62 34.06INR 8.608K Sản xuất Chế tạo EICHERMOTEICHER MOTORS 1.021TINR 3700.85INR −0.86% −32.10INR

Mua

442.138K 1.636B 49.85 74.98INR 13.098K Khách hàng Lâu năm BRITANNIABRITANNIA INDS 1.005TINR 4134.65INR −0.97% −40.70INR

Mua

417.581K 1.727B 68.29 61.14INR 15.493K Hàng tiêu dùng không lâu bền TECHMTECH MAHINDRA 1.002TINR 1021.10INR −0.74% −7.60INR

Bán Mạnh

3.286M 3.355B 17.23 60.28INR 125.49K Dịch vụ Công nghệ IOCINDIAN OIL CORP 982.838BINR 69.60INR 0.07% 0.05INR

Mua

5.974M 415.801M 8.32 8.36INR 31.254K Năng lượng Mỏ DLFDLF LTD 982.699BINR 391.15INR −1.49% −5.90INR

Mua

4.25M 1.662B 56.76 6.99INR 2.065K Tài chính DABURDABUR INDIA LTD 981.468BINR 553.90INR −0.05% −0.25INR

Mua

927.378K 513.675M 56.87 9.77INR 9.841K Hàng tiêu dùng không lâu bền HINDALCOHINDALCO INDS 937.08BINR 415.10INR −0.48% −2.00INR

Mua

5.574M 2.314B 6.17 67.75INR 35.869K Khoáng sản phi năng lượng CIPLACIPLA LTD 911.32BINR 1122.30INR −0.63% −7.10INR

Bán

2.029M 2.277B 35.55 31.81INR 37.858K Công nghệ Sức khỏe AWLADANI WILMAR LTD 895.024BINR 679.75INR −1.30% −8.95INR

Bán

1.393M 946.815M 120.36 5.72INR 2.409K Công nghiệp Chế biến INDUSINDBKINDUSIND BANK LTD 891.103BINR 1127.35INR −1.88% −21.65INR

Bán

2.073M 2.337B 14.66 78.45INR 33.582K Tài chính DIVISLABDIVI'S LABORATORIE 875.555BINR 3286.75INR −0.36% −12.00INR

Bán

1.188M 3.906B 29.26 112.72INR 22.511K Công nghệ Sức khỏe BANKBARODABK OF BARODA 859.997BINR 165.45INR −0.51% −0.85INR

Mua

46.062M 7.621B 9.99 16.64INR 79.806K Tài chính LTILARSEN & TOUBRO INFOTECH 847.323BINR 4862.50INR 0.53% 25.45INR

Mua

307.46K 1.495B 33.15 146.33INR 48.773K Dịch vụ Thương mại HALHINDUSTAN AERONAUT 837.791BINR 2431.10INR −2.86% −71.45INR

Bán

824.297K 2.004B 15.20 164.64INR 25.412K Công nghệ Điện tử GODREJCPGODREJ CONSUMER PR 833.805BINR 820.20INR 0.66% 5.35INR

Bán

1.869M 1.533B 48.59 16.77INR 10K Hàng tiêu dùng không lâu bền SHREECEMSHREE CEMENT LTD 832.85BINR 22399.55INR −2.96% −682.15INR

Mua

34.107K 763.981M 51.98 444.03INR — Khoáng sản phi năng lượng BELBHARAT ELECTRONICS 789.822BINR 106.70INR −1.25% −1.35INR

Mua

12.938M 1.38B 28.83 3.75INR 13.321K Công nghệ Điện tử SBICARDSBI CARDS & PAYMEN 768.142BINR 806.60INR −0.94% −7.65INR

Bán

1.369M 1.104B 36.50 22.47INR 37.759K Tài chính BAJAJHLDNGBAJAJ HLDG & INVES 765.293BINR 6799.95INR −1.08% −74.25INR

Mua

134.949K 917.646M 17.56 391.55INR 21 Tài chính DRREDDYDR REDDYS LABS 755.961BINR 4549.45INR 0.32% 14.55INR

Mua

591.953K 2.693B 24.38 186.43INR 24.795K Công nghệ Sức khỏe HAVELLSHAVELLS INDIA 754.472BINR 1226.75INR 1.97% 23.70INR

Theo dõi

783.233K 960.831M 69.23 17.38INR 24.925K Sản xuất Chế tạo VBLVARUN BEVERAGES 746.17BINR 1139.05INR −0.78% −9.00INR

Mua

1.219M 1.389B 51.82 22.16INR 19.448K Hàng tiêu dùng không lâu bền TATAPOWERTATA POWER CO LTD 739.402BINR 229.20INR −0.93% −2.15INR

Mua

8.945M 2.05B 29.10 7.95INR 65.947K Công ty dịch vụ công cộng ICICIPRULIICICI PRUDENTIAL L 720.212BINR 489.10INR −2.30% −11.50INR

Bán

1.246M 609.424M 84.56 5.95INR 15.53K Tài chính TATACONSUMTATA CONSUMER PRODUCT LTD 709.825BINR 768.70INR −0.19% −1.45INR

Theo dõi

839.329K 645.192M 66.58 11.57INR 4.456K Hàng tiêu dùng không lâu bền SRFSRF LTD 708.707BINR 2338.45INR −2.20% −52.70INR

Bán Mạnh

673.674K 1.575B 32.21 74.22INR 6.674K Công nghiệp Chế biến BPCLBHARAT PETROL CORP 665.527BINR 305.50INR −0.44% −1.35INR

Theo dõi

1.398M 427.05M — −3.86INR 27.154K Năng lượng Mỏ INDIGOINTERGLOBE AVIATIO 662.292BINR 1710.40INR −0.49% −8.35INR

Bán

527.241K 901.793M — −109.01INR 27.679K Vận chuyển ABBABB INDIA LTD 658.283BINR 3166.90INR 2.03% 63.00INR

Mua

507.653K 1.608B 123.30 25.17INR 4.08K Sản xuất Chế tạo MARICOMARICO LTD 649.517BINR 504.05INR 0.36% 1.80INR

Bán

1.406M 708.6M 52.65 9.54INR 1.879K Hàng tiêu dùng không lâu bền MCDOWELL_NUNITED SPIRITS 637.335BINR 879.30INR 0.30% 2.60INR

Mua

781.36K 687.05M 47.81 18.34INR 3.145K Hàng tiêu dùng không lâu bền APOLLOHOSPAPOLLO HOSPITALS. 627.009BINR 4285.45INR −1.74% −75.75INR

Bán

527.721K 2.262B 70.98 61.44INR 71.113K Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe CHOLAFINCHOLAMANDALAM INV 611.688BINR 722.10INR −3.03% −22.55INR

Bán

1.837M 1.326B 26.18 28.48INR 11.928K Tài chính IRCTCINDIAN RAIL TOUR CORP LTD 608.96BINR 744.45INR −2.21% −16.80INR

Mua

2.558M 1.904B 73.67 10.33INR 1.971K Dịch vụ Khách hàng GAILGAIL INDIA LTD 581.896BINR 88.20INR −0.45% −0.40INR

Bán

6.899M 608.466M 4.99 17.76INR 17.828K Công ty dịch vụ công cộng MINDTREEMINDTREE LTD 574.433BINR 3479.80INR −0.12% −4.20INR

Mua

220.375K 766.861M 30.41 114.72INR 35.071K Dịch vụ Thương mại BERGEPAINTBERGER PAINTS IND 572.27BINR 583.15INR −0.94% −5.55INR

Bán

1.122M 654.329M 60.47 9.74INR 6.889K Công nghiệp Chế biến CANBKCANARA BANK 569.455BINR 306.95INR −2.28% −7.15INR

Mua

11.745M 3.605B 6.73 46.64INR 86.919K Tài chính ICICIGIICICI LOMBARD GEN 566.797BINR 1134.85INR −1.79% −20.65INR

Bán Mạnh

467.236K 530.243M 36.25 31.97INR 12.754K Tài chính UPLUPL LTD 565.77BINR 756.10INR 0.33% 2.50INR

Mua

4.93M 3.727B 14.26 52.85INR 13.054K Công nghiệp Chế biến TORNTPHARMTORRENT PHARM 559.171BINR 1664.65INR 0.78% 12.95INR

Mua

167.202K 278.333M 70.14 23.55INR 15.731K Công nghệ Sức khỏe ZOMATOZOMATO LTD 558.233BINR 63.95INR −2.07% −1.35INR

Mua

44.333M 2.835B — −1.38INR 4.056K Dịch vụ Công nghệ PAGEINDPAGE INDUSTRIES LTD 552.856BINR 48666.00INR −1.85% −915.45INR

Bán

39.154K 1.905B 75.49 656.83INR 30.673K Hàng tiêu dùng không lâu bền PIINDPI INDUSTRIES 549.22BINR 3494.50INR −3.57% −129.20INR

Mua

740.442K 2.587B 59.81 60.60INR 3.079K Công nghiệp Chế biến TVSMOTORTVS MOTOR CO 544.117BINR 1105.95INR −3.39% −38.80INR

Theo dõi

2.236M 2.473B 50.70 22.58INR 12.989K Khách hàng Lâu năm JSWENERGYJSW ENERGY LTD 540.605BINR 323.20INR −1.61% −5.30INR

Theo dõi

599.388K 193.722M 24.48 13.50INR 4.06K Công ty dịch vụ công cộng TRENTTRENT LTD 533.693BINR 1470.90INR −2.05% −30.85INR

Mua

584.753K 860.113M 147.09 10.21INR 13.938K Bán Lẻ IDBIIDBI BANK LTD 532.782BINR 49.45INR −0.10% −0.05INR

Mua

20.703M 1.024B 18.41 2.69INR 17.43K Tài chính HEROMOTOCOHERO MOTOCORP LTD 529.849BINR 2712.50INR 2.30% 61.00INR

Sức mua mạnh

706.321K 1.916B 20.43 129.82INR 28.955K Khách hàng Lâu năm TIINDIATUBE INVESTMENTS O 523.939BINR 2568.70INR −5.32% −144.40INR

Bán

705.93K 1.813B 60.75 44.74INR 12.086K Khoáng sản phi năng lượng INDUSTOWERINDUS TOWERS LTD 519.493BINR 186.45INR −3.32% −6.40INR

Bán

1.889M 352.272M 10.94 17.62INR 9.677K Dịch vụ Công nghiệp NYKAAFSN E COMMERCE VENTURES 510.862BINR 188.25INR 6.53% 11.55INR

Bán

58.731M 11.056B 1112.12 0.16INR 6.75K Bán Lẻ

Bài viết này liệt kê các công ty lớn nhất ở Ấn Độ về doanh thu, lợi nhuận ròng và tổng tài sản của họ, theo tạp chí kinh doanh Mỹ Fortune và Forbes.

Danh sách 2022 Forbes [Chỉnh sửa][edit]

Danh sách này dựa trên Forbes Global 2000, xếp hạng 2.000 công ty giao dịch công khai lớn nhất thế giới. Danh sách Forbes có tính đến vô số yếu tố, bao gồm doanh thu, lợi nhuận ròng, tổng tài sản và giá trị thị trường của mỗi công ty; Mỗi yếu tố được đưa ra một thứ hạng có trọng số về tầm quan trọng khi xem xét xếp hạng tổng thể. Bảng dưới đây cũng liệt kê vị trí trụ sở và ngành công nghiệp của mỗi công ty. Các số liệu có giá hàng tỷ đô la Mỹ [1] và là năm 2022. Tất cả 50 công ty từ Ấn Độ ở Forbes 2000 được liệt kê. [2]

Thứ hạngThứ hạng Forbes 2000
2000 rank TênTrụ sở chínhDoanh thu [hàng tỷ US $]
[billions
US$] Lợi nhuận [hàng tỷ US $]
[billions
US$] Tài sản [hàng tỷ US $]
[billions
US$] Giá trị [tỷ US $]
[billions
US$] Ngành công nghiệp
1
[0]
54
[+1]Reliance IndustriesMumbai
86.85
7.81
192.59
228.63
Kết hợp
2
[0]
105
[+1]Reliance IndustriesMumbai
54.52
4.32
696.51
58.39
Kết hợp
3
[0]
154
[+1]Reliance IndustriesMumbai
22.51
5.11
280.16
98.28
Kết hợp
4
[0]
205
[+1]Reliance IndustriesMumbai
21.89
3.01
226.39
67.9
Kết hợp
5
[+5]
229
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàng[-38]
66.28
6.00
75.51
28.62
Ngân hàng HDFC
6
[-23]
269
Ngân hàng ICICI[+8]Mumbai
18.48
2.91
118.61
52.30
Kết hợp
7
[+1]
358
Reliance IndustriesMumbai[-38]
72.20
3.72
51.73
16.53
Ngân hàng HDFC
8
[-23]
385
Ngân hàng ICICI[+8]Mumbai
25.73
5.14
18.68
172.79
Kết hợp
9
[+5]
408
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàng[-38]
31.07
5.01
34.62
20.42
Ngân hàng HDFC
10
[+1]
432
Reliance IndustriesMumbaiMumbai
11.41
1.71
152.12
31.32
Kết hợp
11
[-23]
484
Ngân hàng ICICI[+8][-38]
17.00
2.17
55.00
20.32
Ngân hàng HDFC
12
[-23]
514
Ngân hàng ICICI[+8]Mumbai
20.53
1.12
40.82
31.13
Kết hợp
13
[+5]
539
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàng[-38]
16.33
2.97
15.56
87.21
Kết hợp
14
[+5]
574
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàngMumbai
9.50
0.50
17.40
20.10
Ngân hàng HDFC
15
[+5]
593
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàngMumbai
16.38
2.63
25.3
20.21
Kết hợp
16
[+5]
615
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàngMumbai
43.2
2.59
25.18
11.16
Ngân hàng HDFC
17
[-23]
628
Ngân hàng ICICI[+8]Mumbai
7.92
1.46
41.57
44.83
Kết hợp
18
[+5]
643
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàngMumbai
24.33
1.60
27.45
15.11
Kết hợp
19
[+5]
710
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàng[-38]
14.98
0.406
48.72
56.80
Ngân hàng HDFC
20
[-23]
726
Ngân hàng ICICI[+8][-38]
14.03
2.06
22.3
16.30
Kết hợp
21
[-23]
729
Ngân hàng ICICI[+8]Mumbai
39.04
Kết hợp
42.32
22.12
[+5]
22
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
789
Ngân hàng[-38][-38]
10.15
1.86
106.71
4.10
Kết hợp
23
[-23]
809
Ngân hàng ICICI[+8][+426]
11.19
1.49
11.57
39.09
Kết hợp
24
[+5]
820
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàng[-38]
10.07
1.64
13.69
38.44
Kết hợp
25
[-23]
822
Ngân hàng ICICI[+8][+426]
5.61
2.19
34.56
20.57
Ngân hàng HDFC
26
[-23]
827
Ngân hàng ICICI[+8]Mumbai
12.35
0.87
36.94
14.77
Kết hợp
27
[+5]
846
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàng[-38]
7.91
2.00
10.04
42.06
Ngân hàng HDFC
28
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
876
Ngân hàng[-38]Ngân hàng HDFC
8.64
0.56
41.54
32.15
Kết hợp
29
[+5]
925
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàng[-38]
12.68
0.73
164.71
5.53
Kết hợp
30
[-23]
954
Ngân hàng ICICI[+8][+426]
12.06
0.68
167.76
7.54
Kết hợp
31
[+5]
1000
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàngMumbai
11.28
0.67
148.94
3.62
Kết hợp
32
[+5]
1041
[+5]Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ[-38]
12.1
0.57
178.94
5.10
Kết hợp
33
[-23]
1063
Ngân hàng ICICI[+8]Mumbai
11.59
0.73
22.36
14.96
[+5]
34
[+5]
1171
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàng[-38]
12.98
1.79
15.87
5.48
Ngân hàng HDFC
35
[-23]
1215
Ngân hàng ICICI[+8][-38]
10.98
1.53
12.03
9.52
Ngân hàng HDFC
36
[+1]
1348
[-23]Ngân hàng ICICI[+8]
6.17
0.65
89.96
2.63
Kết hợp
37
[+5]
1362
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàngMumbai
5.10
0.87
9.30
28.97
[-38]
38
[-23]
1514
Ngân hàng ICICI[+8][-38]
2.55
0.82
58.03
3.83
Kết hợp
39
[+5]
1453
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàng[-38]
7.86
0.09
11.09
32.70
Ngân hàng HDFC
40
[+5]
1472
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàngMumbai
5.09
0.58
51.26
9.72
Kết hợp
41
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
1525
Ngân hàng[-38]Mumbai
6.26
0.39
98.51
2.66
Kết hợp
42
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ
1489
Ngân hàng[-38][-38]
2.10
0.67
11.36
24.12
Ngân hàng HDFC
43
[-23]
1570
Ngân hàng ICICI[+8][-38]
0.41
0.01
3.93
59.06
Ngân hàng HDFC
44
[-23]
1656
Ngân hàng ICICI[+8][-38]
30.00
0.15
2.7
2.50
Ngân hàng HDFC
45
[+5]
1687
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàngMumbai
3.77
0.41
2.84
39.69
[-38]
46
[+5]
1705
Ngân hàng Nhà nước Ấn ĐộNgân hàng[-38]
1.49
0.16
6.11
38.15
Ngân hàng HDFC
47
[-23]
1730
Ngân hàng ICICI[+8]Pune
5.72
0.69
5.51
16.61
Infotech
48
[+2]
1746
[+254]Adani tổng khíAhmedabad
0.35
0.07
0.50
34.74
Dầu và khí
49
[-số 8]
1756
[-136]Bajaj tự độngPune
4.54
0.83
4.51
13.79
Ô tô
50
[0]
1759
[+208]DMARTMumbai
4.00
0.20
1.93
34.12
Bán lẻ

Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa][edit]

50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3]

Thứ hạngTênNgành công nghiệpDoanh thu [bằng $ crore]
[in ₹ Crore]Tăng trưởng doanh thuLợi nhuận [tính bằng $ crore]
[in ₹ Crore]Trụ sở chínhNhà nước kiểm soát
1 Tập đoàn dầu Ấn ĐộDầu và khí424,321
[-số 8]
22,189 [-136]Bajaj tự động
2 Ô tôDầu và khí410,295
[-số 8]
36,075 Mumbai
3 Bán lẻDầu và khí333,143
[-số 8]
22,106 [-136]Bajaj tự động
4 Ô tô[0]306,528
[+208]
DMARTMumbaiBajaj tự động
5 Ô tôÔ tô301,175
[0]
8,989 Mumbai
6 Bán lẻDầu và khí238,638
[-số 8]
9,009 MumbaiBajaj tự động
7 Ô tôDầu và khí221,693
[-số 8]
7,218 MumbaiBajaj tự động
8 Ô tô[0]187,748
[+208]
1,266 DMART
9 MumbaiBán lẻ147,192
Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa]
13,434 50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3]
10 Thứ hạngTên132,897
Ngành công nghiệp
7,020 50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3]Bajaj tự động
11 Ô tôInfotech126,745
[0]
25,826 Mumbai
12 Bán lẻDanh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa]122,743
50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3]
7,370 Mumbai
13 Bán lẻTên120,428
Ngành công nghiệp
6,083 Mumbai
14 Bán lẻ[0]118,969
[+208]
7,712 Mumbai
15 Bán lẻTên102,192
Ngành công nghiệp
10,342 Doanh thu [bằng $ crore]
16 Tăng trưởng doanh thu[0]101,344
[+208]
18,510 Mumbai
17 Bán lẻÔ tô96,377
[0]
7,510 Mumbai
18 Bán lẻDanh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa]90,144
50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3]
10,544 [-136]Bajaj tự động
19 Ô tô[0]86,704
[+208]
1,099 [-136]
20 Bajaj tự độngÔ tô81,978
Ô tô
7,880 [-136]
21 Bajaj tự độngInfotech73,762
Ô tô
16,029 DMART
22 MumbaiDầu và khí73,015
Bán lẻ
576 Mumbai
23 Bán lẻDanh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa]72,596
50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3]
16,255 Mumbai
24 Bán lẻBán lẻ70,148
Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa]
6,214 Mumbai
25 Bán lẻ[0]58,477
[+208]
456 MumbaiBajaj tự động
26 Ô tôBán lẻ57,626
Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa]
50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3][-136]Bajaj tự động
27 Ô tô[0]57,608
[+208]
DMART[-136]Bajaj tự động
28 Ô tô[0]57,273
[+208]
2,679 Mumbai
29 Bán lẻInfotech56,986
Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa]
8,003 DMART
30 MumbaiÔ tô56,839
Bán lẻ
1,597 Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa]
31 50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3]Dầu và khí55,503
Thứ hạng
4,799 [-136]Bajaj tự động
32 Ô tô[0]54,048
Ô tô
[0][+208]Bajaj tự động
33 Ô tôInfotech51,695
[0]
8,721 Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa]
34 50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3]Dầu và khí50,209
Thứ hạng
1,993 TênBajaj tự động
35 Ô tô[0]48,743
[+208]
DMARTDMARTBajaj tự động
36 Ô tô[0]44,674
Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa]
11,271 50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3]
37 Thứ hạng[0]44,158
[+208]
DMARTMumbaiBajaj tự động
38 Ô tô[0]43,555
[+208]
3,146 MumbaiBajaj tự động
39 Ô tô[0]38,813
[+208]
6,201 Mumbai
40 DMART[0]38,413
[+208]
DMARTMumbaiBajaj tự động
41 Ô tô[0]36,088
[+208]
5,214 Mumbai
42 DMART[0]34,855
50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3]
7,766 Mumbai
43 Thứ hạngDanh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa]33,213
50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3]
2,477 Mumbai
44 Thứ hạngDầu và khí33,187
Tên
927 Ngành công nghiệpBajaj tự động
45 Ô tôÔ tô33,141
[0]
3,720 [-136]
46 Bajaj tự độngInfotech32,190
Ô tô
3,800 Pune
47 [0][+208]32,106
DMART
2,222 Mumbai
48 MumbaiDầu và khí30,949
Bán lẻ
2,110 [-136]Bajaj tự động
49 Ô tôDanh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa]30,908
50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3]
8,198 Thứ hạngBajaj tự động
50 Ô tôDanh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa]30,599
50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3]
2,741 Pune

Thứ hạng[edit]

  • Tên
  • Ngành công nghiệp
  • Doanh thu [bằng $ crore]
  • Tăng trưởng doanh thu
  • Lợi nhuận [tính bằng $ crore]

References[edit][edit]

  1. Trụ sở chính "USD - US Dollar rates, news, and tools | Xe". www.xe.com. Retrieved 2022-03-24.
  2. Nhà nước kiểm soát "The World's Largest Public Companies". Forbes. Retrieved 2022-08-26.
  3. Tập đoàn dầu Ấn Độ "Fortune India 500 Ranking | Fortune India". www.fortuneindia.com. Retrieved 2022-05-13.

Công ty nào có giới hạn thị trường cao nhất ở Ấn Độ?

Các công ty lớn nhất Ấn Độ bằng vốn hóa thị trường.

Có bao nhiêu công ty Ấn Độ nằm trong 100 công ty hàng đầu?

HDFC Bank Ltd. ITC Ltd. Tata Consultingancy Services Ltd ...
Avenue Supermarts Ltd..
Bajaj Finserv Ltd..
Larsen & Toubro Ltd..
Maruti Suzuki Ấn Độ Ltd..
HCL Technologies Ltd..
Titan Company Ltd ..

Ai là công ty 1 ở Ấn Độ?

Xếp hạng của 500 công ty hàng đầu ở Ấn Độ.

Công ty nào chia sẻ là 1 Rs?

Dưới một cổ phiếu rupee.

Công ty nào không có 1 trên thị trường chứng khoán?

Giá trị thị trường được tính toán bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá thị trường hiện tại của cổ phiếu.S.no.1. Reliance Industries Ltd.Reliance Industries Ltd.

Cổ phiếu nào có giới hạn thị trường cao nhất?

Các công ty lớn nhất theo giới hạn thị trường.

Chủ Đề