BNEWS Tập đoàn Reliance Industries đã trở thành công ty đầu tiên của Ấn Độ có doanh thu cả năm vượt 100 tỷ USD, sau khi công ty nhận kết quả kinh doanh quý I khởi sắc mảng năng lượng, viễn thông và bán lẻ.
Tập đoàn thuốc sở hữu của người giàu nhất châu Á Mukesh Ambani này đã đạt lợi nhuận ròng 162,03 tỷ rupee [2,1 tỷ USD] trong giai đoạn từ tháng 1-3 năm nay, tăng 22,5% so với cùng kỳ năm ngoái.
Doanh thu của Reliance Industries trong quý trước tăng 36,8% so với cùng kỳ năm 2021 lên 2.120 tỷ rupee, nhờ sự khởi sắc ở cả mảng năng lượng lâu đời và các mảng mới hơn như bán lẻ.
Kết quả nói trên đã đưa tổng doanh thu của Reliance Industries trong năm tài chính kết thúc vào ngày 31/3 lên 7.930 tỷ rupee [104,6 tỷ USD], bất chấp những thách thức từ đại dịch COVID-19 và những bất ổn địa chính trị đang gia tăng.
Trong
đó, doanh thu từ mảng hóa dầu và lọc dầu, vốn chiếm hơn một nửa thu nhập của Reliance, đã tăng 44,2% trong quý trước so với cùng kỳ năm 2021 lên 1.460 tỷ rupee nhờ giá dầu tăng cao. Còn mảng sản xuất và khai thác dầu khí có quy mô nhỏ hơn ghi nhận doanh thu tăng 136,8% lên 20 tỷ rupee như giá khí đốt tăng.
Bên cạnh đó, lợi nhuận ròng từ công ty con về viễn thông Reliance Jio tăng 22,9% lên 43,13 tỷ rupee, trong khi doanh thu từ mảng ban sler chạm mức cao nhất từ trước đến nay là 580,17 tỷ
rupee nhờ nhu cầu đối với hàng thời trang và tạp phẩm tăng cao vào đầu mùa hè.
Khối tài sản trị giá nhiều tỷ USD của Reliance được tiếp sức chủ yếu bởi các mảng dầu và hóa dầu, nhưng "ông lớn" này đã đa dạng hóa thêm các lĩnh vực mới như viễn thông và bán lẻ trong những năm gần đây./.
RELIANCERELIANCE INDS 17.61TINR 2572.50INR −1.21% −31.50INR
Mua
2.753M 7.083B 26.45 98.75INR 342.982K Năng lượng MỏMua
1.573M 5.043B 29.87 107.67INR 592.195K Dịch vụ Công nghệ HDFCBANKHDFC BANK 8.407TINR 1524.75INR 1.09% 16.40INRSức mua mạnh
6.387M 9.739B 20.16 75.16INR 141.579K Tài chính INFYINFOSYS LTD 6.355TINR 1501.95INR −0.61% −9.25INRTheo dõi
3.436M 5.16B 27.74 54.56INR 339.485K Dịch vụ Công nghệ ICICIBANKICICI BANK 6.352TINR 910.70INR 0.02% 0.20INRMua
10.01M 9.116B 21.81 42.64INR 105.844K Tài chính HINDUNILVRHINDUSTAN UNILEVER 5.898TINR 2513.60INR 0.19% 4.80INRBán
1.459M 3.668B 61.11 41.06INR 20.51K Hàng tiêu dùng không lâu bền SBINSTATE BK OF INDIA 5.494TINR 605.75INR −1.59% −9.80INRMua
11.618M 7.038B 13.34 46.14INR 244.25K Tài chính AIRTELPP.E1BHARTI RS. 1.25 PPD UP 4.867TINR 440.80INR 0.38% 1.65INRSức mua mạnh
475.113K 209.43M — — 67.774K Truyền thông ADANIENTADANI ENTERPRISES 4.557TINR 3992.25INR −0.12% −4.95INRMua
2.314M 9.237B 367.23 10.88INR 1.155K Dịch vụ Phân phối HDFCHOUSING DEVEL FIN 4.549TINR 2504.10INR 0.02% 0.60INRMua
2.404M 6.019B 18.94 133.25INR — Tài chính ITCITC LTD 4.472TINR 356.00INR −1.30% −4.70INRMua
19.328M 6.881B 25.81 13.99INR 49.342K Hàng tiêu dùng không lâu bền BAJFINANCEBAJAJ FINANCE LTD 4.326TINR 6975.10INR −2.36% −168.90INRBán
1.008M 7.032B 43.70 164.44INR 31.542K Tài chính ATGLADANI TOTAL GAS LTD 4.175TINR 3707.10INR −2.32% −88.10INRMua
252.727K 936.884M 823.13 4.61INR 466 Công ty dịch vụ công cộng LICILIFE INSURA CORP OF INDIA 3.992TINR 620.85INR −1.66% −10.45INRTheo dõi
788.898K 489.787M — 6.52INR — Tài chính KOTAKBANKKOTAK MAHINDRA BAN 3.766TINR 1912.15INR 0.99% 18.75INRSức mua mạnh
2.51M 4.8B 27.60 68.81INR 90K Tài chính ADANITRANSADANI TRANSMISSION 3.656TINR 3295.15INR 0.16% 5.15INRTheo dõi
980.044K 3.229B 409.66 8.03INR 11.178K Công ty dịch vụ công cộng ADANIGREENADANI GREEN ENERGY 3.508TINR 2176.00INR −1.78% −39.50INRMua
746.766K 1.625B — — 2.355K Công ty dịch vụ công cộng ASIANPAINTASIAN PAINTS LTD 2.961TINR 3045.15INR −1.34% −41.35INRBán Mạnh
1.375M 4.187B 80.76 38.22INR 26.023K Công nghiệp Chế biến HCLTECHHCL TECHNOLOGIES 2.857TINR 1052.45INR −0.09% −1.00INRMua
2.322M 2.443B 20.68 50.97INR 224.834K Dịch vụ Công nghệ LTLARSEN & TOUBRO 2.816TINR 1977.65INR −1.29% −25.85INRMua
1.261M 2.494B 30.96 64.77INR 245.677K Dịch vụ Công nghiệp MARUTIMARUTI SUZUKI IND 2.794TINR 9097.25INR −1.69% −156.25INRMua
445.7K 4.055B 46.08 200.82INR 39.287K Khách hàng Lâu năm BBAJAJFINSVBAJAJ FINSERV LTD 2.793TINR 1700.35INR −2.99% −52.35INRTheo dõi
Bán
254.477K 1.053B 117.64 35.63INR 52.089K Bán Lẻ AXISBANKAXIS BANK 2.687TINR 843.70INR −3.43% −30.00INRTheo dõi
18.957M 15.994B 14.66 59.84INR 85.815K Tài chính SUNPHARMASUN PHARMACEUTICAL 2.43TINR 1010.65INR −0.29% −2.90INRMua
2.42M 2.446B 59.25 17.11INR 38K Công nghệ Sức khỏe TITANTITAN COMPANY LTD 2.413TINR 2641.00INR −2.84% −77.10INRBán
1.199M 3.165B 77.10 35.26INR 13.784K Khách hàng Lâu năm WIPROWIPRO LTD 2.139TINR 388.90INR −0.52% −2.05INRBán
2.747M 1.068B 19.01 20.61INR 240K Dịch vụ Công nghệ ULTRACEMCOULTRATECH CEMENT 1.992TINR 6801.30INR −1.48% −102.20INRMua
330.402K 2.247B 29.87 231.16INR 63.214K Khoáng sản phi năng lượng NESTLEINDNESTLE INDIA 1.959TINR 20175.30INR −0.71% −144.60INRMua
38.991K 786.655M 90.49 224.55INR 16.788K Hàng tiêu dùng không lâu bền ADANIPORTSADANI PORT SPECIAL 1.883TINR 893.45INR 0.30% 2.65INRSức mua mạnh
9.906M 8.851B 35.52 25.08INR 2.736K Vận chuyển ONGCOIL & NATURAL GAS 1.744TINR 139.85INR 0.87% 1.20INRMua
15.909M 2.225B 3.39 40.92INR 30K Năng lượng Mỏ JSWSTEELJSW STEEL LTD 1.708TINR 701.05INR −0.78% −5.50INRMua
932.886K 654M 22.49 31.58INR 13.483K Khoáng sản phi năng lượng NTPCNTPC LTD 1.682TINR 172.10INR −0.75% −1.30INRMua
10.669M 1.836B 9.93 17.47INR 127.433K Công ty dịch vụ công cộng M_MMAHINDRA &MAHINDRA 1.662TINR 1298.20INR −2.94% −39.35INRTheo dõi
2.793M 3.625B 17.91 75.12INR 76.625K Khách hàng Lâu năm COALINDIACOAL INDIA LTD 1.577TINR 253.60INR −0.86% −2.20INRMua
20.833M 5.283B 6.03 42.40INR 248.55K Năng lượng Mỏ TATAMOTORSTATA MOTORS LTD. 1.558TINR 412.20INR −4.84% −20.95INRBán
26.252M 10.821B — −22.05INR 52.351K Khách hàng Lâu năm POWERGRIDPOWER GRID CORP 1.526TINR 214.90INR −1.76% −3.85INRBán Mạnh
12.163M 2.614B 10.24 21.36INR 8.97K Công ty dịch vụ công cộng ADANIPOWERADANI POWER LTD 1.409TINR 371.40INR 1.53% 5.60INRSức mua mạnh
2.939M 1.091B 14.99 24.41INR 2.746K Công ty dịch vụ công cộng PIDILITINDPIDILITE INDUSTRIE 1.347TINR 2656.35INR 0.15% 4.10INRMua
491.005K 1.304B — 25.56INR 10.752K Công nghiệp Chế biến TTATASTEELTATA STEEL LTD 1.296TINR 104.70INR −1.32% −1.40INRMua
27.864M 2.917B 4.52 23.50INR 72.551K Khoáng sản phi năng lượng SBILIFESBI LIFE INSURANCE 1.265TINR 1238.35INR −2.01% −25.45INRBán
497.796K 616.446M 81.87 15.45INR 18.515K Tài chính HINDZINCHINDUSTAN ZINC 1.234TINR 292.85INR 0.24% 0.70INRMua
452.302K 132.457M 10.83 26.98INR 19.414K Khoáng sản phi năng lượng GRASIMGRASIM INDUSTRIES 1.149TINR 1704.55INR −2.35% −40.95INRTheo dõi
611.002K 1.041B 14.69 119.01INR 39.39K Khoáng sản phi năng lượng VEDLVEDANTA LTD 1.143TINR 307.15INR −0.15% −0.45INRMua
8.724M 2.679B 7.08 43.67INR 76.185K Khoáng sản phi năng lượng HDFCLIFEHDFC LIFE INSURANC 1.143TINR 528.25INR −0.66% −3.50INRBán
1.377M 727.548M 76.67 6.95INR 22.753K Tài chính AMBUJACEMAMBUJA CEMENTS LTD 1.12TINR 558.15INR −1.12% −6.35INRMua
5.7M 3.181B 62.46 9.04INR 10.9K Khoáng sản phi năng lượng BAJAJ_AUTOBAJAJ AUTO LTD 1.082TINR 3724.60INR −0.40% −14.95INRTheo dõi
291.055K 1.084B 18.46 202.52INR 10.134K Khách hàng Lâu năm SIEMENSSIEMENS INDIA LTD 1.038TINR 2918.80INR 0.08% 2.40INRMua
190.878K 557.135M 85.62 34.06INR 8.608K Sản xuất Chế tạo EICHERMOTEICHER MOTORS 1.021TINR 3700.85INR −0.86% −32.10INRMua
442.138K 1.636B 49.85 74.98INR 13.098K Khách hàng Lâu năm BRITANNIABRITANNIA INDS 1.005TINR 4134.65INR −0.97% −40.70INRMua
Bán Mạnh
3.286M 3.355B 17.23 60.28INR 125.49K Dịch vụ Công nghệ IOCINDIAN OIL CORP 982.838BINR 69.60INR 0.07% 0.05INRMua
5.974M 415.801M 8.32 8.36INR 31.254K Năng lượng Mỏ DLFDLF LTD 982.699BINR 391.15INR −1.49% −5.90INRMua
4.25M 1.662B 56.76 6.99INR 2.065K Tài chính DABURDABUR INDIA LTD 981.468BINR 553.90INR −0.05% −0.25INRMua
927.378K 513.675M 56.87 9.77INR 9.841K Hàng tiêu dùng không lâu bền HINDALCOHINDALCO INDS 937.08BINR 415.10INR −0.48% −2.00INRMua
5.574M 2.314B 6.17 67.75INR 35.869K Khoáng sản phi năng lượng CIPLACIPLA LTD 911.32BINR 1122.30INR −0.63% −7.10INRBán
2.029M 2.277B 35.55 31.81INR 37.858K Công nghệ Sức khỏe AWLADANI WILMAR LTD 895.024BINR 679.75INR −1.30% −8.95INRBán
1.393M 946.815M 120.36 5.72INR 2.409K Công nghiệp Chế biến INDUSINDBKINDUSIND BANK LTD 891.103BINR 1127.35INR −1.88% −21.65INRBán
2.073M 2.337B 14.66 78.45INR 33.582K Tài chính DIVISLABDIVI'S LABORATORIE 875.555BINR 3286.75INR −0.36% −12.00INRBán
1.188M 3.906B 29.26 112.72INR 22.511K Công nghệ Sức khỏe BANKBARODABK OF BARODA 859.997BINR 165.45INR −0.51% −0.85INRMua
46.062M 7.621B 9.99 16.64INR 79.806K Tài chính LTILARSEN & TOUBRO INFOTECH 847.323BINR 4862.50INR 0.53% 25.45INRMua
307.46K 1.495B 33.15 146.33INR 48.773K Dịch vụ Thương mại HALHINDUSTAN AERONAUT 837.791BINR 2431.10INR −2.86% −71.45INRBán
824.297K 2.004B 15.20 164.64INR 25.412K Công nghệ Điện tử GODREJCPGODREJ CONSUMER PR 833.805BINR 820.20INR 0.66% 5.35INRBán
1.869M 1.533B 48.59 16.77INR 10K Hàng tiêu dùng không lâu bền SHREECEMSHREE CEMENT LTD 832.85BINR 22399.55INR −2.96% −682.15INRMua
34.107K 763.981M 51.98 444.03INR — Khoáng sản phi năng lượng BELBHARAT ELECTRONICS 789.822BINR 106.70INR −1.25% −1.35INRMua
12.938M 1.38B 28.83 3.75INR 13.321K Công nghệ Điện tử SBICARDSBI CARDS & PAYMEN 768.142BINR 806.60INR −0.94% −7.65INRBán
1.369M 1.104B 36.50 22.47INR 37.759K Tài chính BAJAJHLDNGBAJAJ HLDG & INVES 765.293BINR 6799.95INR −1.08% −74.25INRMua
134.949K 917.646M 17.56 391.55INR 21 Tài chính DRREDDYDR REDDYS LABS 755.961BINR 4549.45INR 0.32% 14.55INRMua
591.953K 2.693B 24.38 186.43INR 24.795K Công nghệ Sức khỏe HAVELLSHAVELLS INDIA 754.472BINR 1226.75INR 1.97% 23.70INRTheo dõi
783.233K 960.831M 69.23 17.38INR 24.925K Sản xuất Chế tạo VBLVARUN BEVERAGES 746.17BINR 1139.05INR −0.78% −9.00INRMua
1.219M 1.389B 51.82 22.16INR 19.448K Hàng tiêu dùng không lâu bền TATAPOWERTATA POWER CO LTD 739.402BINR 229.20INR −0.93% −2.15INRMua
8.945M 2.05B 29.10 7.95INR 65.947K Công ty dịch vụ công cộng ICICIPRULIICICI PRUDENTIAL L 720.212BINR 489.10INR −2.30% −11.50INRBán
1.246M 609.424M 84.56 5.95INR 15.53K Tài chính TATACONSUMTATA CONSUMER PRODUCT LTD 709.825BINR 768.70INR −0.19% −1.45INRTheo dõi
839.329K 645.192M 66.58 11.57INR 4.456K Hàng tiêu dùng không lâu bền SRFSRF LTD 708.707BINR 2338.45INR −2.20% −52.70INRBán Mạnh
673.674K 1.575B 32.21 74.22INR 6.674K Công nghiệp Chế biến BPCLBHARAT PETROL CORP 665.527BINR 305.50INR −0.44% −1.35INRTheo dõi
1.398M 427.05M — −3.86INR 27.154K Năng lượng Mỏ INDIGOINTERGLOBE AVIATIO 662.292BINR 1710.40INR −0.49% −8.35INRBán
527.241K 901.793M — −109.01INR 27.679K Vận chuyển ABBABB INDIA LTD 658.283BINR 3166.90INR 2.03% 63.00INRMua
507.653K 1.608B 123.30 25.17INR 4.08K Sản xuất Chế tạo MARICOMARICO LTD 649.517BINR 504.05INR 0.36% 1.80INRBán
Mua
781.36K 687.05M 47.81 18.34INR 3.145K Hàng tiêu dùng không lâu bền APOLLOHOSPAPOLLO HOSPITALS. 627.009BINR 4285.45INR −1.74% −75.75INRBán
527.721K 2.262B 70.98 61.44INR 71.113K Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe CHOLAFINCHOLAMANDALAM INV 611.688BINR 722.10INR −3.03% −22.55INRBán
1.837M 1.326B 26.18 28.48INR 11.928K Tài chính IRCTCINDIAN RAIL TOUR CORP LTD 608.96BINR 744.45INR −2.21% −16.80INRMua
2.558M 1.904B 73.67 10.33INR 1.971K Dịch vụ Khách hàng GAILGAIL INDIA LTD 581.896BINR 88.20INR −0.45% −0.40INRBán
6.899M 608.466M 4.99 17.76INR 17.828K Công ty dịch vụ công cộng MINDTREEMINDTREE LTD 574.433BINR 3479.80INR −0.12% −4.20INRMua
220.375K 766.861M 30.41 114.72INR 35.071K Dịch vụ Thương mại BERGEPAINTBERGER PAINTS IND 572.27BINR 583.15INR −0.94% −5.55INRBán
1.122M 654.329M 60.47 9.74INR 6.889K Công nghiệp Chế biến CANBKCANARA BANK 569.455BINR 306.95INR −2.28% −7.15INRMua
11.745M 3.605B 6.73 46.64INR 86.919K Tài chính ICICIGIICICI LOMBARD GEN 566.797BINR 1134.85INR −1.79% −20.65INRBán Mạnh
467.236K 530.243M 36.25 31.97INR 12.754K Tài chính UPLUPL LTD 565.77BINR 756.10INR 0.33% 2.50INRMua
4.93M 3.727B 14.26 52.85INR 13.054K Công nghiệp Chế biến TORNTPHARMTORRENT PHARM 559.171BINR 1664.65INR 0.78% 12.95INRMua
167.202K 278.333M 70.14 23.55INR 15.731K Công nghệ Sức khỏe ZOMATOZOMATO LTD 558.233BINR 63.95INR −2.07% −1.35INRMua
44.333M 2.835B — −1.38INR 4.056K Dịch vụ Công nghệ PAGEINDPAGE INDUSTRIES LTD 552.856BINR 48666.00INR −1.85% −915.45INRBán
39.154K 1.905B 75.49 656.83INR 30.673K Hàng tiêu dùng không lâu bền PIINDPI INDUSTRIES 549.22BINR 3494.50INR −3.57% −129.20INRMua
740.442K 2.587B 59.81 60.60INR 3.079K Công nghiệp Chế biến TVSMOTORTVS MOTOR CO 544.117BINR 1105.95INR −3.39% −38.80INRTheo dõi
2.236M 2.473B 50.70 22.58INR 12.989K Khách hàng Lâu năm JSWENERGYJSW ENERGY LTD 540.605BINR 323.20INR −1.61% −5.30INRTheo dõi
599.388K 193.722M 24.48 13.50INR 4.06K Công ty dịch vụ công cộng TRENTTRENT LTD 533.693BINR 1470.90INR −2.05% −30.85INRMua
584.753K 860.113M 147.09 10.21INR 13.938K Bán Lẻ IDBIIDBI BANK LTD 532.782BINR 49.45INR −0.10% −0.05INRMua
20.703M 1.024B 18.41 2.69INR 17.43K Tài chính HEROMOTOCOHERO MOTOCORP LTD 529.849BINR 2712.50INR 2.30% 61.00INRSức mua mạnh
706.321K 1.916B 20.43 129.82INR 28.955K Khách hàng Lâu năm TIINDIATUBE INVESTMENTS O 523.939BINR 2568.70INR −5.32% −144.40INRBán
705.93K 1.813B 60.75 44.74INR 12.086K Khoáng sản phi năng lượng INDUSTOWERINDUS TOWERS LTD 519.493BINR 186.45INR −3.32% −6.40INRBán
1.889M 352.272M 10.94 17.62INR 9.677K Dịch vụ Công nghiệp NYKAAFSN E COMMERCE VENTURES 510.862BINR 188.25INR 6.53% 11.55INRBán
58.731M 11.056B 1112.12 0.16INR 6.75K Bán LẻBài viết này liệt kê các công ty lớn nhất ở Ấn Độ về doanh thu, lợi nhuận ròng và tổng tài sản của họ, theo tạp chí kinh doanh Mỹ Fortune và Forbes.
Danh sách 2022 Forbes [Chỉnh sửa][edit]
Danh sách này dựa trên Forbes Global 2000, xếp hạng 2.000 công ty giao dịch công khai lớn nhất thế giới. Danh sách Forbes có tính đến vô số yếu tố, bao gồm doanh thu, lợi nhuận ròng, tổng tài sản và giá trị thị trường của mỗi công ty; Mỗi yếu tố được đưa ra một thứ hạng có trọng số về tầm quan trọng khi xem xét xếp hạng tổng thể. Bảng dưới đây cũng liệt kê vị trí trụ sở và ngành công nghiệp của mỗi công ty. Các số liệu có giá hàng tỷ đô la Mỹ [1] và là năm 2022. Tất cả 50 công ty từ Ấn Độ ở Forbes 2000 được liệt kê. [2]
[0] | [+1] | Reliance Industries | Mumbai | Kết hợp | ||||||
[0] | [+1] | Reliance Industries | Mumbai | Kết hợp | ||||||
[0] | [+1] | Reliance Industries | Mumbai | Kết hợp | ||||||
[0] | [+1] | Reliance Industries | Mumbai | Kết hợp | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | [-38] | Ngân hàng HDFC | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | Mumbai | Kết hợp | ||||||
[+1] | Reliance Industries | Mumbai | [-38] | Ngân hàng HDFC | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | Mumbai | Kết hợp | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | [-38] | Ngân hàng HDFC | ||||||
[+1] | Reliance Industries | Mumbai | Mumbai | Kết hợp | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | [-38] | Ngân hàng HDFC | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | Mumbai | Kết hợp | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | [-38] | Kết hợp | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | Mumbai | Ngân hàng HDFC | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | Mumbai | Kết hợp | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | Mumbai | Ngân hàng HDFC | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | Mumbai | Kết hợp | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | Mumbai | Kết hợp | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | [-38] | Ngân hàng HDFC | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | [-38] | Kết hợp | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | Mumbai | [+5] | ||||||
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | [-38] | [-38] | Kết hợp | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | [+426] | Kết hợp | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | [-38] | Kết hợp | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | [+426] | Ngân hàng HDFC | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | Mumbai | Kết hợp | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | [-38] | Ngân hàng HDFC | ||||||
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | [-38] | Ngân hàng HDFC | Kết hợp | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | [-38] | Kết hợp | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | [+426] | Kết hợp | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | Mumbai | Kết hợp | ||||||
[+5] | [+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | [-38] | Kết hợp | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | Mumbai | [+5] | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | [-38] | Ngân hàng HDFC | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | [-38] | Ngân hàng HDFC | ||||||
[+1] | [-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | Kết hợp | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | Mumbai | [-38] | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | [-38] | Kết hợp | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | [-38] | Ngân hàng HDFC | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | Mumbai | Kết hợp | ||||||
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | [-38] | Mumbai | Kết hợp | ||||||
Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | [-38] | [-38] | Ngân hàng HDFC | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | [-38] | Ngân hàng HDFC | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | [-38] | Ngân hàng HDFC | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | Mumbai | [-38] | ||||||
[+5] | Ngân hàng Nhà nước Ấn Độ | Ngân hàng | [-38] | Ngân hàng HDFC | ||||||
[-23] | Ngân hàng ICICI | [+8] | Pune | Infotech | ||||||
[+2] | [+254] | Adani tổng khí | Ahmedabad | Dầu và khí | ||||||
[-số 8] | [-136] | Bajaj tự động | Pune | Ô tô | ||||||
[0] | [+208] | DMART | Mumbai | Bán lẻ |
Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa][edit]
50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3]
1 | Tập đoàn dầu Ấn Độ | Dầu và khí | 424,321 | 22,189 | [-136] | Bajaj tự động | |
2 | Ô tô | Dầu và khí | 410,295 | 36,075 | Mumbai | ||
3 | Bán lẻ | Dầu và khí | 333,143 | 22,106 | [-136] | Bajaj tự động | |
4 | Ô tô | [0] | 306,528 | DMART | Mumbai | Bajaj tự động | |
5 | Ô tô | Ô tô | 301,175 | 8,989 | Mumbai | ||
6 | Bán lẻ | Dầu và khí | 238,638 | 9,009 | Mumbai | Bajaj tự động | |
7 | Ô tô | Dầu và khí | 221,693 | 7,218 | Mumbai | Bajaj tự động | |
8 | Ô tô | [0] | 187,748 | 1,266 | DMART | ||
9 | Mumbai | Bán lẻ | 147,192 | 13,434 | 50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3] | ||
10 | Thứ hạng | Tên | 132,897 | 7,020 | 50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3] | Bajaj tự động | |
11 | Ô tô | Infotech | 126,745 | 25,826 | Mumbai | ||
12 | Bán lẻ | Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa] | 122,743 | 7,370 | Mumbai | ||
13 | Bán lẻ | Tên | 120,428 | 6,083 | Mumbai | ||
14 | Bán lẻ | [0] | 118,969 | 7,712 | Mumbai | ||
15 | Bán lẻ | Tên | 102,192 | 10,342 | Doanh thu [bằng $ crore] | ||
16 | Tăng trưởng doanh thu | [0] | 101,344 | 18,510 | Mumbai | ||
17 | Bán lẻ | Ô tô | 96,377 | 7,510 | Mumbai | ||
18 | Bán lẻ | Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa] | 90,144 | 10,544 | [-136] | Bajaj tự động | |
19 | Ô tô | [0] | 86,704 | 1,099 | [-136] | ||
20 | Bajaj tự động | Ô tô | 81,978 | 7,880 | [-136] | ||
21 | Bajaj tự động | Infotech | 73,762 | 16,029 | DMART | ||
22 | Mumbai | Dầu và khí | 73,015 | 576 | Mumbai | ||
23 | Bán lẻ | Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa] | 72,596 | 16,255 | Mumbai | ||
24 | Bán lẻ | Bán lẻ | 70,148 | 6,214 | Mumbai | ||
25 | Bán lẻ | [0] | 58,477 | 456 | Mumbai | Bajaj tự động | |
26 | Ô tô | Bán lẻ | 57,626 | 50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3] | [-136] | Bajaj tự động | |
27 | Ô tô | [0] | 57,608 | DMART | [-136] | Bajaj tự động | |
28 | Ô tô | [0] | 57,273 | 2,679 | Mumbai | ||
29 | Bán lẻ | Infotech | 56,986 | 8,003 | DMART | ||
30 | Mumbai | Ô tô | 56,839 | 1,597 | Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa] | ||
31 | 50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3] | Dầu và khí | 55,503 | 4,799 | [-136] | Bajaj tự động | |
32 | Ô tô | [0] | 54,048 | [0] | [+208] | Bajaj tự động | |
33 | Ô tô | Infotech | 51,695 | 8,721 | Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa] | ||
34 | 50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3] | Dầu và khí | 50,209 | 1,993 | Tên | Bajaj tự động | |
35 | Ô tô | [0] | 48,743 | DMART | DMART | Bajaj tự động | |
36 | Ô tô | [0] | 44,674 | 11,271 | 50 công ty lớn nhất theo doanh thu vào năm 2021 theo Fortune Ấn Độ 500. [3] | ||
37 | Thứ hạng | [0] | 44,158 | DMART | Mumbai | Bajaj tự động | |
38 | Ô tô | [0] | 43,555 | 3,146 | Mumbai | Bajaj tự động | |
39 | Ô tô | [0] | 38,813 | 6,201 | Mumbai | ||
40 | DMART | [0] | 38,413 | DMART | Mumbai | Bajaj tự động | |
41 | Ô tô | [0] | 36,088 | 5,214 | Mumbai | ||
42 | DMART | [0] | 34,855 | 7,766 | Mumbai | ||
43 | Thứ hạng | Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa] | 33,213 | 2,477 | Mumbai | ||
44 | Thứ hạng | Dầu và khí | 33,187 | 927 | Ngành công nghiệp | Bajaj tự động | |
45 | Ô tô | Ô tô | 33,141 | 3,720 | [-136] | ||
46 | Bajaj tự động | Infotech | 32,190 | 3,800 | Pune | ||
47 | [0] | [+208] | 32,106 | 2,222 | Mumbai | ||
48 | Mumbai | Dầu và khí | 30,949 | 2,110 | [-136] | Bajaj tự động | |
49 | Ô tô | Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa] | 30,908 | 8,198 | Thứ hạng | Bajaj tự động | |
50 | Ô tô | Danh sách Fortune 2021 [Chỉnh sửa] | 30,599 | 2,741 | Pune |
Thứ hạng[edit]
- Tên
- Ngành công nghiệp
- Doanh thu [bằng $ crore]
- Tăng trưởng doanh thu
- Lợi nhuận [tính bằng $ crore]
References[edit][edit]
- Trụ sở chính "USD - US Dollar rates, news, and tools | Xe". www.xe.com. Retrieved 2022-03-24.
- Nhà nước kiểm soát "The World's Largest Public Companies". Forbes. Retrieved 2022-08-26.
- Tập đoàn dầu Ấn Độ "Fortune India 500 Ranking | Fortune India". www.fortuneindia.com. Retrieved 2022-05-13.