100 đài loan bằng bao nhiêu tiền việt nam

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc VND ( Đồng Việt Nam ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đồng Việt Nam, Tân Đài tệ và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đồng Việt Nam \= 0,001271 Tân Đài tệ

1 VND = 0,001271 TWD1 TWD = 786,47 VND

Cập nhật gần nhất 08/01/2024 3:00 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của VND và TWD

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 06/01/2023 đến 05/01/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,001306 Tân Đài tệ cho mỗi đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng VND và đồng TWD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/TWD cao nhất là 0,001343 Tân Đài tệ cho mỗi đồng Việt Nam vào 22/08/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ VND và đồng TWD là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/TWD thấp nhất là 0,001264 Tân Đài tệ cho mỗi đồng Việt Nam vào 29/12/2023.

Đồng VND tăng hay giảm so với đồng TWD trong năm qua?

Tỷ giá VND/TWD giảm -2,63%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã giảm giá trị so với Tân Đài tệ.

Tỷ giá giao dịch của VND và TWD

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,001299 $0,001330 $Thấp 0,001264 $0,001264 $Trung bình 0,001281 $0,001301 $Biến động-2,25% -3,88%Tải xuống

Quy đổi VND sang TWD

Đồng Việt Nam Tân Đài tệ 1.000 ₫1,2715 $5.000 ₫6,3575 $10.000 ₫12,715 $15.000 ₫19,072 $20.000 ₫25,430 $25.000 ₫31,787 $50.000 ₫63,575 $100.000 ₫127,15 $500.000 ₫635,75 $1.000.000 ₫1.271,50 $2.500.000 ₫3.178,75 $5.000.000 ₫6.357,49 $10.000.000 ₫12.715 $25.000.000 ₫31.787 $50.000.000 ₫63.575 $100.000.000 ₫127.150 $

Quy đổi TWD sang VND

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa VND và TWD theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đồng Việt Nam sang Tân Đài tệ?

Bạn có thể quy đổi đồng Việt Nam sang Tân Đài tệ bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng VND bạn muốn quy đổi thành TWD vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng VND được quy đổi sang đồng TWD theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi VND sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Tỷ giá Đài Tệ (TWD) hôm nay là 1 TWD = 798,15 VND. Tỷ giá trung bình TWD được tính từ dữ liệu của 7 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đài Tệ (TWD).

(Tỷ giá Trung bình: 1 TWD = 798,15 VND, lúc 10:00:12 08/01/2024)

Bảng so sánh tỷ giá TWD tại các ngân hàng

7 ngân hàng có hỗ trợ giao dịch đồng Đài Tệ (TWD).

Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất; màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất trong cột.

Ngân hàng Mua Tiền Mặt Mua Chuyển Khoản Bán Tiền Mặt Bán Chuyển Khoản

100 đài loan bằng bao nhiêu tiền việt nam
ACB804,65
100 đài loan bằng bao nhiêu tiền việt nam
BIDV711,34859,85
100 đài loan bằng bao nhiêu tiền việt nam
Indovina781848
100 đài loan bằng bao nhiêu tiền việt nam
Kiên Long
100 đài loan bằng bao nhiêu tiền việt nam
MSB704714869857
100 đài loan bằng bao nhiêu tiền việt nam
Sacombanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
100 đài loan bằng bao nhiêu tiền việt nam
TPBanktygia.com.vn

7 ngân hàng bao gồm: ACB, BIDV, Indovina, Kiên Long, MSB, Sacombank, TPBank.

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá TWD mới nhất hôm nay tại 7 ngân hàng ở trên, TyGia.com.vn xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đài Tệ (TWD)

+ Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt TWD với giá thấp nhất là: 1 TWD = 704 VNĐ

+ Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản TWD với giá thấp nhất là: 1 TWD = 708 VNĐ

+ Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt TWD với giá cao nhất là: 1 TWD = 711,34 VNĐ

+ Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản TWD với giá cao nhất là: 1 TWD = 781 VNĐ

Ngân hàng bán Đài Tệ (TWD)

+ Ngân hàng TPBank đang bán tiền mặt TWD với giá thấp nhất là: 1 TWD = 813 VNĐ

+ Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản TWD với giá thấp nhất là: 1 TWD = 804,65 VNĐ

+ Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt TWD với giá cao nhất là: 1 TWD = 869 VNĐ

+ Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản TWD với giá cao nhất là: 1 TWD = 908 VNĐ

Giới thiệu về Đô la Đài Loan

Tân Đài tệ (tiếng Trung: 新臺幣 hoặc 新台幣; bính âm: Xīntáibì, nghĩa là Tiền Đài Loan mới, mã tiền tệ TWD và viết tắt thông thường là NT$), hay đơn giản là Đô la Đài Loan (臺幣) (Đài tệ), là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Hoa Dân Quốc bên trong lãnh thổ Đài Loan, và các đảo Bành Hồ, Kim Môn, và Mã Tổ kể từ năm 1949. Ban đầu được phát hành bởi Ngân hàng Đài Loan, hiện nay bởi Ngân hàng Trung ương Trung Hoa Dân Quốc.

Dù tên tiếng Anh chính thức cho loại tiền tệ này là dollar, trong tiếng Quan Thoại nó được gọi là yuan (như với các chữ số Trung Quốc, chữ viết của đơn vị tiền tệ này có hai cách viết — một cách viết không chính thức 元 (nguyên) và một cách viết chính thức 圓 (viên) để tránh sự thay đổi và các nhầm lẫn tính toán). Trong ngôn ngữ thông tục, nó được gọi là kuài (塊 "khối") trong tiếng Quan thoại hoặc kho͘ (箍 "cô") trong tiếng Đài Loan. Nó thường được những kiều dân sinh sống và làm việc ở Đài Loan và bởi dân địa phương khi nói tiếng Anh gọi là "NT". Các đơn vị tiền tệ nhỏ hơn của yuan hiếm được sử dụng vì trên thực tế tất cả các sản phẩm trên thị trường tiêu dùng được bán với các đơn vị yuan nguyên.

100 Đài Loan đổi ra được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

1000 Đài Loan là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

50 xứ Đài Loan bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

500 khoai bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.