100 rúp là bao nhiêu tiền việt năm 2024

Hướng dẫn cách đổi 1 Rúp Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, hỗ trợ bạn đọc biết cách đổi Rúp Nga sang tiền Việt một cách nhanh chóng, chính xác theo tỷ giá Rúp Nga mới nhất và bằng các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến trên internet.

Đổi TWD sang VNĐ, 1 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? 1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam 1 đô la Singapo bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Nếu sắp tới, bạn có cơ hội học tập, du lịch, công tác tại Nga thì bạn cần quan tâm đến tỷ giá đồng Rúp Nga bao nhiêu, 1 đồng Rúp nga bằng bao nhiêu tiền Việt.

Mệnh giá tiền Nga, hướng dẫn cách đổi 1 Rúp Nga bằng bao nhiêu tiền Việt

1 Rúp Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ

1. 1 rúp Nga đổi được bao nhiêu tiền Việt

Theo bảng cập nhật tỷ giá đồng Rúp Nga do 9mobi.vn tổng hợp ngày 22/10/2019 tại ngân hàng Vietcombank thì:

- Tỷ giá RUB mua vào theo hình thức chuyển khoản là 363.13 VND và bán ra với giá 404.63 VND

Theo tỷ giá này, chúng ta có thể quy đổi 1 Rúp Nga bằng ba trăm sáu ba nghìn mười ba đồng tiền Việt Nam hay 1 RUB = 363.13 VND

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dễ dàng trả lời một vài câu hỏi của bạn đọc về tỷ giá Rúp Nga như sau:

- 10 Rup Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam: 10 RUB = 3.631.300 VND

[10 Rúp Nga bằng ba triệu sáu trăm ba mốt nghìn ba trăm đồng]

- 50 Rup Nga bằng bao nhiêu tiền Việt Nam: 50 Rub = 18.065.000 VND

[ 50 rúp Nga bằng mười tám triệu không trăm sáu năm nghìn đồng]

- 100 Rúp nga đổi được bao nhiêu tiền Việt: 100 Rub = 36.631.300 VND

[ 100 Rúp Nga bằng ba sáu triệu sáu trăm ba mốt nghìn ba trăm đồng]

2. Tìm hiểu thêm về tiền Rúp Nga

Đồng Rúp Nga [mã tiền tệ RUB] la đồng tiên lâu đời của nước Liên bang Nga và hai nước cộng hòa tự trị Abkhazia và Nam Ossetia

Các mệnh giá tiền Nga: Hiện tại, tiền Rup đang được lưu hành dưới 2 dạng là tiền xu và tiền giấy

- Các loại mệnh giá tiền Nga đang được lưu thông dưới dạng tiền giấy: 5, 10, 50, 100, 500, 1000, 5000 Rup. - Các loại tiền Rúp Nga đang được lưu thông dưới dạng tiền xu: 1, 5, 10, 50 kopeks, 1, 2, 5, 10 rúp

Bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn về đồng Rúp Nga? Các thông tin về đồng Rúp Nga trên Wiki sẽ giúp bạn tìm được câu trả lời cho mình. Bấm để tìm hiểu chi tiết

Các loại mệnh giá tiền Nga hiện nay.

3. Một vài điều cần lưu ý khi đổi tiền Rúp Nga sang tiền Việt

- Hiện tại, BIDV, MBbank, TPBank, Vietcombank,..., là những ngân hàng có hỗ trợ giao dịch đổi tiền Rúp Nga sang tiền Việt và ngược lại.

- Giá trị 1 đồng Rub Nga đổi ra tiền Việt ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá trị đồng Rub Nga so với tiền Việt sẽ phụ thuộc vào tỷ giá đồng Rúp Nga ở thời điểm hiện tại. Vì thế, để biết chính xác 1 đồng Rub Nga đổi được bao nhiêu tiền Việt, các bạn cần cập nhật tỷ giá đồng Rúp Nga hôm nay

- Để đổi nhanh giá trị tiền Rúp Nga sang tiền Việt, các bạn có thể lên Goolge tìm kiếm từ khóa "1 Rub = VND" hoặc quy đổi giá trị tiền Rub Nga sang tiền Việt bằng các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến như coinmill.com, valutafx.com, currency.com,...

Ngoài ra, các bạn cũng có thể cài đặt các ứng dụng chuyển tiền trên điện thoại và dễ dàng chuyển đổi giá trị giữa các loại tiền tệ mong muốn. Nếu chưa biết nên cài đặt ứng dụng chuyển đổi tiền tệ nào thì bài viết giới thiệu top 3 ứng dụng chuyển đổi tiền tệ trên iphone của 9mobi.vn sẽ rất hữu ích với bạn

Bài viết trên đây 9mobi.vn đã giúp bạn tìm hiểu khái niệm, cách quy đổi giá trị của đồng Rúp Nga sang tiền Việt một cách nhanh chóng, chính xác.

100 Rúp Nga sang các đơn vị khác 100 Rúp Nga [RUB] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 100 Rúp Nga [RUB] 1.7756490096954598 Đô la Úc [AUD] 100 Rúp Nga [RUB] 1.573968339872818 Đô la Canada [CAD] 100 Rúp Nga [RUB] 1.01327786662207 Franc Thụy Sĩ [CHF] 100 Rúp Nga [RUB] 8.3482838697825 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 100 Rúp Nga [RUB] 7.968752996879135 Krone Đan Mạch [DKK] 100 Rúp Nga [RUB] 1.0599456232551696 Đồng EURO [EUR] 100 Rúp Nga [RUB] 0.9188767353541479 Bảng Anh [GBP] 100 Rúp Nga [RUB] 9.120444560128199 Đô la Hồng Kông [HKD] 100 Rúp Nga [RUB] 94.9711001534794 Rupee Ấn Độ [INR] 100 Rúp Nga [RUB] 171.63174977869576 Yên Nhật [JPY] 100 Rúp Nga [RUB] 1512.3764950598022 Won Hàn Quốc [KRW] 100 Rúp Nga [RUB] 0.3516563506237387 Dinar Kuwait [KWD] 100 Rúp Nga [RUB] 5.529875932880162 Ringgit Malaysia [MYR] 100 Rúp Nga [RUB] 12.218618447034308 Krone Na Uy [NOK] 100 Rúp Nga [RUB] 100 Rúp Nga [RUB] 100 Rúp Nga [RUB] 4.284882907172902 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 100 Rúp Nga [RUB] 12.174069562523806 Krona Thụy Điển [SEK] 100 Rúp Nga [RUB] 1.5654537625148022 Đô la Singapore [SGD] 100 Rúp Nga [RUB] 41.35396078319848 Baht Thái [THB] 100 Rúp Nga [RUB] 1.1767347764515474 Đô la Mỹ [USD] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 1.7756490096954598 Đô la Úc [AUD] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 1.573968339872818 Đô la Canada [CAD] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 1.01327786662207 Franc Thụy Sĩ [CHF] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 8.3482838697825 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 7.968752996879135 Krone Đan Mạch [DKK] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 1.0599456232551696 Đồng EURO [EUR] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 0.9188767353541479 Bảng Anh [GBP] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 9.120444560128199 Đô la Hồng Kông [HKD] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 94.9711001534794 Rupee Ấn Độ [INR] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 171.63174977869576 Yên Nhật [JPY] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 1512.3764950598022 Won Hàn Quốc [KRW] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 0.3516563506237387 Dinar Kuwait [KWD] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 5.529875932880162 Ringgit Malaysia [MYR] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 12.218618447034308 Krone Na Uy [NOK] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 100 Rúp Nga [RUB] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 4.284882907172902 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 12.174069562523806 Krona Thụy Điển [SEK] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 1.5654537625148022 Đô la Singapore [SGD] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 41.35396078319848 Baht Thái [THB] 29082.999999999996 Việt Nam Đồng [VND] 1.1767347764515474 Đô la Mỹ [USD]

Chủ Đề