1000 câu Tiếng Anh thông dụng MP3

Bạn muốn học những cụm tiếng Anh phổ biến nhưng không biết làm thế nào? Hãy cùng KISS English tìm hiểu 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay.

Vốn từ trong tiếng Anh có vai trò rất quan trọng đối với việc giao tiếp của bạn. Bên cạnh đó, việc sở hữu vốn từ nhiều sẽ giúp bạn dễ dàng nắm vững ngữ pháp và giúp việc học tập nhanh hơn. KISS English sẽ chia sẻ đến bạn 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay giúp bạn mở rộng vốn từ của mình và tiến bộ nhanh chóng.

Cụm từ tiếng Anh là một nhóm từ vựng đi cùng với nhau đó có thể là một động từ kết hợp với một hoặc hai giới từ. Thông thường, nghĩa của những cụm từ tiếng anh sẽ rất khó đoán nếu dựa vào nghĩa của những động từ và giới từ tạo thành nó.

Việc hiểu được thành thạo những cụm từ này sẽ giúp cho bạn nâng cao khả năng giao tiếp. Bên cạnh đó, 1000 cụm từ tiếng Anh sẽ giúp bạn làm bài thi và cho ra kết quả tốt hơn.

1000 cụm từ tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp một cách hiệu quả. Dưới đây là những cụm từ tiếng Anh phổ biến và được sử dụng nhiều nhất hiện này cùng với một số ví dụ dành cho bạn như:

  • Break down: bị hư.
  • Break in: đột nhập vào nhà.
  • Be careful driving: Lái xe cẩn thận.
  • Be careful: Hãy cẩn thận.
  • Carry out: thực hiện.
  • Check out: làm thủ tục ra khách sạn.
  • Check in: làm thủ tục vào khách sạn.
  • Cook up a story: bịa đặt ra 1 câu chuyện.
  • Cool down: làm mát đi, bớt nóng.
  • Dress up: ăn mặc đẹp.
  • Drop by: ghé qua.
  • How are you: Bạn khỏe không?
  • Get in: đi vào.
  • Get off: xuống xe.
  • Get out: cút ra ngoài.
  • Go off: reo, nổ.
  • Go on: tiếp tục.
  • Go out: đi ra ngoài, đi chơi.
  • Go up: tăng, đi lên.
  • Grow up: lớn lên.
  • Don’t worry: Đừng lo.
  • Everyone knows it: Mọi người đều biết điều đó.
  • Good idea: Ý kiến hay.

  • Buy out : mua đứt, mua toàn bộ.

Microsoft bought out Nokia company for $12 billion.

  • Be nothing to sneeze at : không phải chuyện thường.

You are the second fastest runner in the state. I’d say that’s nothing to sneeze at!

Hiện nay, trên mp3 có rất nhiều các file 1000 cụm từ tiếng Anh cho bạn tải về và học. Tuy nhiên, không phải ai cũng thành công trong cách học này bởi vì chưa có cách học cụm từ hợp lý.

Nếu bạn không có cách học từ vựng theo khoa học thì rất dễ gặp phải trường hợp học trước quên sau. Vậy đâu là cách học 1000 cụm từ tiếng Anh hiệu quả mà bạn nên áp dụng cho mình? KISS English xin chia sẻ đến bạn cách học một đúng, nhanh chóng và không quên như sau:

Để việc học tiếng Anh đạt hiệu quả tốt nhất mỗi ngày bạn hãy học từ 10 – 20 cụm từ bằng cách nghe mp3 rồi giải nghĩa. Sau đó, bạn tiến hành học thuộc lòng, nói thành một câu hoàn chỉnh và viết thành một đoạn văn. Đây là cách tuy tốn nhiều thời gian nhưng giúp bạn ghi nhớ rất lâu và khó quên.

Nhiều bạn muốn học nhanh hơn đã nhồi nhét 50 từ, thậm chí 100 từ/ngày. Tuy nhiên, cách này sẽ làm bạn cảm thấy nhanh chán và tự động đào thải thông tin khiến bạn mau quên.

Để phục vụ tốt nhất cho nhu cầu học cụm từ vựng tiếng Anh của mọi người hiện nay trên internet có rất nhiều file pdf để bạn có thể download miễn phí. Bạn hoàn toàn tải được 1000 cụm từ tiếng Anh phổ biến hiện nay bằng cách gõ từ khóa “Download 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất pdf”. Hoặc bấm vào nút bên dưới để tải về:

Trên đây là những thông tin chi tiết về 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng mới nhất cũng như cách học hợp lý giúp tăng khả năng ghi nhớ của bạn. Hy vọng những điều này sẽ giúp bạn thành công ghi nhớ 1000 cụm từ tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả.

Từ vựng đóng vai trò cực kì quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp của bạn. 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất kèm ví dụ sẽ được liệt kê và có sẵn file tải về để bạn có thể học ở bất cứ đâu.

Bí kíp học từ vựng hiệu quả là đừng bao giờ học từng từ riêng lẻ. Đây cũng là một trong bộ 7 nguyên tắc vàng học tiếng Anh được thầy A.J Hoge giới thiệu và kiểm nghiệm trên hàng triệu người học toàn cầu. 

Bạn còn nhớ nguyên tắc không học một từ đơn lẻ mà phải học cả cụm từ mà A.J Hoge chia sể trong chuỗi video 7 nguyên tắc học tiếng Anh không?

   

1000 từ được chia theo các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Cùng Pasal bắt đầu nhé!

Các chủ đề từ vựng trong tài liệu 


Click vào phần muốn đọc để chuyển đến mục đó nhanh hơn nhé!

1. Những thành ngữ thông dụng

2. Chào hỏi

3. Du lịch – Phương hướng

4. Con số – Tiền bạc

5. Địa điểm

6. Điện thoại – Internet – Thư

7. Thời gian và ngày tháng

8. Chỗ ăn ở

9. Ăn

10. Kết bạn

11. Giải trí

12. Mua sắm

13. Khó khan giao tiếp

14. Trường hợp khẩn cấp – Sức khỏe

15. Những câu hỏi thông thường

16. Việc làm

17. Thời tiết

Dưới đây là một vài câu nổi bật trong tài liệu.

Phần 1. Những thành ngữ thông dụng

  • Be careful driving – Lái xe cẩn thận
  • Be careful – Hãy cẩn thận
  • Don’t worry – Đừng lo
  • Everyone knows it – Mọi người đều biết điều đó
  • Good idea – Ý kiến hay
  • How are you – Bạn khỏe không?
  • How’s work going? – Việc làm thế nào?
  • Hurry! – Nhanh lên
  • I can’t hear you – Tôi không thể nghe bạn nói
  • I don’t like him – Tôi không thích anh ta
  • I don’t like it – Tôi không thích nó
  • I don’t speak vert well – Tôi không nói giỏi lắm
  • I feel good – Tôi cảm thấy khỏe
  • I have a headache – Tôi bị nhức đầu
  • I hope you and your wife have a nice trip – Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có chuyến đi thú vị
  • I know – Tôi biết
  • I’ll take it – Tôi sẽ mua nó
  • I like her – Tôi thích cô ta
  • I lost my watch – Tôi bị mất đồng hồ
  • I’m cold – Tôi lạnh
  • I need to change clothes – Tôi cần thay quần áo
  • I need to go home – Tôi cần về nhà
  • I’m coming to pick you up – Tôi đang tới đón bạn
  • I’m going to leave – Tôi sắp đi
  • I’m married – Tôi đã có gia đình

Phần 2. Chào hỏi

  •  Certainly! – Dĩ nhiên!
  •  Good afternoon – Chào (buổi chiều)
  •  Good evening sir – Chào ông (buổi tối)
  •  Good Luck – Chúc may mắn
  •  Good morning – Chào (buổi sáng)
  •  Great – Tuyệt
  •  Have a good trip – Chúc một chuyến đi tốt đẹp
  •  Làm ơn gọi cho tôi – Please call me


Xem thêm:

>> 7 ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp online trên smartphone

>> Mẫu câu hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng Anh

Phần 3. Du lịch - Phương hướng

 

1000 câu Tiếng Anh thông dụng MP3

                                                      Từ vựng về du lịch

  • Vé một chiều – A one way ticket
  • Vé khứ hồi –  A round trip ticket
  • Khoảng 300 cây số – About 300 kilometers 
  • Bạn sẽ giúp cô ta không? – Are you going to help her? 
  • Lúc mấy giờ? – At what time? 
  • Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không? – Can I make an appointment for next Wednesday?
  • Bạn có thể lập lại điều đó được không? – Can you repeat that please?
  • Go straight ahead – Đi thẳng trước mặt.
  • Have you arrived? – Bạn tới chưa?
  • Bạn từng tới Boston chưa? – Have you been to Boston?
  • Làm sao tôi tới đó? – How do I get there?
  • Làm sao tôi tới đường Daniel? – How do I get to Daniel Street?
  • Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ? – How do I get to the American Embassy?
  • Đi bằng xe mất bao lâu? – How long does it take by car?
  • Tới Georgia mất bao lâu? – How long does it take to get to Georgia?
  • Chuyến bay bao lâu?– How long is the flight?
  • Bộ phim thế nào? – How was the movie?
  • Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn – I have a question I want to ask you
  • Tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi – I want to ask you a question
  • Tôi ước gì có một cái. – I wish I had one.
  • Tôi muốn gọi điện thoại. – I'd like to make a phone call.
  • Tôi muốn đặt trước. – I'd like to make a reservation.
  • Tôi cũng sẽ mua cái đó. – I'll take that one also.
  • Tôi tới ngay – I'm coming right now.
  • Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày. – I'm going home in four days.

 Phần 4. Con số – Tiền bạc

  • Bạn có thứ gì rẻ hơn không? – Do you have anything cheaper?
  • Bạn có nhận thẻ tín dụng không? – Do you take credit cards?
  • Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụng – Sorry, we don't accept credit cards.
  • Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt. – Sorry, we only accept Cash.
  • Bạn trả bằng gì? – How are you paying?
  • Tôi nợ bạn bao nhiêu? – How much do I owe you?
  • Giá bao nhiêu một ngày?– How much does it cost per day?
  • Nó giá bao nhiêu? – How much does this cost?
  • Tới Miami giá bao nhiêu? – How much is it to go to Miami?
  • Bạn kiếm bao nhiêu tiền? – How much money do you make?

Phần 5. Địa điểm

  • Tôi ở trong thư viện – I was in the library.
  • Tôi muốn một phòng đơn.– I'd like a single room.
  • Món này ngon! – It's delicious!
  • Bây giờ là 11 giờ rưỡi – It's half past 11.
  • Nó ít hơn 5 đô – It's less than 5 dollars.
  • Nó hơn 5 đô – It's more than 5 dollars.
  • Nó gần siêu thị – It's near the Supermarket.
  • Hôm nay có lẽ không mưa – it's not suppose to rain today.
  • Được rồi – It's ok.
  • Nó trên đường số 7 – It's on 7th street.
  • Thực là nóng – It's really hot.
  • Trời có thể mưa ngày mai – It's suppose to rain tomorrow.
  • Chúng ta đi – Let's go.
  • Có lẽ – Maybe.
  • Hơn 200 dặm – More than 200 miles.
  • Nhà tôi gần ngân hàng – My house is close to the bank.
  • Gần ngân hàng – Near the bank.
  • Bên trái – On the left.
  • Bên phải – On the right.
  • Trên tầng hai – On the second floor.
  • Bên ngoài khách sạn – Outside the hotel.
  • Ở đây – Over here.
  • Ở đằng kia – Over there.
  • Quyển sách ở sau cái bàn – The book is behind the table.

Phần 6. Điện thoại – Internet – Thư

  • Tôi muốn gửi fax – I'd like to send a fax.
  • Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ – I'd like to send this to America.
  • Điện thoại di động của tôi không nhận tínhiệu tốt – My cell phone doesn't have good reception.
  • Điện thoại di động của tôi bị hỏng – My cell phone doesn't work.
  • Làm ơn cởi giày ra – Please take off your shoes.
  • Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm số – Sorry, I think I have the wrong number.
  • Mã vùng là bao nhiêu? – What is the area code?
  • Tên của công ty bạn làm việc là gì? – What's the name of the company you work for?
  • Có gì không ổn? – What's wrong?

Phần 7. Thời gian và ngày tháng

  • Cách đây 11 ngày – 11 days ago.
  • 2 tiếng – 2 hours.
  • Cách nay đã lâu – A long time ago.
  • Suốt ngày – All day.
  • Tối nay họ có tới không? – Are they coming this evening?
  • Bạn có thoải mái không? – Are you comfortable?
  • Càng sớm càng tốt – As soon as possible.
  • Lúc 3 giờ chiều – At 3 o'clock in the afternoon.
  • Tại đường số 5 – At 5th street.
  • Bạn đợi đã lâu chưa? – Have you been waiting long?
  • Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa – He'll be back in 20 minutes.
  • Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai – His family is coming tomorrow.
  • Còn thứ bảy thì sao? – How about Saturday?
  • Bạn sẽ ở California bao lâu? – How long are you going to stay in California?
  • Bạn sẽ ở bao lâu? – How long are you going to stay?
  • Sẽ mất bao lâu? – How long will it take?
  • Cả ngày – The whole day.
  • Có nhiều thời gian – There's plenty of time.

Click để nhận bộ full 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng được dùng trong giao tiếp

1000 câu Tiếng Anh thông dụng MP3

 

Hi vọng bài viết của Pasal sẽ đem lại nhiều hữu ích cho các bạn trong việc luyện tập tiếng anh giao tiếp

Bạn có thấy bài viết 1000 cụm từ tiếng anh giao tiếp thông dụng nhất giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Reading, Speaking và Listening, hơn nữa, bạn có thể theo dõi các bài viết trong danh mục Dowload tài liệu tiếng anh miễn phí
Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!

1000 câu Tiếng Anh thông dụng MP3