- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
Bài 1
1.Write the words in the plural.
[Viết các từ ở số nhiều.]
1 orange ______
2 fox______
3 tooth______
4 life ______
5 tomato______
6 scarf_____
Lời giải chi tiết:
1. orange - oranges [quả cam]
2. fox - foxes [con cáo]
3. tooth- teeth [răng]
4. life - lives [cuộc sống]
5. tomato - tomatoes [cà chua]
6. scarf scarves [khăn quàng cổ]
Bài 2
2.Fill in the gaps with this, these, that or those.
[Hãy điền vào những chỗ trống với this, these, that hoặc those.]
1. Ian: This is my cat, Fluffy.
2. William: ______ are our books.
3. William: ______ is my new laptop.
4. Ian: ______ are our cups.Lời giải chi tiết:
1. Ian: This is my cat, Fluffy. [Đây là con mèo của tôi, Fluffy.]
2. William: Those are our books. [Đó là những cuốn sách của chúng tôi.]
3. William: That is my new laptop. [Đó là máy tính xách tay mới của tôi.]
4. Ian: These are our cups. [Đây là những chiếc cốc của chúng tôi.]
Bài 3
3.Fill in the gaps with this, these, that or those and the missing noun.
[Hãy điền vào những chỗ trống với this, these, that hoặc those và danh từ còn thiếu.]
Lời giải chi tiết:
1. This is Lisas TV and that is Bobs ball.
[Đây là TV của Lisa và đó là quả bóng của Bob.]
2. These are my books and those are my pencils.
[Đây là những cuốn sách của tôi và đó là những cây bút chì của tôi.]
3. That is her schoolbag and this is her watch.
[Đó là cặp đi học của cô ấy và đây là đồng hồ của cô ấy.]
Bài 4
4.Complete the sentences with There is/isn't or There are/aren't.
[Hoàn thành các câu với There is/isn't hoặc There are/aren't.]
1 _________ a fridge. [
Lời giải chi tiết:
1. There isn't a fridge. [Không có tủ lạnh.]
2. There are three chairs. [Có ba cái ghế.]
3. There is a table. [Có một cái bàn.]
4. There aren't two cupboards. [Không có hai cái tủ.]
Bài 5
5.Look at the picture and complete the sentences with the correct form of there is/ there are.
[Nhìn vào bức tranh và hoàn thành các câu với dạng đúng của there is / there are.]
1 ________ a bed in the room?
Yes, ________.
2 ________ posters on the wall?
Yes, ________.
3 ________ a desk in the room?
Yes, ________.
4 ________ books on the bed?
No, ________.
Lời giải chi tiết:
1. Is there a bed in the room? [Có giường trong phòng không?]
Yes, there is. [Có.]
2. Are there posters on the wall? [Có áp phích trên tường không?]
Yes, there are. [Có.]
3. Is there a desk in the room? [Có bàn làm việc trong phòng không?]
Yes, there is. [Có.]
4. Are there books on the bed? [Có sách trên giường không?]
No, there aren't. [Không, không có.]
Bài 6
6.Form questions. Then answer them about yourself.
[Đặt câu hỏi. Sau đó trả lời họ về bản thân bạn.]
1 Are/your/living room/there/curtains/in/?
__________________________________________________________________
2 there/carpet/Is/alyour/in/room/?
__________________________________________________________________
3 in/posters/Are/your/there/bedroom/?
__________________________________________________________________
4 desk/Is/your/in/bedroom/there/a/?
__________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Are there curtains in your living room? [Có rèm trong phòng khách của bạn không?]
Yes, there are. [Có.]
2. Is there a carpet in your room? [Có tấm thảm trong phòng của bạn không?]
Yes, there is. [Có.]
3. Are there posters in your bedroom? [Có áp phích trong phòng ngủ của bạn không?]
No, there aren't. [Không, không có.]
4. Is there a desk in your bedroom? [Có bàn làm việc trong phòng ngủ của bạn không?]
Yes, there is. [Có.]