1m dây điện bao nhiêu tiền

Bạn đang có ý định mua điều hòa Daikin 30000 BTU 1 chiều FHNQ30MV1/RNQ30MY1 gas R-410A - Điều khiển không dây BRC7NU66? Trước khi mua, hãy cùng Websosanh review qua về sản phẩm này đã nhé.

1m dây điện bao nhiêu tiền

Kinh nghiệm chọn mua micro đeo tai không dây 2022

1m dây điện bao nhiêu tiền

Top 4 micro không dây giá rẻ dưới 1 triệu mua ngay kẻo lỡ

1m dây điện bao nhiêu tiền

Kinh nghiệm chọn mua điện thoại bàn không dây chất lượng nhất

Bạn đang phân vân chưa biết nên chọn mua điện thoại bàn không dây nào chất lượng, giá rẻ? Hãy tham khảo các kinh nghiệm hay dưới đây để lựa chọn được một sản phẩm ưng ý nhất với mình nhé.

1m dây điện bao nhiêu tiền

Hướng dẫn cách đấu dây điện bếp từ an toàn, đơn giản, nhanh chóng

Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ hướng dẫn cho bạn cách đấu dây điện bếp từ đơn giản, nhanh chóng mà vẫn đảm bảo an toàn. Cùng tìm hiểu nhé!

1m dây điện bao nhiêu tiền

Giá điện thoại Samsung Galaxy M52 5G bao nhiêu tiền? Có nên mua năm 2022

Samsung Galaxy M52 5G có thiết kế nguyên khối chắc chắn. Chiếc điện thoại này rất mỏng chỉ 7.4 mm và nhẹ 173 g, cầm rất chắc tay và dễ bỏ túi.

1m dây điện bao nhiêu tiền

Top 5 micro không dây cho điện thoại tốt nhất hiện nay

Micro không dây cho điện thoại thường được những người làm vlogger, youtuber quan tâm. Hãy xem 5 loại micro tốt nhất hiện nay trong bài viết nhé.

1m dây điện bao nhiêu tiền

Đánh giá Edifier TWS330NB: Tai nghe true wireless âm thanh tốt, giá phải chăng!

Tai nghe Eidifer TWS330NB là cặp tai nghe rất chất lượng ở phân khúc dưới 1 triệu đồng, nó sử dụng driver dynamic 8 mm kết hợp codec AAC HD mang đến chất lượng âm thanh cao cấp mà nhiều đối thủ trong phân khúc này không có được.

1m dây điện bao nhiêu tiền

Đánh giá QCY HT01C: Tai nghe nhét tai chất lượng cao dưới 1 triệu đồng!

Tai nghe QCY HT01C có thiết kế hiện đại, tính năng khử ồn thụ động, micro kép cho chất lượng đàm thoại rõ ràng, driver dynamic 7 mm phân tích chính xác chi tiết từng bản nhạc cùng với sự trợ giúp của công nghệ Bluetooth 5.0 để truyền tải tín hiệu âm thanh một cách hoàn hảo.

1m dây điện bao nhiêu tiền

Đánh giá Haylou W1: Tai nghe true wireless dual driver giá hời chưa đến 1 triệu đồng!

Haylou W1 được trang bị khả năng khử tiếng ồn CVC8.0 để thực hiện cuộc gọi rõ ràng mà không bị gián đoạn, đặc biệt nhất là là nó có hai driver dynamic 7 mm và driver balanced amature Knowles giúp phân tích chính xác từng bản nhạc, mang đến trải nghiệm âm thanh 'hiếm có khó tìm' trong tầm giá này.

1m dây điện bao nhiêu tiền

Đánh giá Haylou GT6: Tai nghe không dây giá rẻ, âm thanh tốt!

Tai nghe Haylou GT6 sử dụng driver dynamic 12 mm cho âm thanh sống động, không chỉ phù hợp để chơi nhạc mà độ trễ cực thấp 65ms của nó cũng phù hợp cho cả chơi game.

1m dây điện bao nhiêu tiền

Đánh giá nhanh Lenovo Vibe X (S960): điện thoại siêu mỏng 6,9 mm

Máy không những mỏng mà mặt lưng còn được bo tròn vào bên trong nên bốn mép ngoài còn mỏng hơn, viền màn hình phía trên cũng được bo tròn nên cảm giác cầm giống như một viên sỏi dưới khe suối, rất nhẹ và lại mượt mà.

Loại DâyBảng GiáDây Cadivi 1.0444,400 vnđDây Cadivi 1.25471,900 vnđDây Cadivi 1.5610,500 vnđDây Cadivi 2.0790,900 vnđDây Cadivi 2.5995,500 vnđDây Cadivi 3.51,338,700 vnđDây Cadivi 4.01,507,000 vnđDây Cadivi 5.52,072,400 vnđDây Cadivi 6.02,211,000 vnđDây Cadivi 8.02,970,000 vnđ

Bạn đang tìm đại lý nhà phân phối dây cáp điện Cadivi? Bạn không biết đơn vị nào bán Cadivi giá rẻ chiết khấu ưu đãi nhất? Bạn không biết đâu là đại lý Cadivi chính hãng? uy tín?.
>>> Xem thêm:bảng giá amply TOA 2023

Etinco là một trong những đại lý Cấp 1 Cadivi luôn có mới nhất (chỉ đại lý lớn nhất mới có ) của Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI kèm đầy đủ thông số kỹ thuật  cũng như chính sách chiết khấu tốt nhất cho khách hàng.Gọi ngay 0939.66.44.22 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁ mà không nhà cung cấp Cadivi nào có được.
Xem Thêm: bảng giá dây điện cadisun 

Etinco là đại lý cấp 1 của ,đơn vị Duy Nhất là tổng kho phân phối và cung cấp dây cáp điện Cadivi tại Việt Nam.Gọi ngay 0939.66.44.22 để nhận báo giá mới nhất từ .Bạn sẽ nhận được ngay đơn giá với Chiết Khấu Cao Nhất Thị trường.(Gọi điện trực tiếp luôn có chiết khấu tốt hơn)

NHẬN NGAY BẢNG GIÁ MỚI NHẤTHỖ TRỢ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT

1m dây điện bao nhiêu tiền
Quý khách đang có nhu cầu báo giá để tham gia công trình, dự án thì liên hệ ngay Etinco(là đại lý dây cáp điện Cadivi 4 năm trúng trên 300 gói thầu) với nhiều năm kinh nghiệm được nhiều người dùng tin tưởng. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng tham gia báo giá sơ bộ Dự Án nhanh nhất và tỷ lệ thành công rất cao.Ngoài báo giá chiết khấu tốt Etinco còn tập trung hỗ trợ tốt nhất đầy đủ nhất hàng mẫu, giấy tờ kinh doanh liên quan và vận chuyển Miễn Phí tới tận chân công trình cho khách hàng.

Tại sao lên mua dây cáp điện Cadivi tại Etinco.vn.

1m dây điện bao nhiêu tiền

Bảng giá dây điện Cadivi mới nhất 2023

Dây điện  bán chạy nhất để tra giá nhanh, Muốn xem bảng giá đầy đủ thì xem tại đây:

Dây CV Cadivi (Cuộn 100m)Dây CV 1.0444,400Dây CV 1.25471,900Dây CV 1.5610,500Dây CV 2.0790,900Dây CV 2.5995,500Dây CV 3.51,338,700Dây CV 4.01,507,000Dây CV 5.52,072,400Dây CV 6.02,211,000Dây CV 8.02,970,000Dây CV 103,663,000Dây đôi VCmd Cadivi (Cuộn 100m)Dây đôi 2×16 (VCmd 2×0.5)455,400Dây đôi 2×24 (VCmd2x0.75)642,400Dây đôi 2×32 (VCmd2x1.0)823,900Dây đôi 2×30 (VCmd2x1.5)1,173,700Dây đôi 2×50 (VCmd2x2.5)1,903,000Dây đôi dẹt VCmo Cadivi (Cuộn 100m)VCmo 2×1.5 dẹt1,333,200VCmo 2×2.5 dẹt2,147,200VCmo 2×4.0 dẹt3,245,000VCmo 2×6.0 dẹt4,851,000Dây CV Cadivi (1 m)CV-16 – 0,6/1kV55,770CV-25 – 0,6/1kV87,450CV-35 – 0,6/1kV121,000CV-50 – 0,6/1kV165,550CV-70 – 0,6/1kV236,170CV-95 – 0,6/1kV326,590CV-120 – 0,6/1kV425,370Dây CVV (1 m)CVV-2×1.5 – 300/500V19,591CVV-2×2.5 – 300/500V28,710CVV-2×4 – 300/500V41,580CVV-2×6 – 300/500V57,420CVV-3×1.5 – 300/500V25,850CVV-3×2.5 – 300/500V38,280CVV-3×4 – 300/500V56,100CVV-3×6 – 300/500V79,860CVV-4×1.5 – 300/500V32,890CVV-4×2.5 – 300/500V48,730CVV-4×4 – 300/500V73,260CVV-4×6 – 300/500V104,940

Chúng tôi đảm bảo quí khách sẽ nhận được giá tốt nhất khi liện hệ trực tiếp.Cam Kết Giá rẻ Nhất Việt Nam.

Bảng giá dây điện Cadivi VC VCm VCmo VCmd VCmt

Bảng giá dây cadivi dưới đây tính theo đơn vị vnđ /1 mét(m)

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0 (Loại dây VC)

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ GTGTGIÁ CÓ THUẾ GTGT102100Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)01021004VC-1,5(F 1,38) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét3,0803,3881021006VC-2,5(F 1,77) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét4,9205,4121021008VC-4,0(F 2,24) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét7,6508,4151021010VC-6,0(F 2,74) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét11,23012,3531021013VC-10,0(F 3,56) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét18,82020,702

Giá dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3

giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VC)

 MSPDây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3 ĐVTGIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1020101VC-0,50(F 0,80) – 300/500Vmét1,2401,3641020102VC-0,75(F 0,97) – 300/500Vmét1,6401,8041020104VC-1,00(F 1,13) – 300/500Vmét2,0902,299

giá dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A

 MSPDây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT2020205VA-7 (F 3,00)-0.6/1kVmét2,4402,684

Giá dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VCm)

102110Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1021102VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500Vmét1,2801,4081021103VCm-0,75 (1×24/0,2 ) -300/500Vmét1,7201,8921021104VCm-1.0 (1×32/0,2 ) -300/500Vmét2,2002,420

Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0, 16.0… (Loại dây VCm)

 MSPDây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1021106VCm-1.5-(1×30/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét3,2503,5751021108VCm-2.5-(1×50/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét5,1905,7091021110VCm-4-(1×56/0.30)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét8,0208,8221021112VCm-6-(7×12/0.30)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét12,02013,2221021113VCm-10 (7×12/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét21,50023,6501021114VCm-16 (7×18/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét31,50034,6501021115VCm-25 (7×28/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét48,40053,2401021116VCm-35 (7×40/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét68,30075,1301021117VCm-50 (19×21/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét100,500110,5501021118VCm-70 (19×19/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét137,800151,5801021119VCm-95 (19×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét180,700198,7701021120VCm-120 (19×32/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét228,700251,5701021121VCm-150 (37×21/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét295,900325,4901021122VCm-185 (37×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét350,800385,8801021123VCm-240 (61×20/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét464,100510,510

Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 2×0.75, 2×1.0 (Loại dây VCmo)

MSPDây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1021503VCmo-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500Vmét4,1404,5541021504VCmo-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500Vmét5,1705,687

Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 2×1.15, 2×2.5, 2×4, 2×6 (Loại dây VCmo)

MSPDây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1021506VCmo-2×1.5-(2×30/0.25) -0.6/1kVmét7,2107,9311021508VCmo-2×2.5-(2×50/0.25) -0.6/1kVmét11,58012,7381021510VCmo-2×4-(2×56/0.3) -0,6/1KVmét17,48019,2281021512VCmo-2×6-(2x7x12/0.30) -0,6/1KVmét26,00028,600

Giá dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 2×0.5, 2×0.75, 2×1, 2×1.5, 2×2.5 (Loại dây VCmd)

MSPDây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1021202VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) – 0,6/1kVmét2,4402,6841021203VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) – 0,6/1kVmét3,4403,7841021204VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kVmét4,4304,8731021206VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) -0,6/1kVmét6,2406,8641021208VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) – 0,6/1KVmét10,18011,198

Bảng giá dây cáp điện Cadivi 2021

Cáp điện bán chạy nhất để tra giá nhanh, Muốn xem bảng giá đầy đủ thì xem

Tên hàngXem bên dướiCV-16-750V-TCVN6610:3-2000CV-25-750V-TCVN6610:3-2000CV-35-750V-TCVN6610:3-2000CV-50-750V-TCVN66103-2000CV-70-750V-TCVN6610:3-2000CV-95-750V-TCVN6610:3-2000CV-120-750V-TCVN6610:3-2000CV-300-750V-TCVN6610:3-2000CVV-2×1.5(2×7/0.52)-300/500VCVV-2×2.5(2×7/0.67)-300/500VCVV-2×4(2×7/0.85)-300/500VCVV-2×6(2×7/1.04)-300/500VCVV-2×8 (2×7/1.2) 0.6/1kVCVV-2×10(2×7/1.35)-300/500VCVV-2×16-0,6/1kVCVV-3×1.5(3×7/0.52)-300/500VCVV-3×2.5(3×7/0.67)-300/500VCVV-3×4(3×7/0.85)-300/500VCVV-3×6(3×7/1.04)-300/500VCVV-3×10(3×7/1.35)-300/500VCVV-3×16+1×10(3×7/1.7+1×7/1.35)-0,6/1kVCVV-4×1.5(4×7/0.52)-300/500VCVV-4×2.5(4×7/0.67)–300/500VCVV-4×25-0,6/1kVCVV-4×35-0,6/1kVCVV-4×4(4×7/0.85)-300/500VCVV-4×6(4×7/1.04)-300/500VCVV-4×10(4×7/1.35)-300/500VCVV-4×16-0,6/1kVCXV-70-0,6/1kVCXV-95-0,6/1kVCXV-120-0,6/1kVCXV-150-0,6/1kVCXV-185-0,6/1kVCXV-240-0,6/1kVCXV-2×1.5(2×7/0.52)-0,6/1kVCXV-2×2.5(2×7/0.67)-0,6/1kVCXV-2×4(2×7/0.85)-0,6/1kVCXV-2×6(2×7/1.04)-0,6/1kVCXV-2×16-0,6/1kVCXV-3×1.5(3×7/0.52)-0,6/1kVCXV-3×2.5(3×7/0.67)-0,6/1kVCXV-3×4(3×7/0.85)-0,6/1kVCXV-3×10(3×7/1.35)-0,6/1kVCXV-3×10+1×6(3×7/1.35+1×7/1.04)-0,6/1kVCXV-3×16+1×10(3×7/1.7+1×7/1.35)-0,6/1kVCXV-3×50-0,6/1kVCXV-4×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kVCXV-4×2.5(4×7/0.67)-0,6/1kVCXV-4×4(4×7/0.85)-0,6/1kVCXV-4×6(4×7/1.04)-0,6/1kVCXV-4×10(4×7/1.35)-0,6/1kVCXV-4×16-0,6/1kVCXV-4×25-0,6/1kVDVV-2×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kVDVV-3×0.75(3×1/0.97)-0,6/1kVDVV-4×1(4×7/0.425)-0,6/1kVDVV-4×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kVDVV-5×1.5(5×7/0.52)-0,6/1kVVCm-1,0(1×32/0.2)-300/500VVCm-25(7×28/0.4))-450/750V-(TCVN6610-3×2000)VCm-50(19)(21/0.4)-4501150V-(TCVN6610-3×2000)VCm-70(19×19/0.5)-450/750V-(TCVN6610-3×2000)VCmt-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500VVCmt-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500VVCmt-2×1.5-(2×30/0.25)-300/500VVCmt-2×2.5-(2×50/0.25)-300/500VLV-ABC-2×16-0,6/1kVLV-ABC-3×16-0,6/1kVLV-ABC-4×120-0,6/1kVLV-ABC-4×35-0,6/1kVLV-ABC-4×95-0,6/1kVAV-150-0,6/1kVAV-25-0,6/1kVAV-35-0,6/1kVAV-50-0,6/1kVAV-70-0,6/1kVAV-95-0,6/1kVAV-120-0,6/1kVAV-500-0,6/1kV

Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.Vui lòng gọi điện 0939.66.44.22 .Hoặc gửi yêu cầu báo giá qua mail:[email protected] để nhận giá tốt hơn.Cam Kết Giá rẻ Nhất Việt Nam.

Bảng giá Cáp điện hạ thế Cadivi CV CVV CXV

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

Bảng giá Cáp điện kế, điều khiển Cadivi

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

Bảng giá Cáp đồng trung thế Cadivi

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

Bảng giá Cáp nhôm Cadivi LV-ABC

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

Bảng giá Cáp nhôm trung thế Cadivi

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

Bảng giá Cáp chống cháy Cadivi

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

1m dây điện bao nhiêu tiền

Bảng giá cáp nhôm trần cadivi

1m dây điện bao nhiêu tiền

Bảng giá cáp đồng trần xoắn Cadivi

1m dây điện bao nhiêu tiền

Giá cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng)

Giá cáp điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6, 10… (Loại dây CV)

MSPCáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1040102CV-1.5 (7/0.52) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét3,2903,6191040104CV-2.5 (7/0.67) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét5,3605,8961040106CV-4 (7/0.85) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét8,0308,8331040108CV-6 (7/1.04) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét11,72012,8921040110CV-10 (7/1.35) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét19,60021,5601040201CV -16-750V -TCVN 6610:3-2000mét30,40033,4401040203CV -25-750V -TCVN 6610:3-2000mét47,90052,6901040205CV -35-750V -TCVN 6610:3-2000mét66,00072,6001040208CV -50-750V -TCVN 6610:3-2000mét92,100101,3101040212CV -70-750V -TCVN 6610:3-2000mét129,000141,9001040217CV -95-750V -TCVN 6610:3-2000mét178,200196,0201040219CV -120-750V -TCVN 6610:3-2000mét226,500249,1501040223CV -150-750V -TCVN 6610:3-2000mét290,200319,2201040227CV -185-750V -TCVN 6610:3-2000mét348,000382,8001040230CV -240-750V -TCVN 6610:3-2000mét457,100502,8101040235CV -300-750V -TCVN 6610:3-2000mét572,700629,9701040239CV -400-750V -TCVN 6610:3-2000mét756,100831,710

Giá dây cáp điện Cadivi điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 2×1.5, 2×2.5, 2×4, 2×6, 2×10(Loại dây CVV)

MSPCáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1050206CVV-2×1.5 (2×7/0.52) –300/500Vmét10,13011,1431050210CVV-2×2.5 (2×7/0.67) –300/500Vmét14,87016,3571050216CVV-2×4 (2×7/0.85) –300/500Vmét21,40023,5401050222CVV-2×6 (2×7/1.04) –300/500Vmét29,40032,3401050227CVV-2×10 (2×7/1.35) –300/500Vmét48,00052,800

Giá dây điện cáp Cadivi điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 3×1.5, 3×2.5, 3×4, 3×6, 3×10(Loại dây CVV)

MSPCáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1050306CVV-3×1.5 (3×7/0.52) –300/500Vmét13,19014,5091050310CVV-3×2.5 (3×7/0.67) –300/500Vmét19,58021,5381050316CVV-3×4 (3×7/0.85) –300/500Vmét28,60031,4601050322CVV-3×6 (3×7/1.04) –300/500Vmét40,70044,7701050327CVV-3×10 (3×7/1.35) –300/500Vmét66,00072,600

Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 4×1.5, 4×2.5, 4×4, 4×6, 4×10(Loại dây CVV)

MSPCáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1050406CVV-4×1.5 (4×7/0.52) –300/500Vmét16,83018,5131050410CVV-4×2.5 (4×7/0.67) –300/500Vmét25,10027,6101050416CVV-4×4 (4×7/0.85) –300/500Vmét37,80041,5801050422CVV-4×6 (4×7/1.04) –300/500Vmét53,80059,1801050427CVV-4×10 (4×7/1.35) –300/500Vmét86,60095,260

Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 1, 1.5, 2.5, 4, 6, 10, 16, 25…(Loại dây CVV)

MSPCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1050701CVV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kVmét3,6504,0151050702CVV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kVmét4,6805,1481050704CVV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kVmét6,6807,3481050706CVV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kVmét9,98010,9781050708CVV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kVmét13,81015,1911050710CVV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kVmét21,50023,6501052301CVV-16-0,6/1kVmét32,50035,7501052302CVV-25-0,6/1kVmét50,30055,3301052303CVV-35-0,6/1kVmét68,30075,1301052305CVV-50-0,6/1kVmét94,500103,9501052306CVV-70-0,6/1kVmét131,400144,5401052307CVV-95-0,6/1kVmét180,800198,8801052308CVV-120-0,6/1kVmét228,700251,5701052309CVV-150-0,6/1kVmét292,300321,5301052311CVV-185-0,6/1kVmét350,300385,3301052312CVV-240-0,6/1kVmét459,000504,9001052315CVV-300-0,6/1kVmét574,500631,9501052316CVV-400-0,6/1kVmét756,500832,150

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 2×16, 2×25, 2×35, 2×50, 2×70, 2×95…(Loại dây CVV)

MSPCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1052401CVV-2×16-0,6/1kVmét75,30082,8301052402CVV-2×25-0,6/1kVmét111,100122,2101052403CVV-2×35-0,6/1kVmét148,100162,9101052405CVV-2×50-0,6/1kVmét202,000222,2001052406CVV-2×70-0,6/1kVmét278,500306,3501052407CVV-2×95-0,6/1kVmét380,600418,6601052408CVV-2×120-0,6/1kVmét418,600460,4601052409CVV-2×150-0,6/1kVmét614,100675,5101052411CVV-2×185-0,6/1kVmét734,900808,3901052412CVV-2×240-0,6/1kVmét961,0001,057,1001052415CVV-2×300-0,6/1kVmét1,202,6001,322,8601052416CVV-2×400-0,6/1kVmét1,584,2001,742,620

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 3×16, 3×25, 3×35, 3×50, 3×70, 3×95…(Loại dây CVV)

MSPCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1052501CVV-3×16-0,6/1kVmét104,400114,8401052502CVV-3×25-0,6/1kVmét157,600173,3601052503CVV-3×35-0,6/1kVmét211,800232,9801052505CVV-3×50-0,6/1kVmét291,600320,7601052506CVV-3×70-0,6/1kVmét403,300443,6301052507CVV-3×95-0,6/1kVmét555,700611,2701052508CVV-3×120-0,6/1kVmét701,400771,5401052509CVV-3×150-0,6/1kVmét896,800986,4801052511CVV-3×185-0,6/1kVmét1,073,4001,180,7401052512CVV-3×240-0,6/1kVmét1,407,9001,548,6901052515CVV-3×300-0,6/1kVmét1,759,5001,935,4501052516CVV-3×400-0,6/1kVmét2,319,2002,551,120

Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 4×16, 4×25, 4×35, 4×50, 4×70, 4×95…(Loại dây CVV)

MSPCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1052601CVV-4×16-0,6/1kVmét135,300148,8301052602CVV-4×25-0,6/1kVmét206,500227,1501052603CVV-4×35-0,6/1kVmét279,500307,4501052605CVV-4×50-0,6/1kVmét385,900424,4901052606CVV-4×70-0,6/1kVmét535,900589,4901052607CVV-4×95-0,6/1kVmét737,300811,0301052608CVV-4×120-0,6/1kVmét933,4001,026,7401052609CVV-4×150-0,6/1kVmét1,194,7001,314,1701052611CVV-4×185-0,6/1kVmét1,429,5001,572,4501052612CVV-4×240-0,6/1kVmét1,876,3002,063,9301052615CVV-4×300-0,6/1kVmét2,347,3002,582,0301052616CVV-4×400-0,6/1kVmét3,093,9003,403,290

Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi -0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện 3 pha cadivi

MSPCáp điện lực hạ thế -0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT1051108CVV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kVmét124,200136,6201052701CVV- 3×25+1×16-0,6/1kVmét188,600207,4601052702CVV-3×35+1×16 -0,6/1kVmét243,000267,3001052703CVV-3×35+1×25 -0,6/1kVmét266,700293,3701052704CVV- 3×50+1×25-0,6/1kVmét341,300375,4301052705CVV- 3×50+1×35-0,6/1kVmét360,100396,1101052706CVV- 3×70+1×35-0,6/1kVmét472,100519,3101052707CVV- 3×70+1×50-0,6/1kVmét498,000547,8001052708CVV- 3×95+1×50-0,6/1kVmét650,500715,5501052709CVV- 3×95+1×70-0,6/1kVmét687,600756,3601052710CVV- 3×120+1×70-0,6/1kVmét833,900917,2901052711CVV- 3×120+1×95-0,6/1kVmét885,700974,2701052712CVV- 3×150+1×70-0,6/1kVmét1,031,5001,134,6501052713CVV- 3×150+1×95-0,6/1kVmét1,081,7001,189,8701052714CVV- 3×185+1×95-0,6/1kVmét1,257,9001,383,6901052715CVV- 3×185+1×120-0,6/1kVmét1,306,9001,437,5901052716CVV- 3×240+1×120-0,6/1kVmét1,641,0001,805,1001052717CVV- 3×240+1×150-0,6/1kVmét1,706,8001,877,4801052718CVV- 3×240+1×185-0,6/1kVmét1,765,3001,941,8301052719CVV- 3×300+1×150-0,6/1kVmét2,061,5002,267,6501052720CVV- 3×300+1×185-0,6/1kVmét2,120,2002,332,2201052721CVV- 3×400+1×185-0,6/1kVmét2,679,6002,947,5601052722CVV- 3×400+1×240-0,6/1kVmét2,789,9003,068,890

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế cadivi có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

Giá cáp điện Cadivi 1 lõi

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).1052802CVV/DATA-25-0,6/1kVmét68,50075,3501052803CVV/DATA-35-0,6/1kVmét87,90096,6901052805CVV/DATA-50-0,6/1kVmét116,500128,1501052806CVV/DATA-70-0,6/1kVmét153,400168,7401052807CVV/DATA-95-0,6/1kVmét205,500226,0501052808CVV/DATA-120-0,6/1kVmét255,300280,8301052809CVV/DATA-150-0,6/1kVmét321,400353,5401052811CVV/DATA-185-0,6/1kVmét381,700419,8701052812CVV/DATA-240-0,6/1kVmét494,400543,8401052815CVV/DATA-300-0,6/1kVmét615,800677,3801052816CVV/DATA-400-0,6/1kVmét803,100883,410

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).1051306CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kVmét33,20036,5201051308CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kVmét42,50046,7501051310CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kVmét60,40066,4401052901CVV/DSTA-2×16-0,6/1kVmét86,90095,5901052902CVV/DSTA-2×25-0,6/1kVmét125,500138,0501052903CVV/DSTA-2×35-0,6/1kVmét163,700180,0701052905CVV/DSTA-2×50-0,6/1kVmét219,500241,4501052906CVV/DSTA-2×70-0,6/1kVmét300,100330,1101052907CVV/DSTA-2×95-0,6/1kVmét423,400465,7401052908CVV/DSTA-2×120-0,6/1kVmét528,300581,1301052909CVV/DSTA-2×150-0,6/1kVmét666,800733,4801052911CVV/DSTA-2×185-0,6/1kVmét794,300873,7301052912CVV/DSTA-2×240-0,6/1kVmét1,029,4001,132,3401052915CVV/DSTA-2×300-0,6/1kVmét1,281,5001,409,6501052916CVV/DSTA-2×400-0,6/1kVmét1,674,6001,842,060

Giá dây Cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).1051406CVV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kVmét42,20046,4201051408CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kVmét55,40060,9401051410CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kVmét79,50087,4501053001CVV/DSTA-3×16-0,6/1kVmét117,100128,8101053002CVV/DSTA-3×25-0,6/1kVmét172,700189,9701053003CVV/DSTA-3×35-0,6/1kVmét228,300251,1301053005CVV/DSTA-3×50-0,6/1kVmét312,400343,6401053006CVV/DSTA-3×70-0,6/1kVmét443,800488,1801053007CVV/DSTA-3×95-0,6/1kVmét602,500662,7501053008CVV/DSTA-3×120-0,6/1kVmét753,800829,1801053009CVV/DSTA-3×150-0,6/1kVmét957,5001,053,2501053011CVV/DSTA-3×185-0,6/1kVmét1,141,5001,255,6501053012CVV/DSTA-3×240-0,6/1kVmét1,487,4001,636,1401053015CVV/DSTA-3×300-0,6/1kVmét1,847,9002,032,6901053016CVV/DSTA-3×400-0,6/1kVmét2,458,4002,704,240

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

Giá Cáp điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).1051504CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kVmét30,09133,1001051506CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kVmét43,21847,5401051508CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kVmét55,68261,2501051510CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kVmét83,22791,5501053101CVV/DSTA-4×16-0,6/1kVmét122,345134,5801053102CVV/DSTA-4×25-0,6/1kVmét182,536200,7901053103CVV/DSTA-4×35-0,6/1kVmét243,536267,8901053105CVV/DSTA-4×50-0,6/1kVmét349,236384,1601053106CVV/DSTA-4×70-0,6/1kVmét475,273522,8001053107CVV/DSTA-4×95-0,6/1kVmét647,800712,5801053108CVV/DSTA-4×120-0,6/1kVmét813,355894,6901053109CVV/DSTA-4×150-0,6/1kVmét1,035,9091,139,5001053111CVV/DSTA-4×185-0,6/1kVmét1,234,9181,358,4101053112CVV/DSTA-4×240-0,6/1kVmét1,610,9731,772,0701053115CVV/DSTA-4×300-0,6/1kVmét2,037,2912,241,0201053116CVV/DSTA-4×400-0,6/1kVmét2,665,0002,931,500

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế cadivi có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935. (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

Giá Cáp điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).1051601CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kVmét40,18244,2001051602CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kVmét52,31857,5501051604CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kVmét76,42784,0701051608CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kVmét112,918124,2101053201CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kVmét167,036183,7401053202CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kVmét213,282234,6101053203CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kVmét226,564249,2201053204CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kVmét299,218329,1401053205CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kVmét314,473345,9201053206CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kVmét421,236463,3601053207CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kVmét444,109488,5201053208CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kVmét573,836631,2201053209CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kVmét606,064666,6701053210CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kVmét729,473802,4201053211CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kVmét773,018850,3201053212CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kVmét897,573987,3301053213CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kVmét971,5361,068,6901053214CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kVmét1,090,7641,199,8401053215CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kVmét1,132,1731,245,3901053216CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kVmét1,414,9911,556,4901053217CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kVmét1,470,5091,617,5601053218CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kVmét1,519,7091,671,6801053219CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kVmét1,771,3641,948,5001053220CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kVmét1,837,1272,020,8401053221CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kVmét2,319,7822,551,7601053222CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kVmét2,414,3272,655,760

Giá cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Giá Cáp điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060101CXV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kVmét3,0093,3101060102CXV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kVmét3,8554,2401060104CXV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kVmét5,5006,0501060106CXV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kVmét8,2279,0501060108CXV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kVmét11,38212,5201060110CXV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kVmét17,70919,4801061701CXV-16-0,6/1kVmét26,81829,5001061702CXV-25-0,6/1kVmét41,49145,6401061703CXV-35-0,6/1kVmét56,25561,8801061705CXV-50-0,6/1kVmét77,90085,6901061706CXV-70-0,6/1kVmét108,318119,1501061707CXV-95-0,6/1kVmét148,991163,8901061708CXV-120-0,6/1kVmét188,436207,2801061709CXV-150-0,6/1kVmét240,918265,0101061711CXV-185-0,6/1kVmét288,718317,5901061712CXV-240-0,6/1kVmét378,264416,0901061715CXV-300-0,6/1kVmét473,464520,8101061716CXV-400-0,6/1kVmét623,445685,790

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Giá cáp điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060201CXV-2×1 (2×7/0.425) -0,6/1kVmét7,8098,5901060202CXV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kVmét9,70010,6701060204CXV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kVmét13,58214,9401060206CXV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kVmét19,92721,9201060208CXV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kVmét26,90029,5901060210CXV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kVmét40,83644,9201063501CXV-2×16-0,6/1kVmét62,07368,2801063502CXV-2×25-0,6/1kVmét91,591100,7501063503CXV-2×35-0,6/1kVmét122,018134,2201063505CXV-2×50-0,6/1kVmét166,464183,1101063506CXV-2×70-0,6/1kVmét229,518252,4701063507CXV-2×95-0,6/1kVmét313,655345,0201063508CXV-2×120-0,6/1kVmét396,882436,5701063509CXV-2×150-0,6/1kVmét506,100556,7101063511CXV-2×185-0,6/1kVmét605,655666,2201063512CXV-2×240-0,6/1kVmét791,955871,1501063515CXV-2×300-0,6/1kVmét991,0551,090,1601063516CXV-2×400-0,6/1kVmét1,305,5181,436,070

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Giá Cáp điện Cadivi 3 lõi, ruột đồng

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060301CXV-3×1 (3×7/0.425) -0,6/1kVmét9,80910,7901060302CXV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kVmét12,45513,7001060304CXV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kVmét17,54519,3001060306CXV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kVmét26,23628,8601060308CXV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kVmét36,00039,6001060310CXV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kVmét55,92761,5201063601CXV-3×16-0,6/1kVmét86,01894,6201063602CXV-3×25-0,6/1kVmét129,891142,8801063603CXV-3×35-0,6/1kVmét174,582192,0401063605CXV-3×50-0,6/1kVmét240,345264,3801063606CXV-3×70-0,6/1kVmét332,345365,5801063607CXV-3×95-0,6/1kVmét457,973503,7701063608CXV-3×120-0,6/1kVmét578,018635,8201063609CXV-3×150-0,6/1kVmét739,064812,9701063611CXV-3×185-0,6/1kVmét884,618973,0801063612CXV-3×240-0,6/1kVmét1,160,2181,276,2401063615CXV-3×300-0,6/1kVmét1,450,0091,595,0101063616CXV-3×400-0,6/1kVmét1,911,2552,102,380

Giá dây cáp điện Cadivi 3 pha hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Giá Cáp điện 3 pha Cadivi 4 lõi

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060401CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kVmét12,17313,3901060402CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kVmét15,67317,2401060404CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kVmét22,30024,5301060406CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kVmét33,78237,1601060408CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kVmét46,90051,5901060410CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kVmét73,30980,6401063701CXV-4×16-0,6/1kVmét111,518122,6701063702CXV-4×25-0,6/1kVmét170,155187,1701063703CXV-4×35-0,6/1kVmét230,336253,3701063705CXV-4×50-0,6/1kVmét318,000349,8001063706CXV-4×70-0,6/1kVmét441,655485,8201063707CXV-4×95-0,6/1kVmét607,618668,3801063708CXV-4×120-0,6/1kVmét769,245846,1701063709CXV-4×150-0,6/1kVmét984,5731,083,0301063711CXV-4×185-0,6/1kVmét1,178,0091,295,8101063712CXV-4×240-0,6/1kVmét1,546,2731,700,9001063715CXV-4×300-0,6/1kVmét1,934,3822,127,8201063716CXV-4×400-0,6/1kVmét2,549,7092,804,680

Nếu bạn cần báo giá dây cáp Cadivi đầy đủ ,mới nhất và giá tốt nhất .Chỉ cần gửi thông tin sản phẩm số lượng qua Mail:[email protected] chúng tôi sẽ gửi báo giá sau 3 phút .Hoặc gọi ngay cho chúng tôi 0939.66.44.22 để được báo giá tốt nhất Việt Nam .

Xem ngay Catalogue dây cáp cadivi hoặc dowload Catalogue dây cáp điện cadivi pdf tại đây

Giá dây cáp điện ngoài trời

Giá dây cáp điện ngoài trời Cadivi đang cập nhật lại giá …

Dưới đây là 1 số câu hỏi thường gặp về dây cáp điện Cadivi.Nếu một trong những câu trả lời của chúng tôi chưa làm bạn thỏa mãn vui lòng bình luận ở phía dưới chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn 1 cách nhanh nhất.

Dây điện Cadivi 1.5 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 1.5 có giá 610,500vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 2.5 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 2.5 có giá 995,500vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 3.5 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 3.5 có giá 1,338,700vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 4.0 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 4.0 có giá 1,507,000vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 6.0 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 6.0 có giá 2,211,000vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 5.0 giá bao nhiêu

Giá dây Cadivi 5.0 là 1.268.300 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Dây điện Cadivi 8.0 giá bao nhiêu

Giá dây Cadivi 8.0 là 1.978.900 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Dây điện Cadivi 2×4 giá bao nhiêu

Giá dây Cadivi 2×4 là 427.900 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Dây cáp điện Cadivi 2×6 giá bao nhiêu

Giá cáp điện Cadivi 2×6 là CVV-2×6(2×7/1.04)-300/500V :38,280 (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Dây điện Cadivi 5.5 giá bảo nhiều

Giá dây Cadivi 5.5 là 1.381.600 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi

Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi là CXV-3×4(3×7/0.85)-0,6/1kV:39,710vnđ (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VATCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)1060401CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kVmét12,17313,3901060402CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kVmét15,67317,2401060404CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kVmét22,30024,5301060406CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kVmét33,78237,1601060408CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kVmét46,90051,5901060410CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kVmét73,30980,6401063701CXV-4×16-0,6/1kVmét111,518122,6701063702CXV-4×25-0,6/1kVmét170,155187,1701063703CXV-4×35-0,6/1kVmét230,336253,3701063705CXV-4×50-0,6/1kVmét318,000349,8001063706CXV-4×70-0,6/1kVmét441,655485,8201063707CXV-4×95-0,6/1kVmét607,618668,3801063708CXV-4×120-0,6/1kVmét769,245846,1701063709CXV-4×150-0,6/1kVmét984,5731,083,0301063711CXV-4×185-0,6/1kVmét1,178,0091,295,8101063712CXV-4×240-0,6/1kVmét1,546,2731,700,9001063715CXV-4×300-0,6/1kVmét1,934,3822,127,8201063716CXV-4×400-0,6/1kVmét2,549,7092,804,680

Thông số kỹ thuật dây điện cadivi

+ Cấp điện áp U0/U đến: 0,6/1 kV.

+ Điện áp thử đến: 3,5 kV (5 phút).

+ Nhiệt độ làm việc tối đa của ruột dẫn là 105 0C.

+ Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 6 x D (D: đường kính ngoài của cáp).

Ký hiệu dây điện dân dụng Cadivi 

– Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà.

– Dây đơn mềm ruột đồng ký hiệu là VCm.

– Dây đôi mềm dẹt ký hiệu là VCmd.

– Dây đôi mềm xoắn ký hiệu là VCmx.

– Dây đôi mềm tròn ký hiệu là VCmt.

– Dây đôi mềm ovan ký hiệu là VCmo.

– Dây đôi mềm ovan dẹt ký hiệu là VCmod.

Ưu điểm vượt trội của dây cáp điện Cadivi

– Ruột dẫn theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế đảm bảo dẫn điện tốt, không bị oxy hóa, ít tổn hao điện, dễ sử dụng, dễ uốn cong, không bị đứt ngầm khi cắt, tuổi thọ cao.

– Vật liệu cách điện theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế đảm bảo cách điện an toàn, phòng chống cháy nổ, thích hợp cho các công trình lắp đặt ngầm, âm tường.

– Khả năng chống cháy cao, sử dụng bền lâu.

Phân loại dây cáp điện Cadivi
1. Cáp duplex Du-CV, Du-CX

Để dẫn nguồn điện một pha hai dây từ trụ điện ngoài đường vào nhà, cáp có 2 lõi, ruột dẫn gồm nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm. Cáp duplex có các đặc điểm sau:

+ Du-CV: cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC.
+ Du-CX: cách điện XLPE. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 90ºC.
Cấp điện áp : 0,6/1kV

2. Cáp quaduplex Qu-CV, Qu-CX

Để dẫn nguồn điện ba pha bốn dây từ trụ điện ngoài đường vào đầu nhà. Cáp có 4 lõi, ruột dẫn có nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm. Cáp quaduplex có các đặc điểm sau:

+ Qu-CV: cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC
+ Qu-CX: cách điện XLPE. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 90ºC.
Cấp điện áp : 0,6/1kV

3. Cáp điện kế DK-CVV, DK-CXV

Phân biệt theo số lõi: Loại 2 lõi để dẫn nguồn điện 1 pha 2 dây từ đầu nhà đến điện kế; Loại 4 lõi để dẫn nguồn điện 3 pha 4 dây từ đầu nhà đến điện kế.
Phân biệt theo vật liệu cách điện:
– DK-CVV: ruột dẫn đồng, cách điện PVC, có băng nhôm chống trộm điện, vỏ PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC.
– DK-CXV: ruột dẫn đồng, cách điện XLPE, có băng nhôm chống trộm điện, vỏ PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 90ºC.
Cấp điện áp : 0,6/1kV

4. Dây đơn cứng VC

Ruột dẫn là một sợi đồng mềm, bọc cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC, sử dụng làm đường dây phân phối và cung cấp. Trên thị trường, Cadivi có dây VC quy cách : 1,5; 2,5; 4; 6; 10.
Cấp điện áp: 450/750V.

5. Dây điện lực CV

6. Dây điện lực CX

7. Dây đôi mềm ôvan VCmo

8. Dây điện lực CVV, CXV

9. Dây điện lực chậm cháy CV/FRT

10. Cáp điện lực chậm cháy CXV/FRT

11. Cáp điện lực chậm cháy, ít khói và khí độc CXE/FRT-LSHF

12. Dây điện lực chống cháy CV/FR

13. Cáp điện lực chống cháy CXV/FR

14. Cáp điện lực chống cháy, ít khói và khí độc CXE/FR-LSHF

15. Cáp truyền số liệu CAT 5E UTP 24AWG và CAT 6 UTP 23AWG

16. Cáp đồng trục 5C-FB-JF(dùng cho TV)

Cách chọn dây dẫn điện trong nhà,gia đình.

Hướng dẫn cách chọn dây dẫn điện trong nhà theo file đính kèm tại đây .

Hướng dẫn lựa chọn dây và cáp hạ thế Cadivi

Xem hướng dẫn lựa chọn dây và cáp hạ thế Cadivi tại đây.

Những sản phẩm Dây cáp Cadivi 2023 mà Etinco đang phân phối

Dây điện bọc nhựa PVC Cadivi
Dây điện mềm bọc nhựa PVC Cadivi
Cáp điện lực hạ thế Cadivi
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ Cadivi
Dây đồng trần xoắn Cadivi
Cáp điện lực chống cháy Cadivi
Cáp điều khiển Cadivi
Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu Cadivi
Cáp trung thế treo Cadivi
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ Cadivi
Dây nhôm trần xoắn Cadivi
Dây nhôm lõi thép Cadivi
Dây điện lực Cadivi
Cáp văn xoắn hạ thế Cadivi
Dây thép trần xoắn Cadivi
Cáp điện lực giáp băng Cadivi
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy Cadivi
Dây điện dân dụng Cadivi
Cáp đồng trần Cadivi các kích thước ( 50mm2, 25mm2, 16mm2, m70, 11mm2, 120mm2, m10, 35mm2, 95mm2, 70mm2, c50, 120mm2, 35mm2, m95, m50, m25, m16, m240, m10, 10mm2,

Đại lý dây cáp điện Cadivi

Đại lý Cấp 1 phân phối dây điện Cadivi tại Hà nội

Etinco  là đại lý Cấp 1 của công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam Cadivi.

1m dây điện bao nhiêu tiền

Lưu ý :Quý khách đang có nhu cầu báo giá để tham gia công trình, dự án thì liên hệ ngay Etinco(là đại lý dây cáp điện Cadivi 4 năm trúng trên 300 gói thầu) với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi hỗ trợ khách hàng tham gia báo giá Dự Án và tỷ lệ thành công rất cao.Ngoài báo giá chiết khấu tốt Etinco còn hỗ trợ đầy đủ hàng mẫu, giấy tờ liên quan và vận chuyển Miễn Phí tới tận chân công trình cho khách hàng.

Chúng tôi phân phối: dây trần, dây điện dân dụng Cadivi đơn lõi và đa lõi, dây và cáp điện lực hạ thế, cáp trung thế Cadivi, cáp đồng trục, cáp điều khiển, cáp chống cháy, cáp chậm cháy cadivi …

Với cam kết giá luôn rẻ nhất Việt Nam

Đại lý phân phối, cửa hàng bán lẻ dây điện Cadivi tại miền bắc

Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hòa Bình, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam,Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc.

Đại lý phân phối dây điện Cadivi tại miền trung

Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Đà Nẵng, Huế, Quảng Trị, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận, Bình Thuận…

Đại lý phân phối dây điện Cadivi tại miền nam

Thành phố Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh…

Cách để lựa chọn dây điện Cadivi chính hãng tốt cho công trình

Để lựa chọn được sản phẩm dây điện, cáp điện tốt cho công trình là một điều tương đối khó khi hiện tại trên thị trường hiện đang có rất nhiều sản phẩm giả không đạt chất lượng, sẽ làm giảm tuổi thọ công trình.

Dưới đây là một số cách nhận biết, phân biệt, lựa chọn dây điện Cadivi tốt, chất lượng, chính hãng.

Tại sao nên lựa chọn sản phẩm dây điện Cadivi

Có rất nhiều lý do lựa chọn sản phẩm dây điện dân dụng, dây dẫn điện trong xây dựng, công nghiệp chúng ta thường chọn lựa sản phẩm dây điện thương hiệu Cadivi. Dây cáp điện Cadivi đã có thương hiệu lâu đời đã phát triển trên 45 năm.

Công ty dây cáp điện Việt Nam được thành lập vào ngày 06/10/1975 với thương hiệu Cadivi, cho đến hiện tại vẫn là công ty hàng đầu trọng lĩnh vực sản xuất dây cáp điện, dây điện Cadivi.

Dây cáp điện Cadivi được thiết kế với nhiều chủng loại và tính ứng dụng cao.

Sản phẩm dây điện, cáp điện Cadivi luôn được đánh giá cao với chất lượng đồng, nhôm có hàm lượng tinh khiết cao, giúp sản phẩm có thể mang dẫn dòng điện, tín hiệu 1 cách tốt nhất.

Hệ thống đại lý phân phối dây cáp điện Cadivi có mặt trên toàn quốc cung cấp các sản phẩm cáp điện lực hạ thế, trung thế Cadivi, cáp đồng trục, cáp điều khiển, chống cháy, chậm cháy cadivi.

Công ty CP dây cáp điện Cadivi Việt Nam

Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI là đơn vị đầu tiên nhận chứng chỉ ISO

Năm 1998, Cadivi trở doanh nghiệp sản xuất dây cáp điện đầu tiên ở Việt Nam nhận chứng chỉ ISO 9002:1994. Đến năm 2002, Cadivi chuyển đổi sang ISO 9001:2000. Hiện nay, Cadivi đã được cấp chứng chỉ ISO 9001:2015.

Công nghệ hàng đầu được đầu tư để chế tạo dây cáp điện Cadivi.

Sản phẩm dây cáp điện Cadivi đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Sản phẩm của Cadivi được sản xuất và thử nghiệm theo tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam TCVN cũng như tiêu chuẩn của quốc tế BS, IEC, ASTM, DIN, UL, JIS, AS, …

Nhà máy dây cáp điện Cadivi Việt Nam

Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Đồng Nai
Địa Chỉ:Đường số 1, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, Đồng Nai
Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Miền Nam Hồ Chí Minh
Địa Chỉ:Lô C2-4, đường N7, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, TP HCM.
Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Miền Trung
Địa Chỉ:Đường số 2, KCN Hòa Cầm, Q. Cẩm Lệ – TP Đà Nẵng
Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Miền Bắc
Địa Chỉ:Lô D1-3, khu công nghiệp Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Tây Nguyên
Địa Chỉ:401 Phạm Văn Đồng, phường Tân Hòa, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Daklak

Tìm hiểu chung về dây điện Cadivi

Hiện tại trên thị trường có rất nhiều loại dây điện thuộc mẫu dây điện Cadivi, và mỗi loại sẽ có một kí hiệu khác nhau, mã sản phẩm khác nhau. Do đó để biết được dòng sản phẩm mình đang tìm hiểu là loại nào thì khách hàng cần nắm qua được những kí hiếu sản phẩm cơ bản, và công dụng của mỗi loại.

Dây cáp điện Cadivi có khá nhiều ký hiệu cho mỗi loại sản phẩm khác nhau. Thường hay sử dụng nhất đó là 3 loại dây cáp điện: CV, CVV, Và CXV. Trong đó:

1.1 Dây cáp điện Cadivi CV
1.1.1 Dây điện CV là gì?
Dây điện VC hay còn gọi là dây đơn cứng – là loại dây có ruột dẫn là 1 sợi đồng được bọc lớp cách điện từ chất liệu nhựa PVC cao cấp. Cấp điện áp của loại dây điện này là 600V.
1.1.2 Cấu tạo như thế nào?
Có cấu tạo ruột dẫn gồm 7 hoặc 19 sợi đồng xoắn đồng tâm, bên ngoài được bọc lớp cách điện từ nhựa PVC cao cấp. Nhiệt độ làm việc khoảng 70 độ C, cấp điện áp là 0.6/1kv. Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 độ C.
G
1.1.3 Ứng dụng vào việc gì?
Loại dây điện này được dùng cho các thiết bị điện dân dụng, được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ…) tại các vị trí như: lắp cố định trên tường, trần, sàn nhà; lắp âm tường, âm trần, âm sàn hoặc chôn trong đất.
1.2. Dây cáp điện Cadivi CVV
1.2.1 Dây điện CVV là gì?
Dây cáp điện CVV hay còn gọi là cáp đồng trục – đây là loại cáp điện với một lõi dẫn điện được bọc lại bằng một lớp điện môi không dẫn điện, xung quanh quấn thêm một lớp bện kim loại và có vỏ bọc cách điện làm từ nhựa PVC cao cấp.
1.2.2 Cấu tạo như thế nào?
Giá dây điện Cadivi CVV
Giá dây điện CVV ?
Tương tự dây CV, dây cáp CVV cũng có lõi ruột dẫn gồm 7 hoặc 19 sợi đồng xoắn tâm. Có lõi dẫn điện được bọc lại bằng một lớp điện môi không dẫn điện, bên ngoài được quấn một lớp bện kim loại. Lớp ngoài cùng là vỏ bọc bằng nhựa PVC cách điện, bền bỉ. Điện áp 0.6/1kv
1.2.3 Ứng dụng vào việc gì?
Cáp CVV thường được sử dụng để làm đường truyền cho tín hiệu vô tuyến, bao gồm các đường cấp giữa thiết bị thu phát sóng vô tuyến và ăng ten, các kết nối mạng máy tính, cáp truyền hình.
1.3 Dây cáp điện Cadivi CXV
1.3.1 Dây cáp điện CXV là gì?
Dây điện CXV là dòng dây cáp hiện hạ thế được cấu tạo ruột đồng và 2 lớp cách điện bằng XLPE, vỏ bọc bằng PVC (CU/XLPE/PVC). Sản phẩm này có thể truyền tải điện từ 0.6/1kV.
1.3.2 Cấu tạo như thế nào?

Ruột dẫn: đồng cao cấp Cu 99.99%
Cách điện: XLPE
Lớp độn: điền đầy bằng PP quấn PET, PVC
Vỏ ngoài: nhựa PVC cao cấp
Hiện nay, giá dây điện Cadivi CXV và các loại dây Cadivi CXV được phân phối trên thị trường rất đa dạng, bao gồm các loại dây điện như sau:

Dây cáp điện Cadivi hạ thế CXV 1 lõi (Cu/XLPE/PVC)
Dây cáp điện CXV 2 lõi (Cu/XLPE/PVC)
Dây cáp điện Cadivi CXV 4 lõi bằng nhau (Cu/XLPE/PVC)
Dây cáp điện CXV 4 lõi có lõi trung tính giảm (3+1) (Cu/XLPE/PVC)
1.3.3 Ứng dụng vào việc gì?
Nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình thang cáp, máng cáp, ống đi trên tường, trong tường, tòa nhà, xưởng, hoặc từ nguồn tới máy móc thiết bị.ây Cadivi CVV-1.5 là dây cáp điện cấu tạo gồm một vỏ nhựa bên ngoài bằng PVC có khả năng bảo vệ dòng điện không lan truyền ra ngoài, cách điện tốt, an toàn khi dẫn điện.

Lớp lõi làm bằng đồng mềm dẻo tốt, không bị gãy khi gấp khúc nhiều lần, dẫn điện tốt, hoạt động không bị tắc nghẽn, trì hoãn.
Cáp ngầm trung thế là dây cáp điện dùng để truyền tải, phân phối điện, cấp điện áp 12/20(24) kV hoặc 12,7/22(24) kV, tần số 50Hz , lắp đặt trên cột.

Thông thường nhiệt độ làm việc tối đa cho phép là 90 độ C, nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch là 250 độ C với thời gian không quá 5 giây.
Dây cáp điện Cadivi 2.5 là sản phẩm học nhà cáp điện hạ thế CV. Sản phẩm có cấu tạo gồm 1 lớp vỏ bên ngoài được làm bằng nhựa PVC cap cấp có khả năng cách điện tốt, tạo được độ an toàn khi dẫn điện trong quá trình sử dụng.
Dây cáp điện Cadivi 6.0 là sản phẩm dây cáp có thiết diện 6mm2 có khả năng hoạt động ở mức điện áp là 450/750V. Sản phẩm được phân phối ra thị trường với hình thức là cuộn, mỗi cuộn dài 100 mét.

Các loại dây điện Cadivi

Dây điện Cadivi có mấy loại ?Dây cadivi bao gồm các loại dây sau:VC VCm VCmo VCmd VCmt CVV TCCS .Dây cáp điện Cadivi có khá nhiều ký hiệu cho mỗi loại sản phẩm khác nhau. Thường hay sử dụng nhất đó là 3 loại dây cáp điện: CV, CVV, Và CXV