22 Feb 2023 Tithi
Gujarati tithi theo panchang cho tháng 1 năm 2023. Để biết thông tin chi tiết về chiêm tinh hàng ngày bằng tiếng Gujarati, hãy truy cập ગુજરાતી કૅલેન્ડર જાન્યુઆરી, 2023 hoặc ગુજરાતી ચગં Gujarati Panchang ngày nay. (04/01/2023) Posh Sukla Paksha Teras tối đa 1. 31 giờ chiều, tiếp theo là Chaudas. Ngay bây giờ, tithi là Teras આજે તિથિ (ngày 4 tháng 1 năm 2023). પોષ સુદ તેરસ 1. 31 giờ chiều સુધી, પછી ચૌદસ
Thay đổi ngày & địa điểm Toronto, Ontario, Canada Chọn ngày Địa điểm Nhận Lịch → 2023 જાન્યુઆરી
રવિ સોમ મંગળ બુધ ગુરુ શુક્ર શનિ 01 10 સુદ. દશમ - 8. 42 02 11 અગિયારશ - 9. 53 03 12 બારસ - 11. 32 04 13 તેરસ - 13. 31 05 14 ચૌદસ - 15. 44 06 15 પૂનમ - 18. 07 07 16 વદ. પડવો - 20. 37 08 17 બીજ - 23. 09 09 18 ત્રીજ - 1. 39+ 10 19 ચોથ - 4. 01+ 11 20 પાંચમ - 6. 07+ 12 21 છઠ - 7. 47+ 13 22 સાતમ કન્યા 14 22 સાતમ - 8. 53 15 23 આઠમ - 9. 15 16 24 25 નોમ - 8. 50 17 26 અગિયારશ - 5. 33+ 18 27 બારસ - 2. 48+ 19 28 તેરસ - 23. 30 20 29 ચૌદસ - 19. 47 21 30 અમાસ - 15. 53 22 01 મહા સુદ. પડવો - 11. 57બીજ મકર 23 02 03 બીજ - 8. 13 24 04 ચોથ - 2. 04+ 25 05 પાંચમ - 23. 58 26 06 છઠ - 22. 40 27 07 સાતમ - 22. 13 28 08 આઠમ - 22. 35 29 09 નોમ - 23. 42 30 10 દશમ - 1. 24+ 31 11 અગિયારશ - 3. 32 01 11 બારસ - 5. 56+ 02 12 તેરસ 03 13 તેરસ - 8. 28 04 14 ચૌદસ - 11. 00 Số in đậm trên cùng bên trái - ngày tiếng Anh, số trong vòng tròn - ngày Gujarati, + - Ngày tiếp theo, - Chandra Rasi 2023 Tháng Giêng Purnima, Ngày Amavasyaતિથિતારીખપૂનમજાન્યુઆરી 5, 3. 44 pm to જાન્યુઆરી 6, 6. 07 giờ chiềuઅમાસજાન્યુઆરી 20, 7. 48 pm to જાન્યુઆરી 21, 3. 53 giờ chiều |