24 pounds bằng bao nhiêu kg

Có lẽ đối với những người chơi cầu lông hay một số ngành hàng, sản phẩm khác bạn sẽ thấy xuất hiện đơn vị trọng lượng là pound (lbs). Có nhiều người chơi không biết 1 lbs bằng bao nhiêu kg khi đan vợt cầu lông, hay 1 pound bằng bao nhiêu kg và cách chuyển đổi giữa chúng như thế nào? Bài viết sau đây sẽ trả lời cho bạn và hướng bạn cách chuyển đổi giữa pound và kg cũng như những đơn vị trọng lượng khác.

1 lbs bằng bao nhiêu kg? pound to kg?

Trong nhiều bài toán thực tế hiện nay, cũng như những sản phẩm hiện nay thì đơn vị pound mặc dù không thực sự phổ biến nhưng vẫn được áp dụng cho việc quy đổi với các đơn vị như kg, gram, và những đơn vị khác.

– Lbs (Pound) hay cân Anh (viết tắt: lb, lbm,lbs, tiếng Việt đọc pao) là một đơn vị đo khối lượng truyền thống của Đế quốc Anh, Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Có nhiều định nghĩa khác nhau về khối lượng của đơn vị pound. Hiện nay giá trị được quốc tế công nhận chính xác là: 1 pound = 0,45359237 kg.

– Pound được bắt nguồn từ đơn vị libra của La Mã (vì vậy nên nó được viết tắt là lb), từ pound là do người Đức phỏng theo tiếng Latin libra pondo, “một khối lượng pound”. Pound trong hệ metric đôi khi được dùng tại một số nước châu Âu với giá trị bằng 1/2 kg.

– Kilôgam(kg) là đơn vị khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế, và được sử dụng hàng ngày, rộng rãi như là một đơn vị đo khối lượng, được người việt nam biết đến nhiều nhất.

– Kilôgam gần như chính xác bằng khối lượng của một lít nước.

Chính bởi vậy, nếu bạn có thể ghi nhớ 1 lbs bằng bao nhiêu kg, bạn có thể dễ dàng tính toán và xử lý được nhiều bài toán trọng lượng từ dễ đến khó dễ dàng. Hướng dẫn đổi pound sang kg trong bài viết này sẽ cho bạn những cách đơn giản để dễ dàng quy đổi đơn vị trọng lượng khá phổ biến này.

Hiện nay giá trị chuyển đổi 1 pound sang kg bằng bao nhiêu được quốc tế công nhận là:

– 1 pound = 0,45359237 Kg.

– 1 pound = 453,5 Gram.

Ngược lại: 1 kg bằng 2,20462 Pound.

– Kilogram (kg) là một đơn vị đo khối lượng cơ bản trong Hệ đơn vị (SI) quốc tế, và được chấp nhận hàng ngày như là đơn vị trọng lượng.

– Pound (lbs) là đơn vị đo khối lượng được sử dụng trong hệ đo lường Anh, và cũng được chấp nhận hàng ngày là đơn vị trọng lượng.

24 pounds bằng bao nhiêu kg

cách đổi từ 1 lbs bằng bao nhiêu kg? pound to kg bằng công cụ trực tuyến nhanh nhất

Hiện nay có rất nhiều trang công cụ online giúp bạn có thể đổi những đơn vị tính khác nhau, trong đó có cả đơn vị chuyển từ kg ra pound và ngược lại.

Sử dụng Google để đổi từ pound sang kg

Truy cập Google và nhập theo cú pháp sau để đổi pound sang kg nhanh nhất.

Cú pháp: 1 pound (lb hoặc lbs) to kg (kilogram).

24 pounds bằng bao nhiêu kg

 

Sử dụng công cụ ConvertWorld

Truy cập trang web ConvertWorld

Chọn mục Khối lượng.

Tiếp đó bạn chọn tùy chọn Pound (lb) ở trong mục tùy chọn và nhập số đơn vị khối lượng, bạn muốn chuyển đổi sang kg hoặc gram. Kết quả là bạn có thể chuyển đổi được 1 lbs bằng bao nhiêu kg.

Để chuyển đổi Pound - Kilôgam

Pound

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Kilôgam sang Pound Dễ dàng chuyển đổi Pound (lbs) sang (kg) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Pound sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Pound) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (kg)

Kết quả chuyển đổi giữa Pound và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Pound sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Pound*0.45359293319936

Để chuyển đổi Pound sang ...

  • ...Kilôgam [lbs > kg]
  • ...Gam [lbs > g]
  • ...Ounce [lbs > oz]
  • ...Miligam [lbs > mg]
  • ...Stôn [lbs > st]
  • ...Tấn [lbs > t]

Công cụ chuyển đổi 2 Pound sang Kilôgam?

2 Pound bằng 0,9072 Kilôgam (2lbs = 0.907kg)

Công cụ chuyển đổi 5 Pound sang Kilôgam?

5 Pound bằng 2,2680 Kilôgam (5lbs = 2.268kg)

Công cụ chuyển đổi 10 Pound sang Kilôgam?

10 Pound bằng 4,5359 Kilôgam (10lbs = 4.536kg)

Công cụ chuyển đổi 20 Pound sang Kilôgam?

20 Pound bằng 9,0719 Kilôgam [lbs > kg]0

Công cụ chuyển đổi 100 Pound sang Kilôgam?

100 Pound bằng 45,3593 Kilôgam [lbs > kg]1

10.886216879999978 kilogram sang các đơn vị khác10.886216879999978 kilogram (kg)10886.216879999978 gram (g)10.886216879999978 kilogram (kg)1088.621687999998 decagram (dag)10.886216879999978 kilogram (kg)108.86216879999978 hectogram (hg)10.886216879999978 kilogram (kg)10.886216879999978 kilogram (kg)10.886216879999978 kilogram (kg)0.010886216879999978 tấn (t)10.886216879999978 kilogram (kg)23.999999999999996 pound (lb)