3 De xi mét khối bằng bao nhiêu mét khối

Decimet khốiMét khối0.01 dm31.0E-5 m30.1 dm30.0001 m31 dm30.001 m32 dm30.002 m33 dm30.003 m34 dm30.004 m35 dm30.005 m310 dm30.01 m315 dm30.015 m350 dm30.05 m3100 dm30.1 m3500 dm30.5 m31000 dm31 m3