5 chữ cái có mou ở đầu năm 2022

Trên thực tế, Bảng chữ cái tiếng Trung Quốc chính là bảng pinyin – bảng chữ cái Latinh dành riêng cho việc học phát âm trong tiếng Trung. Những người học tiếng Trung kể cả phồn thể hay giản thể, chỉ cần học phát âm thông qua bảng chữ cái pinyin đều có thể tập đọc hay phát âm.

Bảng pinyin ra đời hỗ trợ rất nhiều cho những người học tiếng Trung, đặc biệt là người nước ngoài. Dưới đây, Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK sẽ hướng dẫn các bạn học bảng chữ cái chi tiết nhất nhé!

Khi mới bắt đầu học tiếng Trung nên học bảng chữ cái gì?

Khi mới bắt đầu học tiếng Trung Quốc nên học 2 bảng chữ cái chính là Bảng phiên âmBảng các nét cơ bản trong chữ Hán

1. Bảng phiên âm (Pinyin): gồm vận mẫu và thanh mẫu và thanh điệu

1.1. Vận mẫu hay nguyên âm

Trong tiếng Trung có tổng cộng 36 vận mẫu, trong đó gồm 6 vận mẫu đơn, 13 vận mẫu kép, 16 vận mẫu âm mũi và 1 vận mẫu âm uốn lưỡi. Cụ thể:

6 Vận mẫu đơn (Nguyên âm đơn)

5 chữ cái có mou ở đầu năm 2022

13 Vận mẫu kép (Nguyên âm kép) bao gồm ai, ei, ao, ou, ia, ie, ua, uo, üe, iao, iou, uai, uei

16 vận mẫu âm mũi (Nguyên âm mũi): an, en, in, ün, ian, uan, üan, uen (un), ang, eng, ing, ong, iong, iang, uang, ueng.

1 vận mẫu âm uốn lưỡi er (Nguyên âm Er)

5 chữ cái có mou ở đầu năm 2022

1.2. Thanh mẫu: trong tiếng Trung có 21 thanh mẫu. cụ thể:
5 chữ cái có mou ở đầu năm 2022

Dựa vào cách phát âm của mỗi thanh mẫu người ta chia thanh mẫu thành các nhóm sau:

Nhóm âm hai môi và răng môi
b Khi phát âm ta sẽ dùng hai môi khép chặt, sau đó hai môi bật mở nhanh để phát luồng hơi ra ngoài, không bật hơi.
p Vị trí phát âm của âm này giống như âm “b”, luồng hơi bị lực ép đấy ra ngoài, thường được gọi là âm bật hơi.
f Khi phát âm, răng trên tiếp xúc với môi dưới, luống hơi ma sát thoát ra ngoài, đây còn được gọi là âm môi răng.
m Khi phát âm, hai môi của chúng ta khép lại, ngạc và lưỡi hạ xuống, luồng không khí theo khoang mũi ra ngoài.
Nhóm âm đầu lưỡi
d Khi phát âm, đầu lưỡi chạm răng trên, khoang miệng trữ hơi sau đó đầu lưỡi hạ thật nhanh để đẩy luồng hơi ra ngoài, đây là âm bật hơi.
t Vị trí phát âm của âm này giống như âm “d”, tuy nhiên đây là âm bật hơi nên ta cần đẩy mạnh luồng hơi ra.
n Khi phát âm, đầu lưỡi chạm vào lợi trên, ngạc mềm và lưỡi con hạ xuống, khoang mũi nở.
l Khi phát âm đầu lưỡi chạm vào lợi trên, so với âm “n” lùi về sau nhiều hơn, luồng hơi theo hai bên đầu lưỡi ra ngoài.
Nhóm âm cuống lưỡi
g Đây là âm không bật hơi, khi phát âm, phần cuống lưỡi nâng sát cao ngạc mềm, sau đó hạ nhanh phần cuống lưỡi xuống để hơi bật ra ngoài một cách nhanh chóng.
k Đây là âm bật hơi, khi phát âm, vị trí đặt âm cũng như âm “g”. Khi luồng hơi từ trong khoang miệng bật ra đột ngột, cần đưa hơi thật mạnh.
h Khi phát âm, cuống lưỡi tiếp cận với ngạc mềm, luồng hơi từ khoang ma sát đi ra.
Nhóm âm đầu lưỡi trước
z Đây là âm không bật hơi, khi phát âm, đầu lưỡi thẳng, chạm sát vào mặt răng trên, sau đó đầu lưỡi hơi lùi lại để luồng hơi từ khoang miệng ra ngoài.
c Đây là âm bật hơi, vị trí đặt âm giống như “z” nhưng cần bật mạnh hơi ra ngoài
s Khi phát âm, đầu lưỡi tiếp cận sau răng cửa dưới, luồng hơi từ chỗ mặt lưỡi và răng trên ma sát ra ngoài.
Nhóm âm đầu lưỡi sau
zh Đây là âm không bật hơi. Khi phát âm, đầu lưỡi cong lên, chạm vào ngạc cứng, luồng hơi từ đầu và ngạc cứng mà bật ra ngoài.
ch Vị trí đặt âm của âm này giống như âm “zh” nhưng cần bật hơi mạnh ra ngoài.
sh Khi phát âm đầu lưỡi sát với ngạc cứng, luồng hơi từ giữa lưỡi và ngạc cứng được đẩy ra ngoài.
r Vị trí phát âm của âm này giống âm “sh” nhưng là âm không rung.
Nhóm âm mặt lưỡi
j Đây là âm không bật hơi. Khi phát âm, mặt lưỡi áp sát vào ngạc cứng, đầu lưỡi hạ xuống mặt sau răng dưới, luồng hơi từ khoảng giữa mặt lưỡi đi ra ngoài.
q Đây là âm bật hơi, vị trí phát âm giống như âm “j”, tuy nhiên cần bật hơi mạnh ra ngoài.
x Khi phát âm mặt lưỡi trên gần với ngạc cứng, luồng hơi từ mặt lưỡi trên ma sát với ngạc cứng và đẩy mạnh ra ngoài.

Ngoài ra còn có hai thanh mẫu yw chính là nguyên âm i và u khi nó đứng đầu câu.

Video Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Trung

Đăng ký ngay khóa học tiếng Trung online cho người mới bắt đầu đến nâng cao cùng THANHMAIHSK. Giao tiếp trực tiếp với giảng viên chuyên nghiệp, giáo trình chuẩn, lộ trình tinh gọn nhất

5 chữ cái có mou ở đầu năm 2022

Trên các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính, nếu muốn viết chữ Hán thì một trong các cách viết là nhập pinyin, để biết cách cài đặt và viết chữ Hán trên điện thoại, máy tính hãy xem Tại đây.

1. 3. Thanh điệu:

Khác với tiếng Việt có 6 dấu thì trong tiếng Trung Quốc chỉ có 4 thanh điệu. Mỗi thanh điệu biểu thị hướng đi của âm thanh. Cụ thể:

5 chữ cái có mou ở đầu năm 2022

Bảng thanh điệu trong tiếng Trung Quốc, hướng âm thanh đi từ trái sang phải

  • Thanh 1 (thanh ngang) bā : “ba” giống chữ tiếng Việt không dấu. Đọc ngang, bình bình, không lên không xuống.
  • Thanh 2 (thanh sắc) bá : Đọc giống dấu sắc trong tiếng Việt, nhưng cần kéo dài âm.
  • Thanh 3 (thanh hỏi) bǎ : Đọc tương tự chữ “bả” nhưng kéo dài âm. Hướng âm thanh từ cao xuống thấp sau đó lên cao.
  • Thanh 4 (thanh huyền) bà : Đọc từ cao xuống thấp.

Xem chi tiết: Thanh điệu trong tiếng Trung

Download: Bảng chữ cái tiếng Trung pdf

2. Bảng các nét cơ bản trong viết chữ Hán

Một điều khá quan trọng không phải ai cũng biết chính là luyện viết các nét trong tiếng Trung. Muốn viết được một chữ trước tiên cần biết chữ đó được cấu tạo từ những nét gì, quy tắc viết thế nào thì mới viết chính xác được. Chỉ cần luyện viết các nét này thật đẹp thì chữ viết của bạn sẽ đẹp; quan trọng nhất là sẽ viết đúng chữ.

5 chữ cái có mou ở đầu năm 2022
Các nét cơ bản trong tiếng Trung

Sau khi học xong các nét cơ bản, chúng ta có thể học thêm 214 bộ thủ để bổ trợ cho việc ghi nhớ và hiểu rõ chữ. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm học tiếng Trung, bạn nên học bộ thủ theo các từ mới bạn được học.

Ví dụ: chữ sau khi phân tách ra thì được ghép bởi chữ nữ và chữ tử  . Với ngụ ý người phụ nữ sinh được cả con trai và con gái thì là chuyện tốt. Ngoài ra có thể biết được rằng các chữ có bộ nữ đều sẽ liên quan đến phụ nữ. Ví dụ: 妈妈  mẹ, 姐姐 chị gái,妹妹 em gái,… Điều này sẽ giúp bạn tư duy nghĩa của từ mới khi chưa được học.

5 chữ cái có mou ở đầu năm 2022

Trên đây là bảng chữ cái tiếng Trung full, chúc bạn có một khởi đầu học tiếng Trung thật thú vị!

BÀI VIẾT QUAN TÂM

  • Bảng số đếm tiếng Trung đầy đủ nhất
  • Dịch tên tiếng Trung: theo họ, ngày tháng năm sinh
  • Quy tắc viết chữ Hán: chuẩn đẹp
  • Giáo trình học tiếng Trung cho người mới bắt đầu

Tham gia khóa học tiếng trung 4 kỹ năng để học thêm nhiều kiến thức hơn nhé!

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với MOU cùng với tiếng xáo trộn trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè.Chúc may mắn với trò chơi của bạn!

5 chữ cái

Mouchch

Mousysy

miệngth

Moupsps

khuônld

gò đấtnd

Amourmour

Moueses

Moulsls

thay lônglt

gắn kếtnt

thương tiếcrn

con chuộtse

Moustst

nhấm nhápmout

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 từ với MOU cùng với tiếng xáo trộn trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè.Chúc may mắn với trò chơi của bạn!

Dưới đây là danh sách các từ 5 chữ cái bắt đầu với MOU mà bạn có thể sử dụng để giải quyết hàng ngày.

5 chữ cái có mou ở đầu năm 2022

The Daily Wordle là một người mới đến trong danh mục trò chơi câu đố từ và người chơi nhận được sáu dự đoán để giải quyết từ hàng ngày.Bạn sẽ nhận được gợi ý trên đường đi, cho dù bạn đã đoán một chữ cái chính xác hoặc đoán vị trí chính xác, để giúp bạn giải quyết nó.Mỗi dự đoán thành công sẽ giúp bạn có một bước gần hơn với lời của ngày.Sử dụng danh sách dưới đây cho các manh mối bắt đầu với MOU.MOU.

Các từ bắt đầu bằng mou

Chúng tôi có một danh sách đầy đủ các từ 5 chữ cái bên dưới bắt đầu với các chữ cái Mou Mou.Bạn có thể sử dụng những thứ này để giúp bạn tìm thấy các từ nếu bạn bị mắc kẹt hàng ngày.Sử dụng một số trong số này nếu bạn có thể nghĩ ra bất kỳ từ nào nữa và kiểm tra lại các chữ cái để xem bạn có đoán tốt không.MOU”. You can use these to help you find words if you’re stuck on the daily. Use some of these if you can’t think of any more words, and double-check the letters to see if you’re making a good guess.

5 chữ cái bắt đầu bằng mou

  • Mousy
  • Moues
  • gò đất
  • Moust
  • gắn kết
  • miệng
  • Mouls
  • khuôn
  • thay lông
  • thương tiếc
  • Moups
  • Mouch
  • con chuột

Đó là danh sách các từ 5 chữ cái của chúng tôi bắt đầu bằng mou.Chúng tôi hy vọng bạn có thể sử dụng điều này để đưa ra một số dự đoán có học thức và giải quyết hàng ngày mà bạn gặp rắc rối.Hãy kiểm tra phần Wordle của chúng tôi để biết thêm các hướng dẫn, nội dung và thông tin hữu ích.MOU. We hope you can use this to come up with some educated guesses and solve the daily you’re having trouble on. Feel free to check out our Wordle section for more related guides, content, and helpful information.

5 chữ cái có mou ở đầu năm 2022
Một danh sách các từ có chứa mou và các từ với mou trong đó.Trang này tìm thấy bất kỳ từ nào chứa từ hoặc chữ cái bạn nhập từ một từ điển Scrabble lớn.Chúng tôi cũng có danh sách các từ kết thúc bằng mou và các từ bắt đầu với mou.words that contain Mou, and words with mou in them. This page finds any words that contain the word or letter you enter from a large scrabble dictionary. We also have lists of Words that end with mou, and words that start with mou.

MoU không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với mou
  • 11 chữ cái với mou
  • 10 chữ cái với mou
  • 9 chữ cái với mou
  • 8 chữ cái với mou
  • 7 chữ cái với mou
  • Từ 6 chữ cái với mou
  • 5 chữ cái với mou
  • 4 chữ cái với mou
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với mou

Những từ ghi điểm cao nhất với mou

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với MOU, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với mouĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Chymous17 18
vui vẻ12 17
miệng13 14
mousily12 14
Mouches14 16
Mousaka13 15
Humours12 14
Moujiks20 24
Mouched15 17
mouflon12 16

334 từ Scrabble có chứa mou

11 từ chữ với mou

  • anisogamous14
  • anonymously19
  • badmouthing20
  • beglamoured17
  • blasphemous20
  • bromouracil17
  • camouflaged20
  • camouflages19
  • camouflagic21
  • catadromous16
  • cottonmouth18
  • demountable16
  • dichogamous20
  • dichotomous19
  • dismounting15
  • foulmouthed20
  • fullmouthed20
  • glamourized24
  • glamourizes23
  • glamourless14
  • hardmouthed21
  • largemouths17
  • loudmouthed18
  • magnanimous16
  • motormouths18
  • mountaineer13
  • mountainous13
  • mountaintop15
  • mountebanks19
  • mournfuller16
  • mousinesses13
  • mousselines13
  • moustachios18
  • mouthpieces20
  • mouthwashes22
  • nonvenomous16
  • openmouthed19
  • paramountcy20
  • paramountly18
  • polyonymous21
  • poormouthed19
  • scaramouche20
  • smallmouths18
  • smouldering15
  • surmounting14
  • unanimously16
  • widemouthed21

10 chữ cái với mou

  • allogamous13
  • anadromous13
  • antonymous15
  • autogamous13
  • autonomous12
  • autotomous12
  • badmouthed19
  • beglamours15
  • bigamously18
  • bigmouthed19
  • camouflage18
  • catamounts14
  • clamouring15
  • demounting14
  • diadromous14
  • dismounted14
  • enamouring13
  • endogamous14
  • enormously15
  • famousness15
  • glamouring14
  • glamourize22
  • glamourous13
  • goalmouths16
  • homogamous18
  • homonymous20
  • infamously18
  • largemouth16
  • limousines12
  • loudmouths16
  • monogamous15
  • motormouth17
  • mouldering14
  • moundbirds16
  • mountebank18
  • mournfully18
  • mourningly16
  • mousebirds15
  • mousetails12
  • mousetraps14
  • mousseline12
  • moustaches17
  • moustachio17
  • mouthfeels18
  • mouthparts17
  • mouthpiece19
  • paramounts14
  • paronymous17
  • polygamous18
  • polysemous17
  • poormouths17
  • posthumous17
  • remoulades13
  • remounting13
  • scaramouch19
  • shrewmouse18
  • smallmouth17
  • smouldered14
  • surmounted13
  • synonymous18
  • tantamount12
  • theonomous15
  • venomously18

9 chữ cái với mou

  • achromous16
  • amounting12
  • anonymous14
  • apogamous14
  • armourers11
  • armouries11
  • armouring12
  • badmouths17
  • beglamour14
  • bigmouths17
  • bonhomous16
  • catamount13
  • clamoured14
  • demounted13
  • dismounts12
  • enamoured12
  • eponymous16
  • exogamous19
  • glamoured13
  • goalmouth15
  • humouring15
  • isogamous12
  • limousine11
  • loudmouth15
  • mouchoirs16
  • moufflons17
  • mouldered13
  • mouldiest12
  • mouldings13
  • moundbird15
  • mountable13
  • mountains11
  • mountainy14
  • mountings12
  • mournings12
  • mousebird14
  • mouselike15
  • mousepads14
  • mousetail11
  • mousetrap13
  • mousiness11
  • moussakas15
  • moustache16
  • mouthfeel17
  • mouthfuls17
  • mouthiest14
  • mouthless14
  • mouthlike18
  • mouthpart16
  • mouthwash20
  • moutonnee11
  • paramount13
  • paramours13
  • poormouth16
  • rearmouse11
  • remoulade12
  • remounted12
  • reremouse11
  • rumouring12
  • seamounts11
  • smoulders12
  • surmounts11
  • syngamous15
  • unanimous11
  • uniramous11
  • unmounted12
  • unmourned12
  • vermouths17
  • warmouths17

8 chữ cái với mou

  • amounted11
  • armoured11
  • armourer10
  • astomous10
  • badmouth16
  • bigamous13
  • bigmouth16
  • biramous12
  • chromous15
  • clamours12
  • demounts11
  • didymous15
  • digamous12
  • dismount11
  • dormouse11
  • enamours10
  • enormous10
  • famously16
  • glamours11
  • humoured14
  • infamous13
  • mouching16
  • mouchoir15
  • moufflon16
  • mouflons13
  • moulages11
  • moulders11
  • mouldier11
  • moulding12
  • moulters10
  • moulting11
  • mounding12
  • mountain10
  • mounters10
  • mounting11
  • mourners10
  • mournful13
  • mourning11
  • mousakas14
  • mousepad13
  • mousiest10
  • mousings11
  • moussaka14
  • moussing11
  • mouthers13
  • mouthful16
  • mouthier13
  • mouthily16
  • mouthing14
  • oogamous11
  • paramour12
  • racemous12
  • remounts10
  • rumoured11
  • seamount10
  • smoulder11
  • spermous12
  • squamous19
  • strumous10
  • surmount10
  • tinamous10
  • titmouse10
  • unfamous13
  • venomous13
  • vermoulu13
  • vermouth16
  • warmouth16

7 chữ cái với mou

  • agamous10
  • amounts9
  • armours9
  • armoury12
  • brumous11
  • chymous17
  • clamour11
  • cormous11
  • demount10
  • dimouts10
  • enamour9
  • glamour10
  • grumous10
  • gummous12
  • humours12
  • mouched15
  • mouches14
  • mouflon12
  • mouille9
  • moujiks20
  • moulage10
  • moulded11
  • moulder10
  • moulins9
  • moulted10
  • moulter9
  • mounded11
  • mounted10
  • mounter9
  • mourned10
  • mourner9
  • mousaka13
  • mousers9
  • mousier9
  • mousily12
  • mousing10
  • moussed10
  • mousses9
  • mouthed13
  • mouther12
  • moutons9
  • remount9
  • rumours9
  • spumous11
  • tinamou9
  • tumours9

6 chữ cái với mou

  • amount8
  • amours8
  • armour8
  • awmous11
  • comous10
  • cymous13
  • dimout9
  • famous11
  • humour11
  • moujik19
  • moulds9
  • mouldy12
  • moulin8
  • moults8
  • mounds9
  • mounts8
  • mourns8
  • moused9
  • mouser8
  • mouses8
  • mousey11
  • mousse8
  • mouths11
  • mouthy14
  • mouton8
  • osmous8
  • ramous8
  • rimous8
  • rumour8
  • tumour8

4 chữ cái với mou

  • moue6

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa mou

Những từ Scrabble tốt nhất với Mou là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa mou được glamourized, có giá trị ít nhất 24 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với MOU là Gummous, có giá trị 12 điểm.Các từ điểm cao khác với MoU được truyền miệng (13), mousily (12), mouches (14), mousaka (13), humours (12), moujiks (20), mouched (15) và mouflon (12).

Có bao nhiêu từ chứa mou?

Có 334 từ mà contaih mou trong từ điển Scrabble.Trong số 47 từ đó là 11 chữ cái, 63 là 10 từ chữ, 69 từ 9 chữ cái, 67 là 8 chữ cái, 46 là 7 chữtừ.

5 chữ cái nào bắt đầu với mou?

5 chữ cái bắt đầu với mou..
mouth..
mount..
mouse..
mound..
mould..
mourn..
mousy..
moult..

Điều gì bắt đầu với Mou?

Câu hỏi thường gặp về các từ bắt đầu bằng MOU Các từ điểm cao khác bắt đầu bằng mou là mousily (12), người nói (12), mouches (14), mousaka (13), moujiks (20), mouched (15), mouflon (12), vàđúc (11).

Những từ nào có mou trong đó?

anonymous..
anonymous..
paramount..
unanimous..
limousine..
moustache..
eponymous..
mousetrap..
catamount..

Một số từ 5 chữ cái bắt đầu bằng MA là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng ma.