5 chữ cái với các chữ cái o d e năm 2022

Chữ O là nguyên âm nên cũng như hầu hết nguyên âm khác trong tiếng Anh có nhiều biến thể phát âm khá phức tạp.

Show

Nội dung chính Show

  • 1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R gồm 4 chữ cái
  • 2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 5 chữ cái
  • 3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 6 chữ cái
  • 4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 7 chữ cái
  • 5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 8 chữ cái
  • 6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 9 chữ cái
  • 7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 10 chữ cái
  • 8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 11 chữ cái
  • 9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 12 chữ cái
  • 10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 13 chữ cái
  • 11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 14 chữ cái
  • 12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 15 chữ cái
  • There are 2718 five-letter words containing O and R
  • 5 từ có chữ R và O trong đó là gì?
  • Những từ nào có hai o và r?
  • Một số từ 5 chữ cái với r là gì?
  • Những từ nào có RB trong đó?

Thực chất chữ O có tới 9 khả năng kết hợp với các chữ viết khác để tạo ra 8 âm là /ɑː/, /əʊ/, /ʌ/, /u:/, /ʊ/, /ɔː/, /ɜ:/ và /ə/.

Cụ thể từng trường hợp như sau:

Chữ O thường được đọc là /ɑː/, đặc biệt khi nó đứng trước chữ T

Âm /ɑː/ bạn phát âm bằng cách mở miệng nói chữ A như tiếng Việt, nhưng chỉ mở miệng thôi, và ở vị trí miệng đó bạn hãy phát âm chữ O tiếng Việt ra. Đây là mẹo để phát âm âm /ɑː/ này cho các bạn mới học tiếng Anh, hoặc không phân biệt nổi cách phát âm âm /ɑː/ này.

1. cot /kɑːt/ (n) giường cũi của trẻ con

2. golf /ɡɑːlf/ (n) môn đánh gôn

3. hot /hɑːt/ (adj) nóng

4. job /dʒɑːb/ (n) nghề nghiệp

5. lottery /ˈlɑːtəri/ (n) xổ số

6. mockery /ˈmɑːkəri/ (adv) sự chế nhạo

7. not /nɑːt/ (adv) không

8. pot /pɑːt/ (n) cái nồi

9. rock /rɑːk/ (n) loại nhạc rock

10. slot /slɑːt/ (n) vị trí

Chữ O được đọc là /əʊ/ khi nó đứng trước ld, le, me, ne, pe, se, sy, te, ze, zy, w

1. cold /kəʊld/ (adj) lạnh

2. hold /həʊld/ (v) cầm, nắm

3. hole /həʊl/ (n) cái hố

4. home /həʊm/ (n) nhà

5. bone /bəʊn/ (n) xương

6. tone /təʊn/ (n) giọng

7. nope /nəʊp/ (n) không (cách nói khác của No)

8. nose /nəʊz/ (n) cái mũi

9. nosy /ˈnəʊzi/ (adj) tò mò

10. mote /məʊt/ (n) lời nói dí dỏm

11. note /nəʊt/ (n) ghi chú

12. doze /dəʊz/ (n) giấc ngủ ngắn

13. cozy /ˈkəʊzi/ (adj) ấm áp

14. bowl /bəʊl/ (n) cái bát

15. rainbow /ˈreɪnbəʊ/ (n) cầu vồng

16. slow /sləʊ/ (adj) chậm

Chữ O cũng được đọc là /əʊ/ khi sau nó là các đuôi ach, ad, at

1. coach /kəʊtʃ/ (n) huấn luyện viên

2. load /ləʊd/ (n) tải lên

3. road /rəʊd/ (n) con đường

4. toad /təʊd/ (n) con cóc

5. boat /bəʊt/ (n) cái thuyền

6. coat /kəʊt/ (n) áo choàng

7. goat /gəʊt/ (n) con dê

Chữ O được đọc là /ʌ/ khi nó đứng trước các chữ cái m, n, th, v

1. come /kʌm/ (v) đến

2. some /sʌm/ (determiner) một vài

3. month / (mʌnt θ/ n) tháng

4. none /nʌn/ (pro) không một ai, không một vật gì

5. ton /tʌn/ (n) tấn

6. mother /ˈmʌðər/ (n) mẹ

7. cover /ˈkʌvər/ (v) phủ

8. dove /dʌv/ (n) chim bồ câu

9. love /lʌv/ (v) yêu

Chữ O được đọc là /u:/ khi nó đứng trước od, ol, on, ose, ot, se, ugh, ve

1. mood /mu:d/ (n) tâm trạng

2. cool /kuːl/ (n) mát mẻ

3. fool /fu:l/ (n) kẻ ngu ngốc

4. moon /muːn/ (n) mặt trăng

5. goose /gu:s/ (n) ngỗng

6. loose /lu:s/ (adj) lỏng

7. moot /mu:t/ (n) sự thảo luận

8. shoot /ʃuːt/ (v) bắn

9. lose /lu:z/ (v) mất

10. through /θruː/ (pre) xuyên qua

11. move /mu:v/ (v) di chuyển

Chữ O được đọc là /ʊ/ nếu nó đứng trước các chữ m, ok, ot, ould

1. woman /ˈwʊmən/ (n) người phụ nữ

2. book /bʊk/ (n) sách

3. look /lʊk/ (v) xem

4. took /tʊk/ (v) lấy, mang (quá khứ của Take)

5. foot /fʊt/ (n) bàn chân

6. could /kʊd/ (modal verb) có thể

7. should /ʃʊd/ (modal verb) nên

Chữ O được đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước r

1. core /kɔːr/ (n) lõi

2. fork /fɔːrk/ (n) cái dĩa

3. horse /hɔːrs/ (n) con ngựa

4. more /mɔːr/ (adv) nhiều hơn

5. mortgage /ˈmɔːrgɪdʒ/ (n) khoản vay thế chấp

6. north /nɔːrθ/ (n) phía bắc

7. port /pɔːrt/ (n) cảng

8. short /ʃɔːrt/ (adj) ngắn

9. torch /tɔːrtʃ/ (n) đèn pin

Chữ O khi đứng trước r, ur còn có thể được đọc là /ɜ:/

1. homework /ˈhəʊmwɜːrk/ (n) bài tập về nhà

2. journey /ˈdʒɜːrni/ (n) hành trình

3. work /wɜːrk/ (v) làm việc

4. worry /ˈwɜːri/ (v) lo lắng

Chữ O được đọc là /ə/ khi âm tiết chứa nó không mang trọng âm

1. ballot /ˈbælət/ (n) phiếu bầu

2. method /ˈmeθəd/ (n) phương pháp

3. parrot /ˈpærət/ (n) con vẹt

4. period /ˈpɪriəd/ (n) chu kỳ

5. phantom /ˈfæntəm/ (n) bóng ma

Thầy giáo Nguyễn Anh Đức
Tác giả cuốn Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh theo phương pháp Do Thái

Để có thể tự tin truyền tải suy nghĩ của bản thân bằng tiếng Anh thì việc sở hữu một vốn từ vựng đa dạng, phong phú là rất cần thiết. Hiểu được điều đó, 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R để học cùng các bạn ngay bài viết dưới đây!

5 chữ cái với các chữ cái o d e năm 2022

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R gồm 4 chữ cái

  • Rate: Tỷ lệ, khiển trách
  • Rice: Gạo, thóc, cơm; cây lúa
  • Road: Con đường
  • Rest: Nghỉ ngơi
  • Role: Luật lệ, quy định, vai trò
  • Race: Loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
  • Rail: Đường ray
  • Risk: Rủi ro
  • Rain: Mưa, cơn mưa; mưa
  • Ring: Nhẫn
  • Rank: Hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
  • Real: Thực tế thực sự
  • Rare: Hiếm, ít
  • Rear: Phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
  • Read: Đọc
  • Rent: Sự thuê mướn; cho thuê, thuê
  • Rose: Hoa hồng
  • Rest: Sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
  • Rich: Giàu, giàu có
  • Rise: Sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
  • Rock: Đá
  • Role: Vai (diễn), vai trò
  • Roll: Cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
  • Roof: Mái nhà, nóc
  • Room: Phòng, buồng
  • Root: Gốc, rễ
  • Rope: Dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
  • Rude: Bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  • Ruin: Làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
  • Rule: Quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
  • Rush: Xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 5 chữ cái

  • Right: Đúng, hoàn toàn
  • Round: Tròn, xung quanh
  • Ready: Sẵn sàng, chuẩn bị cho việc gì
  • React: Tác động trở lại, phản ứng
  • Radio: Đài radio
  • Reach: Chạm tới, đưa ra
  • Rapid: Nhanh, mau lẹ, ngay thẳng
  • Range: Xếp hàng, phạm vi
  • Raise: Nâng cao, gây ra
  • Royal: Hoàng gia, lộng lẫy
  • Refer: Tham khảo
  • Route: Lộ trình
  • River: Con sông
  • Rough: Thô, gập ghềnh
  • Ratio: Tỷ lệ

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 6 chữ cái

  • Reject: Không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
  • Result: Kết quả
  • Recent: Gần đây, mới đây
  • Reckon: Tính, đếm
  • Return: Sự đền bù, trở về
  • Reason: Lý do, duyên cớ
  • Reduce: Giảm
  • Remain: Còn lại, đồ ăn dư thừa
  • Racing: Cuộc đua
  • Rarely: Hiếm khi, ít khi
  • Reform: Cải cách, canh tân
  • Reader: Người đọc, độc giả
  • Recall: Gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
  • Report: Báo cáo
  • Region: Vùng, miền
  • Regret: Đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
  • Relate: Kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
  • Rather: Hơn, chút ít
  • Relief: Sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
  • Remark: Sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
  • Really: Có thật không?
  • Remind: Nhắc nhở, gợi nhớ
  • Remote: Xa, xa xôi, xa cách
  • Rented: Được thuê, được mướn
  • Record: Ghi lại
  • Repair: Sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
  • Repeat: Nhắc lại, lặp lại
  • Report: Báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
  • Rescue: Giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
  • Resist: Chống lại, phản đổi, kháng cự
  • Resort: Kế sách, phương kế
  • Result: Kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…
  • Retain: Giữ lại, nhớ được
  • Retire: Rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
  • Return: Trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
  • Reveal: Bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
  • Reward: Sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
  • Riding: Môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
  • Rubber: Cao su
  • Rudely: Bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  • Ruined: Bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
  • Rumour: Bin đồn, lời đồn
  • Runner: Người chạy

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 7 chữ cái

  • Release: Giải phóng, giấy biên nhận
  • Receive: Tiếp đãi, tiếp đón, nhận được
  • Remains: Còn lại
  • Routine: Thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
  • Rapidly: Nhanh, nhanh chóng
  • Require: Yêu cầu, cần dùng
  • Reality: Thực thế, sự thật
  • Revenue: Doanh thu, tiền lời, lợi tức
  • Respect: Tôn trọng, kính trọng
  • Reflect: Phản chiếu, nghĩ ngợi, dội lại
  • Regular: Đều đặn, thường xuyên
  • Request: Yêu cầu, đòi hỏi
  • Related: Liên quan, có dính dáng
  • Railway: Đường sắt
  • Respond: Trả lời
  • Running: Đang chạy, liên tiếp
  • Rightly: Đúng, phải, có lý
  • Rounded: Bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
  • Rubbish: Vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 8 chữ cái

  • Relative: Quan hệ, tùy theo
  • Relevant: Liên quan, thích hợp
  • Research: Nghiên cứu
  • Received: Nhận, có nhận
  • Remember: Nhớ
  • Response: Sự đáp lại, phản ứng
  • Repeated: Lặp đi lặp lại
  • Resource: Nguồn, phương pháp, phương sách
  • Required: Cần thiết
  • Recovery: Sự tìm lại, sự hồi phục
  • Register: Đăng ký
  • Reliable: Đáng tin cậy
  • Regional: Khu vực
  • Reaction: Phản ứng
  • Republic: Cộng hòa, đoàn thể

Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 8 chữ cái

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 9 chữ cái

  • Recognize: Nhìn nhận, công nhận, nhận biết
  • Represent: Đại diện
  • Recording: Ghi âm
  • Reception: Tiếp nhận
  • Radiation: Sự phóng xạ
  • Relevance: Sự liên quan, sự thích đáng
  • Retention: Giữ lại, sự tự chế
  • Remainder: Phần còn lại
  • Religious: Tôn giáo
  • Regarding: Chú ý, để ý
  • Realistic: Thực tế, hiện thực
  • Reduction: Giảm bớt
  • Recommend: Giới thiệu, dặn dò
  • Recession: Suy thoái
  • Residence: Nơi cư trú, chỗ ở
  • Reluctant: Lưỡng lự, miễn cưỡng
  • Redundant: Dư thừa, rườm rà

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 10 chữ cái

  • Relatively: Tương đối
  • Restricted: Hạn chế
  • Reasonable: Hợp lý
  • Regardless: Bất kể, không để ý
  • Resolution: Sự phân giải
  • Reputation: Uy tín, danh tiếng
  • Restaurant: Nhà hàng
  • Receivable: Phải thu, có biên lai
  • Respective: Tương ứng
  • Registered: Đã đăng ký
  • Recreation: Giải trí, sự tái tạo
  • Regulation: Quy định, có quy tắc
  • Reportedly: Được báo cáo
  • Reflection: Sự chỉ trích, sự phản chiếu
  • Revolution: Cuộc cách mạng, cuộc trỗi dậy, cuộc khởi nghĩa
  • Resistance: Sự chống cự, sức cản
  • Remarkable: Đáng chú ý
  • Republican: Cộng hòa
  • Retirement: Sự nghỉ hưu
  • Repeatedly: Nhiều lần, nhắc lại
  • Roundtable: Bàn tròn
  • Redemption: Sự mua chuộc, chuộc lỗi
  • Responsive: Phản ứng nhanh nhẹn

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 11 chữ cái

  • Recognition: Sự công nhận, sự thừa nhận
  • Respiratory: Hô hấp, thuộc về hô hấp
  • Requirement: Sự yêu cầu
  • Reservation: Sự hạn chế, sự giới hạn
  • Restoration: Sự phục hồi, sự hoàn lại
  • Responsible: Chịu trách nhiệm, đáng tin cậy
  • Resignation: Sự từ chức
  • Renaissance: Sự phục hưng
  • Realization: Hiện thực hóa
  • Recombinant: Tái tổ hợp
  • Residential: Khu dân cư
  • Restriction: Sự hạn chế
  • Respectable: Đáng kính, đúng đắn
  • Replacement: Sự thay thế
  • Rebroadcast: Phát lại
  • Radioactive: Phóng xạ, có năng lực phóng xạ
  • Restrictive: Giảm bớt
  • Restructure: Tái cấu trúc
  • Replication: Nhân rộng, đáp lại
  • Reclamation: Sự cải thiện, khai khoang
  • Reconstruct: Tái tạo lại
  • Reformation: Sự sửa đổi
  • Rectangular: Hình hộp chữ nhật
  • Rationality: Tính hợp lý

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 12 chữ cái

  • Radiotherapy: Xạ trị
  • Respectively: Tương ứng
  • Reproduction: Sinh sản
  • Recreational: Giải trí
  • Receivership: Sự tiếp nhận
  • Reproductive: Sinh sản, sinh thực
  • Resurrection: Hồi sinh, sự phục hưng
  • Regenerative: Tái sinh, tái tạo
  • Registration: Đăng ký, sự ghi tên
  • Regeneration: Sự cải tạo, sự tái tạo
  • Receivership: Sự tiếp nhận
  • Refrigerator: Tủ lạnh, phòng lạnh
  • Remuneration: Sự khen thưởng, thù lao
  • Relationship: Mối quan hệ
  • Recollection: Hồi ức, tĩnh tâm
  • Rehabilitate: Phục hồi, khôi phục
  • Receptionist: Lễ tân, nhân viên tiếp khách
  • Recalcitrant: Bướng, ngoan cố
  • Reinvigorate: Hồi sinh

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 13 chữ cái

  • Retrospective: Hồi tưởng, nhìn lại quá khứ
  • Revolutionize: Cách mạng hóa
  • Reverberation: Tiếng vang
  • Revolutionary: Cách mạng, khởi nghĩa
  • Reincarnation: Luân hồi
  • Radioactivity: Phóng xạ, sự phóng xạ
  • Recombination: Sự tái hợp
  • Rapprochement: Sự hợp tác
  • Recrystallize: Kết tinh lại
  • Reprographics: In lại
  • Refractometer: Khúc xạ kế
  • Reprehensible: Đáng trách, trách mắng
  • Reciprocation: Sự đáp trả
  • Reinforcement: Quân tiếp viện, củng cố
  • Reflectometer: Máy đo phản xạ
  • Reverberatory: Tiếng vang
  • Republication: Nền cộng hòa
  • Resegregation: Sự phân chia
  • Retrogression: Sự vi phạm, sự suy đồi
  • Recrimination: Sự thống trị

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 14 chữ cái

  • Reorganization: Tổ chức lại
  • Renegotiations: Đàm phán lại
  • Representative: Tiêu biểu
  • Recommendation: Sự giới thiệu
  • Respectability: Sự tôn trọng
  • Reconstruction: Tát thiết, trùng tu lại
  • Redistributive: Phân phối lại
  • Responsibility: Nhiệm vụ
  • Redistribution: Phân phối lại, chia cắt lại
  • Reconnaissance: Sự do thám, sự dò xét
  • Reconstructive: Tái tạo
  • Representation: Sự diễn tả, đại diện
  • Recapitulation: Sự tóm tắt, tóm lược
  • Reconciliation: Hòa giải
  • Redevelopments: Tái phát triển
  • Remonetization: Làm lại

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 15 chữ cái

  • Reaccreditation: Công nhận lại
  • Radiotelegraphy: Máy ghi âm vô tuyến
  • Retransmissions: Truyền lại
  • Remanufacturing: Tái sản xuất
  • Regularizations: Quy định
  • Rationalization: Sự hợp lý, hợp lý hóa
  • Rememberability: Khả năng nhớ
  • Revitalizations: Sự hồi sinh
  • Remonstratively: Còn lại
  • Regionalization: Khu vực hóa
  • Remobilizations: Sự di dời
  • Resurrectionist: Người hồi sinh
  • Reductivenesses: Giảm bớt
  • Restrictionists: Những người hạn chế
  • Refortification: Sự cải tổ
  • Retroreflectors: Phản xạ
  • Restrictiveness: Sự hạn chế
  • Revolutionaries: Nhà cách mạng

Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ R gồm 15 chữ cái

Trên đây là 260+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã  giúp cho bạn tự tin hơn với vốn tự vựng của mình!

Đánh giá bài viết

[Total: 2 Average: 5]


Rapid Mode | Edit List

Click to add a third letter

Click to remove a letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19   20   21


There are 2718 five-letter words containing O and R

Aaron aaroo abhor abord abore aborn Abors abort Abron acaro- Acero achor Acord acorn Acroá acron actor adorb adore adorn aeros affor afoor afore afore- afros Afros aggro agora agrom airol Akron Albor Albro Alora amaro Amaro amero AMORC Amors amort Amory amour and/or andro andro- angor Angor anorn AOCRs AOLer aorta aorto- aport apron Arabo- arbor Arceo archo- Ardon ardor areno- argol argon Argos argot Argot Arion ariot Arlon Armon armor Armor A-road A␣road aroar aroba aroha aroid A-roll A␣roll aroma aropa aroph Arora arose aroyl aroze Arron arrow Arrow arson Artio artoi artos arvos Asaro as␣for aspro ASROC Astor astro Astro astro- -atory atrio- atrop- avore a-word awork Aylor Balor Barco bardo Bardo Bargo bario- Barno baron Baron Baros Barot Barro Barto baryo- Bator befor beour berko berob beroe Beros bevor birdo Biron biros Biros Bjork blore blorp blort board Board boars boart bobar Bober bocor Boers Bogar Boger Bohra bohrs Bohrs boiar bokor bolar Bolar Boler Bomar bonar Bonar boner Boner booer boord boors boort booru Borah boral boras borax Borck Borda bords bored boree borek Borek Borel boreo- borer Borer bores borgo borgs Borgs Boria boric borid Boris Borko borks Borks borky Borna borne borns bornt Bornu Borok boron Boron boros borra borry Borst Borth borts bortz Bortz Borum Borvo boryl Borys Boser Bosra bourd bourg Bourg bouri bourn Bourn Bours bower Bower bowre boxer Boxer boyar boyer Boyer bravo Bravo Breon Brion broad Broad Broad. B␣road broas brobs broch brock Brock Broda brode Brode Brodt brody Brody brogs broha broid broil broke B-roll B␣roll broma brome bromo bromo- bronc brond BRONJ Bronk Bronx brony brood brook Brook brool broom Broom broon Broon brose Brose Bross Brost brosy broth Brott brow'd brown Brown brows Brows broxy BrOxy Bruno Bruso Bryon burao Burco Burdo Burgo buron buroo buros Burow burro b-word Byrom Byron Cairo carbo Carbo carbo- cardo cargo Cargo cario- Carlo carob carol Carol carom caron Carpo carpo- carso Cayor C␣corp. CD-ROM ceorl ceroc Ceron ceros chiro chiro- chlor- choir chord chore -chore choro choro- chors -chory chron chron- Chron. cipro ciron cirro- claro Claro Cloer Clora Clore clour coarb coarc cobra COBRA coder Coder Cofer Cogar Coger coirs coker Coker color Comar comer Comer Comm'r concr. Conor Conry contr cooer coord Coorg coort coper copra copro copro- corah coral Coral Coram coran Coran CORBA corbe Corbo corbs Corby cords cordy Cordy Corea cored coreq corer cores Corey corfe Corfe corfs Corfu corgi corgy coria Coria Corin corks corky Corle Corls cormi Cormo corms Corna corno corns cornu corny corol corps corps. Corro Corrs Corry corse Corse Corsi Corso Corte Çoruh Corum corve corvi Corzo courb coure cours court Court Coury cover cower cowry coyer Coyer Crago Crapo credo Crego Creon creos cribo crico- croak Croat Croat. Croce croci crock Crock crocs Croff croft Croft Croke Croll croma crome crone Crone cronk Cronk Crons crony crook Crook crool Croom croon croop crope Cropp crops crore Crose cross Cross -cross cross- crost croud croup crout Crout crowd Crowe Crowl crown Crown crows CROWS croyn Croys croze cruor cry␣on ctors Cuero cupro cupro- curio Cú␣Roí Curto c-word CYLOR Cymro- Cypro- Dagor Darko Darlo Daron DARVO Davor Dawro decor décor dermo dermo- deros DEROS derro dhrop dobra Dobra dobro Dobro Doerr doers do␣for Dogri doira dojra dolor Domer domra doner Doner donor doore doors doper do-rag Doran dorea doree Dorey dorfs dorgi Doric dorid Doris dorks dorky dorms dormy dorns Dorow dorps dorrs Dorrs dorsa dorse dorsi- dorso- Dorta dorts Dorts dorty dorus Dorys DOSRI dotar doter douar doura Douro Dover Dovre dowar dower Dower dowry doxer doyra dozer Draco drock droff droid 'droid droil droll drome Dme 'drome -drome dromi dromo- Drona drone Drone drony droob droog drool droop drop␣D drops dropt dross Drost drott drove drown Drown Drozd dtors duroc Duron duroy Durso dword d-word EAROM Ebron Ector e-fora e-form Egnor Elora Elrod Elron Elroy Emory enorm enrol Enron Ensor eorls ephor EPROM Eramo Erato Erazo ergon ergot Eriko E-road erode eroge erose eroto- errno Errol error euros Euros exord EXORD extro- Fargo fario farro Farro favor Favor feorm Ferko Ferro ferro- fetor fibro fibro- Fiero fiord Fiori fjord Flohr floor flora Flora flors flory Flory flour flow'r fluor fluor- fnord Foard folar Foors foram Foran foray forbs forby forc'd force Force forc't Forde fordo fords Fords fordy forel Foret forex forge forgo for␣it fork␣F forks forky Forli form'd forme FORML formo- forms formy forne Forro Forry forte Forte forté forth Forth forth- Forti for␣to forts forty forum foure four␣L fours fower foxer foyer FRCOG freon Freon frevo Frigo frobs frock Frock Frodo froes frogs Frogs froin frolf frome Frome Fromm frond Fronk frons front frood Froom frore frory frosh frosk frost Frost frote froth frots froun froup frown frows frowy froyo fro-yo froze fuero furol furor furos fusor f-word F-word f␣word F␣word FYROM Gabor gaour garbo Garon Garos

Pages:  1  2  3  4


Từ ngẫu nhiên Trở lại đầu trang
Trước & nbsp; danh sách Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Trang web được đề xuất

  • Truy cập www.bestwordlist.com - để tạo danh sách từ cho Scrabble.
  • Truy cập www.bestwordclub.com - Để chơi Scrabble trùng lặp trực tuyến.

Xem danh sách này bằng ngôn ngữ khác

Français Español Italiano Deutsch Bồ Đào Nha Nederlands


5 từ có chữ R và O trong đó là gì?

Từ năm chữ cái với 'O' và 'R' để thử Wordle..

abhor..

abort..

acorn..

acros..

actor..

adore..

adorn..

afore..

Những từ nào có hai o và r?

Năm chữ cái từ với chữ 2 o và 1 r..

brood..

brook..

broom..

color..

crook..

donor..

drool..

droop..

Một số từ 5 chữ cái với r là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng R..

raabs..

rabal..

rabat..

rabbi..

rabic..

rabid..

rabot..

raced..

Những từ nào có RB trong đó?

polycarbonate..

polycarbonate..

immunosorbent..

reverberation..

phenobarbital..

imperturbable..

decarboxylase..

reverberatory..

arboriculture..

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Tài nguyên Scrabble - Giới thiệu về chúng tôi - Liên hệ với chúng tôi - Chính sách bảo mật - Điều khoản dịch vụ

& nbsp; uncramblerer.com không liên quan hoặc liên kết với Scrabble®, Mattel®, Spear®, Hasbro®, Zynga® với bạn bè trong bất kỳ hình dạng hoặc hình thức nào. Trang web này chỉ dành cho mục đích giải trí © 2022
This site is for entertainment purposes only © 2022

Ý bạn là? Các từ chứa các chữ cái o, d, e theo bất kỳ thứ tự nào Words containing the letters O,D,E in any order

Chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ trong từ điển tiếng Anh có các chữ cái chính xác (theo thứ tự), có một cái nhìn bên dưới để xem tất cả các từ chúng tôi đã tìm thấy được phân tách thành chiều dài ký tự.ODE in (in order), have a look below to see all the words we have found seperated into character length.

Nhấp vào một từ để xem các định nghĩa, ý nghĩa và để tìm các biến thể thay thế của từ đó bao gồm cả sự khởi đầu và kết thúc tương tự.

Có 21 từ 5 chữ cái với ode in. Có 0 chữ viết tắt 5 chữ cái với ode in. Có 0 cụm từ 5 chữ cái với ode trong.21 5-letter words with ODE in.
There are 0 5-letter abbreviations with ODE in.
There are 0 5-letter phrases with ODE in.

5 chữ cái với các chữ cái o d e năm 2022

Tìm kiếm các từ chứa các chữ cái "ode" cho các trò chơi từ như scrabble hoặc từ với bạn bè? Đây là trang cho bạn.

Danh sách này chứa tất cả 456 từ ghi điểm có chứa các chữ cái "ode", được tổ chức theo số lượng chữ cái mà từ có.

Ode là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Từ ghi điểm cao nhất với ode
  • Từ 11 chữ cái với ode
  • 10 chữ cái với ode
  • Từ 9 chữ cái với ode
  • Từ 8 chữ cái với ode
  • 7 chữ cái với ode
  • Từ 6 chữ cái với ode
  • Từ 5 chữ cái với ode
  • Từ 4 chữ cái với ode
  • 3 chữ cái với ode
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có ode

Những từ ghi điểm cao nhất với ODE

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với ODE, không bao gồm phần thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Từ đầu với odeĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
khiêm tốn13 13
Commode14 17
Joyrode18 19
cực âm13 13
phát nổ17 19
Xuất hành17 18
Kathode15 14
ForBode13 14
sửa đổi13 15
Vocoder13 15

456 từ Scrabble có chứa ode

11 từ chữ với ode

  • antipodeans14
  • arthrodeses15
  • arthrodesis15
  • biodegraded17
  • biodegrades16
  • blastoderms16
  • cacodemonic20
  • codefendant18
  • codependent17
  • codesigning16
  • codeveloped20
  • codeveloper19
  • discommoded20
  • discommodes19
  • dodecahedra19
  • dodecaphony23
  • duodecimals17
  • echinoderms19
  • exodermises21
  • hypermodern22
  • hypodermics24
  • immodesties16
  • labiodental14
  • moderations14
  • modernising15
  • modernistic16
  • modernities14
  • modernizers23
  • modernizing24
  • nickelodeon18
  • ostracoderm16
  • overflooded19
  • phelloderms19
  • philodendra18
  • photodiodes18
  • plasmodesma18
  • proctodeums18
  • remodelling15
  • rodenticide15
  • scleroderma16
  • sextodecimo23
  • supermodels16
  • supermodern16
  • ultramodern14
  • woodenheads19
  • woodenwares18

10 từ chữ với ode

  • antimodern13
  • antipodean13
  • apodeictic17
  • biodegrade15
  • blastoderm15
  • cacodemons17
  • coderiving17
  • codesigned15
  • codevelops18
  • discommode18
  • dodecagons15
  • duodecimal16
  • duodecimos16
  • echinoderm18
  • ectodermal15
  • eigenmodes14
  • electrodes13
  • endodermal14
  • endodermis14
  • entodermal13
  • entodermic15
  • foreboders16
  • geodesists12
  • geodetical14
  • hoodedness15
  • hydathodes21
  • hypodermal21
  • hypodermas21
  • hypodermic23
  • hypodermis21
  • immoderacy20
  • immoderate15
  • immodestly18
  • incommoded18
  • incommodes17
  • internodes11
  • lodestones11
  • mesodermal15
  • microcodes17
  • moderately16
  • moderating14
  • moderation13
  • moderators13
  • modernised14
  • modernises13
  • modernisms15
  • modernists13
  • modernized23
  • modernizer22
  • modernizes22
  • modernness13
  • nonmoderns13
  • ostracodes13
  • overmodest16
  • overstrode14
  • phelloderm18
  • photodiode17
  • placoderms17
  • plasmodesm17
  • postmodern15
  • proctodeum17
  • protoderms15
  • remodelers13
  • remodeling14
  • remodelled14
  • staminodes13
  • stomodeums15
  • supermodel15
  • trematodes13
  • unexploded21
  • woodenhead18
  • woodenness14
  • woodenware17
  • xerodermae20
  • xerodermas20

9 từ chữ với ode

  • antinodes10
  • antipodes12
  • arillodes10
  • asphodels15
  • beblooded15
  • bodements14
  • cacodemon16
  • codebooks18
  • codebtors14
  • coderived16
  • coderives15
  • codesigns13
  • codevelop17
  • disploded14
  • displodes13
  • dodecagon14
  • duodecimo15
  • duodenums13
  • ectoderms14
  • eigenmode13
  • electrode12
  • endoderms13
  • entoderms12
  • exodermis19
  • exploders19
  • foreboded16
  • foreboder15
  • forebodes15
  • gamodemes15
  • geodesics13
  • geodesies11
  • geodesist11
  • geodetics13
  • hydathode20
  • hypoderma20
  • hypoderms20
  • immodesty17
  • incommode16
  • internode10
  • lodestars10
  • lodestone10
  • megapodes15
  • melodeons12
  • mesoderms14
  • microcode16
  • modelings13
  • modelists12
  • modellers12
  • modelling13
  • moderated13
  • moderates12
  • moderator12
  • moderatos12
  • modernest12
  • modernise12
  • modernism14
  • modernist12
  • modernity15
  • modernize21
  • modestest12
  • modesties12
  • monopodes14
  • multimode14
  • nematodes12
  • nonmodern12
  • octopodes14
  • ostracode12
  • outstrode10
  • palinodes12
  • phyllodes18
  • placoderm16
  • postcodes14
  • premodern14
  • proctodea14
  • promodern14
  • protoderm14
  • pyodermas17
  • pyodermic19
  • reflooded14
  • remodeled13
  • remodeler12
  • rhapsodes15
  • staminode12
  • stomodeal12
  • stomodeum14
  • threnodes13
  • trematode12
  • unblooded13
  • woodenest13
  • xeroderma19
  • yodellers13
  • yodelling14

8 từ chữ với ode

  • alamodes11
  • antinode9
  • antipode11
  • arillode9
  • asphodel14
  • bestrode11
  • bodement13
  • brooders11
  • cathodes14
  • cestodes11
  • cladodes12
  • codebook17
  • codebtor13
  • codeinas11
  • codeines11
  • codeless11
  • coderive14
  • codesign12
  • commodes15
  • corroded12
  • corrodes11
  • crunodes11
  • custodes11
  • decoders12
  • displode12
  • duodenal10
  • duodenum12
  • ectoderm13
  • encoders11
  • endoderm12
  • entoderm11
  • episodes11
  • exoderms18
  • exploded19
  • exploder18
  • explodes18
  • flooders12
  • forboded15
  • forbodes14
  • forebode14
  • gamodeme14
  • geodesic12
  • geodetic12
  • godetias10
  • hypoderm19
  • immodest13
  • imploded14
  • implodes13
  • kathodes16
  • lodestar9
  • megapode14
  • melodeon11
  • mesoderm13
  • miscoded14
  • miscodes13
  • modelers11
  • modeling12
  • modelist11
  • modelled12
  • modeller11
  • modeming14
  • moderate11
  • moderato11
  • moderner11
  • modernes11
  • modernly14
  • modester11
  • modestly14
  • monopode13
  • nematode11
  • omnimode13
  • outmoded12
  • outmodes11
  • overrode12
  • palinode11
  • pentodes11
  • phyllode17
  • podestas11
  • postcode13
  • precoded14
  • precodes13
  • pyoderma16
  • remodels11
  • rhapsode14
  • rodeoing10
  • stomodea11
  • subcodes13
  • tacnodes11
  • tetrodes9
  • threnode12
  • unhooded13
  • unwooded13
  • urodeles9
  • vocoders14
  • woodener12
  • woodenly15
  • yodelers12
  • yodeling13
  • yodelled13
  • yodeller12

7 từ chữ với ode

  • acnodes10
  • alamode10
  • blooded11
  • bodegas11
  • brooded11
  • brooder10
  • cathode13
  • cestode10
  • cladode11
  • codeias10
  • codeina10
  • codeine10
  • codeins10
  • commode14
  • corrode10
  • crunode10
  • decoded12
  • decoder11
  • decodes11
  • demoded12
  • duodena9
  • dynodes12
  • elodeas8
  • encoded11
  • encoder10
  • encodes10
  • episode10
  • erodent8
  • exoderm17
  • explode17
  • flooded12
  • flooder11
  • forbode13
  • geodesy12
  • godetia9
  • hagrode12
  • implode12
  • joyrode18
  • kathode15
  • miscode12
  • modeled11
  • modeler10
  • modemed13
  • moderne10
  • moderns10
  • modesty13
  • outmode10
  • outrode8
  • pentode10
  • podesta10
  • precode12
  • recoded11
  • recodes10
  • remodel10
  • rodents8
  • rodeoed9
  • sarodes8
  • snooded9
  • subcode12
  • tacnode10
  • tetrode8
  • triodes8
  • uncoded11
  • urodele8
  • vocoder13
  • yodeled12
  • yodeler11

6 từ chữ với ode

  • aboded10
  • abodes9
  • acnode9
  • anodes7
  • bodega10
  • codecs11
  • codeia9
  • codein9
  • codens9
  • coders9
  • decode10
  • demode10
  • diodes8
  • dynode11
  • elodea7
  • encode9
  • epodes9
  • eroded8
  • erodes7
  • geodes8
  • godets8
  • hooded11
  • lodens7
  • models9
  • modems11
  • modern9
  • modest9
  • odeons7
  • odeums9
  • recode9
  • rodent7
  • rodeos7
  • sarode7
  • spodes9
  • strode7
  • triode7
  • wooded11
  • wooden10
  • yodels10

3 chữ cái với ode

  • ode4

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa ode

Những từ Scrabble tốt nhất với Ode là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa Ode là hiện đại hóa, có giá trị ít nhất 24 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với Ode là Commode, có giá trị 14 điểm. Các từ điểm cao khác với ODE là Joyrode (18), Cathode (13), Explode (17), Exoderm (17), Kathode (15), Forbode (13), Modemed (13) và Vocoder (13).

Có bao nhiêu từ chứa ode?

Có 456 từ mà contaih ode trong từ điển scrabble. Trong số 46 từ đó là 11 từ, 75 từ 10 chữ cái, 92 là 9 từ chữ, 100 là 8 chữ cái, 67 là 7 chữ và 1 là một từ 3 chữ cái.

Từ nào có ode trong đó?

15 từ chữ có chứa ode..
photodegradable..
oligodendrocyte..
codetermination..
oligodendroglia..
microelectrodes..
chordamesoderms..
biodegradations..
echinodermatous..

5 chữ cái bắt đầu bằng o là gì?

5 Từ chữ bắt đầu bằng O..
oaken..
oakum..
oared..
oasal..
oases..
oasis..
oasts..
oaten..

Từ nào kết thúc bằng ose?

disclose..
disclose..
diagnose..
overdose..
primrose..
varicose..
comatose..
fructose..
rockrose..

Những từ nào kết thúc bằng nợ?

howe.
lowe.
yowe.
mowe.
rowe.
nowe.
wowe.
sowe.
Howenullwords kết thúc trong OWE-Từ điển miễn phí www.thefreedictionary.com