55000 yên bằng bao nhiêu tiền việt
Đồng Việt Nam là đồng tiền của của Việt Nam. Mã của của Đồng Việt Nam là VND. Chúng tôi sử dụng ₫ làm biểu tượng của của Đồng Việt Nam. Đồng Việt Nam được chia thành 10 hàos. VND được quy định bởi State Bank of Vietnam. Show Bạn có biết:
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ. Tỷ giá hối đoái của Đồng Việt Nam , tiền của Việt NamVND Tất cả các đồng tiềnVND/tiền tệchuyển đổiĐồng Việt Nam Bạt Thái Lan1 VND = 0.0015 THBĐồng Việt Nam Đô la Đài Loan mới1 VND = 0.0013 TWDĐồng Việt Nam Riel Campuchia1 VND = 0.1676 KHRĐồng Việt Nam Bolívar Venezuela1 VND = 10.7747 VEFĐồng Việt Nam Rupiah Indonesia1 VND = 0.6371 IDRĐồng Việt Nam Peso Philipin1 VND = 0.0023 PHPĐồng Việt Nam Kyat Myanma1 VND = 0.0853 MMKĐồng Việt Nam Dirham UAE1 VND = 0.0002 AEDĐồng Việt Nam Koruna Cộng hòa Séc1 VND = 0.0009 CZKĐồng Việt Nam Rial Iran1 VND = 1.7283 IRRĐồng Việt Nam Đồng Việt Nam1 VND = 1.0000 VNDĐồng Việt Nam Euro1 VND = 0.0000 EUR Tất cả các đồng tiền VNDtiền tệ/VNDchuyển đổiĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24440.7901 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3355.9732 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.7703 VNDYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.2987 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 26232.3000 VNDKwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.3584 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 760.6167 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5232.4788 VNDPeso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 437.7383 VNDRiel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9678 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 688.6691 VNDDirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6654.2117 VNDRupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5696 VNDKip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.1882 VNDWon Triều Tiên Đồng Việt Nam1 KPW = 27.1565 VNDBolívar Venezuela Đồng Việt Nam1 VEF = 0.0928 VNDBảng Anh Đồng Việt Nam1 GBP = 30241.4376 VNDRupee Ấn Độ Đồng Việt Nam1 INR = 294.0917 VNDPeso Cuba Đồng Việt Nam1 CUP = 949.1595 VNDĐô la Singapore Đồng Việt Nam1 SGD = 18075.5344 VND Tiền Của Việt Nam
Các đồng tiền chínhtiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRBạt Thái LanTHB |