60 euro bằng bao nhiêu tiền việt

These percentages show how much the exchange rate has fluctuated over the last 30 and 90-day periods.

0.60%0.57%

Currency Information


Our currency rankings show that the most popular Vietnamese Dong exchange rate is the VND to USD rate. The currency code for Vietnamese Dongs is VND. The currency symbol is ₫.

More Vietnamese Dong info

Our currency rankings show that the most popular Euro exchange rate is the EUR to USD rate. The currency code for Euros is EUR. The currency symbol is €.

More Euro info

Xe International Money Transfer

Send money online fast, secure and easy. Live tracking and notifications + flexible delivery and payment options.

Xe Currency Charts

Create a chart for any currency pair in the world to see their currency history. These currency charts use live mid-market rates, are easy to use, and are very reliable.

Xe Rate Alerts

Need to know when a currency hits a specific rate? The Xe Rate Alerts will let you know when the rate you need is triggered on your selected currency pairs.

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ Euro sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 EUR \= 26.190,76 VND

1 EUR \= 26.190,76 VND

1 VND \= 0,0000381814 EUR

Cập nhật mới nhất 06/12/23 7:10 AM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (EUR/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 25.971 ₫25.533 ₫24.710 ₫Cao 26.674 ₫26.674 ₫26.674 ₫Trung bình 26.340 ₫26.040 ₫25.690 ₫Thay đổi+0,35% +1,50% +4,28%

Euro đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 26.674 ₫ cho mỗi Euro vào ngày 28/11/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 24.710 ₫ cho mỗi Euro vào ngày 05/01/2023. Trong vòng một năm qua, Euro đã tăng +4,28% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ EUR sang VND

Lịch sử chuyển đổi EUR sang VND

05/12/23 Thứ Ba 1 EUR = 26.195 VND04/12/23 Thứ Hai 1 EUR = 26.283 VND01/12/23 Thứ Sáu 1 EUR = 26.467 VND30/11/23 Thứ Năm 1 EUR = 26.430 VND29/11/23 Thứ Tư 1 EUR = 26.630 VND28/11/23 Thứ Ba 1 EUR = 26.674 VND27/11/23 Thứ Hai 1 EUR = 26.560 VND

Quy đổi Euro và Đồng Việt Nam

VND EUR1.000 VND0,0382 EUR2.000 VND0,0764 EUR5.000 VND0,1909 EUR10.000 VND0,3818 EUR20.000 VND0,7636 EUR50.000 VND1,9091 EUR100.000 VND3,8181 EUR200.000 VND7,6363 EUR500.000 VND19,091 EUR1.000.000 VND38,181 EUR2.000.000 VND76,363 EUR5.000.000 VND190,91 EUR10.000.000 VND381,81 EUR20.000.000 VND763,63 EUR50.000.000 VND1.909,1 EUR100.000.000 VND3.818,1 EUR

Làm cách nào để chuyển đổi EUR thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi Euro sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng Euro mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi EUR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.