A brainwave nghĩa là gì

brainwave

brainwave có thể là:

Danh từ
1 [sinh lý học thần kinh] sóng não: là sự dao động điện áp lên xuống giữa các phần của não và hệ thần kinh trung ương, sóng não được phát hiện và đo bằng máy ghi điện não.
Từ đồng nghĩa: brain wave, cortical potential,
Xem thêm...
2 Ý nghĩ chợt đến, ý tưởng bất thình lình xuất hiện: khả năng hiểu và đưa ra ý tưởng về một vấn đề gì đó một cách thình lình đột ngột.
Từ đồng nghĩa: insight, brainstorm,
Xem thêm...

Video liên quan

Chủ Đề