A closer look 1 - unit 7. television - tiếng anh 6 - global success

[Chúng tôi học được rất nhiều điều từ Discovery Channel. Kênh này mang tính giáo dục.]
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Từ vựng

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Vocabulary

1. Write the words / phrases in the box next to the definition.

[Viết các từ/ cụm từ trong khung bên cạnh định nghĩa.]

talent show viewer comedy character educational programme

1. an animal or a person in a film

2. a programme which teaches maths, English, etc.

3. a film / show which makes people laugh

4. a competition to choose the best performer

5. a person who watches TV

______________

______________

______________

______________

______________

Phương pháp giải:

- talent show [n]: chương trình tài năng

- viewer [n]: khán giả

- comedy [n]: hài kịch

- character [n]: nhân vật

- educational programme [n]: chương trình giáo dục

Lời giải chi tiết:

1. character

2. educational programme

3. comedy

4. talent show

5. viewer

1. an animal or a person in a film => character

[một con vật hoặc một người trong phim => nhân vật]

2. a programme which teaches maths, English, etc. => educational programme

[một chương trình dạy toán, tiếng Anh, v.v. => chương trình giáo dục]

3. a film / show which makes people laugh => comedy

[một bộ phim / chương trình khiến mọi người cười => phim hài]

4. a competition to choose the best performer => talent show

[một cuộc thi để chọn ra người biểu diễn xuất sắc nhất => trình diễn tài năng]

5. a person who watches TV => viewer

[một người xem TV => khán giả]

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Complete the sentences with the words / phrases in the box.

[Hoàn thành các câu với các từ/ cụm từ trong khung.]

character viewers game show animated films comedies channel

1. Do you watch Bibi, the popular ___________ for children?

2. Which ___________ do you prefer Jerry the mouse or Tom the cat?

3. I love ___________like Happy Feet and Coco.

4. I love Children are Always Right, a ___________for kids.

5. My father often watches ___________. They're so funny.

6. A popular programme has a lot of ___________.

Phương pháp giải:

- character [n]: nhân vật

- viewers [n]: khán giả

- game show [n]: chương trình trò chơi trên truyền hình

- animated films [n]: phim có các nhân vật hoạt hình

- comedies [n]: hài kịch

- channel [n]: kênh

Lời giải chi tiết:

1. channel

2. character

3. animated films

4. game show

5. comedies

6. viewers

1. Do you watch Bibi, the popular channel for children?

[Bạn có xem Bibi, kênh nổi tiếng dành cho trẻ em không?]

2. Which character do you prefer Jerry the mouse or Tom the cat?

[Bạn thích nhân vật nào hơn chuột Jerry hay mèo Tom?]

3. I love animated films like Happy Feet and Coco.

[Tôi yêu những bộ phim hoạt hình như Happy Feet và Coco.]

4. I love Children are Always Right, a game show for kids.

[Tôi yêu Trẻ Em Luôn Đúng, một game show dành cho trẻ em.]

5. My father often watches comedies. They're so funny.

[Bố tôi thường xem phim hài. Chúng thật buồn cười.]

6. A popular programme has a lot of viewers.

[Một chương trình nổi tiếng có rất nhiều người xem.]

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Complete the sentences with the adjectives in the box.

[Hoàn thành các câu với các tính từ trong khung.]

popular cute live educational boring funny

1. The most __________ channel for children is the Cartoon Network.

2. This film is very __________. I don't want to watch it.

3. Cat Kitty is a very __________ character. Children love her.

4. You can watch this programme at the same time it happens. It's __________.

5. Comedies are __________ . People laugh a lot when they watch them.

6. We learn a lot from Discovery Channel. This channel is __________ .

Phương pháp giải:

- popular [a]: phổ biến

- cute [a]: đáng yêu

- live [a]: trực tiếp

- educational [a]: có tính giáo dục

- boring [a]: nhàm chán

- funny [a]: hài hước

Lời giải chi tiết:

1. popular

2. boring

3. cute

4. live

5. funny

6. educational

1. The most popular channel for children is the Cartoon Network.

[Kênh phổ biến nhất dành cho trẻ em là Cartoon Network.]

2. This film is very boring. I don't want to watch it.

[Bộ phim này rất nhàm chán. Tôi không muốn xem nó.]

3. Cat Kitty is a very cute character. Children love her.

[Mèo Kitty là một nhân vật rất dễ thương. Trẻ em đều thích nó.]

4. You can watch this programme at the same time it happens. It's live.

[Bạn có thể xem chương trình này cùng lúc nó diễn ra. Nó đang phát trực tiếp.]

5. Comedies are funny. People laugh a lot when they watch them.

[Hài kịch rất hài hước. Mọi người cười rất nhiều khi xem chúng.]

6. We learn a lot from Discovery Channel. This channel is educational.

[Chúng tôi học được rất nhiều điều từ Discovery Channel. Kênh này mang tính giáo dục.]

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Pronunciation /θ/ and /ð/

4. Listen and repeat the words.

[Nghe và lặp lại các từ.]


/θ/

/ð/

theatre

earth

anything

both

through

there

them

neither

weather

than

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Tongue Twister [Câu nói xoắn lưỡi.]

Take turns to read the sentences quickly and correctly.

[Luân phiên đọc các câu thật nhanh và chính xác.]


1. They are thinking about the weather there.

[Họ đang nghĩ về thời tiết ở kia.]

2. The new theatre opens on Thursday the third.

[Nhà hát mới mở cửa và thứ Bảy ngày 3.]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề