ADJECTIVES & ADVERBS ( Tính từ & Trạng từ) - ngữ pháp: tính từ & trạng từ - unit 6 tiếng anh 9

Các động từ liên kết thường dùng [Common linking verbs] : BE, BECOME, GET [trở nên], FEEL [cảm thấy], LOOK [trông có vẻ], SEEM [dường như], GROW [trở nên], APPEAR [trông có vẻ], TASTE [có vị], SMELL [có mùi], SOUND [nghe có vẻ], . . .

ADJECTIVES & ADVERBS .[ Tính từ & Trạng từ]

1. Adjectives [Tính từ] : là từ hay một cụm từ bổ nghĩa cho một danh từ [a noun], hay một đại từ [a pronoun].

e.g.: He's a good pupil.

[Anh ấy là học sinh ngoan.]

e.g. This is an interesting book.

[Đây là quyển sách hay.]

Tính từ không có dạng số nhiều, trừ THIS / THAT THESE / THOSE [demonstrative adjectives: chỉ thị tính từ ].

e.g.: He has a nice house.

[Anh ấy có một cái nhà xinh xắn]

e.g. She has three nice puppies.

[Cô ấy có ba con chó con dễ thương.]

2. Positions. [Vị trí].

Tính từ bổ nghĩa cho danh từ thường đứng trước danh từ.

e.g. : the polluted water [nước bị ô nhiễm]

an old house [nhà xưa]

3. Tính từ theo sau động từ liên kết [linking verbs]

e.g.: He looks sad. [Anh ấy trông có vẻ buồn.]

- The prices of goods become expensive. [Giá hàng hóa trở nên đắt đỏ.]

Các động từ liên kết thường dùng [Common linking verbs] : BE, BECOME, GET [trở nên], FEEL [cảm thấy], LOOK [trông có vẻ], SEEM [dường như], GROW [trở nên], APPEAR [trông có vẻ], TASTE [có vị], SMELL [có mùi], SOUND [nghe có vẻ], . . .

e.g.: The coffee smells good. [Cà phê có mùi ngon.]

He sounds ill. [Anh ấy có vẻ bị bệnh]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề