ADJECTIVES & ADVERBS .[ Tính từ & Trạng từ]
1. Adjectives [Tính từ] : là từ hay một cụm từ bổ nghĩa cho một danh từ [a noun], hay một đại từ [a pronoun].
e.g.: He's a good pupil.
[Anh ấy là học sinh ngoan.]
e.g. This is an interesting book.
[Đây là quyển sách hay.]
Tính từ không có dạng số nhiều, trừ THIS / THAT THESE / THOSE [demonstrative adjectives: chỉ thị tính từ ].
e.g.: He has a nice house.
[Anh ấy có một cái nhà xinh xắn]
e.g. She has three nice puppies.
[Cô ấy có ba con chó con dễ thương.]
2. Positions. [Vị trí].
Tính từ bổ nghĩa cho danh từ thường đứng trước danh từ.
e.g. : the polluted water [nước bị ô nhiễm]
an old house [nhà xưa]
3. Tính từ theo sau động từ liên kết [linking verbs]
e.g.: He looks sad. [Anh ấy trông có vẻ buồn.]
- The prices of goods become expensive. [Giá hàng hóa trở nên đắt đỏ.]
Các động từ liên kết thường dùng [Common linking verbs] : BE, BECOME, GET [trở nên], FEEL [cảm thấy], LOOK [trông có vẻ], SEEM [dường như], GROW [trở nên], APPEAR [trông có vẻ], TASTE [có vị], SMELL [có mùi], SOUND [nghe có vẻ], . . .
e.g.: The coffee smells good. [Cà phê có mùi ngon.]
He sounds ill. [Anh ấy có vẻ bị bệnh]