Ăn hạt me có tốt không

Hạt vừng (mè) có thể rất nhỏ bé, nhưng chúng mang lại những lợi ích sức khỏe rất lớn. Hãy xem, loại hạt này mang tới những lợi ích gì nhé!

1. Vừng giàu protein

Hạt mè có đầy đủ protein chất lượng cao chiếm 20% các hạt giống với 4,7g protein trong chưa đầy 30g.

2. Vừng giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường

Hạt vừng chứa magiê và nhiều chất dinh dưỡng khác. Dầu mè đã được chứng minh để ngăn ngừa bệnh tiểu đường và nó cũng có thể cải thiện đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường quá nhạy cảm.

3. Vừng làm giảm huyết áp

Các nghiên cứu tương tự ở trên cho thấy cách dầu mè làm giảm huyết áp ở bệnh nhân tiểu đường. Hạt mè có đầy đủ magie - một chất dinh dưỡng quan trọng được biết đến để giúp hạ huyết áp.

4. Giảm cholesterol

Chất sesamol có trong vừng giúp làm giảm mức cholesterol, bởi vì nó có chứa phytosterol, ngăn chặn sản xuất cholesterol. Hạt mè đen đặc biệt chứa rất nhiều phytosterol.

5. Tốt cho tiêu hóa

Hàm lượng chất xơ cao của hạt mè giúp ruột hoạt động tốt hơn và cũng có ích cho quá trình bài tiết chất thải.

6. Chăm sóc da

Hàm lượng kẽm cao giúp sản xuất collagen, cho làn da đàn hồi tốt hơn và giúp sửa chữa những tổn hại trên các mô cơ thể. Thường xuyên sử dụng dầu mè có thể làm giảm ung thư da.

7. Tăng cường sức khỏe chung

Dầu mè có thể giúp tăng cường sức khỏe tim mạch bằng cách ngăn ngừa các tổn thương xơ vữa động mạch với các chất chống oxy hóa và các hợp chất chống viêm được gọi là sesamol.

8. Ngăn chặn ung thư

Hạt vừng chứa các hợp chất chống ung thư bao gồm cả axit phytic, magiê và phytosterol. Vừng cũng có hàm lượng chất phytosterol cao nhất trong tất cả các hạt giống và các loại hạt.

9. Giúp giảm bớt lo âu

Hạt vừng chứa các khoáng chất magiê giảm stress và canxi. Mè cũng chứa các vitamin thiamin làm dịu và tryptophan giúp sản xuất serotonin, làm giảm đau, giúp cải thiện tâm trạng và giúp bạn có giấc ngủ sâu.

10. Giảm bớt thiếu máu

Hạt mè đen đặc biệt giàu chất sắt, vì vậy chúng rất được khuyến khích cho những người bị thiếu máu và suy nhược.

11. Bảo vệ khỏi bức xạ gây thiệt hại DNA

Chất sesamol trong hạt mè và dầu mè, đã được chứng minh để bảo vệ chống lại thiệt hại DNA gây ra bởi bức xạ.

12. Làm giảm viêm khớp

Hàm lượng đồng cao trong hạt mè ngăn ngừa và làm giảm viêm khớp, và tăng cường xương, khớp và mạch máu.

13. Bảo vệ gan của bạn khỏi rượu, bia

Mè đen giúp bảo vệ bạn khỏi những tác động của rượu trên gan của bạn, giúp bạn duy trì chức năng gan khỏe mạnh.

14. Ngăn ngừa nếp nhăn

Ăn mè đen giúp ngăn chặn tia cực tím có hại của mặt trời gây tổn hại làn da của bạn, do đó ngăn ngừa sự xuất hiện của nếp nhăn và giảm sắc tố da.

15. Ngăn ngừa loãng xương

Một số ít các hạt vừng chứa canxi nhiều hơn một ly sữa. Ngoài ra hàm lượng kẽm cao của vừng làm tăng mật độ khoáng xương.

16. Tăng cường sức khỏe em bé

Massage bằng dầu mè có thể cải thiện sự tăng trưởng và cải thiện giấc ngủ. Những phát ban trên da của bé có thể được bảo vệ với dầu hạt mè bằng cách cọ xát nó trong mặt tã.

17. Tốt cho sức khỏe mắt

Y học cổ truyền Trung Quốc cho thấy mối quan hệ giữa gan và mắt. Gan gửi máu đến mắt để hỗ trợ hoạt động. Hạt mè đen là tốt nhất cho việc này.

18. Tốt cho sức khỏe răng miệng

Dầu mè, đã được sử dụng cho sức khỏe răng miệng cho hàng ngàn năm,để giảm mảng bám răng, làm trắng răng của bạn và tăng cường sức khỏe tổng thể.

19. Tốt cho sức khỏe hô hấp

Magie trong hạt mè giúp ngăn ngừa rối loạn hô hấp bằng cách ngăn ngừa co thắt đường hô hấp và hen suyễn.

Việc ăn hạt mè có thể giúp chống viêm. Tình trạng viêm kéo dài dù là mức độ thấp có thể là một trong nhiều nguyên nhân gây ra một số tình trạng mãn tính như: béo phì, ung thư, các bệnh về tim và thận.

Những người mắc bệnh thận ăn hỗn hợp gồm 18g hạt lanh, 6g hạt mè và 6g hạt bí ngô mỗi ngày trong 3 tháng, các dấu hiệu viêm của họ giảm từ 51 ‒ 79%. Tuy nhiên, vì nghiên cứu này thử nghiệm với hỗn hợp gồm 3 loại hạt, nên tác dụng chống viêm của riêng hạt mè là không chắc chắn. Nhưng các nghiên cứu tiến hành trên động vật sử dụng dầu hạt mè cũng cho thấy tác dụng chống viêm. Điều này có thể là do sesamin, một hợp chất được tìm thấy trong hạt mè và dầu mè.

7. Nguồn cung vitamin B tốt

Ăn hạt me có tốt không

Tác dụng của mè đen, mè trắng là cung cấp dồi dào các vitamin nhóm B như: thiamine (B1), niacin (B3) và vitamin B6 tốt, cần thiết cho chức năng tế bào và chuyển hóa thích hợp. Ngoài ra, vitamin B6 còn tham gia vào quá trình tạo ra huyết sắc tố.

Ba thìa súp hạt mè (khoảng 30g loại có vỏ) cung cấp 1 số vitamin so với nhu cầu khuyến nghị hằng ngày:

Thiamine (B1)

  • Loại nguyên hạt: 17%
  • Loại đã tách vỏ: 19%

Niacin (B3)

  • Loại nguyên hạt: 11%
  • Loại đã tách vỏ: 8%

Vitamin B6

  • Loại nguyên hạt: 5%
  • Loại đã tách vỏ: 14%

8. Công dụng của hạt mè: Giúp hình thành tế bào máu

Để tạo ra các tế bào hồng cầu, cơ thể bạn cần một số khoáng chất và vitamin như: sắt, đồng, vitamin B6. Hạt mè là một nguồn cung dồi dào các khoáng chất này. Nhằm phát huy tác dụng của vừng đen thì theo nhu cầu khuyến nghị hằng ngày, 3 thìa súp hạt mè (khoảng 30g) cung cấp khoảng:

Sắt

  • Loại nguyên hạt: 24%
  • Loại đã tách vỏ: 10%

Đồng

  • Loại nguyên hạt: 57%
  • Loại đã tách vỏ: 46%

Để tăng khả năng hấp thụ của cơ thể đối với các khoáng chất này, bạn nên ngâm hay rang loại hạt này trước khi sử dụng.

9. Hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu

Hạt mè chứa ít carbs nhưng lại giàu protein và chất béo lành mạnh nên có tác dụng hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu, rất thích hợp cho người bị đái tháo đường. Ngoài ra, trong loại hạt này còn có chứa pinoresinol, một hợp chất có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu bằng cách ức chế hoạt động của enzyme tiêu hóa maltase.

Maltase phá vỡ đường maltose, loại đường được sử dụng làm chất làm ngọt cho một số thực phẩm. Nó cũng được sản xuất trong ruột của bạn từ quá trình tiêu hóa các loại thực phẩm giàu tinh bột như cơm, bánh mì, mì ống, bún, phở… Việc pinoresinol ức chế quá trình tiêu hóa đường maltose có thể dẫn đến lượng đường trong máu thấp hơn.

10. Công dụng mè đen, mè trắng: Giàu chất chống oxy hóa

Ăn hạt me có tốt không

Các nghiên cứu trên động vật và người cho thấy rằng tiêu thụ hạt vừng có thể làm tăng tổng lượng hoạt động chống oxy hóa trong máu của bạn. Lignans trong hạt mè có chức năng như chất chống oxy hóa, giúp chống lại tình trạng stress oxy hóa, một phản ứng hóa học có thể làm hỏng các tế bào của bạn và làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh mãn tính.

Ngoài ra, hạt mè có chứa một dạng vitamin E được gọi là gamma-tocopherol, một chất chống oxy hóa có tác dụng giúp chống lại bệnh tim.

Công dụng của hạt mè mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý là nếu bất kỳ thành viên nào trong gia đình có tiền sử dị ứng thì không nên ăn hoặc ăn từng ít một để theo dõi phản ứng của cơ thể. Nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào, hãy đưa đến bệnh viện ngay.

Quả mè có tác dụng gì?

10 lợi ích tuyệt vời của quả me ít người biết.
Giảm viêm. Quả me có chứa các đặc tính chống viêm và có thể giúp bạn tăng cường bảo vệ xương và khớp, bằng cách ngăn ngừa viêm khớp..
Thanh lọc máu. tin liên quan. ... .
Tốt cho mắt. ... .
Bảo vệ trái tim. ... .
Kiểm soát bệnh tiểu đường. ... .
Đánh bại cái nóng. ... .
Giảm cân. ... .
Ngăn ngừa ung thư.

Ăn hạt vừng có tác dụng gì?

Hạt vừng là một nguồn cung cấp chất béo lành mạnh, protein, vitamin B, khoáng chất, chất xơ, chất chống oxy hóa và các hợp chất thực vật lợi khác. Thường xuyên ăn chúng thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu, phòng chống các bệnh về tim mạch và giảm cholesterol.

Hạt mè trắng có tác dụng gì?

Hạt mè ( đen, mè trắng) vị ngọt, tính bình, không độc, có tác dụng kiện tỳ ích vị (bổ dưỡng và hoàn chỉnh chức năng tiêu hóa), tư âm nhuận phổi (bổ máu dưỡng phổi), bổ can thận.

Hạt mè đen có tác dụng gì?

Mè đen giữ cho da đẹp và tóc lâu bạc..
Hỗ trợ điều trị chứng huyết áp và tim mạch..
Phòng chống ung thư.
Chống viêm nhiễm..
Kiểm soát bệnh tiểu đường..
Hỗ trợ đường tiêu hóa hoạt động tốt..
Bảo vệ sức khỏe răng miệng..
Mè đen còn tăng tiết sữa cho sản phụ.