Anh văn chuyên ngành kỹ thuật ô tô

Mỗi tuần 1 bài viết kiến thức về tiếng anh chuyên ngành ô tô. Ở bài viết trước, phần 23 của chuỗi bài viết tiếng anh ô tô, chúng ta đã tìm hiểu toàn bộ từ vựng trên hệ thống phanh ABS với 23 từ mới. Còn với phần 24 này, chúng ta sẽ tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng anh chuyên ngành hệ thống truyền động ô tô, với 44 từ vựng. Cùng trung tâm VATC bắt đầu ngay bây giờ:

Từ vựng tiếng anh hệ thống truyền động ô tô

Tiếng anh hệ thống truyền động ô tô1. Engine:Động cơ.2. Tranmission:Hộp số.3. Front Axle Diferential:Bộ vi sai cầu trước.4. Rear Axle Diferential:Bộ vi sai cầu sau.5. Propeller shaft:Trục các đăng.6. Rear Axle Drive:Cầu sau chủ động.7. All -wheel drive cluctch:Bánh lái ly hợp.

1. Transverse engine:Động cơ ngang.2. Torque converter:Bộ biến mô.3. Transmission:Hộp số.4. Drive shaft:Trục truyền động.5. Diferential:Bộ vi sai.6. Gas pedal:Bàn đạp ga.7. Constant -velocity joints:Khớp nối đồng tốc.8. Shift lever:Cần gạt số.9. Electronic control unit:Bộ điều khiển điện tử [ECU].

1. Rear-wheel drive:Bánh trước chủ động.2. Longitudinal engine:Động cơ đặt dọc.3. Clutch:Cầu xe.4. Tranmission:Hộp số.5. Driveshaft:Trục các đăng.6. U-Joints:Khớp nối U.7. Diferential:Bộ vi sai.8. Axle shafts:Bán cầu trục.9. Wheel:Bánh xe.10. Shock absorber:Bộ giảm chấn.11. Leaf spring:Lò xo lá.12. Fornt-wheel drive:Bánh sau chủ động.13. Transerve engine:Động cơ nằm ngang.14. CV-Joint:Khớp nối CV.15. Transfer case:Vỏ hộp số phụ.16. Front driveshaft:Trục các đăng trước.17. Rear driveshaft:Trục các đăng sau.18. Drive Hub:Mayơ cầu xe.19. Rear differential and driveaxles:Bộ vi sai và cầu xe sau.20. Front differential and driveaxles:Bộ vi sai và cầu xe trước.

Các từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô liên quan khác.

1. Acoustics:Âm thanh.2. Mechanics:Cơ khí.3. Electrical/Hybird/Fuel cell:Điện /khí /nhiên liệu.4. Engine thermal management:Kiểm soát động cơ nhiệt.5. Durability:Độ bền.6. Fuel systems:Hệ thống nhiên liệu.7. Engine &Exhaust:Động cơ và khí xả.8. Phisical Modul Of Control:LModul điều khiển.

Tầm quan trọng của tiếng anh chuyên ngành ô tô

Tất cả chúng ta đều biết rằng, để tiếp cận được các công nghệ sửa chữa ô tô đời mới, điều bắt buộc mà chúng ta phải làm đầu tiên là biết cách sử dụng tiếng anh chuyên ngành ô tô, nhằm mục đích sử dụng các: Máy chẩn đoán, các tài liệu hướng dẫn tháo lắp, sửa chữa, tra phụ tùng…

Vì vậy mà những bài viết về từ vựng tiếng anh chuyên ngành ô tô mà trung tâm VATC đang tổng hợp sẽ giúp các bạn phần nào đó tiếp cận dễ hơn với các công nghệ nói trên một cách trực quan nhất.

Các bạn có thể xem tổng hợp tất cả các bài viết về tiếng anh chuyên ngành ô tô của VATC tổng hợp ở những số trước. Chúc các bạn có thật nhiều kiến thức tại đây, và đừng quên ghé thăm website của trung tâm VATC thường xuyên để cập nhật nhiều kiến thức thú vị khác đến nghề sửa chữa ô tô các bạn nhé.

Chuyên ngành ôtô là một trong những ngành kỹ thuật đòi hỏi phải có kiến thức và chuyên môn cao. Chính vì vậy để giúp độc giả hiểu rõ hơn các thiết bị, hệ thống và kết cấu trên ô tô đời mới, TCN xin giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô trên một số hệ thống xe cơ bản.

Hệ thống lái [Steering System]

Đối với hệ thống lái có 2 thanh càng [Parallelogram Steering]

  • Anti-Sway Bar: Thanh giằng vòng cung
  • Control Arm Bushings: Ốc chỉnh
  • Power Steering Gearbox: Bót lái
  • Power Steering Pump: Bơm trợ lực lái
  • Steering Knuckle: Cùm bánh [ngỗng trục]
  • Outer Tie-Rod End: Rô-tuyn lái ngoài
  • Adjusting Sleeve: ống lót điều chỉnh
  • Pitman arm: Rô-tuyn chuyển hướng
  • Center Link: Thanh dẫn hướng
  • Link: Thanh can bằng
  • Tire: Bánh xe
  • Lower Control arm: Cánh tay đòn dưới
  • Lower Ball Joint: Rô-tuyn trụ dưới
  • Shock Absorber: Bộ giảm chấn
  • Coil Spring: Lò xo cuộn
  • Upper Control Arm: Cánh tay đòn trên
  • Upper Ball Joint: Rô-tuyn trụ trên

Đối với hệ thống lái 1 thanh giằng [Rack and Pinion Steering]

  • Anti-sway Bar: Thanh ba ngang
  • Steering Knuckle: Cùm bánh [Ngỗng trục]
  • Outer Tie-Rod End: Rotuyn lái ngoài
  • Ball Joint: Rô tuyn đứng
  • Inner Socket Assembly [Inside Bellows]: Ro-tuyn lái trong
  • Pack & Pinion Bushings: Bulong bắt thước lái
  • Control Arm Bushing: Cao su cánh tay đòn
  • Control Arm: Cánh tay đòn
  • Upper Mounting Plate & Bearing: Bát bèo
  • Coil Spring: Lò xo cuộn
  • Macpherson Strut: Giảm sóc
  • Bellows: Chụp bụi thước lái
  • Rack & Pinion Unit: Thước lái

Hệ thống treo [Suspension System]

  • Damper: Bộ giảm chấn
  • Upper Control Arm: Cánh tay đòn trên
  • Lower Control Arm: Cánh tay đòn dưới
  • Stabilizer Bar Bracket: Chốt giữ thanh cân bằng
  • Stanilizer Bar Bushing: Bạc thanh cân bằng
  • Stabilizer Bar Bushing: Chốt thanh cân bằng
  • Lower arm: Càng dưới
  • Damper Fork: Thanh dẫn hướng
  • Driveshaft Boot: Chụp bụi ro-tuyn lái ngoài
  • Trailing Arm: Càng kéo
  • Damper Spring: Lò xo giảm chấn
  • Knuckle: Ngỗng trục

Hệ thống truyền động [Tranmission System]

  • Acoustics: Âm thanh
  • Mechanics: Cơ khí
  • Electrical/Hybird/Fuel cell: Điện /khí /nhiên liệu
  • Engine thermal management: Kiểm soát động cơ nhiệt
  • Durability: Độ bền
  • Fuel systems: Hệ thống nhiên liệu
  • Engine &Exhaust: Động cơ và khí xả
  • Phisical Modul Of Control: Modul điều khiển

  • Rear-wheel drive: Bánh trước chủ động
  • Longitudinal engine: Động cơ đặt dọc
  • Clutch: Cầu xe
  • Tranmission: Hộp số
  • Driveshaft: Trục các đăng
  • U-Joints: Khớp nối U
  • Diferential: Bộ vi sai
  • Axle shafts: Bán cầu trục
  • Shock absorber: Bộ giảm chấn
  • Leaf spring: Lò xo lá
  • Fornt-wheel drive: Bánh sau chủ động
  • Transerve engine: Động cơ nằm ngang
  • CV-Joint: Khớp nối CV
  • Transfer case: Vỏ hộp số phụ
  • Front driveshaft: Trục các đăng trước
  • Rear driveshaft: Trục các đăng sau
  • Drive Hub: Mayơ cầu xe
  • Rear differential and drive axles: Bộ vi sai và cầu xe sau
  • Front differential and drive axles: Bộ vi sai và cầu xe trước

Lượt xem: 1.006

Chủ Đề