Anual là gì

annual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annual.

Từ điển Anh Việt

  • annual

    /'ænjuəl/

    * tính từ

    hàng năm, năm một, từng năm

    annual report: bản báo cáo hàng năm

    annual ring: (thực vật học) vòng năm (cây)

    sống một năm (cây)

    xuất bản hàng năm (sách)

    * danh từ

    (thực vật học) cây một năm

    tác phẩm xuất bản hàng năm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • annual

    * kinh tế

    hàng năm

    trọn năm

    * kỹ thuật

    hàng năm

    hằng năm

    niên giám

    xây dựng:

    cả năm

    toán & tin:

    sách hàng năm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • annual

    (botany) a plant that completes its entire life cycle within the space of a year

    a reference book that is published regularly once every year

    Synonyms: yearly, yearbook

    completing its life cycle within a year

    a border of annual flowering plants

    Synonyms: one-year

    Antonyms: biennial

    occurring or payable every year

    an annual trip to Paris

    yearly medical examinations

    annual (or yearly) income

    Synonyms: yearly

Thông tin thuật ngữ annual tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Anual là gì
annual
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ annual

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

annual tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ annual trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ annual tiếng Anh nghĩa là gì.

annual /'ænjuəl/

* tính từ
- hàng năm, năm một, từng năm
=annual report+ bản báo cáo hàng năm
=annual ring+ (thực vật học) vòng năm (cây)
- sống một năm (cây)
- xuất bản hàng năm (sách)

* danh từ
- (thực vật học) cây một năm
- tác phẩm xuất bản hàng năm

Thuật ngữ liên quan tới annual

  • bow window tiếng Anh là gì?
  • illuminists tiếng Anh là gì?
  • vicar of christ tiếng Anh là gì?
  • metathesis tiếng Anh là gì?
  • stages tiếng Anh là gì?
  • spuddle tiếng Anh là gì?
  • prequels tiếng Anh là gì?
  • chomp tiếng Anh là gì?
  • pilferers tiếng Anh là gì?
  • radiomaterial tiếng Anh là gì?
  • nuncius tiếng Anh là gì?
  • nefariously tiếng Anh là gì?
  • cafeterias tiếng Anh là gì?
  • fulled tiếng Anh là gì?
  • hierodulic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của annual trong tiếng Anh

annual có nghĩa là: annual /'ænjuəl/* tính từ- hàng năm, năm một, từng năm=annual report+ bản báo cáo hàng năm=annual ring+ (thực vật học) vòng năm (cây)- sống một năm (cây)- xuất bản hàng năm (sách)* danh từ- (thực vật học) cây một năm- tác phẩm xuất bản hàng năm

Đây là cách dùng annual tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ annual tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

annual /'ænjuəl/* tính từ- hàng năm tiếng Anh là gì?
năm một tiếng Anh là gì?
từng năm=annual report+ bản báo cáo hàng năm=annual ring+ (thực vật học) vòng năm (cây)- sống một năm (cây)- xuất bản hàng năm (sách)* danh từ- (thực vật học) cây một năm- tác phẩm xuất bản hàng năm

Annual Savings: $500, depending on your shopping habits.

Mức tiền tiết kiệm áng chừng:

100 USD/ năm dựa trên thói quen mua sắm.

Imports may even approach the annual record of 327.2 million tonnes from 2013.

Nhập khẩu có thể tiếp cận mức kỷ lục 327,2 triệu tấn từ năm 2013.

Its annual reach 150 billion rubles.

For an annual export authorisation permit;

USD cho một giấy phép xuất khẩu gạo.

Báo cáo cho phụ huynh hàng năm.

Germany has an annual increase in population of nearly nine hundred thousand souls.

Nước Đức có mức gia tăng dân số hàng năm gần 900.000 người.

Annual fashion show in America.

Dự show thời trang ở Mỹ.

Cuộc họp thường niên Holms FVO.

Sydney gets more annual rainfall than London.

Sydney thường có mưa nhiều hơn Luân Đôn.

Half of the annual global tropical timber acquisition comes from Borneo.

Một nửa lượng gỗ nhiệt đới của thế giới đến từ Borneo.

Cuộc thi chó xấu xí.

Annual output value 30000tons.

Tons giá trị sản lượng hàng năm.

This could be intigrated in the annual check up.

Việc này có thể được lồng ghép vào những cuộc kiểm toán định kỳ.

The data is analyzed on your annual period.

Các ngữ liệu được

đưa ra phân tích trong thời lượng của các.

But at the same time, it is an annual reminder.

Đồng thời, đây như một lời nhắc nhở mỗi.

Bylaw changes would be voted on at the next Annual Meeting.

Đó là những giá trị hằng.

The annual children's kung fu matches.

Cuốn sách bữa tối của lợn năm.

For many others, the annual predictions are just for fun.

Trong khi với nhiều người khác thì những dự đoán hàng năm thường chỉ để cho vui.

Fully expecting appointment at the annual summer camp FUTUREMESWISS by JSLINK and….

Cuộc hẹn đầy mong chờ tại trại hè thường niên FUTUREMESWISS do JSLINK và….

Honorable members are exempt from annual fee.

Hội viên Danh dự được miễn hội phí.

The euro is testing annual lows.

Đồng Euro đang kiểm chứng mức đáy của năm.

Pumpkin Seeds Kernels is the Cucurbit annual sprawled Liana seeds of Pumpkin.

Hạt hạt bí đỏ

The Annual Boxing Day Dip takes place on Saturday 26th December

at 11am.

Chương trình Boxing Day Dip thường diễn ra vào lúc 11h trưa

ngày 26/ 12.

In its 2010 annual earnings report, Wiley said it had“closed

a deal… to make its titles available for the iPad.”.

Trong báo cáo doanh thu hàng năm năm 2010, Wiley cho biết việc

này đã" đóng lại một giải pháp… để dùng tên gọi ấy cho iPad.".

Receive annual fees or annual medical check-up and cancer screening for expenditure from VND500,000.

hoặc gói khám sức khỏe tổng quát& tầm soát ung thư hàng năm khi chi tiêu từ 500.000 VND.

Since then annual increases have accelerated from 2.3% in 2010

to about 4% in each of the last two years.

lên

khoảng 4% trong mỗi hai

năm

qua.

Kết quả: 20048, Thời gian: 0.1091