Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Axe |
Tiếng Việt | rìu |
Chủ đề | Kỹ năng giao dịch Kiến thức giao dịch cơ bản |
Định nghĩa - Khái niệm
Axe là gì?
Loading...
- Axe là rìu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ năng giao dịch Kiến thức giao dịch cơ bản.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Axe
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ năng giao dịch Kiến thức giao dịch cơ bản Axe là gì? [hay rìu nghĩa là gì?] Định nghĩa Axe là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Axe / rìu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
English to Vietnamese
English | Vietnamese |
axe | * danh từ, số nhiều axes |
English | Vietnamese |
axe | búa ; chiếc rìu ; cái rìu ; cây rìu ; lại chặt búa ; rìu ; |
axe | búa ; chiếc rìu ; cái rìu ; cây rìu ; lại chặt búa ; rìu ; |
English | English |
axe; ax | an edge tool with a heavy bladed head mounted across a handle |
axe; ax; break; close out; interrupt | terminate |
English | Vietnamese |
axe | * danh từ, số nhiều axes |
axe-stone | -'æksstoun/ |
axes | * danh từ |
battle-axe | * danh từ |
grub-axe | * danh từ |
ice-axe | * danh từ |
pole-ax | -axe] /'poulæks/ |
stone-axe | * danh từ |
trimming-axe | * danh từ |
pole-axe | * danh từ * ngoại động từ - đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu - làm cho [ai] dồn dập, ngạc nhiên, ngập trong đau khổ; rụng rời |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word
Index:
A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi:
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
Cho mình hỏi "mây bay nóc rừng" có ý nghĩa như thế nào vậy? Ai hiểu thì giải thích giúp mình câu "có giấc mơ như mây bay nóc rừng" với. Mình cảm ơn
Chi tiết
Why are you rolling on me
with that jamoke, ai hiểu nghĩa câu này không ạ?Chi tiết
A match came through
on the partial print. câu này em không hiểu ạ? Bản in một phần là gì vậy ạ?Chi tiết
Cho mình hỏi chút,
"Consequently, blockchain transactions are irreversible in that, once they are recorded, the data in any given block cannot be altered retroactively without altering all subsequent blocks."
"in that" trong câu này hiểu như nào nhỉ?Chi tiết
Em có hai câu này hơi khó hiểu ạ. I just need to stop going back và i keep going back. Hai câu này có nghĩa gì ạ
Chi tiết
this poem of a person and me are now a family. Câu này khó hiểu quá ạ
Chi tiết