Bác trong tiếng anh là gì

Hiện tại Duhoctoancau.com đang có các khóa học IELTS đảm bảo tại các trường Anh ngữ hàng đầu Philippines với các mức học bổng vô cùng hấp dẫn. Để biết thêm thông tin chi tiết về du học tiếng Anh tại Philippines, phụ huynh và học sinh hãy liên hệ tới Duhoctoancau.com của Tư vấn Giáo Dục duhoctoancau.com Group bằng cách nhấp vào phần đăng ký tư vấn bên dưới hoặc liên hệ trực tiếp với hotline: 0981.612.963

\>> Danh sách học bổng các trường luyện IELTS tại Philippines

Duhoctoancau.com – là một sản phẩm của duhoctoancau.com Group trong lĩnh vực du học. Là đơn vị số 1 tại Việt Nam trong tư vấn du học, chúng tôi là tổ chức tư vấn giáo dục duy nhất tại Việt Nam cung cấp dịch vụ hướng nghiệp quốc tế dựa trên nghiên cứu từng cá thể học sinh. Chúng tôi cam kết 100% chuyên gia tư vấn đạt bộ tiêu chuẩn ICC.

Thầy Quang Nguyen, chuyên gia đào tạo phát âm tiếng Anh chia sẻ một số từ vựng và cách phát âm liên quan đến chủ đề này.

Ở Việt Nam mình có tục thờ cúng tổ tiên worship our ancestors - tổ tiên là "ancestors". Còn con cháu thì dùng từ "decendents", ví dụ: "We're all decendents of Hùng King" [Chúng ta đều là con cháu vua Hùng].

Để nói họ hàng chung thì ta có từ "relatives". Ví dụ, khi phỏng vấn visa ở Mỹ, tôi được hỏi: "Do you have family or relatives in the state?" [Bạn có gia đình hoặc họ hàng ở Mỹ không?]. Tôi trả lời: "Yes, I have a cousin, we share the same great great grand parents" [Tôi có bà chị họ, chúng tôi có chung kỵ].

"Cousin" là anh hay chị em họ. Trong tiếng Việt, người có hàng cao nhất mà chúng ta hay gọi là "kỵ" [great great grand parents], rồi đến cụ [great grand parents], ông bà [grand parents], bố mẹ [parents]. Ví dụ: We have the same great great great grandparents [Chúng ta có cùng "phụ huynh" của kỵ]. Tuy nhiên, muốn tôi nói đến tổ tiên cao hơn nữa thì tiếng Việt không biết diễn đạt thế nào. Chắc nói chung chung là có cùng "tổ tiên".

Tiếng Anh thì hay hơn, cứ thêm một đời thì thêm một chữ "great" vào và có thể kéo dài đến lúc mình muốn. Anh chị em trong nhà thì hay dùng từ "brothers and sisters", nhưng có một từ nói chung mà ít người biết, đó là "siblings", ví dụ: "They're siblings" [Họ là anh chị em trong nhà đấy]. Nếu anh em cùng bố mẹ thì gọi là "half-sibling" [hoặc half-brother/sister].

Con trai là "son", con gái là "daughter", con cái nói chung là "child" và số nhiều thì là "children". Khi nhắc tới con trai, phụ huynh có thể dùng từ "my boy/girl" thay cho "my son/daughter", đặc biệt khi muốn thể hiện sự hãnh diện: "That's my boy/daughter" [Con trai/con gái tôi đấy].

Nhưng có một từ "con cái" mà ít người biết: "offspring", ví dụ "He's the offspring of a middle-class family" [Anh ấy là con trong một gia đình trung lưu]. Từ "offspring" hay dùng trong thế giới động vật với nghĩa con cái hoặc "con non", "the offsring of some animals...".

Bố mẹ thì ai cũng biết rồi, "father and mother" hay nói chung là "parents". Ở Việt Nam có một cuộc họp gọi là họp "phụ huynh", tiếng Anh gọi là "parent - teacher conference".

Trong tiếng Anh, chú hay bác trai gọi chung là "uncle", còn cô hay bác gái gọi là "aunt" [phát âm giống "ant" là con kiến"]. Ông họ hoặc bà họ gọi là "grand-uncle" hoặc "grand-aunt".

Khi một người đàn ông lấy vợ, các từ để chỉ họ hàng nhà vợ thường thêm "in-law, ví dụ: mother-in-law là mẹ vợ, father-in-law là bố vợ. Họ hàng bên vợ thì nói chung gọi là "in-laws", ví dụ có thể nói: "They're my in-laws" [đó là họ hàng bên vợ mình]. Kể cả "anh em cọc chèo" thì cũng gọi là "brother-in-law", vì mối quan hệ đó liên quan tới đằng nhà vợ.

Đàn ông lấy vợ thì có thêm rất nhiều "in-laws", nhưng vợ thì không phải là "law", mà gọi là "wife". Vợ chồng thì dùng "husband and wife", nhưng nói chung thì có từ "spouse" - ví dụ, khi điền form mà có từ "spouse" thì mình sẽ ghi thông tin vợ/chồng mình vào đó.

Gia đình là chủ đề đơn giản và gần gũi với các bé trong đời sống hàng ngày. Nếu cho trẻ trau dồi từ vựng thông qua chủ đề này, bé sẽ dễ dàng áp dụng vào trong cuộc sống. Từ đó, các thiên thần nhí sẽ tiếp thu và ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Cùng chúng tôi khám phá loạt từ vựng tiếng Anh về gia đình trong bài viết sau đây.

Nội dung chính

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất cho bé

Để phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh đòi hỏi trẻ phải có vốn từ vựng phong phú. Dưới đây là danh sách từ vựng về chủ đề gia đình mà bố mẹ và bé có thể tham khảo:

  • Mother /ˈmʌðə[r]/: mẹ.
  • Father /ˈfɑːðə[r]/: bố.
  • Husband /ˈhʌzbənd/: chồng.
  • Wife/waɪf/: vợ.
  • Daughter /ˈdɔːtə[r]/: con gái.
  • Son /sʌn/: con trai.
  • Parent /ˈpeərənt/: bố/ mẹ.
  • Child /tʃaɪld/: con.
  • Sibling /ˈsɪblɪŋ/: anh/ chị/ em ruột.
  • Brother /ˈbrʌðər/: anh trai/ em trai.
  • Sister /ˈsɪstər/: chị gái/ em gái.
  • Uncle /ˈʌŋkl/: bác trai/ cậu/ chú.
  • Aunt /ɑːnt/: bác gái/ dì/ cô.
  • Nephew /ˈnefjuː/: cháu trai.
  • Niece /niːs/: cháu gái.
  • Grandparent /ˈɡrænpeərənt/: ông bà.
  • Grandmother /ˈɡrænmʌðə[r]/: bà.
  • Grandfather /ˈɡrænfɑːðə[r]/: ông.
  • Grandson /ˈɡrænsʌn/: cháu trai.
  • Granddaughter /ˈɡrændɔːtə[r]/: cháu gái.
  • Grandchildren /ɡrændˈtʃɪl.drən/: cháu.

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình đầy đủ nhất

  • Cousin /ˈkʌzn/: anh/ chị/ em họ.
  • Relative /ˈrɛ.lə.tɪv/ : họ hàng.
  • Great-uncle /ˌɡreɪt ˈʌŋ.kəl/: ông chú, ông bác [anh hoặc em của ông nội].
  • Great-aunt /ˌɡreɪt ˈɑːnt/: bà thím, bà bác [chị hoặc em của ông nội].
  • Ancestor /ˈæn.ses.tər/: tổ tiên, ông bà.
  • Forefather /ˈfɔrˌfɑð·ərz, ˈfoʊr-/: tổ tiên.
  • Great-grandparent /ˌɡreɪtˈɡræn.peə.rənt/: ông cố hoặc bà cố.
  • Great-grandfather /ˌɡreɪtˈɡræn.fɑː.ðər/: ông cố.
  • Great-grandmother /ˌɡreɪtˈɡræn.mʌð.ər/: bà cố.
  • Father-in-law /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/: Bố chồng/bố vợ.
  • Mother-in-law /ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/: Mẹ chồng.
  • Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ : Con rể.
  • Daughter-in-law /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/: Con dâu.
  • Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/: Anh rể.
  • Sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/: Chị dâu.

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình mà bố mẹ nên lưu lại để giúp bé học tiếng Anh tốt hơn.

2. Cụm từ tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đình

Sau khi bé đã thành thạo với gần 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình mà chúng tôi đã cung cấp ở trên, bố mẹ nên bắt đầu nâng cao độ khó bằng cách giới thiệu một số cụm từ thông dụng. Điều này sẽ giúp bé mở rộng vốn từ và phát triển tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.

Một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình sau sẽ phù hợp với các bé:

  • Bring up: Nuôi, nuôi dưỡng.

Ví dụ: I was brought up by my parents from a young age. [Tôi được bố mẹ nuôi dưỡng từ nhỏ.]

  • Grow up: Trưởng thành, khôn lớn.

Ví dụ: When I grow up, I want to be a teacher. [Khi lớn lên, tôi muốn làm giáo viên.]

  • Take care of/Look after: Chăm sóc.

Ví dụ: My sister looked after me when I was sick. [Chị tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.]

  • Get married to somebody: Cưới ai làm chồng/vợ.

Ví dụ: He has just got married. [Anh ấy vừa mới kết hôn.]

  • Run in the family: Có chung đặc điểm gì trong gia đình.

Ví dụ: The high nose runs in my family. [Gia đình tôi ai có mũi cao.]

  • Get on with/get along with somebody: Hoà thuận với ai.

Ví dụ: She’s get on with her brother. [Cô ấy hòa thuận với anh trai]

  • Get together: Tụ họp.

Ví dụ: I feel most happy when my family gets together. [Tôi cảm thấy hạnh phúc nhất khi gia đình tụ họp]

  • Make up with somebody: làm hòa với ai.

Ví dụ: You still haven’t made up with her? [Bạn vẫn chưa làm hòa với cô ấy à?]

Giới thiệu một số cụm từ tiếng Anh phổ biến về chủ đề gia đình

GIẢI PHÁP GIÚP CON:

Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.

Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập:

3. Mẫu câu quen thuộc về gia đình

Qua nội dung trên, chắc hẳn vốn từ vựng về gia đình của bé đã trở nên phong phú hơn. Tiếp theo bé cần làm quen với các mẫu câu tiếng Anh để hoàn thiện kỹ năng giao tiếp.

3.1. Mẫu câu hỏi về chủ đề gia đình

Sau đây là một số câu hỏi tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đình:

  • How many people are there in your family? [Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?
  • How’s the family? How’s everybody doing? [Gia đình bạn thế nào? Mọi người đều khỏe chứ?]
  • What’s your sister’s name? [Tên chị gái của bạn là gì?]
  • What’s your brother’s name? [Tên anh trai của bạn là gì?]
  • Have you got a big family? [Bạn có 1 gia đình đông người chứ?]
  • Do you get along with your brother? [Bạn có hòa thuận với anh trai mình không?]
  • Do you have any brothers or sisters? [Bạn có anh hay chị em gì không?]

Một số câu hỏi tiếng Anh đơn giản về chủ đề gia đình cho các bé

3.2. Mẫu câu trả lời về chủ đề gia đình

Dưới đây là một số câu trả lời tương ứng với các câu hỏi trên:

  • There are five people in my family. [Gia đình tôi có năm người]
  • Very well. [Rất khỏe]
  • My sister’s name is Lan. [Chị gái của tôi tên là Lan]
  • His name is Nam. [Anh trai của tôi tên là Nam]
  • I have a large family. [Tôi có một đại gia đình]
  • Yes. We get along OK. [Chúng tôi cũng khá hòa thuận]
  • I have one older sister. [Tôi có một người chị]

Bài viết trên đây chúng tôi đã cung cấp hơn 35 từ vựng tiếng Anh về gia đình và các cụm từ quen thuộc. Mong rằng với kho từ vựng này, các bé được thỏa sức học tập, tích lũy cho mình vốn từ vựng khổng lồ. Chúc các bậc phụ huynh và con trẻ có những giờ học tiếng Anh bổ ích ngay tại nhà.

Cô gì chú bác trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, chú hay bác trai gọi chung là "uncle", còn cô hay bác gái gọi là "aunt" [phát âm giống "ant" là con kiến"].

Bác dịch sang tiếng Anh là gì?

silver | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Bác gái là gì?

Bác gái là cách gọi những người phụ nữ trung niên hoặc gọi người họ hàng là chị em ruột của bố mình.

Bà nói trong tiếng Anh là gì?

Grandmother dịch là Bà ngoại/ bà nội. Father-in-law dịch là Bố chồng/ vợ Mother-in-law dịch là Mẹ chồng/ vợ Sister-in-law dịch là Chị dâu / em dâu.

Chủ Đề