Bài tập tổng hợp về thì tương lai
Thì tương lai đơn (Future Simple tense) là một trong 12 thì mà chúng ta ai cũng phải nắm chắc ngay từ bước đầu học tiếng Anh bởi tính thông dụng của nó. Show
Với bài viết hôm nay, mời bạn hãy cùng Vietop hệ thống lại về Thì tương lai đơn qua phần tổng quan cũng như làm các bài tập thì tương lai đơn nhỏ dưới đây nhé! Bài tập thì tương lai đơn1. Tổng quan về Thì tương lai đơnTổng quan về Thì tương lai đơn1.1. Cấu trúcCâu khẳng định – AffirmativeĐộng từ “to be”Động từ thườngCông thứcS + will + be + N/AdjS + will + V-infinitiveLưu ýwill = ‘llwill = ‘llVí dụJames said that he will be at his grandma’s house this afternoon. (James nói rằng anh ấy sẽ ở nhà bà của mình vào chiều nay.)James said that he will go to the movie this afternoon. (James nói rằng anh ấy sẽ đến rạp phim vào chiều nay.) Câu phủ định – NegativeĐộng từ “to be”Động từ thườngCông thứcS + will not + be + N/AdjS + will not + V-infinitiveLưu ýwill not = won’twill not = won’tVí dụJames said that he won’t be at his grandma’s house this afternoon. (James nói rằng anh ấy sẽ ở không nhà bà của mình vào chiều nay.)James said that he won’t go to the movie this afternoon. (James nói rằng anh ấy sẽ không đến rạp phim vào chiều nay.) Câu nghi vấn – InterrogativeTa có 3 dạng là câu nghi vấn có – không hoặc đúng – sai (Yes – No questions), câu nghi vấn WH- (WH- questions) và câu nghi vấn sử dụng trợ động từ do/does. Câu nghi vấn WH- có các từ để hỏi như: what, where, when, why, which, who, whose, how. Yes – No questionsWH- questionsDo/doesCông thứcHỏi: Will + S + be + … ? Đáp: Yes, S + will.No, S + will not.Hỏi: WH-word + will + S +…? Đáp: S + will (+ not) + V-inf.Hỏi: Will/Shall + S + V-inf ? Đáp: Yes, S + will.No, S + will not.Lưu ýwill = ‘ll will not = won’twill = ‘ll will not = won’twill = ‘ll will not = won’tVí dụWill/Shall James be at home tomorrow? (Ngày mai James có ở nhà chứ?) Yes, he will. / No, he won’t. (Có, anh ta sẽ ở nhà./ Không, anh ta sẽ không ở nhà.) Lưu ý: Khi nào phía sau will có động từ/mệnh đề thì will mới viết tắt thành ‘’ll. Ta không nói “Yes, he’ll.”What will the weather be like this afternoon? (Chiều nay thời tiết sẽ như thế nào?) I think it’ll rain this afternoon. (Tôi nghĩ chiều nay trời sẽ mưa.) Will you go to school by bus tomorrow? (Ngày mai bạn sẽ đi học bằng xe buýt chứ?) Yes, I will. / Yes, I’ll go to school by bus tomorrow. (Có, tôi sẽ đi. / Có, tôi sẽ đến trường bằng xe buýt ngày mai.) No, I won’t. / No, I won’t go to school by bus tomorrow. (Không, tôi sẽ không đi. / Không, tôi sẽ không đến trường bằng xe buýt ngày mai.) 1.2. Cách dùng thì tương lai đơnThì tương lai đơn (Future Simple tense) được dùng khi ta muốn: Cách dùngVí dụDiễn đạt một quyết định tại thời điểm nói, không có kết hoạchWe will see what we can do to help you. (Chúng tôi sẽ xem để có thể giúp gì cho anh.) I miss her. I will go to her house to see her. (Tôi nhớ cô ấy. Tôi sẽ đến nhà gặp cô ấy )Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mờiWill you open the door? → lời yêu cầu. (Anh mở cửa giúp tôi được không?) Will you go to this party tonight? → lời mời. (Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ?)Diễn đạt dự đoán không có căn cứPeople will not go to Jupiter before the 22nd century. (Con người sẽ không thể tới sao Mộc trước thế kỉ 22. ) I think people will not use computers after the 25th century. (Tôi nghĩ mọi người sẽ không sử dụng máy tính sau thế kỷ 25.) 1.3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơnTa nhận biết Thì tương lai đơn với những dấu hiệu sau: Trạng từ chỉ thời gian– in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa) – tomorrow: ngày mai – Next day: ngày hôm tới – Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tớiĐộng từ chỉ khả năng sẽ xảy ra– think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin/ cho là – perhaps: có lẽ– probably: có lẽ – promise: hứa E.g:
Thì hiện tại đơn Thì quá khứ đơn Bảng chữ cái tiếng AnhBài tập thì tương lai đơn2.1. Bài 1: Supply the correct word form (Future Simple – affirmative)
2.2. Bài 2: Supply the correct word form (Future Simple – negative)
2.3. Bài 3: Complete the answers of these questions (Yes/No)
2.4. Bài 4: Make questions using the Future Simple tense
2.5. Bài 5: Put the words in the correct order
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì tương lai tiếp diễn Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn2.6. Đáp ánBài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Hy vọng với phần ôn lại kiến thức cũng như hoàn thành các bài tập thì tương lai đơn (Future Simple tense), Vietop đã giúp các bạn nắm vững hơn về cách sử dụng thì này trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúc các bạn học thật tốt và hãy chờ đón những bài viết tiếp theo từ chúng mình nhé! |