Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
ɓə̰m˧˩˧ sïŋ˧˧ | ɓəm˧˩˨ ʂïn˧˥ | ɓəm˨˩˦ ʂɨn˧˧ |
ɓəm˧˩ ʂïŋ˧˥ | ɓə̰ʔm˧˩ ʂïŋ˧˥˧ |
Tính từSửa đổi
bẩm sinh
- Vốn có từ lúc mới sinh ra. Tật bẩm sinh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
ɓə̰m˧˩˧ sïŋ˧˧ | ɓəm˧˩˨ ʂïn˧˥ | ɓəm˨˩˦ ʂɨn˧˧ |
ɓəm˧˩ ʂïŋ˧˥ | ɓə̰ʔm˧˩ ʂïŋ˧˥˧ |
bẩm sinh