Bảng lương giáo viên theo hạng chức danh nghề nghiệp mới nhất 2021
Giáo viên mầm non:
Bậc 1
Bậc 2
Bậc 3
Bậc 4
Bậc 5
Bậc 6
Bậc 7
Bậc 8
Bậc 9
Bậc 10
Hạng I
Hệ số lương
4,00
4,34
4,68
5,02
5,36
5,70
6,04
6,38
Mức lương [nghìn đồng]
5.960,0
6.466,6
6.973,2
7.479,8
7.986,4
8.493,0
8.999,6
9.506,2
Hạng II
Hệ số lương
2,34
2,67
3,00
3,33
3,66
3,99
4,32
4,65
4,98
Mức lương [nghìn đồng]
3.486,6
3.978,3
4.470,0
4.961,6
5.453,4
5.945,1
6.436,8
6.928,5
7.420,2
Hạng III
Hệ số lương
2,10
2,41
2,72
3,03
3,34
3,65
3,96
4,27
4,58
4,89
Mức lương [nghìn đồng]
3.129,0
3.590,9
4.052,8
4.514,7
4.976,6
5.438,5
5.900,4
6.362,3
6.824,4
7.286,1
Giáo viên tiểu học:
Bậc 1
Bậc 2
Bậc 3
Bậc 4
Bậc 5
Bậc 6
Bậc 7
Bậc 8
Bậc 9
Hạng I
Hệ số lương
4,40
4,74
5,08
5,42
5,76
6,10
6,44
6,78
Mức lương [nghìn đồng]
6.556,0
7.062,6
7.569,2
8.075,8
8.582,4
9.089,0
9.595,6
10.102,2
Hạng II
Hệ số lương
4,00
4,34
4,68
5,02
5,36
5,70
6,04
6,38
Mức lương [nghìn đồng]
5.960,0
6.466,6
6.973,2
7.479,8
7.986,4
8.493,0
8.999,6
9.506,2
Hạng III
Hệ số lương
2,34
2,67
3,00
3,33
3,66
3,99
4,32
4,65
4,98
Mức lương [nghìn đồng]
3.486,6
3.978,3
4.470,0
4.961,6
5.453,4
5.945,1
6.436,8
6.928,5
7.420,2
Giáo viên trung học cơ sở
Bậc 1
Bậc 2
Bậc 3
Bậc 4
Bậc 5
Bậc 6
Bậc 7
Bậc 8
Bậc 9
Hạng I
Hệ số lương
4,40
4,74
5,08
5,42
5,76
6,10
6,44
6,78
Mức lương [nghìn đồng]
6.556,0
7.062,6
7.569,2
8.075,8
8.582,4
9.089,0
9.595,6
10.102,2
Hạng II
Hệ số lương
4,00
4,34
4,68
5,02
5,36
5,70
6,04
6,38
Mức lương [nghìn đồng]
5.960,0
6.466,6
6.973,2
7.479,8
7.986,4
8.493,0
8.999,6
9.506,2
Hạng III
Hệ số lương
2,34
2,67
3,00
3,33
3,66
3,99
4,32
4,65
4,98
Mức lương [nghìn đồng]
3.486,6
3.978,3
4.470,0
4.961,6
5.453,4
5.945,1
6.436,8
6.928,5
7.420,2
Giáo viên trung học phổ thông
Bậc 1
Bậc 2
Bậc 3
Bậc 4
Bậc 5
Bậc 6
Bậc 7
Bậc 8
Bậc 9
Hạng I
Hệ số lương
4,40
4,74
5,08
5,42
5,76
6,10
6,44
6,78
Mức lương [nghìn đồng]
6.556,0
7.062,6
7.569,2
8.075,8
8.582,4
9.089,0
9.595,6
10.102,2
Hạng II
Hệ số lương
4,00
4,34
4,68
5,02
5,36
5,70
6,04
6,38
Mức lương [nghìn đồng]
5.960,0
6.466,6
6.973,2
7.479,8
7.986,4
8.493,0
8.999,6
9.506,2
Hạng III
Hệ số lương
2,34
2,67
3,00
3,33
3,66
3,99
4,32
4,65
4,98
Mức lương [nghìn đồng]
3.486,6
3.978,3
4.470,0
4.961,6
5.453,4
5.945,1
6.436,8
6.928,5
7.420,2
Mức lương cơ sở hiện hành là 1.490.000 đồng/tháng.
**Căn cứ:
- Nghị định 204/2004/NĐ-CP;
- Thông tư 01/2021/TT-BGDĐT;
- Thông tư 02/2021/TT-BGDĐT;
- Thông tư 03/2021/TT-BGDĐT;
- Thông tư 04/2021/TT-BGDĐT.
Châu Thanh