Bảng xếp hạng vòng 5 v league 2023

Nguồn: VPF
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Số bàn thắng trên sân đối phương; 5) Điểm kỷ luật (thẻ vàng = 1 điểm, thẻ đỏ do 2 thẻ vàng trong một trận = 3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = 3 điểm, thẻ vàng tiếp theo là thẻ đỏ trực tiếp = 4 điểm; đội nhiều điểm hơn sẽ xếp dưới); 6) Bốc thăm

  1. ^ Nếu đội vô địch Cúp Quốc gia 2022 có mặt tại Vòng bảng AFC Champions League 2023–24, đội á quân sẽ lọt vào vòng bảng AFC Cup 2023–24.
  2. ^ Thành tích đối đầu: Becamex Bình Dương: 6, Đông Á Thanh Hoá: 0.
  3. ^ Thành tích đối đầu: TP.HCM: 4, SHB Đà Nẵng: 1.

(C) Vô địch; (R) Xuống hạng
Ghi chú:

BXH trực tiếp

Pos Đội P W D L F A +/- PTS Phong độ
1
Bảng xếp hạng vòng 5 v league 2023
HAN Hà Nội T&T
24 15 6 3 47 21 +26 51 D W W D W
2
Bảng xếp hạng vòng 5 v league 2023
VHP Hải Phòng
24 14 6 4 39 26 +13 48 W W D W W
3
Bảng xếp hạng vòng 5 v league 2023
BIN Binh Dinh
24 14 5 5 37 22 +15 47 W W W D D
4
Bảng xếp hạng vòng 5 v league 2023
VTL Viettel
24 11 6 7 29 14 +15 39 W D L D D
5
Bảng xếp hạng vòng 5 v league 2023
SNA Sông Lam Nghệ An
24 9 6 9 29 28 +1 33 W L L W D
6
Bảng xếp hạng vòng 5 v league 2023
HGL Hoàng Anh Gia Lai
24 7 11 6 26 24 +2 32 D W D W D
7
Bảng xếp hạng vòng 5 v league 2023
BBD Bình Dương
24 7 7 10 32 41 -9 28 L W L D D
8
Bảng xếp hạng vòng 5 v league 2023
THO Thanh Hóa
24 8 4 12 27 27 0 28 L L L D L
9
Bảng xếp hạng vòng 5 v league 2023
HCM Hồ Chí Minh City
24 6 7 11 23 34 -11 25 L D W W D
10
Bảng xếp hạng vòng 5 v league 2023
SDN Đà Nẵng
24 6 7 11 18 35 -17 25 L L L W L
11
Bảng xếp hạng vòng 5 v league 2023
H3T Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
24 5 9 10 26 33 -7 24 W L D D D
12
Bảng xếp hạng vòng 5 v league 2023
NDI Nam Dinh
24 6 5 13 21 33 -12 23 L W L L D
13
Bảng xếp hạng vòng 5 v league 2023
SAI Sài Gòn
24 5 7 12 26 42 -16 22 W L L L L

Key

AFC Champions League

AFC Champions League Qualifiers

Relegation

Hiện không có thông tin bảng xếp hạng