Nguồn: VPF
Quy tắc xếp hạng: 1] Điểm; 2] Hiệu số bàn thắng thua; 3] Số bàn thắng ghi được; 4] Số bàn thắng trên sân đối phương; 5] Điểm kỷ luật [thẻ vàng = 1 điểm, thẻ đỏ do 2 thẻ vàng trong một trận = 3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = 3 điểm, thẻ vàng tiếp theo là thẻ đỏ trực tiếp = 4 điểm; đội nhiều điểm hơn sẽ xếp dưới]; 6] Bốc thăm
- ^ Nếu đội vô địch Cúp Quốc gia 2022 có mặt tại Vòng bảng AFC Champions League 2023–24, đội á quân sẽ lọt vào vòng bảng AFC Cup 2023–24.
- ^ Thành tích đối đầu: Becamex Bình Dương: 6, Đông Á Thanh Hoá: 0.
- ^ Thành tích đối đầu: TP.HCM: 4, SHB Đà Nẵng: 1.
[C] Vô địch; [R] Xuống hạng
Ghi chú:
BXH trực tiếp
1 | | 24 | 15 | 6 | 3 | 47 | 21 | +26 | 51 | D W W D W | |
2 | | 24 | 14 | 6 | 4 | 39 | 26 | +13 | 48 | W W D W W | |
3 | | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 22 | +15 | 47 | W W W D D | |
4 | | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 14 | +15 | 39 | W D L D D | |
5 | | 24 | 9 | 6 | 9 | 29 | 28 | +1 | 33 | W L L W D | |
6 | | 24 | 7 | 11 | 6 | 26 | 24 | +2 | 32 | D W D W D | |
7 | | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 41 | -9 | 28 | L W L D D | |
8 | | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 27 | 0 | 28 | L L L D L | |
9 | | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 34 | -11 | 25 | L D W W D | |
10 | | 24 | 6 | 7 | 11 | 18 | 35 | -17 | 25 | L L L W L | |
11 | | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 33 | -7 | 24 | W L D D D | |
12 | | 24 | 6 | 5 | 13 | 21 | 33 | -12 | 23 | L W L L D | |
13 | | 24 | 5 | 7 | 12 | 26 | 42 | -16 | 22 | W L L L L |
Key
AFC Champions League
AFC Champions League Qualifiers
Relegation
Hiện không có thông tin bảng xếp hạng