Batch trong ngân hàng là gì?
Bạn muốn biết Batch là gì, có những nghĩa nào trong tiếng việt và cách dùng ra sao. Bạn muốn tìm một địa chỉ website chia sẻ tần tần tật kiến thức tiếng anh về từ Batch. Hãy để Studytienganh.vn cắt nghĩa cho bạn Batch là gì trong tiếng anh, Một số ví dụ anh việt và Một số cụm từ liên quan đến từ này. Batch trong Tiếng Anh là gìBatch là một từ tiếng anh có hai nghĩa:
Batch là gì, được hiểu thế nào trong nghĩa tiếng việt Thông tin chi tiết của từBatch trong tiếng anh vừa là một danh từ vừa là một động từ.
Cách phát âm:
Một số từ đồng nghĩa của Batch (n):
Từ trái nghĩa của Batch (n): Từ Batch có một số cụm phổ biến sau: Cụm của Batch Nghĩa tiếng việt Batch processing Xử lý hàng loạt Batch production Sản xuất hàng loạt Batch process Quá trình thực thi Of the same batch Cùng một loạt A batch run Một đợt vận hàng (kỹ thuật) Batch job Công việc theo lô Batch weight Trọng lượng mẻ trộn Batch of book from Lô sách từ Ví dụ Anh ViệtĐể hiểu Batch là gì được rõ hơn, hãy thử tự dịch nghĩa của những câu ví dụ tiếng anh và so sánh kết quả bên dưới. Batch là gì - Một số ví dụ Anh Việt
Batch là gì - Một số ví dụ Anh Việt
Từ vựng cụm từ liên quanNgoài ví dụ Anh Việt, thông tin chi tiết của từ Batch, dưới đây là bảng một số cụm từ vựng tiếng anh khác liên quan mà bạn có thể tham khảo thêm: Từ vựng cụm từ tiếng anh Nghĩa tiếng việt A consignment of/ A shipment Một lô hàng International shipment Lô hàng quốc tế Transport the goods down Vận chuyện hàng hóa xuống Production machinery Máy móc sản xuất Bên trên là những giải đáp chi tiết của Studytienganh.vn cho câu hỏi Batch là gì trong tiếng anh và tiếng việt. Trong tiếng việt, từ này được hiểu với các nghĩa là Lô hàng; Hàng loạt; Sắp xếp theo nhóm. Còn chần chừ gì mà không sử dụng ngay từ Batch trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn bổ sung cho mình thêm được nhiều từ vựng, nhiều kiến thức tiếng anh và giao tiếp được tốt hơn. Chúc bạn thành công! |