Bộ phận Phòng ban tiếng Anh là gì
Ngày đăng: 22/04/2019 - Lượt xem: 21809
Bạn đã biết tên các phòng ban trong công ty bằng tiếng Anh chưa? Dưới đây là từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban và chức vụ thường có trong mỗi công ty. Cùng lưu lại hoặc ghi giấy note dán tại góc làm việc để ghi nhớ những từ vựng này được tốt hơn nhé. Show
1. Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công tyDepartment: Phòng, ban Accounting department: Phòng kế toán Audit department: Phòng Kiểm toán Sales department: Phòng kinh doanh Administration department:Phòng hành chính Human Resources department: Phòng nhân sự Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
Financial department: Phòng tài chính Research & Development department:Phòng nghiên cứu và phát triển Quality department: Phòng quản lý chất lượng 2. Từ vựng tiếng Anh về các chức vụ trong công tyChairman: Chủ tịch The board of directors: Hội đồng quản trị CEO-Chief Executives Officer: Giám đốc điều hành, tổng giám đốc Director: Giám đốc Deputy/vice director: Phó giám đốc Assistant manager: Trợ lý giám đốc Shareholder: Cổ đông Head of department: Trưởng phòng Deputy of department: Phó phòng Manager: Quản lý
Team leader: Trưởng nhóm Employee: Nhân viên Trainee: Nhân viên tập sự Worker: Công nhân 3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong công tyHello/God morning, How are you??: Xin chào/buổi sáng tốt lành, bạn thế nào? Im good, and you???: Tôi tốt, còn bạn? Im honored to meet you.: Rất vinh hạnh được gặp anh/chị. How do you get to work?:Anh đến cơ quan bằng gì? Lets get down to the business, shall we?: Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ? Can I help you?: Tôi có thể giúp gì được anh/chị? I need to do some photocopying.: Tôi cần phải đi photocopy. The photocopiers jammed.: Máy photocopy bị tắc rồi. The printer isnt working.: Máy in đang bị hỏng. Hes in a meeting.: Anh ấy đang họp. What time does the meeting start?: Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu? What time does the meeting finish?: Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc? Can I see the report?: Cho tôi xem bản báo cáo được không? Ive left the file on your desk.: Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị. Shes off sick today.: Cô ấy hôm nay bị ốm. Hes not in today.: Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan. Shes on holiday.: Cô ấy đi nghỉ lễ rồi. |