Bóng đá năm tiếng Anh là gì
bóng đá việt nam Show giải đấu bóng đá bóng đá nam mỹ giải bóng đá anh giải thưởng bóng đá bóng đá nam đức
Cách học từ vựng tiếng Anh | Chủ đề Daily Routines [Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề #1] Bóng đá là môn thể thao vua mà bạn nào cũng thích. Vậy trong khi học tiếng Anh bạn cần phải biết những từ vựng sau đây để xem đá bóng thêm phần thích hợp. 1. A match: trận đấu 2. A pitch : sân thi đấu 3. A referee: trọng tài 4. A linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài 5. A goalkeeper : thủ môn 6. A defender : hậu vệ 7. A midfielder: trung vệ 8. An attacker : tiền đạo 9. A skipper : đội trưởng 10. A substitute: dự bị 11. A manager : huấn luyện viên 12. A foul: lỗi 13. Full-time: hết giờ 14. Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết 15. Extra time: hiệp phụ 16. Offside: việt vị 17. An own goal : bàn đốt lưới nhà 18. An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số 19. A draw: một trận hoà 20. A penalty shoot-out: đá luân lưu 21. A goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt) 22. A head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên) 23. A play-off: trận đấu giành vé vớt 24. The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách 25. The kick-off: quả giao bóng 26. A goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50 27. A free-kick: quả đá phạt 28. A penalty: quả phạt 11m 29. A corner: quả đá phạt góc 30. A throw-in: quả ném biên 31. A header: quả đánh đầu 32. A backheel: quả đánh gót 33. Put eleven men behind the ball: đổ bê tông 34. A prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn 35. Midfielder : AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công 36. CM : Centre midfielder : Trung tâm 37. DM : Defensive midfielder : Phòng ngự 38. Winger : Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh) 39. Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công 40. Striker: Tiền đạo cắm 41. Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công 42. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh 43. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự 44. (Left, Right, Center) Defender: Trung vệ 45. Sweeper: Hậu vệ quét 46. Goalkeeper: Thủ môn
1. Bóng đá trong tiếng anh là gì?Tiếng Việt : Bóng đá Tiếng Anh : Football Tiếng Anh-Anh: Football, tiếng Anh-Mỹ: Soccer Football được phát âm là : UK /ˈfʊt.bɔːl/ US /ˈfʊt.bɑːl/ Soccer được phát âm là : UK /ˈsɒk.ər/ US /ˈsɑː.kɚ/ Bóng đá hay còn gọi là Túc cầu, Đá banh, Đá bóng là một môn thể thao đồng đội được chơi giữa hai đội với nhau, thường mỗi đội sẽ có 11 cầu thủ trên sân. Trò chơi này dùng một quả bóng và thường được chơi trên sân cỏ hình chữ nhật với hai khung thành ở hai đầu sân. Mục tiêu của trò chơi là ghi điểm bằng cách đưa bóng vào khung thành của đội đối phương. Bóng đá được coi là môn thể thao vua của các loại thể thao. Nó là một môn thể thao chuyên nghiệp được hầu hết người dân trên toàn thế giới biết đến và yêu thích. ( Hình ảnh cầu thủ Quang Hải đang thi đấu bóng đá ) Các cụm từ đi kèm với “Football”
Ví dụ :
Ví dụ:
Ví dụ:
( Hình ảnh các cầu thủ đang thi đấu )
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Những từ vựng liên quan đến bóng đá.
2. Ví dụ về “football”( Hình ảnh cầu thủ đang thi đấu) Ví dụ:
Trên đây là những kiến thức về “Football” , chúc các bạn có một buổi học hiệu quả và tiếp thu được nhiều từ mới mà Studytienganh.vn mang lại nhé! |