Bpat là gì

boat

Từ điển Collocation

boat noun BOAT + VERB chug, go, sail The boat chugged out to sea. | head, pass The boat headed upriver. | arrive, come in, dock | return | bob boats bobbing up and down in the estuary | float, glide | drift | heave, lunge, lurch, pitch, rock, roll The boat pitched violently from side to side. | list | leak | fill The boat slowly filled with icy water. | capsize, overturn | founder, sink | operate, ply Ferry boats ply regularly between all the resorts on the lake. | carry sth, ferry sth, hold sth, take sth

BOAT + NOUN cruise, excursion, ride, trip | race | club | house (also boathouse) | train (= the train scheduled to connect with a particular sailing) the 7.30 p.m. boat train to Harwich | building | builder, crew, owner | people (= refugees who arrive by boat)

PREP. by ~ The cave can only be reached by boat. | in a/the ~ I took them in my boat. | on a/the ~ They ate on the boat. | ~ from, ~ to a boat from Jamaica to Trinidad

ADJ. little, small | open He was adrift in an open boat for three days. | flat-bottomed | glass-bottomed | inflatable, plastic, rubber | wooden | motor, paddle, pedal, power, rowing, sailing, speed, steam | canal, narrow, river We spent our holiday going up a canal on a narrow boat. a Mississippi river boat | banana, cargo, charter, ferry, fishing, flying, passenger, patrol, pilot, pleasure, racing, rescue, torpedo, touring | model, paper, toy | stricken The lifeboat was preparing to go to the aid of the stricken boat. | upturned

QUANT. fleet, flotilla a flotilla of small boats

VERB + BOAT take out You couldn't take a boat out in that wild sea. | take sb out in My brother took us all out in his new boat. | get into/on/onto | get off/out of | launch, lower A new type of patrol boat was launched from the Essex coast yesterday. | push out I pushed the boat out into the middle of the river. | propel, row, sail The boat is propelled by a powerful outboard motor. | handle Where did you learn to handle a boat? | guide, steer, turn | pilot, skipper | crew Normally the boat is crewed by five people. | beach He beached the boat and the children leapt out to explore. | moor, tie up | untie | anchor, berth The harbour was crowded, with boats berthed two and three abreast. | load, unload | rock Sit down, you're rocking the boat.

(figurative) She was

told to keep her mouth shut and not rock the boat (= take unnecessary action that would cause problems). | capsize, overturn, upset | swamp The boat was swamped by a huge wave. | build, design | catch, take They crossed the island to catch a boat for islands south of Skye. | miss (often figurative) If you don't buy now, you may find that you've missed the boat (= cannot take advantage of this offer because it is too late). | meet Beth had gone down to Bombay to meet the boat on which her sister was arriving.


Từ điển WordNet

    n.

  • a small vessel for travel on water
  • a dish (often boat-shaped) for serving gravy or sauce; gravy boat, gravy holder, sauceboat

    v.

  • ride in a boat on water


English Slang Dictionary

1. marijuana laced with embalming fluid
2. a Cadillac or any other large car


English Synonym and Antonym Dictionary

boats|boated|boating
syn.: gravy boat gravy holder sauceboat

Thông tin thuật ngữ boat tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Bpat là gì
boat
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ boat

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

boat tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ boat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ boat tiếng Anh nghĩa là gì.

boat /bout/

* danh từ
- tàu thuyền
=to take a boat for...+ đáp tàu đi...
- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
!to be in the same boat
- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
!to sail in the same boat
- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
!to sail one's own boat
- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình

* nội động từ
- đi chơi bằng thuyền
- đi tàu, đi thuyền

* ngoại động từ
- chở bằng tàu, chở bằng thuyền

Thuật ngữ liên quan tới boat

  • voluntarist tiếng Anh là gì?
  • caring tiếng Anh là gì?
  • rewinding tiếng Anh là gì?
  • autographically tiếng Anh là gì?
  • premeditation tiếng Anh là gì?
  • chair tiếng Anh là gì?
  • unimbued tiếng Anh là gì?
  • moment tiếng Anh là gì?
  • killick tiếng Anh là gì?
  • counter-intuitive tiếng Anh là gì?
  • talcose tiếng Anh là gì?
  • hepatizes tiếng Anh là gì?
  • confirmability tiếng Anh là gì?
  • prosecuting tiếng Anh là gì?
  • guidable tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của boat trong tiếng Anh

boat có nghĩa là: boat /bout/* danh từ- tàu thuyền=to take a boat for...+ đáp tàu đi...- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)!to be in the same boat- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ!to sail in the same boat- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung!to sail one's own boat- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình* nội động từ- đi chơi bằng thuyền- đi tàu, đi thuyền* ngoại động từ- chở bằng tàu, chở bằng thuyền

Đây là cách dùng boat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ boat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

boat /bout/* danh từ- tàu thuyền=to take a boat for...+ đáp tàu đi...- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)!to be in the same boat- cùng hội cùng thuyền tiếng Anh là gì?
cùng chung cảnh ngộ!to sail in the same boat- (nghĩa bóng) cùng hành động tiếng Anh là gì?
hành động chung!to sail one's own boat- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ tiếng Anh là gì?
tự làm lấy tiếng Anh là gì?
theo con đường riêng của mình* nội động từ- đi chơi bằng thuyền- đi tàu tiếng Anh là gì?
đi thuyền* ngoại động từ- chở bằng tàu tiếng Anh là gì?
chở bằng thuyền