Bracing là gì

bracing tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bracing trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ bracing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


bracing
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ bracing

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

bracing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bracing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bracing tiếng Anh nghĩa là gì.

bracing /’breisiɳ/

* tính từ
– làm cường tráng, làm khoẻ mạnh
=bracing air+ không khí làm khoẻ ngườibrace /breis/

* danh từ
– vật [để] nối
– [kiến trúc] trụ chống, thanh giằng
– đôi
=a brace of pheasants+ một đôi gà lôi
– [số nhiều] dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống
– [kỹ thuật] cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay [[cũng] brace and bit]
– [ngành in] dấu ngoặc ôm
– [hàng hải] dây lèo

* ngoại động từ
– móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm
– [kiến trúc] chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng
– căng [trống]
– kết đôi, cặp đôi
– [ngành in] đặt trong dấu ngoặc ôm
– [hàng hải] quay hướng [buồm] bằng dây lèo
– gắng [hết sức mình], dốc [hết nghị lực…]
=to brace oneself up; to brace one’s energies+ gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực
– làm mạnh thêm, làm cường tráng
!to brace up
– khuyến khích, khích lệ

brace
– [Tech] thanh chống; chống [đ]; gia cường [đ]

Thuật ngữ liên quan tới bracing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bracing trong tiếng Anh

bracing có nghĩa là: bracing /’breisiɳ/* tính từ- làm cường tráng, làm khoẻ mạnh=bracing air+ không khí làm khoẻ ngườibrace /breis/* danh từ- vật [để] nối- [kiến trúc] trụ chống, thanh giằng- đôi=a brace of pheasants+ một đôi gà lôi- [số nhiều] dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống- [kỹ thuật] cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay [[cũng] brace and bit]- [ngành in] dấu ngoặc ôm- [hàng hải] dây lèo* ngoại động từ- móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm- [kiến trúc] chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng- căng [trống]- kết đôi, cặp đôi- [ngành in] đặt trong dấu ngoặc ôm- [hàng hải] quay hướng [buồm] bằng dây lèo- gắng [hết sức mình], dốc [hết nghị lực…]=to brace oneself up; to brace one’s energies+ gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực- làm mạnh thêm, làm cường tráng!to brace up- khuyến khích, khích lệbrace- [Tech] thanh chống; chống [đ]; gia cường [đ]

Đây là cách dùng bracing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bracing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bracing /’breisiɳ/* tính từ- làm cường tráng tiếng Anh là gì?
làm khoẻ mạnh=bracing air+ không khí làm khoẻ ngườibrace /breis/* danh từ- vật [để] nối- [kiến trúc] trụ chống tiếng Anh là gì?
thanh giằng- đôi=a brace of pheasants+ một đôi gà lôi- [số nhiều] dây đeo quần tiếng Anh là gì?
dây brơten tiếng Anh là gì?
dây căng trống- [kỹ thuật] cái khoan quay tay tiếng Anh là gì?
cái vặn ốc quay tay [[cũng] brace and bit]- [ngành in] dấu ngoặc ôm- [hàng hải] dây lèo* ngoại động từ- móc tiếng Anh là gì?
chằng tiếng Anh là gì?
nối cho vững tiếng Anh là gì?
làm chắc thêm- [kiến trúc] chống bằng trụ chống tiếng Anh là gì?
đóng thanh giằng- căng [trống]- kết đôi tiếng Anh là gì?
cặp đôi- [ngành in] đặt trong dấu ngoặc ôm- [hàng hải] quay hướng [buồm] bằng dây lèo- gắng [hết sức mình] tiếng Anh là gì?
dốc [hết nghị lực…]=to brace oneself up tiếng Anh là gì?
to brace one’s energies+ gắng hết sức mình tiếng Anh là gì?
dốc hết sức mình tiếng Anh là gì?
dốc hết nghị lực- làm mạnh thêm tiếng Anh là gì?
làm cường tráng!to brace up- khuyến khích tiếng Anh là gì?
khích lệbrace- [Tech] thanh chống tiếng Anh là gì?
chống [đ] tiếng Anh là gì?
gia cường [đ]

  • Soạn văn
  • Giải bài tập
  • Từ điển
Từ khóa
  • Đăng nhập với Facebook

  1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bracing

/"breisiɳ/

Tính từ

  • làm cường tráng, làm khoẻ mạnh
    • bracing air:

      không khí làm khoẻ người

Kỹ thuật

  • gân tăng cứng
  • gia cố
  • giằng
  • giằng gió
  • hệ giằng
  • làm chắc
  • ngàm
  • sự căng
  • sự ghép
  • sự gia cố
  • sự giằng
  • sự kẹp chặt
  • sự liên kết
  • sự liên kết cứng
  • thanh chống xiên

Cơ khí - Công trình

  • chắn cữ
  • khung đàn

Xây dựng

  • cột chống xiên
  • cột chống xô
  • giằng tăng cứng
  • sự giằng cứng
  • sự neo giữ

Chủ đề liên quan

  • Kỹ thuật

  • Cơ khí - Công trình

  • Xây dựng

Thảo luận

Chủ Đề