Một số tên axit hữu cơ thường gặp:
Bảo mật & Cookie
This site uses cookies. By continuing, you agree to their use. Learn more, including how to control cookies.
1. HCOOH : Axit fomit
2. CH3COOH : Axit axetic
3. CH3CH2COOH : Axit propionic
4. CH3CH2CH2COOH : Axit butiric
5. C15H31COOH : Axit panmitic
6. C17H33COOH : Axit oleic
7. C17H35COOH : Axit stearic
8. HOOC-COOH : Axit oxalic
9. HOOC-[CH2]4-COOH : Axit ađipic
10. HOOC-CH[OH]-CH2-COOH : Axit malic [có trong quả táo]
11. C6H5-COOH : Axit benzoic
12. C6H5-CH=CH-COOH : Axit xiamic
13. C6H5-CH2-COOH : Axit phenylaxetic
14. CH3[CH2]3-COOH : Axit valeric
15. [CH3]2CH-COOH : Axit isobutiric
16. CH3-[CH2]5-COOH : Axit enantoic
17. CH3-[CH2]4-COOH : Axit caproic
18. CH2=CH-COOH : Axit acrylic
19. CH2=C[CH3]-COOH : Axit metacrylic
20. CH3-CH=CH-COOH : Axit crotonic
21. CH2=CH-CH2-COOH : Axit vynilaxetic
22. CHnối ba C-COOH : Axit propiolic
23. CH3-CH[OH]-COOH : Axit lactic
..
Nguồn: Group Hỏi Đáp
Share this:
- 50 CÂU TỤC NGỮ TRONG TIẾNG ANH
- Tháng Tám 8, 2015
- Trong "English - Anh"
- THỂ HIỆN NỖI BUỒN SAU KHI CHIA TAY
- Tháng Chín 1, 2015
- Trong "English - Anh"
- Đồng ý hoặc từ chối cuộc hẹn trong tiếng Anh
- Tháng Tám 13, 2015
- Trong "English - Anh"