Các lỗi hiển thị trên xe ô tô năm 2024

Bạn biết rằng trên xe ô tô có nhiều đèn báo lỗi khác nhau và chúng có ý nghĩa gì không? Đèn báo trên bảng điều khiển có các ký hiệu khác nhau, chúng cảnh báo về tình trạng hoạt động của các bộ phận trên xe và cung cấp thông tin hữu ích cho người lái. Hãy cùng BRAVIGO nhận biết và ý nghĩa của các đèn báo lỗi trên ô tô qua bài viết dưới đây.

Nội dung

Đèn báo lỗi trên ô tô là gì? [Nguồn: Internet]

Có tất cả bao nhiêu đèn bão lỗi trên ô tô

64 ký hiệu đèn cảnh báo phổ biến trên bảng táp lô [Nguồn: Internet]

Có tất cả 64 ký hiệu đèn cảnh báo phổ biến trên bảng táp lô của tất cả các hãng xe. Nhưng trong đó chỉ có 12 ký hiệu đèn là thường xuyên xuất hiện ở các mẫu xe, và những chiếc xe đang được sử dụng ở Việt Nam cũng vậy.

Số lượng ký hiệu đèn cảnh báo trên ô tô ngày càng tăng. Trong các mẫu xe đời mới, ngày càng nhiều ký hiệu đèn báo trên bảng điều khiển. Một cuộc khảo sát được thực hiện với các tài xế để tìm hiểu về đèn cảnh báo và ký hiệu đèn trên ô tô. Kết quả cho thấy, có tới 98% tài xế không thể hiểu hết ý nghĩa của 64 ký hiệu đèn và chỉ khoảng 52% tài xế có thể hiểu chính xác 16 ký hiệu đèn báo lỗi trên ô tô.

Rất nhiều người còn không biết ý nghĩa của việc đèn cảnh báo sáng lên. Điều này không ngạc nhiên bởi thiết kế, vị trí và ký hiệu của các đèn trên ô tô không được đồng nhất giữa các hãng xe. Tuy nhiên, mỗi loại đèn báo trên xe ô tô lại có ý nghĩa riêng biệt. Vì vậy, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của từng loại đèn để có thể kiểm soát các vấn đề liên quan đến xe của bạn.

Xem thêm:

  • Cách lùi chuồng dọc
  • Cách ghép xe ngang
  • Cách xác định vị trí số điện thoại

Ý nghĩa của đèn báo lỗi trên ô tô là gì?

Trên bảng đồng hồ sau vô lăng có một hệ thống đèn báo. Mỗi đèn cảnh báo sẽ có ký hiệu riêng biệt và mang ý nghĩa khác nhau. Hiện nay, các ký hiệu đèn cảnh báo lỗi được sử dụng đồng nhất cho tất cả các dòng xe và các thương hiệu ô tô trên toàn cầu.

Các ký hiệu đèn cảnh báo trên ô tô phần lớn thuộc 3 nhóm màu sau đây:

  • Đèn báo màu đỏ: Cảnh báo về các lỗi xe nguy hiểm cần khắc phục ngay lập tức.
  • Đèn báo màu vàng: Thông báo lỗi xe cần kiểm tra.
  • Đèn báo màu xanh: Thông báo hệ thống đang hoạt động.

Ý nghĩa 64 biểu tượng báo lỗi trên taplo [vô lăng]

Đèn báo lỗi 1 đến 12 [Nguồn: Internet]

Xem thêm:

  • Cách đi xe số tự động
  • Cách tra cứu vi phạm giao thông
  • Cách đọc thông số lốp

1. Đèn cảnh báo phanh tay

Ý nghĩa: Có thể cần phanh tay đang kéo lên trong khi đang đạp ga.

Xử lý: Cần Kiểm tra ngay phanh tay của xe

2. Đèn cảnh báo nhiệt độ

Ý nghĩa: Đèn bật sáng khi nhiệt độ động cơ cao hơn mức cho phép [động cơ nóng quá mức].

Xử lý:

  • Dừng xe ngay lập tức, kiểm tra nước làm mát và châm thêm nếu cần thiết.
  • Để xe ở trạng thái không nổ máy ít nhất 30 phút sau đó mở máy và kiểm tra lại.

3. Đèn báo áp suất dầu ở mức thấp

Ý nghĩa:

Khi đèn sáng có thể xe của bạn bị:

  • Áp suất dầu trong động cơ có thể quá thấp, xe thiếu dầu.
  • Bơm dầu có thể bị hỏng hoặc đường ống dẫn bị tắc.
  • Dầu nhớt đang sử dụng không đúng với khuyến cáo của nhà sản xuất.

Xử lý:

  • Dừng xe, kiểm tra dầu nhớt đang sử dụng.
  • Chú ý đến tình trạng thiếu dầu. Nếu có sẽ khiến động cơ bị bó, các chi tiết không được bôi trơn gây hỏng động cơ.

4. Đèn cảnh báo trợ lực lái điện

Ý nghĩa:

Cảm biến [sensor] trợ lực có thể bị lỗi hoặc hỏng hoặc hệ thống trợ lực lái điện EPS bị trục trặc dẫn đến đèn bật sáng

Xử lý:

  • Căn chỉnh lại cảm biến trợ lực hoặc thay thế mới tùy thuộc tình trạng cụ thể.
  • Kiểm tra tình trạng xe, đặc biệt khi tay lái bị lệch và khó điều khiển [cảm giác nặng khi bẻ lái].

5. Đèn cảnh báo túi khí

Ý nghĩa: Hệ thống túi khí bị trục trặc hoặc một hay nhiều túi khi bị đang bị vô hiệu hóa bằng tay.

Xử lý: Mang xe đi kiểm tra ở trung tâm uy tín.

6. Đèn cảnh báo lỗi ắc quy, máy giao điện

Ý nghĩa: Ắc quy chưa được sạc hoặc sạc không đúng cách… thường xuất hiện khi động cơ đang tắt.

Xử lý: Kiểm tra và sạc lại ắc quy đúng cách.

7. Đèn báo khóa vô lăng

Ý nghĩa: Đèn báo khóa vô lăng bật sáng khi vô lăng bị khóa

Xử lý: Kiểm tra khóa vô lăng.

8. Đèn báo bật công tắc khóa điện

Ý nghĩa: Đèn sáng khi khóa điện đang ở trạng thái “khóa”.

Xử lý: Mở lại công tắc khóa điện.

9. Đèn báo chưa thắt dây an toàn

Ý nghĩa: Có ít nhất 1 dây an toàn chưa được thắt.

Xử lý: Kiểm tra lại việc thắt dây an toàn ở các ghế ngồi.

10. Đèn cảnh cửa xe mở

Ý nghĩa: Một hoặc nhiều cửa xe chưa được đóng kín đúng cách đèn sẽ sáng lên

Xử lý: Kiểm tra và đóng kín tất cả cửa xe.

11. Đèn báo nắp capo mở

Ý nghĩa: Nắp capo đang mở, chưa được đóng kín đúng cách cũng khiến đèn sáng.

Xử lý: Kiểm tra và đóng kín nắp capo lại

12. Đèn báo cốp xe mở

Ý nghĩa: Đèn sáng khi cốp sau xe đang được mở, chưa đóng đúng cách

Xử lý: Kiểm tra và đóng kín cốp xe.

Đèn báo lỗi 13 đến 30 [Nguồn: Internet]

Xem thêm:

  • Cách đánh lái xe ô tô
  • Cách lùi xe ô tô
  • Cách lắp cảm biến áp suất lốp

13. Đèn cảnh báo động cơ khí thải

Ý nghĩa: Động cơ có vấn đề, lượng khí thải cao hơn mức tiêu chuẩn cũng là nguyên nhân khiến đèn cảnh báo động cơ khí thải sáng lên.

Xử lý: Đưa xe đến các trung tâm chăm sóc xe để kiểm tra.

14. Đèn cảnh báo bộ lọc hạt diesel

Ý nghĩa: Bộ lọc hạt diesel có vấn đề khiến lượng khí thải cao hơn tiêu chuẩn. Xử lý: Đưa xe đi kiểm tra.

15. Đèn báo cần gạt kính chắn gió tự động

Ý nghĩa: Cần gạt tự động của kính chắn gió có thể bị lỗi.

Xử lý: Kiểm tra tình trạng cần gạt.

16. Đèn báo sấy nóng bugi/dầu diesel

Ý nghĩa: Bugi sấy nóng dầu giúp xe dễ khởi động, đặc biệt trong điều kiện thời tiết lạnh.

Xử lý: Đợi cho đến khi đèn hết sáng mới khởi động xe.

17. Đèn báo áp suất dầu ở mức thấp

18. Đèn cảnh báo phanh chống bó cứng

Ý nghĩa: Các cảm biến ở bánh xe phát hiện hệ thống chống bó cứng phanh [ABS – Anti-Lock Brake System] không hoạt động tốt.

Xử lý: Đưa xe đi kiểm tra.

19. Đèn cảnh báo tắt hệ thống cân bằng điện tử

Ý nghĩa: Hệ thống cân bằng thân xe đang hoạt động. Khi đường trơn trượt, sẽ giúp xe cân bằng [chống bị trượt], tăng độ bám đường khi phải đánh lái nhiều. Xử lý: Nếu các tài xe không thích chức năng này có thể tắt đi. Nhưng đối với người lái xe thông thường, không nên tắt đèn này.

20. Đèn báo áp suất lốp ở mức thấp

Ý nghĩa: Một hoặc nhiều lốp xe đang bị non hơi, áp suất lốp không đủ. Xử lý: Kiểm tra lốp xe và bơm hơi đúng áp suất tiêu chuẩn.

21. Đèn báo cảm ứng mưa

Ý nghĩa: Cảm ứng mưa có thể bị lỗi.

Xử lý: Mang xe đi kiểm tra nếu cần thiết.

22. Đèn cảnh báo má phanh

Ý nghĩa: Má phanh của một trong số bánh xe bị mòn quá mức cho phép. Xử lý: Kiểm tra và thay má phanh để đảm bảo an toàn.

23. Đèn báo tan băng cửa sổ sau

Ý nghĩa: Ở các nước lạnh, đèn này báo hiệu rằng cửa sổ sau xe có băng bám nhiều, cần làm tăng băng.

24. Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động

Ý nghĩa: Hộp số tự động đang gặp lỗi.

Xử lý: Nên gọi cứu hộ đưa xe đi kiểm tra ngay mà không nên lái xe khi đèn này báo sáng. Đây là tình huống nguy hiểm.

25. Đèn cảnh báo lỗi hệ thống treo

26. Đèn báo giảm xóc

27. Đèn cảnh báo cánh gió sau

28. Báo lỗi đèn ngoại thất

29. Cảnh báo đèn phanh

30. Đèn báo cảm ứng mưa và ánh sáng

Đèn báo lỗi 31 đến 42 [Nguồn: Internet]

Xem thêm:

  • Cách đánh lái khi vào cua
  • Cách thay lốp xe ô tô
  • Căn dừng đèn đỏ khi lái xe ô tô

31. Ký hiệu đèn pha ô tô : đèn báo điều chỉnh khoảng sáng đèn pha

32. Đèn báo hệ thống chiếu sáng thích ứng

33. Báo lỗi đèn móc kéo

34. Đèn cảnh báo mui của xe mui trần

35. Đèn báo chìa khóa không nằm trong ổ

36. Đèn cảnh báo chuyển làn đường

37. Đèn báo nhấn chân côn

38. Đèn cảnh báo nước rửa kính ở mức thấp

39. Đèn báo sương mù phía sau

40. Đèn báo sương mù phía trước

41. Đèn báo bật hệ thống điều khiển hành trình

42. Đèn báo nhấn chân phanh

Đèn báo lỗi 43 đến 64 [Nguồn: Internet]

43. Đèn báo sắp hết nhiên liệu

44. Đèn báo rẽ

45. Đèn báo chế độ lái mùa đông

46. Đèn báo thông tin

47. Đèn báo trời sương giá

48. Cảnh báo điều khiển từ xa sắp hết pin

49. Đèn cảnh báo khoảng cách

50. Đèn cảnh báo bật đèn pha

51. Đèn báo thông tin đèn xi nhan

52. Đèn cảnh báo lỗi bộ chuyển đổi xúc tác

53. Đèn báo phanh đỗ xe

54. Đèn báo hỗ trợ đỗ xe

55. Đèn báo xe cần bảo dưỡng

56. Đèn báo nước vô bộ lọc nhiên liệu

57. Đèn báo tắt hệ thống túi khí

58. Đèn báo lỗi xe

59. Đèn báo bật đèn cos

60. Đèn báo bộ lọc gió bị bẩn

61. Đèn báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu

62. Đèn báo bật hệ thống hỗ trợ đổ đèo

63. Đèn cảnh báo lỗi bộ lọc nhiên liệu

64. Đèn báo giới hạn tốc độ

Ký hiệu đèn cảnh báo trên xe ô tô

Nếu bất kỳ đèn nào sáng màu đỏ, hãy kiểm tra xe ngay lập tức vì có thể đó là lỗi gây nguy hiểm cho tài xế. Đèn báo màu xanh dương hoặc xanh lá cây thường chỉ là thông báo rằng hệ thống đang hoạt động bình thường. Nếu đèn báo màu cam hoặc vàng, bạn nên liên hệ với nơi bảo hành hoặc trung tâm sửa chữa để được kiểm tra.

Khi phát hiện đèn báo lỗi trên bảng táp lô, hãy giữ bình tĩnh vì đây chỉ là một cảnh báo và không phải là nguy hiểm xảy ra ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu không khắc phục sớm, xe có thể gặp nhiều rủi ro lớn và chi phí sửa chữa sẽ tăng cao. Vì vậy, bạn cần phải khắc phục lỗi ngay. Đối với nhiều dòng xe ô tô đời mới, xóa mã lỗi không dễ dàng. Điều quan trọng là sử dụng thiết bị chẩn đoán chuyên dụng để xóa lỗi, đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Những câu hỏi thường gặp về đèn báo lỗi trên ô tô

Đèn báo lỗi trên ô tô xuất hiện khi nào?

Nguyên nhân dẫn đến việc xuất hiện đèn báo trên ô tô khá đa dạng. Thông thường, một trong những nguyên nhân phổ biến là do quá trình sửa chữa. Cụ thể, khi người thợ sửa xe tháo và lắp lại các cảm biến mà quên xóa đèn.

Xe báo lỗi đèn vàng có ý nghĩa gì?

Đèn báo màu vàng: Thông báo lỗi xe cần kiểm tra Nếu đèn báo màu cam hoặc vàng xuất hiện: Cần đem xe đến trung tâm bảo hành để kiểm tra sửa chữa sớm

Kết luận

Dù bạn là người mới điều khiển xe hoặc đã có kinh nghiệm lâu năm thì cũng chưa chắc đã hiểu rõ tất cả ý nghĩa ký hiệu đèn báo lỗi trên bảng táp lô xe hơi. Việc hiểu đúng ý nghĩa của từng ký hiệu đèn báo lỗi trên ô tô là điều thật sự cần thiết và quan trọng đối với người điều khiển xe ô tô. Vì nó sẽ giúp bạn lái xe an toàn và sớm nhận biết các dấu hiệu hư hỏng cần sửa chữa kịp thời.

Chủ Đề