Cách hỏi how are you

ELSA » Phát âm tiếng Anh » Sành điệu hơn với những cách hỏi thăm sức khỏe khác ngoài “How are you?”

Có thể thấy, nền tảng nói tiếng Anh tốt luôn là mong muốn của rất nhiều người đi làm bởi nhu cầu phát triển toàn cầu hoá và sự thăng tiến trong công việc. Tuy nhiên, theo một số lối học tiếng Anh thụ động, hầu hết các bạn thường sử dụng câu “How are you?” khi hỏi thăm sức khoẻ một ai đó. Nhằm giúp xóa tan cách hỏi nhàm chán này, ELSA Speak giới thiệu bạn 40 câu hỏi siêu chất thay thế cho “How are you?”, giúp việc nói tiếng Anhcủa bạn trở nên sành điệu hơn rất nhiều. Khám phá ngay!

EnglishVietnamese
How are you doing?Bạn vẫn khỏe chứ?
Must be tough, huh?Phải cứng rắn lên, đúng không?
You all right?Bạn ổn chứ
What is happening?Chuyện gì đang diễn ra thế?
How’s it rolling?Dạo này sao rồi?
How’s everything little thing in your life?Mọi thứ trong cuộc sống của bạn thế nào rồi?
How is life sailing?Cuộc sống của bạn dạo này thế nào?
What’s up?Bạn thế nào?
What’s with the face?Khuôn mặt bạn sao thế?
How are things coming along?Mọi thứ đang diễn ra thế nào rồi?
What’s going on?Chuyện gì đang xảy ra thế?
What’s new with you?Có điều gì mới mẻ với bạn thế?
What’s sizzling?Có gì hấp dẫn thế?
How are things going?Mọi việc thế nào rồi?
What’s up with the flow?Có chuyện gì đang xảy ra thế?
Is there anything concerning you?Có điều gì liên quan đến bạn thế?
How do you fare?Dạo này thế nào?
Howdy!Chào nhé!
Sup?Sao thế
What have you been doing since we last talked?Kể từ lần cuối chúng ta nói chuyện bạn có đang làm điều gì không?
How long has it been?Bao lâu không gặp rồi nhỉ?
How do you do?Dạo này thế nào rồi?
How have you been?Bạn đã làm như thế nào vậy?
How are you feeling?Bạn thấy sao rồi?
How’s everything?Mọi thứ tốt chứ?
How’s everything coming together?Mọi thứ đến với bạn thế nào?
What’s new?Có chuyện gì mới thế?
How’s it going?Bạn thế nào rồi?
What’s shakin’?Là gì thế?
What’s the latest buzz in your world?Tin tức mới nhất bạn biết là gì vậy?
Are you well?Bạn khoẻ chứ?
Anything interesting happening in your life lately?Có điều gì thú vị xảy ra trong cuộc sống của bạn gần đây không?
How are things?Mọi thứ thế nào?
Hey, Long time no see!Chào, đã lâu không gặp!
What are you up to?Bạn định làm gì vậy?
What are you heading?Bạn đang hướng tới cái gì thế?
How was your day?Hôm nay của bạn thế nào?
How are you holding up?Bạn đang đương đầu với chuyện này như thế nào, bạn ổn chứ?
What was the highlight of your day, so far?Điểm nổi bật trong ngày của bạn cho đến nay là gì?

Tuy nhiên, ngoài việc nhận biết các mẫu câu thay thế cho “How are you?” một cách thông dụng như đã nêu trên, sự kết hợp cùng phần mềm ELSA Speak – app học nói tiếng Anh bậc nhất thế giới, sẽ giúp bạn chinh phục phát âm chuẩn bản xứ vô cùng hiệu quả chỉ trong thời gian ngắn. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Được Forbes đánh giá Top 4 công ty sử dụng AI [Trí tuệ nhân tạo] thay đổi thế giới, phần mềm ELSA Speak sẽ giúp bạn nhận dạng và chỉnh sửa lỗi phát âm tiếng Anh chính xác đến từng âm tiết theo chuẩn giọng Mỹ, nhờ công nghệ trí tuệ nhân tạo [AI] nhận dạng giọng nói độc quyền và tiên tiến bậc nhất. 

Đến với app luyện nói tiếng Anh – ELSA Speak, những bạn đã và đang học tiếng Anh online sẽ được thực hành nói tiếng Anh trực tiếp 24/7 chỉ với thiết bị thông minh sẵn có của mình. Hơn nữa, bạn sẽ được kiểm tra chi tiết đầu vào kỹ lưỡng, cũng như được thiết kế lộ trình học tiếng Anh trực tuyến siêu linh động – siêu phù hợp chỉ dành cho riêng bạn. 

Khi thực hành cùng app luyện nói tiếng Anh hàng đầu thế giới này, ELSA sẽ mang đến cho bạn nhiều lợi ích siêu bất ngờ, điển hình:

  • Học nói tiếng Anh theo giọng chuẩn quốc tế nhờ vào “người máy bản xứ AI”.
  • Được luyện tập đầy đủ 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh.
  • Hơn 40 chủ đề được cập nhật thường xuyên, cung cấp từ vựng giao tiếp và luyện nói thực tế, gần gũi cuộc sống cũng như trong công việc.
  • Hơn 6,000 bài luyện tập, hơn 1600 bài học, đủ các kỹ năng: Phát âm, Nghe, Trọng âm, Hội thoại, Intonation.
  • Nhận diện lỗi sai trong từng âm tiết và phản hồi chính xác với tốc độ “siêu nhanh” lên đến 95%.
  • Hướng dẫn sửa chi tiết, cụ thể từng khẩu hình miệng, cách nhả hơi, đặt lưỡi khi phiên âm.
  • Từ điển phát âm ELSA chuyên biệt, không chỉ tra nghĩa mà còn được kiểm tra phát âm, ngữ điệu.
  • Có thể thực hành cùng ELSA 24/7, mọi lúc bạn muốn.

Đặc biệt, giáo trình học tiếng Anh của ELSA Speak được biên soạn từ các chuyên gia hàng đầu trên thế giới. Nhờ thế, ELSA sẽ luôn là sự lựa chọn phù hợp nhất, giúp cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn chỉ trong tích tắc. 

Tóm lại, việc sử dụng 40 mẫu câu hỏi thăm về tình trạng sức khoẻ của bạn bè, người thân, người mới quen… như đã nêu trên sẽ làm cuộc trò chuyện tiếng Anh của bạn trở nên sinh động, cũng như tạo thiện cảm cho đối phương rất nhiều. Do đó, ngoài sự luyện tập những câu thoại thay thế câu hỏi “How are you?” như đã nêu trên, hãy rinh ngay app luyện nói tiếng Anh – ELSA Speak để tự tin nói tiếng Anh như gió mà chuẩn bản ngữ nhất nhé.

Mỗi lần được đồng nghiệp, bạn bè hay ai đó người nước ngoài hỏi “How are you?” thì bạn đều chỉ biết trả lời “I’m fine”? Một lần thì cũng bình thường, nhưng lúc nào cũng vậy thì hơi… quê quê. Bài viết dưới đây của Hack Não sẽ đem tới cách trả lời how are you trong tiếng Anh, cùng xem nhé! 

I. Cách trả lời how are you khi thấy tích cực

Ngoài việc đáp lại I’m fine – Tôi ổn, chúng ta có một số cách trả lời how are you sau đây khi bạn cảm thấy “luôn vui tươi” và mạnh khỏe. 

  • I’m good.
    Tớ ổn. 
  • I’m OK.
    Tớ ô kê 
  • I’m great.
    Tớ thấy tốt. 
  • Going great.
    Mọi thứ vẫn tốt. 
  • Pretty good.
    Khá tốt. 
  • So far, so good!
    Mọi thứ đến giờ vẫn ổn! 
  • I’m pretty standard right now.
    Bây giờ tớ khá là ổn.
  • Happy and content, thank you.
    Tớ đang hài lòng, cảm ơn nha. 

Ngoài ra, nếu bạn đang thấy vui vẻ và “ổn áp” hơn mức bình thường thì có thể trả lời bằng một số câu sau đây: 

  • I’m wonderful.
    Tớ thấy tuyệt! 
  • I’m blessed.
    Tớ thấy hạnh phúc. 
  • I am high-quality.
    Tớ thấy rất khỏe. 
  • Very well, thanks.
    Rất khỏe, cảm ơn nha. 
  • I’m doing really well.
    Tớ đang thấy rất tốt. 
  • Yeah, all right.
    Yeah, đều ổn cả. 
  • Imagining myself having a fabulous vacation.
    Cảm giác như đang được ở trong một chuyến du lịch hoàn hảo vậy. 
  • Sunshine all day long!
    Lúc nào cũng vui! [Nắng ấm cả ngày]. 
  • Way better than I deserve!
    Tốt lắm! [Tốt hơn nhiều so với điều tôi xứng đáng] 
  • The best I can be. Assuming you’re at your best too.
    Tớ đang thấy rất tốt và nhiều năng lượng. [Tốt nhất có thể]. Đoán là cậu cũng đang thấy vậy. 

Không phải lúc nào chúng ta cũng thấy “oke fine” đâu đúng không? Khi tâm trạng chỉ ở mức sương sương, bình thường [nhưng hơi theo hướng tiêu cực một chút] thì cách trả lời how are you cũng sẽ khác. Sau đây là một số cách trả lời nè: 

  • So-so.
    Thường thường. 
  • Oh, just the usual.
    Ồ, cũng như mọi khi thôi.
  • Not too bad.
    Không quá tệ. 
  • I’ve been better.
    Tốt hơn rồi. 
  • I think I’m doing OK.
    Tôi nghĩ là tôi ổn. 
  • Just the same old same old.
    Tui vẫn vậy thôi.
  • Nothing.
    Không có gì đâu. [Khi đối phương hỏi với vẻ lo lắng] 
  • Nothing much/Not a lot.
    Không làm sao đâu. 
  • I’m hanging in there.
    Tôi vẫn đang cố gắng. [Tôi vẫn ổn]
  • I’m better on the inside than I look on the outside.
    Tớ thấy tốt hơn so với vẻ ngoài của mình. 
  • Different day, same existence.
    Ngày mới, người vẫn cũ. 
  • Better than some, not as good as others. Medium well.
    Tốt hơn vài người, không tốt bằng những người còn lại. Ở giữa giữa đó. 
  • I’m alive.
    Tôi vẫn “sống”. 
  • I’m vertical and breathing.
    Tôi vẫn “sống” và đang thở nè. [Vertical là trạng thái đứng thẳng]
  • Surviving, I guess.
    Đang cố sống sót, tôi nghĩ vậy. 

Xem thêm: Tổng hợp 91 cách nói Yes trong tiếng Anh

Nếu là một người bạn thân thiết hơn, khi thấy bạn không được vui cho lắm, họ sẽ ra hỏi thăm xem sao. Lúc này bạn có thể chia sẻ một chút tâm trạng của mình. 

Cùng xem thử một số cách trả lời how are you khi thấy tiêu cực dưới đây nha: 

  • Not so well./Not so good/ Not great.
    Tớ không ổn lắm. 
  • I’m sad.
    Tớ đang buồn. 
  • I’m beat./I’m worn out. = I’m fatigued/exhausted/very tired.
    Tớ quá mệt luôn. 
  • I’m dead on my feet.
    Tớ rất mệt [nhưng vẫn đang làm việc nào đó] 
  • I’m feeling down.
    Tớ đang thấy chán. 
  • I’m not sure yet.
    Tớ cũng không chắc nữa.
  • I’m still sucking air.
    Tớ chỉ đang “hít thở” [bất động, không làm gì] 
  • Oh gosh, all kinds of stuff!
    Ối trời, quá nhiều thứ phải làm. 
  • I would be lying if I said I’m fine.
    Nếu nói là ổn thì là nói dối. 
  • In need of some peace and quiet.
    Tớ đang cần chút bình yên và yên lặng. 
  • Horrible.
    Kinh hoàng luôn á.
  • Better than nothing.
    Tệ lắm. [Không tốt hơn bất cứ điều gì] 
  • Real terrible.
    Thật sự tệ. 

IV. Một số cách hỏi thăm sức khỏe khác

Ngoài cách hỏi thăm “How are you?”, ta cũng có một số cách nói khác. Để các lần gặp gỡ không trở nên “nhàm chán”, dưới đây là các cách hỏi thăm sức khỏe thông dụng nhất dành cho bạn: 

  • How are you doing?
    Cậu thế nào? 
  • What’s up?
    Có ổn không? 
  • How’s everything?/ How are things going?
    Mọi việc thế nào rồi? 
  • How have you been?
    Gần đây cậu thế nào? 
  • What’s going on?
    Chuyện gì đang diễn ra thế? 
  • How’s it going?
    Mọi việc thế nào rồi? 
  • What’s new?
    Có gì mới không?
  • What are you up to?
    Cậu đang làm gì thế. 

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn

Với người nước ngoài, nhiều lúc câu hỏi thăm này chỉ mang nghĩa là một… câu chào. Giống như ở Việt Nam, chúng ta hỏi nhau “Đi đâu đấy?” khi gặp nhau ở ngoài đường vậy. 

Bạn có thể được bạn bè, đồng nghiệp, hay thậm chí là nhân viên thu ngân ở cửa hàng hỏi “How are you?”.

Vậy nên trong các trường hợp đó, chúng ta thường sẽ vẫn trả lời “Good, and you?” hoặc “Fine, and you?” kèm theo nụ cười, dù chúng ta đang gặp rắc rối nào đó. 

Nghe có vẻ hơi “fake” đúng không? Nhưng nếu bạn có những người bạn Tây hoặc đang sinh sống ở nước ngoài thì sẽ thấy rất bình thường thôi. 

Hãy để ý ngữ cảnh, tình huống để lựa cách trả lời how are you cho phù hợp nha. 

VI. Kết bài 

Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn các cách trả lời how are you thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp. Hãy ghi nhớ cách hỏi, cách trả lời để không bị “đơ” khi ai đó hỏi thăm nhé!

Hack Não chúc bạn học tốt các và hãy luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.

Video liên quan

Chủ Đề