Contents
- 1. Thì hiện tại đơn
- 2. Thì hiện tại tiếp diễn
- 3. Thì quá khứ đơn
- 4. Thì tương lai đơn
Trong các thì tiếng Anh lớp 7, các bạn sẽ gặp lại các thì đã học, đồng thời làm quen thêm các thì mới. Vì vậy, như đã nói ở bài trước Tổng hợp các thì tiếng Anh lớp 6 series bài viết tổng hợp thì cho các lớp, các bạn phải nắm rõ kiến thức từ lớp dưới thì mới không bị bỡ ngỡ khi gặp bài mới hay gặp phải tình trạng hổng kiến thức khi ôn lại bài cũ.
1. Thì hiện tại đơn
1.1 Khái niệm thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn [Simple Present] diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên, hay một thói quen, hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
1.2 Công thức của thì hiện tại đơn
Động từ to be | Động từ thường | |
Khẳng định |
S + AM/IS/ARE + O Ex:I am a student.[Tôi là học sinh] |
Ex:She has short blonde hair.[Cô ấy có mái tóc ngắn màu vàng] |
Phủ định |
S + AM/IS/ARE + NOT + O Ex:His shirt isnt black.[Cái áo của anh ấy không phải màu đen] |
S+DO/DOES + NOT + V-INF + O Ex:They dont have Math on Monday.[Họ không có môn toán vào thứ 2] |
Nghi vấn |
AM/IS/ARE + S + O? Trả lời:
Ex:Are they your friends? |
DO/DOES + S + O? Trả lời:
Ex:Does snow fall in winter? |
1.3 Cách dùng thì hiện tại đơn
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên:
Ex: The Sun rises at East.[Mặt trời mọc ở hướng Đông.]
- Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:
Ex: The train leaves the station at 7.am every morning.[Tàu rời ga lúc 7h mỗi sáng.]
- Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần
Ex: He always does morning exercises in the morning.[Anh ấy thường tập thể dục vào buổi sáng.]
1.4 Dấu hiệu nhận biết
- Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất: always, often, usually, sometimes, seldom, never,
- every time, every day, every year, every month, once a week, twice a year,
2. Thì hiện tại tiếp diễn
2.1 Khái niệm thì hiện tại tiếp diễn
Ngoài thì hiện tại đơn, các bạn học sinh tiếp tục ôn tập thì hiện tại tiếp diễn trong các thì tiếng Anh lớp 7. Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả những sự việc, hành động xảy ra ngay lúc nói hay xung quanh thời điểm nói và sự việc, hành động chưa chấm dứt [còn tiếp tục diễn ra].
2.2 Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Khẳng định | S + AM/IS/ARE + V-ING + O
Ex: She is listening to music now.[Bây giờ cô ấy đang nghe nhạc] |
Phủ định | S + AM/IS/ARE + NOT + V-ING + O
Ex:They arent having a meeting at the moment.[Họ không có cuộc họp nào vào lúc này cả] |
Nghi vấn | AM/IS/ARE + S + V-ING + O?
Trả lời:
Ex:Is she wearing high heels at the moment? |
2.3 Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả hành động đang diễn ra và kéo dài trong hiện tại. Ex: Sheis going toschoolat the moment.
- Dùng để đề nghị, cảnh báo, mệnh lệnh. Ex: Be quiet! The babyis sleepingin the bedroom.
- Thì này còn diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại dùng với phó từ ALWAYS Ex : Heis always borrowingour books and then he doesnt remember.
- Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế hoạch đã định trước Ex: Iam flyingto Moscow tomorrow.
- Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về việc gì đó khi trong câu có always. Ex: Sheis always cominglate.
Lưu ý:Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như to be, see, hear, feel,realize, seem, remember, forget, understand, know, like , want , glance, think, smell, love, hate,
Ex: Hewantsto go to a cinemaat the moment.
2.4 Dấu hiệu nhận biết
Trong câu của thì hiện tại tiếp diễn thường có: at present, now, right now, at the moment, at, look, listen,
3. Thì quá khứ đơn
3.1 Khái niệm thì quá khứ đơn
Đây là điểm ngữ pháp mới trongcác thì tiếng Anh lớp 7.Thì quá khứ đơn [Simple Past hay Past Simple]dùng để diễn tả hành động, sự việc đã kết thúc trong quá khứ.
3.2 Công thức thì quá khứ đơn
Động từ to be | Động từ thường | |
Khẳng định |
S + WAS/WERE + O Trong đó:
Ex:I wasat my friends house yesterday.[Tôi đã ở nhà bạn ngày hôm qua] |
Ex:She cutherhair.[Cô ấy đã cắt tóc] |
Phủ định |
S + WAS/WERE + NOT + O Ex:He wasnt attend class yesterday.[Anh ấy không có mặt trong lớp ngày hôm qua] |
S+DID+ NOT + V-INF + O Ex:They didnthave Math in last week.[Họ không có môn toán vào tuần trước] |
Nghi vấn |
WAS/WERE + S + O? Trả lời:
Ex: Was she sick? |
DID + S + V-INF + O? Trả lời:
Ex: Didyou finish your homework? |
3.3 Cách dùng thì quá khứ đơn
- Dùng thì quá khứ đơn khi nói vềmột hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ex: Iwent toa concert last week.
- Diễn tả hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
Ex: Shegotout of the house. Shegotin her car andclosedthe door. Then, shedroveaway.
- Diễn tả một thói quen trong quá khứ
Ex: I used to play football with my dad when I was young
3.4 Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường xuất hiện các từ: yesterday, ago, last night/ last month/ last week/last year, ago [cách đây], when,
4. Thì tương lai đơn
4.1 Khái niệm thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn [Simple Future] được dùng để diễn tả hành động mà không có quyết định hay kế hoạch gì trước khi nói. Hành động này là hành động tự phát ngay tại thời điểm nói. Bên cạnh thì quá khứ đơn, tương lai đơn cũng là một trongcác thì tiếng Anh lớp 7mới các bạn phải làm quen.
4.2 Công thức thì tương lai đơn
Khẳng định |
S + WILL + V-INF + O Ex: I will grab a taxi.[Tôi sẽ bắt taxi] |
Phủ định |
S + WILL + NOT + V-INF + O *will not = wont Ex: Shewont tellyou the truth. [Cô ấy sẽ không nói cho bạn sự thật đâu] |
Nghi vấn |
WILL + S + V-INF + O? Trả lời:
Ex: Willyoucomehere tomorrow? |
4.3 Cách dùng thì tương lai đơn
- Diễn tả dự địnhnhất thời xảy ra ngay tại lúcnói. EX:Are you going to the Cinema? Iwill gowith you.
- Nói vềmột dự đoán không có căn cứ. EX:I think hewill cometo the party.
- Khi muốn yêu cầu, đề nghị. EX:Willyou please bring me acellphone?
4.4 Dấu hiệu nhận biết
Trong câu tương lai đơn thường xuất hiện những trạng từ sau: tomorrow, next day, next week, next month, next year, in + thời gian
Trên đây làcác thì tiếng Anh lớp 7mà các bạn cần phải biết. Ngữ pháp lớp 7 chủ yếu tập trung ôn tập những gì đã học được ở lớp 6, thêm vào đó là một vài điểm mới để các bạn làm quen dần với kiến thức chuyên sâu. Hi vọng bài viết giúp ích cho các bạn trong việc tìm hiểu bài mới cũng như ôn tập bài cũ.
Xem thêm: Tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh Cách dùng, công thức và dấu hiệu nhận biết 4.7 / 5 [ 309 votes ]