Cách nói ngày sinh trong tiếng Pháp


Các bạn sẽ tìm thấy nhiều lời giải đáp hơn nữa cho phần thi đầu tiên [phỏng vấn định hướng] của thi nói DELF A1 Tous Publics khi bấm vào đây.

Bạn là giáo viên FLE? Hãy giới thiệu bài và video này cho các học viên mới bắt đầu học tiếng Pháp nhé! Bạn sẽ tìm thấy rất nhiều những lời giải đáp trong bài viết này: buổi học đầu tiên với giáo viên FLE : bài học số 0.

Một khi các bạn nắm vững tốt bài học đầu tiên "tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Pháp" dành cho người mới học tiếng Pháp, các bạn có thể chuyển sang bài học tiếp theo:

Bài số 2 dành cho người mới bắt đầu học tiếng Pháp: giới thiệu một ai đó bằng tiếng Pháp


Các bạn sẽ tìm thấy các bài học về giao tiếp khác khi bấm vào đây. Các bạn cũng có thể hoàn thiện việc học tiếng Pháp với :

Khoá học tiếng Pháp của chúng tôi

Các bài học về chia động từ trong tiếng Pháp


Các bài học về ngữ pháp của tiếng Pháp

Các bài học về từ vựng của tiếng Pháp


Chúng tôi đăng thường xuyên các nội dung mới cho vệc học tiếng Pháp. Để được thông báo các bài đăng mới nhất, hãy theo dõi trên kênh Youtube Flemotion : apprendre le français và trang Facebook Học tiếng pháp online

Nhờ video này, bạn sẽ học được các từ chỉ các ngày, tháng và các mùa trong tiếng Pháp. Để học được từ vựng về các ngày trong tiếng Pháp, hãy nhắc lại theo giáo viên. Khi giáo viên nói “lundi”, hãy nói “lundi”, khi giáo viên nói “mardi”, hãy nói “mardi”… cho đến “ dimanche”.


Để học từ vựng về các tháng trong tiếng Pháp, hãy nhắc lại theo giáo viên. Khi giáo viên nói “janvier” hãy nói “janvier”, khi giáo viên nói “février” hãy nói “février”…. cho đến “décembre”.


Để học từ vựng về các mùa trong tiếng Pháp, hãy nhắc lại theo giáo viên. Khi giáo viên nói “l’hiver” hãy nói “l’hiver”, khi giáo viên nói “le printemps” hãy nói “le printemps”, khi giáo viên nói “l’été” hãy nói “l’été”, khi giáo viên nói “l’automne” hãy nói “l’automne”.


Như vậy, bạn sẽ có khả năng hiểu cách nói các từ này và phát âm tốt các từ chỉ ngày, tháng và các mùa trong tiếng Pháp. Để làm được, hãy xem nhiều lần video và đồng thời nhắc lại thật to mỗi từ theo giáo viên.


Để hiểu rõ cách viết các từ chỉ các ngày, tháng và các mùa, và để viết đúng, hãy chép lại nhiều lần danh sách dưới đây.


Les jours : Các ngày trong tuần

- lundi : thứ hai- mardi : thứ ba- mercredi : thứ tư- jeudi : thứ năm- vendredi : thứ sáu- samedi : thứ bảy- dimanche : chủ nhật

Les mois : Các tháng trong năm

- janvier : tháng giêng- février : tháng hai- mars : tháng ba- avril : tháng tư- mai : tháng năm- juin : tháng sáu- juillet : tháng bảy- août : tháng tám- septembre : tháng chín- octobre : tháng mười- novembre : tháng mười một

- décembre : tháng mười hai


Les saisons : Các mùa trong năm

- l’hiver : mùa đông- le printemps : mùa xuân- l’été : mùa hè

- l’automne : mùa thu


Một khi bạn đã nắm vững bài học từ vựng chỉ các ngày, các tháng và các mùa trong năm trong tiếng Pháp, bạn có thể chuyển sang bài học về từ vựng sau:

Bài số 15 từ vựng : các động vật hoang dã trong tiếng Pháp


Bạn sẽ chuyển sang bài học về từ vựng khác trong tiếng Pháp bằng cách click vào đây. Bạn cũng có thể hoàn thiện việc học tiếng Pháp của mình nhờ vào các bài học sau của chúng tôi:


Các bài về ngữ pháp trong tiếng Pháp

Cách viết ngày trong tiếng Pháp khá đơn giản, bạn chỉ cần nhớ sử dụng định dạng "ngày tháng". Khác với tiếng Anh, tên của tháng hoặc ngày trong tuần bằng tiếng Pháp không được viết hoa.

  1. 1

    Học tên các tháng. Trong danh sách dưới đây, tên tiếng Pháp được in nghiêng, còn cách phát âm nằm phía sau trong dấu ngoặc đơn.[1] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn Chữ [n] trong ngoặc đơn thể hiện phụ âm mũi "n."

    • Tháng 1: janvier [zhah[n]-vyay]
    • Tháng 2: février [fay-vree-yay]
    • Tháng 3: mars [mahrs]
    • Tháng 4: avril [ah-vreel]
    • Tháng 5: mai [meh]
    • Tháng 6: juin [zhwa[n]]
    • Tháng 7: juillet [zhwee-eh]
    • Tháng 8: août [oot]
    • Tháng 9: septembre [sehp-tah[n]br]
    • Tháng 10: octobre [ohk-tohbr]
    • Tháng 11: novembre [noh-vah[n]br]
    • Tháng 12: décembre [day-sah[n]br]

  2. 2

    Tìm hiểu cách viết ngày. Trong tiếng Pháp, ngày được viết theo thứ tự "ngày tháng năm" và không sử dụng dấu phẩy để phân tách. Lưu ý: tên tháng không viết hoa. Sau đây là một vài ví dụ [cùng với phiên bản viết tắt]:

    • 4 août 1789 [4/8/1789]
    • 15 mars 2015 [15/3/2015]

  3. 3

    Đọc to ngày lên. Để đọc to ngày, hãy thêm le vào đầu câu và đọc tất cả ngày dưới dạng số đếm ["năm" thay vì "thứ năm"].[2] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn Sau đây là những ví dụ trên được viết theo cách nói. Hãy học cách đếm số trong tiếng Pháp nếu bạn chưa quen với việc đọc số:

    • "le quatre août mille sept cent quatre-vingt-neuf"
    • "le quinze mars deux mille quatorze"
    • Các tháng là danh từ giống đực nên mạo từ đi kèm luôn là le.

  4. 4

    Nắm ngoại lệ đối với ngày đầu tiên trong tháng. Khi đề cập đến ngày đầu tiên trong tháng, hãy dùng "1er" trong văn viết, và "premier" khi đọc lên. Đây là ngày duy nhất sử dụng số thứ tự ["đầu tiên"] thay vì số đếm ["một"]. Ví dụ:

    • 1er avril [1/4], đọc là "le premier avril"

  1. 1

    Học tên các ngày trong tuần. Tham khảo danh sách này để học tên các ngày trong tuần bằng tiếng Pháp, bên cạnh là cách phát âm.[3] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn Khi học tiếng Pháp, hãy nhớ rằng các ngày trong tuần không được viết hoa.

    • Thứ Hai: lundi [luh[n]-dee]
    • Thứ Ba: mardi [mahr-dee]
    • Thứ Tư: mercredi [mehr-kruh-dee]
    • Thứ Năm: jeudi [zhuh-dee]
    • Thứ Sáu: vendredi [vah[n]-druh-dee]
    • Thứ Bảy: samedi [sahm-dee]
    • Chủ Nhật: dimanche [dee-mah[n]sh]

  2. 2

    Viết và nói ngày đi kèm với ngày trong tuần. Tương tự như khi viết ngày, chỉ khác là bạn đặt ngày trong tuần vào phía trước câu. Chẳng hạn như:

    • Tiếng Việt: Thứ Tư ngày 5 tháng 6
    • Tiếng Pháp [viết]: mercredi, le 5 juin 2001 [trang trọng]
    • Tiếng Pháp [viết]: mercredi 5 juin 2001 [thông thường]
    • Tiếng Pháp [đọc]: mercredi cinq juin deux mille un
    • Tiếng Pháp [đọc]: le mercredi cinq juin deux mille un [khi bạn muốn diễn đạt một ngày cụ thể]

  3. 3

    Bạn cần biết khi nào thì sử dụng mạo từ. Các ngày trong tuần đều là danh từ giống đực nên mạo từ cần dùng là le.[4] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn Chẳng hạn, "Le samedi est le sixième jour", nghĩa là "Thứ Bảy là ngày thứ sáu trong tuần". Tuy nhiên, khi đề cập đến một sự kiện sẽ diễn ra vào ngày cụ thể, bạn cần biết sự khác nhau giữa le samedi và samedi:[5] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

    • Samedi, je dîne au restaurant. = Vào thứ Bảy, tôi dùng bữa tại nhà hàng. [Sự kiện xảy ra một lần.]
    • Le samedi, je dîne au restaurant. = Mỗi thứ Bảy, tôi đều dùng bữa tại nhà hàng. [Sự kiện lặp đi lặp lại..]

  1. 1

    Hỏi hôm nay là ngày mấy. Nếu muốn hỏi ai đó hôm nay là ngày mấy, bạn có thể nói hoặc viết: Quelle est la date aujourd’hui?

    • Aujourd'hui nghĩa là "hôm nay". Hoặc bạn có thể dùng d'aujourd'hui ["của hôm nay"] như một danh từ thay cho trạng từ. Cả hai đều được sử dụng phổ biến.

  2. 2

    Hỏi hôm nay là thứ mấy. Để hỏi ai đó hôm nay là thứ mấy, hãy nói: Quel jour sommes-nous aujourd’hui? hoặc Quel jour est-on aujourd’hui?[6] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn

  3. 3

    Trả lời ngày của hôm nay trong câu. Nếu ai đó hỏi bạn những câu trên, hãy chuẩn bị câu trả lời:

    • Để trả lời rằng: "Hôm nay là thứ Hai, ngày 15 tháng 11", bạn cần viết Aujourd'hui, c'est le lundi 15 novembre.
    • Để trả lời: "Hôm nay là Chủ Nhật", hãy nói Aujourd'hui, c'est dimanche hay đơn giản là C'est dimanche.

  4. 4

    Sử dụng giới từ en. Giới từ này được sử dụng để viết "trong tháng Bảy" [en juillet], "vào năm 1950" [en 1950], "vào tháng 4 năm 2011" [en avril 2011], vân vân.[7] X Nguồn nghiên cứu Đi tới nguồn Giới từ này có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu. Ví dụ:

    • J’ai un rendez-vous chez le médecin en mars. = Tôi có hẹn với bác sĩ trong tháng Ba.
    • J'ai vécu à Paris en 1990. = Tôi sống ở Việt Nam vào năm 1990.

  • Cách phát âm trong bài viết này dựa vào "sách giáo khoa tiếng Pháp". Một số người đến từ quốc gia nói tiếng Pháp khác ngoài Pháp, thậm chí là ở vùng miền khác trong nước Pháp có thể phát âm những từ này theo cách khác. Chúng tôi khuyến nghị bạn nên phát âm theo sách giáo khoa tiếng Pháp vì những cách phát âm khác nhau sẽ gây khó hiểu cho người bản xứ.

wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, 26 người, trong đó có một số người ẩn danh, đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian. Bài viết này đã được xem 2.852 lần.

Chuyên mục: Ngôn ngữ trên Thế giới

Trang này đã được đọc 2.852 lần.

Video liên quan

Chủ Đề