Cách sử dụng who whom which

Mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây để biết cách sử dụng who, who, which, which, that trong mệnh đề quan hệ Vui lòng.

Cũng giống như học các ngôn ngữ khác, muốn học tiếng Anh, trước hết bạn cần phải biết ngữ pháp, cũng như cách sử dụng.

Đặc biệt, các bạn chuẩn bị bước vào kỳ thi đại học cần sử dụng nhiều ngữ pháp hơn trong việc phân tích một văn bản, viết luận hay làm các câu hỏi trắc nghiệm khách quan. Và trong bài viết này, tôi sẽ chỉ cho bạn cách sử dụng ai, ai, của ai, cái nào, cái đó trong mệnh đề quan hệ.

I. Mệnh đề tương đối là gì?

Có thể do thời gian có hạn nên trên lớp, thầy cô sẽ không thể cho bạn biết cụ thể những gì mệnh đề quan hệ. Chắc hẳn nhiều bạn sẽ tự đặt ra câu hỏi “đâu là mệnh đề tương đối, đâu là mệnh đề tương đối?” Tôi không hiểu làm thế nào để sử dụng nó cho đúng.

Trên thực tế, không có gì là phức tạp cả!

Nó chỉ là tên của một cụm từ bao gồm chủ ngữ, động từ và cụm từ này có liên quan và ảnh hưởng đến danh từ đứng trước nó. Để tránh nhầm lẫn, mình sẽ đưa ra hình ảnh minh họa bên dưới

Cô gái bạn đã gặp ai ngày hôm qua là bạn tôi

Trong câu trên, mệnh đề quan hệ được nhận biết bắt đầu từ “ai” đến “ngày hôm qua”. Tại sao lại như vậy, làm sao có thể xác định được như vậy?

Sở dĩ nhận biết cụm này dựa vào các dấu hiệu để nhận biết mệnh đề quan hệ (khi nó bắt đầu bằng ai, ai, ai, cái nào, cái đó) với chủ ngữ, động từ và trạng từ (nếu có). Trong thực tế, một mệnh đề tương đối chỉ giống như một câu đơn giản thông thường trong tiếng Anh.

II. Bạn sử dụng mệnh đề tương đối để làm gì?

Sử dụng mệnh đề quan hệ là làm cho câu ngắn gọn và logic hơn. Ví dụ, câu trên nếu viết bình thường sẽ là “The girl you met today and she is my friend” (Cô gái bạn đã gặp hôm qua, cô ấy là bạn của tôi). Nói vậy thì dễ nhưng có vẻ hơi phức tạp.

Cách sử dụng who whom which
Mệnh đề quan hệ với ai, ai, cái nào, cái đó

Sử dụng từ “who” để thay thế cho “the girl” sẽ giúp câu văn mạch lạc hơn và nói tự nhiên hơn, “The girl who you met today is my friend” (Cô gái bạn gặp hôm qua là bạn của tôi).

#đầu tiên. Điều khoản quan hệ với WHO

Ai dùng để thay thế danh từ chỉ người trong cuộc mệnh đề quan hệ, sau ai có thể được kết hợp với một mệnh đề (bao gồm chủ ngữ đầu tiên và động từ đứng sau) hoặc luôn với một động từ. Bạn có thể xem các ví dụ sau:

Người ai sống cạnh tôi là một bác sĩ nổi tiếng.

Nhi khoa, người tôi ngưỡng mộ, tốt bụng và thân thiện (Tôi ngưỡng mộ Nhi, một người tốt bụng và thân thiện).

Cách sử dụng who whom which
Ai thay thế danh từ chỉ người

# 2. Mệnh đề tương đối với WHOM

Whom và who giống nhau, đều là những từ dùng để thay thế danh từ chỉ người trong mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, sau ai chỉ có thể được liên kết với một mệnh đề, điều này khác với ai.

Em bé người tôi đã gặp tuần trước cực kỳ dễ thương

# 3. Mệnh đề tương đối với WHOSE

Whose được dùng thay cho danh từ chỉ người hoặc vật. Sau ai kết hợp với danh từ (người hoặc vật) và động từ.

Con mèo thẻ của ai ngắn thường bắt chuột

Người phụ nữ con gái của ai là giáo viên là của tôi (Người phụ nữ có con gái là giáo viên là dì của tôi)

#4. Mệnh đề quan hệ với WHICH

Dùng cái nào để thay thế các danh từ chỉ sự vật và sự việc trong mệnh đề quan hệ. Nó có thể là một con vật, nó cũng có thể là một cái cây, một ngôi nhà, một cái bàn, một cái túi, một cái bánh mì,… hoàn toàn không liên quan đến danh từ chỉ người.

Truyện tranh cái nào trên bàn đã chín (Xoài trên bàn đã chín!)

Cách sử dụng who whom which
Cái nào thay thế cho danh từ chỉ vật

# 5. Mệnh đề tương đối với THAT

Có lẽ đó là từ “dễ dàng” nhất trong mệnh đề quan hệ bởi vì nó có thể thay thế cho cả danh từ chỉ người, v.v. Khi bạn bối rối không biết ai hoặc cái nào, bạn có thể sử dụng cái đó để thay thế. Tuy nhiên, trong một số trường hợp sau, bạn phải sử dụng that, điều này là bắt buộc, nếu không câu nói của bạn sẽ không có ý nghĩa gì cả.

  • Khi danh từ bao gồm cả người và vật: Con người và cảnh quan tỉnh Hà Giang hấp dẫn du khách
  • Trong câu so sánh nhất: Đây là bộ phim thú vị nhất mà tôi được xem là về vũ trụ và các vì sao
  • Trong câu có trạng từ chỉ thời gian: Đó là năm 1998, tôi đã xây dựng ngôi nhà này.

Đây là cách sử dụng một số từ thay thế trong một mệnh đề tương đối. Chúc bạn ngày càng học tốt và tìm được niềm vui trong việc học tiếng anh nhé ^^

CTV: Yên Tử – phanmemdownload.com

Ghi chú: Bài viết này có hữu ích cho bạn không? Đừng quên đánh giá bài viết, thích và chia sẻ nó với bạn bè và gia đình của bạn!

Trong tiếng Anh, các đại từ quan hệ whose và who, whom, who’s được sử dụng rất nhiều trong các bài tập ngữ pháp và các bài kiểm tra năng lực như Toeic hay Ielts. Tuy nhiên chúng có hình thái và cách phát âm tương đối giống nhau nên rất hay gây ra cho người học tiếng Anh sự nhầm lẫn cũng như khó khăn trong việc phân biệt những từ này. Hiểu được điều này, Step Up đã hướng dẫn bạn chi tiết cách phân biệt whose và who, whom, who’s trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Cách dùng whose, who, whom, who’s trong tiếng Anh

Nếu bạn chưa biết cách dùng các từ Whose, who, whom, who’s như thế nào trong tiếng Anh thì không nên bỏ qua bài viết dưới đây nhé!

Cách dùng Whose

Whose mang nghĩa là “của ai hay của cái gì”, là một từ chỉ sở hữu được sử dụng trong câu hỏi hoặc trong mệnh đề quan hệ.

Đại từ quan hệ Whose được dùng như một hình thức sở hữu cách khi từ đứng trước là chủ ngữ chỉ người.

Ví dụ:

  • Man whose car was exploded in an accident

(Người đàn ông bị nổ xe trong một vụ tai nạn.)

  • The woman whose dress is gorgeous.

(Người phụ nữ có chiếc váy tuyệt đẹp.)

* Lưu ý: Đứng sau Whose là danh từ và danh từ theo sau whose không bao giờ có mạo từ.

Cách sử dụng who whom which

Cách sử dụng who whom which

Cách dùng Who

Who là một đại từ quan hệ được dùng như hình thức chủ từ khi từ đứng trước nó là chủ ngữ chỉ người.

Ví dụ:

  • Mike is the man who fixed my computer.

(Mike là người đã sửa máy tính của tôi.)

  • The girl who works in the store is the boss’s wife.

(Cô gái làm việc trong cửa hàng là vợ của ông chủ)

* Lưu ý: Đứng sau Who luôn là một động từ.

Cách dùng Whom

Whom được sử dụng như hình thức bổ túc từ, khi mà từ đứng trước Whom là một chủ ngữ chỉ người.

Ví dụ:

  • The woman whom you meet is my mother.

(Người phụ nữ, người mà anh gặp là mẹ tôi.)

  • The boys whom you saw are my cousin.

(Những chàng trai mà anh thấy là các anh họ tôi.)

Trong văn nói người ta thường sử dụng Who hay That thay cho Whom, hoặc có thể bỏ Whom đi.

Ví dụ: 

  • Văn viết: The woman whom you meet is my mother.

=> Văn nói: The woman who you meet if my mother.

  • Văn viết: The boys whom you saw are my cousin.

=> Văn nói: The man you meet is my father

Trong trường hợp Whom với vai trò làm từ bổ túc cho một giới từ thì khi viết ta đặt giới từ trước Whom, còn khi nói để giới từ phía sau cùng còn whom được thay thế bởi that hoặc bỏ hẳn.

Ví dụ: 

  • Văn viết: The woman to whom I spoke. (Người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện.)

=> Văn nói: The woman that I spoke to

  • Văn viết: The driver to whom Mike helped. (Người lái xe mà Mike đã giúp đỡ.)

=> Văn nói: The driver that Mike helped to

* Lưu ý: Đứng sau whom là một đại từ.

Cách sử dụng who whom which

Cách dùng Who’s

Who’s là dạng thu gọn (viết tắt) của Who has hoặc Who is sử dụng trong câu hỏi.

Ví dụ:

  • Who’s been to Ha Noi? – Thu gọn của Who has

(Ai đi tới Ha Noi vậy?)

  • Who’s the man in the black shoes? – Thu gọn của Who is

(Người đàn ông đi đôi giày đen là ai vậy?)

2. Phân biệt whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh

“Whose, who, whom, who’s”, chỉ mới đọc phát âm của những từ này đã thấy “rối não” rồi phải không các bạn? Vậy phải làm thế nào mới phân biệt được Phân biệt whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh? Hãy theo dõi những chia sẻ tiếp theo của Step Up ngay dưới đây:

Phân biệt cách dùng Whose và who

Điểm khác biệt trong cách dùng  giữa Whose và who đó là:

  • Sau Who luôn là một động từ 
  • Sau Whose phải là một danh từ

 ...N (chỉ người) + Who + V + O

 …N (chỉ người) + Whose + N + V/S + V + O

Ví dụ: 

  • The man who helped me is my teacher.

(Người đàn ông giúp tôi là giáo viên của tôi.)

  • The woman whose daughter is in my class, is a nurse.

(Người phụ nữ có con gái học cùng lớp tôi là một y tá.)

Cách sử dụng who whom which

Phân biệt cách dùng who và whom

Who làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ, dùng để thay thế cho danh từ chỉ người.

 …N (chỉ người) + Who + V + O

Whom có vai trò làm túc từ cho động từ trong mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người.

 …N (chỉ người) + Whom + S + V

Cách sử dụng who whom which

Ví dụ: 

  • Mike told me about the woman who is his friend.

(Mike nói với tôi về người phụ nữ là bạn của anh ấy.)

  •  Does he know his girlfriend whose father is a CEO?

(Anh ta có biết bạn gái của mình có bố là CEO không?)

Phân biệt cách dùng whose và who’s

Whose là từ chỉ sở hữu được sử dụng trong câu hỏi hay mệnh đề quan hệ

Who’s cũng sử dụng trong câu hỏi nhưng là dạng thu gọn của Who has hoặc Who is 

Ví dụ:

  • She’s a girl whose plan is perfect. 

(Cô ấy là một cô gái có kế hoạch hoàn hảo.)

  •  Who’s the one who helps you with your homework? – Thu gọn của Who is

(Ai là người giúp bạn làm bài tập?)

3. Bài tập phân biệt whose và who, whom, who’s

Như vậy, chúng mình đã cùng nhau học cách phân biệt cách dùng Whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh. Cùng làm bài tập bên dưới để củng cố lại kiến thức đã học nhé:

Cách sử dụng who whom which

Bài tập : Điền whose và who, whom, who’s để hoàn thành câu sau:

  1. This is the girl ………… is my friend.
  2. The house ………… doors are yellow is mine
  3. Do you know the man …………  name is Mike?
  4. The girl ………… I like is you
  5. …………been to Ha Noi?

Đáp án:

  1. Who
  2. Whose
  3. Whose
  4. Whom
  5. Who’s 

Xem thêm Whose, who và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Trên đây là tất tần tất tần tật kiến thức ngữ pháp về cách phân biệt whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh. Hãy làm thật nhiều bài tập để “nằm lòng” những kiến thức này nhé. Step Up chúc bạn học tập tốt!

Cách sử dụng who whom which