Cách viết thư báo giá bằng tiếng Anh

MẪU THƯ BÁO GIÁ BẰNG TIẾNG ANH

-

Mẫu câu giao tiếp báo giá bằng tiếng anh trong thương mại bạn nên biết

Tiếng Anh giao tiếp thương mại là một trong những nhóm chủ đề tiếng Anh thú vị và gần như được sử dụng rất nhiều. Cùng tham khảo những câu báo giá bằng tiếng anh phổ biến nhé.

Bạn đang xem: Mẫu thư báo giá bằng tiếng anh

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tình huống báo giá trong thương mại kèm theo những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất sẽ giúp bạn học tiếng Anh thương mại hiệu quả hơn.

Hãy cùng tìm hiểu những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong thương mại và từ vựng thông dụng trong tiếng Anh thương mại nhé!

Mẫu câu báo giá bằng tiếng anh trong thương mại

1.Could you tell me something about your price?

-Ông có thể nói cho tôi về giá cả được không?

2.We can offer you this goods with attractive price.

-Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn hàng hóa này với mức giá hấp dẫn.

3.We prepared to give you a quotation based upon the prevailing international market price.

-Chúng tôi đã chuẩn bị đưa cho ông bản báo giá dựa trên giá thị trường thế giới.

4.The price we quoted is firm for 24 hours only.

-Giá của chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 24 giờ.

5.We get another lower offer.

-Chúng tôi nhận lời đề nghị giá thấp hơn.

6.I assure you that our price is the most favourable.

-Tôi đảm bảo với anh rằng giá cả của chúng tôi là hợp lý nhất rồi.

7.According to the quantity of your order, the price could be negotiable.

-Giá cả có thể thương lượng theo số lượng hàng hóa trong đơn đặt hàng.

8.I hope you will have a sencond thought of it.

-Tôi hy vọng anh có thể suy nghĩ lại về điều đó.

9.The product has price is $10.

-Sản phẩm này có giá 10 đô-la.

10.If you are interested, we will offer as soon as possible.

-Nếu anh quan tâm, chúng tôi sẽ cung cấp hàng hóa ngay khi có thể.

11.We will consider your price request for new products.

-Chúng tôi sẽ xem xét yêu cầu về mức giá của cho các sản phẩm mới.

Xem thêm: Kích Thước Ảnh Trên Fanpage, Cập Nhật Nhanh Kích Thước Hình Ảnh Facebook 2020

Take all steps: Áp dụng mọi biện pháp.

Have an effect on: Ảnh hưởng đến.

Apply: Áp dụng.

Pressuse: Áp lực.

Receive a pension : Hưởng lương hưu.

Conspiracy: Âm mưu.

Impose: Ban hành.

Sell well: Bán chạy.

Sell at a low price: Bán hạ giá.

Find a ready sale: Bán được ngay.

Enclosed price list: Bảng giá đính kèm.

Xem thêm: Hướng Dẫn Đăng Ký Amazon Ses Là Gì ? Hướng Dẫn Sử Dụng Amazon Ses Toàn Tập

Saturate: Bảo hòa.

Inquiry [n]: Thư hỏi giá, thư hỏi mua

Offerer [n]: bên/người chào giá

Ascertain [v]: xác minh

Offeree [n]: bên/người được chào giá

Offer [n]: thư chào giá

Counter-offer [n]: Thư hoàn giá chào

Specification [n]: Quy cách kỹ thuật

Acceptance [n]: [thư] chấp nhận

Provisional quotation: Bảng báo giá tạm thời

Receipt [n]: biên lai, giấy biên nhận

Sample [n]: hàng mẫu

Acknowledge [v]: thừa nhận, báo cho biết [đã nhận được cái gì]

Terms of payment: Điều kiện thanh toán

Amount of payment: Số tiền thanh toán

Time of payment: Thời hạn thanh toán

Cancellation of the contract: Sự hủy bỏ hợp đồng

Commission [n]: Tiền hoa hồng

Place of paymet: Địa điểm thanh toán

Instruments of payment: Phương tiện thanh toán

Penalty: tiền phạt

Compensation for losses: Quy định bồi thường tổn thất

Conciliation [n]: Sự hòa giải

Mediation [n]: sự dàn xếp, sự điều đình

Arbitration provision: điều khoản trọng tài

Waterproof [adj]: không thấm nước

Eventuality [n]: tình huống có thể xảy ra, sự việc không lường trước được

War Risk premium: phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh

Clause [n]: Điều khoản

Force Majeure: trường hợp bất khả kháng

Claim [n]: Yêu cầu bồi thường, khiếu nại

Annex [n]: Phụ kiện, phụ lục, phần thêm vào

To incur expenses [v]: Chịu phí tổn, chịu chi phí

To incur [v]: Chịu, gánh, bị [chi phí, tổn thất, trách nhiệm]

To incur a penalty [v]: Chịu phạt

To incur losses [v]: Chịu tổn thất

To incur debt [v]: Mắc nợ

To incur risk [v]: Chịu rủi ro

Indebted [adj]: Mắc nợ, còn thiếu lại

To incur punishment [v]: Chịu phạt

Indebtedness [n]: Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ

To incur Liabilities [v]: Chịu trách nhiệm

Premium as agreed: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận

Certificate of indebtedness [n]: Giấy chứng nhận thiếu nợ

Premium on gold: Bù giá vàng

Premium for double option: Tiền cược mua hoặc bán

Premium for the call: Tiền cược mua, tiền cược thuận

Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

Extra premium: Phí bảo hiểm phụ

Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu

Premium for the put: Tiền cược bán, tiền cược nghịch

Lumpsum premium: Phí bảo hiêm xô, phí bảo hiểm khoán

Hull premium: Phí bảo hiểm mộc [không khấu trừ hoa hồng môi giới], phí bảo hiểm toàn bộ

Net premium: Phí bảo hiểm thuần túy [đã khấu trừ hoa hồng, môi giới], phí bảo hiểm tịnh

Voyage premium: Phí bảo hiểm chuyến

Insurance premium: Phí bảo hiểm

Unearned premium: Phí bảo hiểm không thu được

At a premium: Cao hơn giá quy định [phát hành cổ phiếu]

Premium bond: Trái khoán có thưởng khích lệ

Exchange premium: Tiền lời đổi tiền

Những mẫu câu giao tiếp tình huống thương mại trên đây hi vọng có thể giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức mới, từ vựng mới cho chuyên ngành tiếng Anh thương mại của mình. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn:

Video liên quan

Chủ Đề