Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. lồng, chuồng, cũi 2. trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao 3. buồng (thang máy) 4. bộ khung, bộ sườn (nhà...) Ngoại Động từ 1. nhốt vào lồng, nhốt vào cũi 2. giam giữ