cấm vận Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ xem lệnh cấm vận, chính sách cấm vận
= cấm vận thương mại trade embargo&
= cấm vận vũ khi arms embargo
Cụm Từ Liên Quan :
chính sách cấm vận /chinh sach cam van/
+ embargo
lệnh cấm vận /lenh cam van/
+ embargo
= xem lệnh cấm vận như là một lời tuyên chiến to consider the embargo tantamount to a declaration of war