Cầu trượt tiếng Anh viết như thế nào?
Ngày đăng:
24/12/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
198
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến thể thao và các trò chơi, bao gồm tên của các môn thể thao, các thiết bị thể thao khác nhau, và một số từ liên quan đến bóng đá, chơi bài Tây, và cờ vua. Show
Các môn thể thaoThuật ngữ bóng đáĐịa điểm chơi thể thaoCác thuật ngữ liên quan đến môn đạp xeDụng cụ thể thaoCác trò chơi trên bànCác trò chơi bài Tâyblackjacktrò đánh bài blackjack (chơi ở casino)bridgetrò đánh bài britpokertrò đánh bài xì/tú lơ khơCờ vuaĐiền kinhCác từ khác liên quan đến thể thaoTiếng anh theo chủ đề: Trò chơi. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!NỘI DUNG TRẮC NGHIỆMBạn đang xem: Cầu trượt tiếng anh là gì role-playing game: /ˈrəʊlˌpleɪɪŋ ɡeɪm/ : trò chơi đóng vaiQuestion 1: Nghe và cho biết đây là từ gì: A. tagB. treasure huntC. tic-tac-toeD. tug-of-warQuestion 2: "swing" và "tag" có nghĩa lần lượt là: A. Bập bênh, cầu trượtB. Đuổi bắt, xích đuC. Xích đu, đuổi bắtD. Bập bênh, xích đuQuestion 3: "Trò chơi tìm từ" trong Tiếng Anh là gì? A. word searchB. role-playing gameC. tic-tac-toeD. see-sawQuestion 4: "slide" có phiên âm như thế nào? Question 5: "tic-tac-toe" và "tug-of-war" có nghĩa lần lượt là: A. Kéo co, bập bênhB. Cờ ca-rô, kéo coC. Kéo co, cờ ca-rôD. Bập bênh, kéo coQuestion 6: Nghe và cho biết đây là từ gì: A. tug-of-warB. skipping ropeC. treasure huntD. tic-tac-toeQuestion 7: "treasure hunt" có nghĩa là gì? A. Trò chơi đóng vaiB. Săn kho báuC. Nhảy dâyD. Đuổi bắtQuestion 8: "skipping rope" và "slide" có nghĩa lần lượt là: A. Nhảy dây, cầu trượtB. Bập bênh, cầu trượtC. Nhảy dây, bập bênhD. Cầu trượt, bập bênhXem đáp án tvtahobbies Bài cùng chủ đềHọc từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Sở thích - Phần 1 (Hobbies - Part 1) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Sở thích - Phần 2 (Hobbies - Part 2) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Mua sắm (Shopping) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Du lịch - Phần 1 (Travelling - Part 1) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Du lịch - Phần 2 (Travelling - Part 2) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Cắm trại - Phần 1 (Camping - Part 1) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Cắm trại - Phần 2 (Camping - Part 2) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thể thao - Phần 1 (Sports - Part 1) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thể thao - Phần 2 (Sports - Part 2) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Bóng đá (Soccer) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Bơi lội (Swimming) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thể thao dưới nước (Water sports) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Dụng cụ thể thao (Sport equipments) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Phim ảnh (Films) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Sách (Books) Một số bài khácHọc từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Dấu câu (Punctuation) Xem thêm: Hệ Số Triển Tuyến Là Gì - Thiết Kế Đường Qua Hai Điểm A Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Các từ chỉ sự tăng - giảm (Words that indicate increase/decrease)Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Mức độ (Grade) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Tần suất (Frequency) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Độ dài (Length) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Chủ đề Khối lượng & Thể tích (Mass & Volume) Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Phương hướng (Direction) Giải các môn học khácBình luậnThông báoBạn có yêu cầu gì? Hãy ghi ngay vào đây! Chỉ cần share - chia sẻ lên Facebook là được nhận quà Luyện thi THPT quốc gia 2018Luyện thi trắc nghiệm môn Toán Luyện thi trắc nghiệm môn Lý Luyện thi trắc nghiệm môn Hoá Luyện thi trắc nghiệm môn Sinh Luyện thi trắc nghiệm môn Sử Luyện thi trắc nghiệm môn Địa Luyện thi trắc nghiệm môn GDCD Giải bài tập các môn học |