Celluloid film là gì

Nghĩa của từ cellulose film

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt
@Chuyên ngành kỹ thuật
-giấy bóng kính
@Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
-màng xenlulo

Những mẫu câu có liên quan đến "cellulose film"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cellulose film", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ cellulose film, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ cellulose film trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. As such, its major application is for cellulose acetate, a synthetic textile also used for photographic film.

Vì vậy, ứng dụng chính của nó là tạo cellulose acxtat, một chất dệt tổng hợp cũng được dùng trong phim chụp ảnh.

2. For most coated tablets, a cellulose ether hydroxypropyl methylcellulose [HPMC] film coating is used which is free of sugar and potential allergens.

Phần lớn các thuốc được bọc bởi một lớp cellulose ether hydroxypropyl metylcellulose [HPMC] không chứa đường và không chứa chất gây dị ứng.

3. In industry, it is used as a solvent for cellulose nitrate, cellulose acetate, oils, and greases.

Trong công nghiệp, nó được sử dụng làm dung môi cho cellulose nitrate, cellulose acetate, dầu, và mỡ.

4. Infrared Film

Phim hồng ngoại

5. Glossy film

Mành bóng loáng

6. Glossy Film

Mành bóng loáng

7. Cellulose is the main ingredient found in a plant's cell wall.

Cellulose là thành phần chính của thành tế bào thực vật.

8. Transparency Film

Mành trong suốt

9. Below-the-line [filmmaking] Film budgeting Film crew Television crew "Film & TV Production Roles and Departments" [PDF].

Tuyến dưới [làm phim] Hạch toán kinh phí làm phim Đoàn làm phim Đoàn làm chương trình truyền hình ^ Film & TV Production Roles and Departments [PDF].

10. The film won numerous awards at film festivals in Chicago.

Bộ phim đạt được nhiều giải thưởng tại Liên hoan phim ở Chicago.

11. Back Print Film

Mành in ngược

12. dpi, transparency film

dpi, mành trong suốt

13. PET, like cellulose mononitrate, is less prone to stretching than other available plastics.

PET, như monoitrat xenluloza, ít bị kéo dài hơn các loại nhựa có sẵn khác.

14. High Gloss Film

Mành bóng loáng cao

15. Stupid fucking film!

Cái máy quay phim ngu ngốc.

16. Back Light Film

Mành sáng ở sau

17. Actual celluloid [consisting of cellulose nitrate and camphor] was used during the first half of the 20th century, but since it was flammable and dimensionally unstable it was largely replaced by cellulose acetate.

Chất celluloid thực sự [gồm cellulose nitrat [xenlulôzơ nitrat] và long não] được sử dụng vào thời kỳ nửa đầu thế kỷ 20, nhưng do tính dễ cháy và không ổn định trong nhiều điều kiện khác nhau nên hầu như nó đã được thay thế hoàn toàn bởi cellulose axetat [xenlulôzơ axetat].

18. Gangster film a genre of film that focuses on gangs and organized crime.

Phim xã hội đen là một thể loại phim tập trung vào các băng nhóm và tội phạm có tổ chức.

19. Show me the film.

Cho tôi xem cuộn phim.

20. x#dpi, transparency film

x#dpi, mành trong suốt

21. "Australian Film On Austn.

Motif của phim là bộ bài tây.

22. Additionally, ceresin, gum tragacanth, and methyl cellulose are regular ingredients and serve as stiffeners.

Ngoài ra, ceresin, chất gôm nhựa dính và methyl cellulose là thành phần thường xuyên bổ sung vào hoạt động như chất làm cứng.

23. On 11 November 2012, the film premiered at the International Rome Film Festival.

Ngày 11 tháng 11 năm 2012, bộ phim được công chiếu tại Liên hoan phim quốc tế Roma .

24. dpi, high gloss film

dpi, mành bóng loáng cao

25. Additionally, it was also the first Batman film to use 70 mm film stock.

Bên cạnh đó, đây cũng là phim Batman đầu tiên sử dụng máy quay 70 mm.

Video liên quan

Chủ Đề