Chi tiết bản vẽ bằng tiếng anh là gì

  • 1

Trong ngành công nghiệp xây dựng cơ bản, bản vẽ kỹ thuật vô cùng quan trọng, quyết định sự thành công của cả quá trình thi công. Vậy bạn đã biết những loại bản vẽ nào trong xây dựng? Hãy tìm hiểu ngay thêm nhiều loại bản vẽ qua bài viết sau đây: \>>> giới thiệu bản thân trong CV \>>> khóa học tiếng anh giao tiếp tại quận Hà Đông 1. Sketch: Bản vẽ sơ phác, phác thảo [một hình thức phác thảo nháp] 2. Basic Design: Thiết kế cơ sở 3. Concept drawing: Bản vẽ ý tưởng [bản vẽ phác thảo hoặc phương án thiết kế]. Concept drawing không phải là thiết kế cơ sở. Thiết kế cơ sở có thể dùng để tính giá [tổng mức đầu tư] còn ý tưởng là chỉ để người ta hình dung ra công trình như thế nào thôi [hình dáng như thế nào, kiểu kiến trúc thế nào...] 4. Construction drawing: [Thiết kế] Bản vẽ thi công, bản vẽ thiết kế thi công 5. Detail drawing: Bản vẽ chi tiết, bản vẽ thiết kế thi công [Detailed drawing hay construction drawing tương đương một ý như nhau]. Có kỹ sư cho rằng detailed drawing là tên gọi chung cho các bản vẽ có tính chi tiết chung chung dễ hiểu với tất cả các nước 6. Shop drawing: Bản vẽ triển khai thi công, bản vẽ chi tiết thi công [nhà thầu lập]. Một số kỹ sư dùng Shop drawings & Detail drawings cùng nghĩa. 7. As-built drawing: Bản vẽ hoàn thành công trình [bản vẽ hoàn công] 8. Archirectural drawing: Bản vẽ kiến trúc 9. Structural drawing: Bản vẽ kết cấu 10. M&E drawing: Bản vẽ cơ điện, bản vẽ điện nước 11. General plan: Bản vẽ tổng mặt bằng [1 số trường hợp dùng Master plan] 12. Plan: Bản vẽ mặt bằng 13. Cadastral survey: Đo đạc địa chính 14. Site plan: Bản vẽ mặt bằng hiện trường 15. Elevation drawing: Bản vẽ mặt đứng [nhiều khi chỉ dùng elevations là mặt đứng] 16. Front elevation drawing: Mặt đứng chính 17. Site elevation: Mặt bên [mặt đứng hông] 18. Rear elevation: Mặt đứng sau 19. 1 st floor: Mặt bằng tầng 1 20. 2 nd floor: Mặt bằng tầng 2 21. Section: Bản vẽ mặt cắt 22. Longitudinal section: [Bản vẽ] mặt cắt dọc 23. Cross section: [Bản vẽ] mặt cắt ngang 24. Profile: Thấy [sau mặt phẳng cắt] 25. Footings layout plan: Bản vẽ bố trí móng độc lập 26. Basement plan: Bản vẽ mặt bằng tầng hầm 27. Floor plan: Bản vẽ mặt bằng sàn 28. Roof plan: Bản vẽ mặt bằng mái

  • 2

Chỗ "1st floor" với "2nd floor" phải thêm "plan" nữa mới là mặt bằng tầng 1, 2.

  • bản vẽ chi tiết bên ngoài: Từ điển kỹ thuậtforeign part drawing
  • bản vẽ chi tiết quá lớn: Từ điển kỹ thuậtdrawing dealing with oversize parts
  • bản vẽ chi tiết ở xưởng: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngshop detail drawing

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Brady's got the outline of every single piece of hardware in here. Brady có bản vẽ chi tiết của từng đồ vật ở đây.
  • I want to see the outer design of this house please Bác có bản vẽ chi tiết của căn nhà này cho em xin với
  • Below is the class diagram of those types. Dưới đây là bản vẽ chi tiết của những hạng mục này.
  • This is your fourth hotel design project. Đây là bản vẽ chi tiết của thiết kế khách sạn 4 sao này
  • Designing sunglasses for Oliver Peoples, of course. Bản vẽ chi tiết của 1 chiếc kính Oliver Peoples

Những từ khác

  1. "bản vẽ bố trí chung" Anh
  2. "bản vẽ bố trí tổng thể" Anh
  3. "bản vẽ cad" Anh
  4. "bản vẽ can" Anh
  5. "bản vẽ can lại" Anh
  6. "bản vẽ chi tiết bên ngoài" Anh
  7. "bản vẽ chi tiết quá lớn" Anh
  8. "bản vẽ chi tiết ở xưởng" Anh
  9. "bản vẽ chân dung" Anh
  10. "bản vẽ can" Anh
  11. "bản vẽ can lại" Anh
  12. "bản vẽ chi tiết bên ngoài" Anh
  13. "bản vẽ chi tiết quá lớn" Anh

Tư vấn thiết kế Tiếng Anh là gì? Dịch sang tiếng Anh, tư vấn thiết kế là design consultancy.

Công ty tư vấn thiết kế là design consulting company.

Chúng ta hãy cùng tham khảo thêm một số thuật ngữ kiến trúc, tư vấn thiết kế và quy hoạch.

Thuật ngữ tư vấn thiết kế kiến trúc trong tiếng Anh

  • As –built Drawings: Bản vẽ hoàn công
  • Conceptual Design Drawings: Bản vẽ thiết kế cơ bản
  • Construction Permit: Giấy phép Xây dựng
  • Detailed Design Drawings: Bản vẽ TK chi tiết
  • Drawing For Approval: Bản vẽ xin phép
  • Drawing For Construction: Bản vẽ dùng thi công
  • Shop Drawings: Bản vẽ Thi công chi tiết
  • Master Plan [General Plan]: Tổng Mặt bằng
  • Perspective Drawing: Bản vẽ phối cảnh
  • Ground Floor: sàn tầng trệt [Anh]
  • First Floor: [viết tắt 1F.]: sàn lầu [Anh]; sàn trệt [Mỹ]
  • Thermal insulation layer: lớp cách nhiệt

Từ vựng về chuyên ngành kiến trúc trong tiếng Anh

  • Age [n]: Thời đại, thời kỳ
  • Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ [ɛn]/ [n]: Điều hòa không khí
  • Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ [n]: Thép hợp kim
  • analysis of covariance [n]: phân tích hợp phương sai
  • angle of incidence [n]: góc tới
  • Architect [n]: kiến trúc sư
  • Architectural [adj]: thuộc kiến trúc
  • Arise [v]: xuất hiện, nảy sinh
  • Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ[ə]n/ [n] nguyện vọng, khát vọng
  • symmetrical/ asymmetrical: không đối xứng
  • Average load /ˈætɪk / [n]: tải trọng trung bình
  • Awareness /əˈweənəs/ [n]: sự nhận thức, ý thức
  • Axis /ˈæksɪs/ [n]: trục
  • Backfill [n]: lấp đất, đắp đất
  • Balance /ˈbæləns/ [n]: cân bằng
  • Ballast Bar [reinforcing bar] /bɑː [ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː]/[n]: thanh cốt thép
  • Baroque architecture: Kiến trúc Baroque
  • Basement /ˈbeɪsmənt/ [n] tầng hầm
  • Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ [n] tải trọng cơ bản
  • Basket-weave Pattern [N]: Họa Tiết Dạng Đan Rổ
  • batten [n]: ván lót
  • Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ [n] tải trọng cho phép
  • Beaux-Arts architecture: Kiến trúc Beaux-Arts
  • birch [n]: gỗ bu lô
  • blind nailing [n]: đóng đinh chìm
  • blowlamp [n]: đèn hàn, đèn xì
  • Bold [adj]: rõ nét, rõ rệt, nổi bật
  • broadloom [n]: thảm dệt khổ rộng
  • cantilever: cánh dầm
  • cardinal direction[s]: hướng chính [đông, tây, nam, bắc]
  • ceiling light [n]: đèn trần
  • ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
  • chair pad [n]: nệm ghế
  • chandelier [n]: đèn chùm
  • chequer-board pattern [n]: họa tiết sọc ca rô
  • chequer-board pattern: [n] họa tiết sọc ca rô
  • Classical architecture: Kiến trúc cổ điển
  • Client /ˈklaɪənt/ [n] khách hàng
  • club chair/ armchair [n]: ghế bành
  • Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ [n] sự cùng tồn tại
  • Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ [n]: thành phần
  • Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ [n] bản vẽ phác thảo, sơ bộ
  • Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
  • Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ [n] chung cư
  • Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ [n] cấu hình, hình dạng
  • Connection [n]: phép nối, cách nối, mạch
  • Convert [v]: Chuyển đổi
  • Coordinate [v]: Phối hợp
  • Cube [n]: Hình lập phương
  • curtain wall: tường kính [của tòa nhà]
  • Cylinder [n]: Hình trụ
  • Define [v]: vạch rõ
  • Demolish [v]: phá huỷ
  • Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ [v] phá huỷ
  • Design /dɪˈzaɪn/ [n] bản phác thảo; [v] thiết kế
  • double-loaded corridor: [n] hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: [n] họa tiết sọc ca rô
  • Drainage /ˈdreɪnɪʤ / [n] thoát nước
  • Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / [n] bản vẽ dùng thi công
  • Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ [n] biệt thự song lập
  • Ebony [N]: Gỗ Mun
  • Fire Retardant [Adv]: Chất Liệu Cản Lửa
  • fire retardant: [adv] chất liệu cản lửa marble: [n] cẩm thạch
  • First Floor: [viết tắt 1F.]: sàn lầu [Anh]; sàn trệt [Mỹ]
  • fixed furniture [n]: nội thất cố định
  • Flat roof: mái bằng
  • Folding Chair [N]: Ghế Xếp
  • freestanding panel: [n] tấm phông đứng tự do
  • Front view Elevation: mặt đứng chính
  • Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ [n] tường đầu hồi
  • Garden villa: Biệt thự vườn
  • Gloss Paint [N]: Sơn Bóng
  • Gothic architecture: Kiến trúc Gothic
  • Hemisphere [n]: Bán cầu
  • illuminance [n]: độ rọi
  • Kiln-dry [V]: Sấy
  • Neoclassical architecture: Kiến trúc Tân cổ điển
  • pleat style: [n] kiểu có nếp gấp trim
  • repeat: [n] hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
  • Romanesque architecture: Kiến trúc Roman
  • style: [n] kiểu có đường viền
  • symmetric: đối xứng
  • Trending]: xu hướng, chiểu hướng

Tư vấn thiết kế Tiếng Anh là gì? Chúng ta cùng tìm hiểu thêm một số từ Tiếng Anh chuyên ngành khác trong thiết kế

Từ vựng về quy hoạch

Từ vựng về quy hoạch thường gặp

  • Crops farming: Đất trồng hoa màu
  • Existing condition: Hiện trạng
  • Hi-tech park: Khu công nghệ cao
  • Land plot: Khu đất
  • Light industrial park: Khu công nghiệp nhẹ
  • Natural condition: Điều kiện tự nhiên
  • Natural specification: Đặc điểm tự nhiên
  • Overview: Tổng quan
  • The average sunlight hours per year: Khu vực có giờ nắng trung bình trong năm là
  • The condition of climate and hydrology: Điều kiện khí hậu – thủy văn
  • The topographic condition: Điều kiện địa hình
  • Urban area: Khu đô thị
  • Vacant agricultural land: Đất nông nghiệp

Từ vựng về quy hoạch chuyên sâu

  • Agricultural land: Đất nông nghiệp
  • Ancient alluvial: Phù sa cổ
  • Clay: Sét
  • Dust clay: Sét pha bụi
  • Ecological park: Công viên sinh thái
  • Forest land: Đất rừng
  • Geological drilling holes: Lỗ khoan địa chất
  • Holocene sediment: Trầm tích Holocen
  • Land for living in rural area: Đất ở nông thôn
  • low and hollow topography: Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao
  • Low bearing capacity: Sức chịu tải rất thấp
  • Planning area: Diện tích quy hoạch
  • Pleistocene sediment: Trầm tích Pleistocen
  • Public service road: Đường công vụ
  • Red boundary line: Chỉ giới đường đỏ
  • Road transport: Giao thông bộ
  • Sediment: Trầm tích
  • The existing condition of land use: Hiện trạng sử dụng đất
  • The phenomenon of weathered Laterite: Hiện tượng phong hóa Laterit
  • The synchronous planning and construction: Quy hoạch xây dựng đồng bộ
  • The topographical condition: Địa chất công trình
  • Tiny sand and dust clay: Sét pha cát nhỏ lẫn bụi
  • Transport land: Đất giao thông
  • Urban technical infrastructure: Hạ tầng kỹ thuật đô thị
  • Waterway transport: Giao thông thủy

Xem thêm

Ốc đảo thẳng đứng 280m tại Singapore đã hoàn thành Khám phá những thư viện hiện đại đẹp nhất thế giới 5 phong trào nghệ thuật có ảnh hưởng lớn tới kiến trúc Antoni Gaudi: “Gã điên” hay thiên tài? Copenhagen được thiết kế như thế nào để mang lại niềm vui?

Chủ Đề