STT | Loại dịch vụ | Tên dịch vụ | Giá bệnh viện | Giá BHYT | VIP | ID |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | 115 Công khám cấp cứu và điều trị tại nhà | 150,000 | 17084 | ||
2 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Bệnh Nghề Nghiệp | 90,000 | 17451 | ||
7 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám tư vấn chích ngừa | 130,000 | 190,000 | 16529 | |
8 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Tư vấn khám sức khỏe cơ quan | 130,000 | 190,000 | 16719 | |
10 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Tư vấn Tạo hình thẩm mỹ | 160,000 | 230,000 | 17646 | |
11 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 1 chuyên khoa [Bác sỹ nội viện] | 320,000 | 640,000 | 15637 | |
12 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 2 chuyên khoa [Bác sỹ nội viện] | 540,000 | 820,000 | 16403 | |
13 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 3 chuyên khoa [Bác sỹ nội viện] | 750,000 | 1,140,000 | 16404 | |
14 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám bệnh TOCE | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15630 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
15 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Cấp Cứu | 400,000 | 34,500 | 15688 | |
16 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Cơ xuơng khớp | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15657 |
17 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Da Liễu | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15643 |
18 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Dinh Dưỡng | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 16553 |
20 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Hô Hấp | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15645 |
21 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám hội chẩn CĐHA | 160,000 | 450,000 | 16177 | |
22 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Huyết Học | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15689 |
23 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Mắt | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15649 |
24 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Ngoại Chấn Thương | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15651 |
25 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Ngoại Thần Kinh | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15838 |
26 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Ngoại Tiêu Hóa | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15681 |
27 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Ngoại Tim Mạch Lồng Ngực | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15837 |
28 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Ngoại Tổng Quát | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15653 |
29 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Nhi | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15655 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
30 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Nội nhiễm | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15659 |
31 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Nội Thận | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15847 |
32 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Nội Thần Kinh | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15673 |
33 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Nội Tiết-Chuyển Hóa | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15661 |
34 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Nội Tổng Quát | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15690 |
35 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Răng | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15664 |
36 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Sản Phụ Khoa | 200,000 | 34,500 | 450,000 | 15666 |
37 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám sơ sinh | 430,000 | 34,500 | 450,000 | 16502 |
38 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Tai Mũi Họng | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15670 |
39 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám tầm soát phẩu thuật tim | 160,000 | 450,000 | 16262 | |
40 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Thai | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15747 |
41 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Thận Tiết Niệu | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15675 |
42 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Tiêu Hoá | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15677 |
43 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Tim Mạch | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15679 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
45 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám ung bướu | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15683 |
46 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám và cho phác đồ hóa trị | 750,000 | 750,000 | 17000 | |
47 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Viêm Gan | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15685 |
49 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Vú | 160,000 | 34,500 | 450,000 | 15691 |
50 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Mời bác sỹ hội chẩn [Bs ngoại viện] | 640,000 | 910,000 | 15636 | |
51 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám bệnh Tại Nhà | 540,000 | 760,000 | 15641 | |
52 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám tiền mê | 160,000 | 450,000 | 16330 | |
54 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Hội chẩn liên viện [trưởng khoa] | 1,280,000 | 1,800,000 | 16997 | |
55 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám hội chẩn 1 chuyên khoa [ngoại trú] | 160,000 | 230,000 | 16699 | |
56 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám hội chẩn cấp cứu | 200,000 | 450,000 | 16595 | |
57 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Hội chẩn Mắt | 160,000 | 230,000 | 16688 | |
58 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Hội chẩn RHM | 160,000 | 230,000 | 16687 | |
59 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Hội chẩn Sản Phụ Khoa | 160,000 | 230,000 | 16686 | |
60 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Hội chẩn Tai Mũi Họng | 160,000 | 230,000 | 16685 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
61 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Sức Khỏe Nam | 160,000 | 450,000 | 15668 | |
62 | 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe | Khám Sức Khoẻ Nữ | 160,000 | 450,000 | 15669 | |
63 | 2.Cận Lâm Sàng | Điện cơ [EMG] 2 chân | 699,000 | 128,000 | 1,049,000 | 15853 |
64 | 2.Cận Lâm Sàng | Điện cơ [EMG] 2 tay | 699,000 | 128,000 | 1,049,000 | 13562 |
65 | 2.Cận Lâm Sàng | Điện cơ [EMG] tứ chi | 1,192,000 | 128,000 | 1,739,000 | 16887 |
66 | 2.Cận Lâm Sàng | EEG [Điện não đồ] | 307,000 | 64,300 | 440,000 | 13555 |
67 | 2.Cận Lâm Sàng | Đọc kết quả điện tim | 86,000 | 120,000 | 16516 | |
68 | 2.Cận Lâm Sàng | ECG | 173,000 | 243,000 | 17012 | |
69 | 2.Cận Lâm Sàng | ECG [Điện tâm đồ] | 173,000 | 32,800 | 243,000 | 13556 |
70 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Bàn- ngón chân phải | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13419 |
71 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Bàn- Ngón chân trái | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13420 |
72 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Bàn -Ngón tay phải | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13407 |
73 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Bàn- ngón tay trái | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13408 |
74 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] bộ niệu | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13429 |
75 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Bụng | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13390 |
76 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Bụng chậu | 5,426,000 | 2,214,000 | 5,426,000 | 13392 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
77 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Cẳng chân phải | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13415 |
78 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Cẳng chân trái | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13416 |
79 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Cẳng tay phải | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13403 |
80 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Cẳng tay trái | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13404 |
81 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Cánh tay phải | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13399 |
82 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Cánh tay trái | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13400 |
83 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Chậu | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13391 |
84 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Cổ Chân phải | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13417 |
85 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Cổ chân trái | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13418 |
86 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Cổ tay phải | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13405 |
87 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Cổ tay trái | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13406 |
88 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Cột sống cổ | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13393 |
89 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Cột sống ngực | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13394 |
90 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Cột sống thắt lưng | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13395 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
91 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Đám rối thần kinh cánh tay | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13396 |
92 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Động mạch cảnh | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13421 |
93 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Động mạch chủ bụng | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13424 |
94 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Động mạch mạc treo tràng trên. | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13426 |
95 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Động mạch não | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13422 |
96 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Động mạch thận | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13425 |
97 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Động nạch chủ ngực | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13423 |
98 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Gối phải | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13413 |
99 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Gối trái | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13414 |
100 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Hốc mắt | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13385 |
101 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] khớp gối | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13430 |
102 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Khớp háng phải | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13409 |
103 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Khớp háng trái | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13410 |
104 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Khớp khuỷu phải | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13401 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
105 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Khớp khuỷu trái | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13402 |
106 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Khớp vai phải | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13397 |
107 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Khớp vai trái | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13398 |
108 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] mạch máu chân | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13433 |
109 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Mạch máu chi dưới | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13427 |
110 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] mạch máu tay | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13432 |
111 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] mật tụy | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13431 |
112 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Ngực | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13389 |
113 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] nhũ | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13435 |
114 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Sọ não | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13384 |
115 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Tai Trong | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13387 |
116 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Tim | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13434 |
117 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Tuyến yên | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13437 |
118 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Vòm hầu | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13438 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
119 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Vùng cổ | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13388 |
120 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Vùng đùi phải | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13411 |
121 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Vùng đùi trái | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13412 |
122 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Vùng mặt | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13439 |
123 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Vùng mặt | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13428 |
124 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] Xoang | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 13386 |
125 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ] khớp cùng chậu | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 17107 |
126 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Bàn- ngón chân phải | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13363 |
127 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Bàn- Ngón chân trái | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13364 |
128 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Bàn -Ngón tay phải | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13351 |
129 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Bàn- ngón tay trái | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13352 |
130 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Bộ niệu | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13373 |
131 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Bụng | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13334 |
132 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Bụng chậu | 4,240,000 | 1,311,000 | 4,240,000 | 13336 |
133 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Cẳng chân phải | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13359 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
134 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Cẳng chân trái | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13360 |
135 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Cẳng tay phải | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13347 |
136 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Cẳng tay trái | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13348 |
137 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Cánh tay phải | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13343 |
138 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Cánh tay trái | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13344 |
139 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Chậu | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13335 |
140 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Cổ Chân phải | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13361 |
141 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Cổ chân trái | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13362 |
142 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Cổ tay phải | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13349 |
143 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Cổ tay trái | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13350 |
144 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Cột sống cổ | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13337 |
145 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Cột sống ngực | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13338 |
146 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Cột sống thắt lưng | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13339 |
147 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Đám rối thần kinh cánh tay | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13340 |
148 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Động mạch cảnh | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13365 |
149 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Động mạch não | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13366 |
150 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Động mạch thận | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13369 |
151 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Gối phải | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13357 |
152 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Gối trái | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13358 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
153 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Hốc mắt | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13329 |
154 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] khớp cùng chậu | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 17106 |
155 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] khớp gối | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13374 |
156 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Khớp háng phải | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13353 |
157 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Khớp háng trái | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13354 |
158 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Khớp khuỷu phải | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13345 |
159 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Khớp khuỷu trái | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13346 |
160 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Khớp vai phải | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13341 |
161 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Khớp vai trái | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13342 |
162 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] mạch máu chân | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13377 |
163 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Mạch máu chi dưới | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13371 |
164 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] mạch máu tay | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13376 |
165 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] mật tụy | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13375 |
166 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Ngực | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13333 |
167 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] nhũ | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13379 |
168 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Sọ não | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13328 |
169 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Tai Trong | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13331 |
170 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Tim | 2,826,000 | 2,214,000 | 2,826,000 | 13378 |
171 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Tuyến yên | 2,826,000 | 2,214,000 | 2,826,000 | 13381 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
172 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Vùng cổ | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13332 |
173 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Vùng đùi phải | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13355 |
174 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Vùng đùi trái | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13356 |
175 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ [MRI] Xoang | 2,826,000 | 1,311,000 | 2,826,000 | 13330 |
176 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân [defecography-MR] | 3,105,000 | 1,311,000 | 3,105,000 | 17036 |
177 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp công hưởng từ gan với thuốc cản từ chuyên biệt [primovist] | 9,473,000 | 8,665,000 | 9,473,000 | 17019 |
178 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương phản nội khớp | 3,514,000 | 2,214,000 | 3,514,000 | 16793 |
179 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương phản nội khớp [vai phải] | 3,514,000 | 2,214,000 | 3,514,000 | 17007 |
180 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương phản nội khớp [vai trái] | 3,514,000 | 2,214,000 | 3,514,000 | 17006 |
181 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn [0.2- 1.5T] | 3,617,000 | 2,214,000 | 3,617,000 | 17105 |
182 | 2.Cận Lâm Sàng | In lại phim MRI | 156,000 | 156,000 | 16162 | |
183 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp cắt lớp điện toán phổi tầm soát u với liều thấp | 1,087,000 | 1,087,000 | 17018 | |
184 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Bàn chân 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13486 |
185 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Bàn chân 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13485 |
186 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Bàn tay 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13498 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
187 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Bàn tay 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13497 |
188 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Bộ niệu 32 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 17094 |
189 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Bộ niệu 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13459 |
190 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Bộ niệu 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13458 |
191 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner bụng + chậu 64 lát cắt có thuốc cản quang | 3,458,000 | 632,000 | 3,458,000 | 13500 |
192 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner bụng + chậu 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2,086,000 | 522,000 | 2,086,000 | 13499 |
193 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Bụng 64 lát cắt có thuốc cản quang | 3,458,000 | 632,000 | 3,458,000 | 13455 |
194 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Bụng 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13454 |
195 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Cẳng chân 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13482 |
196 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Cẳng chân 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13481 |
197 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Cẳng tay 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13494 |
198 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Cẳng tay 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13493 |
199 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Cánh tay 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13490 |
200 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Cánh tay 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13489 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
201 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Chậu 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13457 |
202 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Chậu 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13456 |
203 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Cổ chân 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13484 |
204 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Cổ chân 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13483 |
205 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Cổ tay 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13496 |
206 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Cổ tay 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13495 |
207 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner cột sống cổ 64 lát cắt có tiêm thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13451 |
208 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Cột sống cổ 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13510 |
209 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner cột sống cổ 64 lát cắt không tiêm thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13450 |
210 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Cột sống ngực 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13511 |
211 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13507 |
212 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13506 |
213 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Đại tràng [nội soi ảo] 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13463 |
214 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Đại tràng [nội soi ảo] 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 1,867,000 | 13462 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
215 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Động mạch cảnh 64 lát cắt có thuốc cản quang | 3,458,000 | 1,701,000 | 3,458,000 | 13465 |
216 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Động mạch chi dưới 64 lát cắt có thuốc cản quang | 3,458,000 | 1,701,000 | 3,458,000 | 13473 |
217 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Động mạch chi trên 64 lát cắt có thuốc cản quang | 3,458,000 | 1,701,000 | 3,458,000 | 13472 |
218 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Động mạch chủ bụng 64 lát cắt có thuốc cản quang | 3,458,000 | 1,701,000 | 3,458,000 | 13467 |
219 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Động mạch chủ ngực 64 lát cắt có thuốc cản quang | 3,458,000 | 1,701,000 | 3,458,000 | 13466 |
220 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Động mạch mạc treo 64 lát cắt có thuốc cản quang | 3,458,000 | 1,701,000 | 3,458,000 | 13470 |
221 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Động mạch não 64 lát cắt có thuốc cản quang | 3,458,000 | 1,701,000 | 3,458,000 | 13474 |
222 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Động mạch phế quản 64 lát cắt có thuốc cản quang | 3,458,000 | 1,701,000 | 3,458,000 | 13468 |
223 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Động mạch phổi 64 lát cắt có thuốc cản quang | 3,458,000 | 1,701,000 | 3,458,000 | 13469 |
224 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Động mạch thận 64 lát cắt có thuốc cản quang | 3,458,000 | 1,701,000 | 3,458,000 | 13471 |
225 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Động mạch vành 64 lát cắt có thuốc cản quang | 3,458,000 | 1,701,000 | 3,458,000 | 13464 |
226 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Đùi 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13478 |
227 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Gối 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13479 |
228 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Gối 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13480 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
229 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Hốc mắt 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,415,000 | 632,000 | 2,415,000 | 13509 |
230 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Hốc mắt 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13508 |
231 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Khớp háng 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13475 |
232 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Khớp háng 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13476 |
233 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Khớp khuỷu 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13492 |
234 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Khớp khuỷu 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13491 |
235 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Khớp vai 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13488 |
236 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Khớp vai 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13487 |
237 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT scanner Ngực 32 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 17095 |
238 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Ngực 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13453 |
239 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Ngực 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13452 |
240 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner sọ + xoang 64 lát cắt có thuốc cản quang | 3,020,000 | 632,000 | 3,020,000 | 13502 |
241 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Sọ não 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13441 |
242 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Sọ não 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13440 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
243 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner sọ+ xoang 64 lát cắt không thuốc cản quang | 2,196,000 | 522,000 | 2,196,000 | 13501 |
244 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Tai 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13447 |
245 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Tai 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13446 |
246 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Toàn thân 64 lát cắt có thuốc cản quang | 6,038,000 | 6,038,000 | 13443 | |
247 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Toàn thân 64 lát cắt không thuốc cản quang | 4,940,000 | 4,940,000 | 13442 | |
248 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner vùng cổ 64 lát cắt có tiêm thuốc cản quang | 2,822,000 | 2,822,000 | 16882 | |
249 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner vùng cổ 64 lát cắt không tiêm thuốc cản quang | 1,867,000 | 1,867,000 | 16881 | |
250 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Xoang 64 lát cắt có thuốc cản quang | 2,822,000 | 632,000 | 2,822,000 | 13445 |
251 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp CT Scanner Xoang 64 lát cắt không thuốc cản quang | 1,867,000 | 522,000 | 1,867,000 | 13444 |
252 | 2.Cận Lâm Sàng | Dẫn lưu ổ tụ dịch vùng bụng dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính có gây tê | 3,720,000 | 1,183,000 | 3,720,000 | 17118 |
253 | 2.Cận Lâm Sàng | In lại phim MSCT | 156,000 | 200,000 | 16161 | |
254 | 2.Cận Lâm Sàng | Sinh thiết trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính có gây tê | 3,720,000 | 1,900,000 | 3,720,000 | 17116 |
255 | 2.Cận Lâm Sàng | Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính có gây tê | 3,720,000 | 3,720,000 | 17111 | |
256 | 2.Cận Lâm Sàng | Nội soi đại tràng có an thần+ thuốc | 1,545,000 | 305,000 | 2,163,000 | 13514 |
259 | 2.Cận Lâm Sàng | NS thực quản | 569,000 | 244,000 | 797,000 | 13516 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
260 | 2.Cận Lâm Sàng | NS Trực Tràng+ thuốc Fleet Enema 133ml | 861,000 | 189,000 | 1,206,000 | 13517 |
261 | 2.Cận Lâm Sàng | Soi đáy mắt | 175,000 | 245,000 | 14240 | |
262 | 2.Cận Lâm Sàng | Soi thực quản dạ dày gắp giun hoặc lấy dị vật khó | 2,104,000 | 1,696,000 | 2,976,000 | 13515 |
263 | 2.Cận Lâm Sàng | Nội soi buồng tử cung để sinh thiết | 5,268,000 | 4,394,000 | 7,376,000 | 15112 |
264 | 2.Cận Lâm Sàng | Nội soi cổ tử cung | 358,000 | 61,500 | 504,000 | 14553 |
265 | 2.Cận Lâm Sàng | Nội soi dạ dày có an thần | 1,284,000 | 244,000 | 2,140,000 | 15101 |
266 | 2.Cận Lâm Sàng | Nội soi dạ dày có gây mê | 2,306,000 | 244,000 | 3,277,000 | 15098 |
267 | 2.Cận Lâm Sàng | Nội soi đại tràng có gây mê | 2,889,000 | 305,000 | 4,045,000 | 13525 |
268 | 2.Cận Lâm Sàng | NS Dạ Dày TT [Clotest] | 795,000 | 244,000 | 1,113,000 | 15097 |
269 | 2.Cận Lâm Sàng | Nội soi họng | 175,000 | 40,000 | 245,000 | 15108 |
270 | 2.Cận Lâm Sàng | Nội soi mũi | 175,000 | 40,000 | 245,000 | 15109 |
271 | 2.Cận Lâm Sàng | Nội soi tai | 175,000 | 40,000 | 245,000 | 15110 |
272 | 2.Cận Lâm Sàng | Nội soi thanh quản | 212,000 | 306,000 | 16376 | |
273 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm 4D Doppler đánh giá tử cung nhau thai | 591,000 | 43,900 | 828,000 | 15826 |
274 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm đàn hồi mô gan | 578,000 | 82,300 | 810,000 | 16995 |
275 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm đàn hồi mô tuyến vú | 578,000 | 82,300 | 810,000 | 16996 |
276 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 578,000 | 82,300 | 810,000 | 16994 |
277 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm đầu dò âm đạo | 347,000 | 181,000 | 486,000 | 13606 |
278 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm động mạch cảnh | 420,000 | 222,000 | 588,000 | 13548 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
279 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm động mạch thận | 420,000 | 222,000 | 588,000 | 13550 |
280 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm Doppler mạch máu chi dưới | 420,000 | 222,000 | 588,000 | 13546 |
281 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm Doppler mạch máu chi trên | 420,000 | 222,000 | 588,000 | 13547 |
282 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm Doppler màu tim | 440,000 | 222,000 | 618,000 | 13545 |
283 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm Doppler màu tim sau mổ | 440,000 | 222,000 | 618,000 | 15908 |
284 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm Doppler màu tim trước mổ | 440,000 | 222,000 | 618,000 | 15907 |
285 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm Echo 2D Doppler phát hiện dị tật | 356,000 | 500,000 | 16574 | |
286 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm khớp | 356,000 | 43,900 | 500,000 | 13544 |
287 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm mắt | 356,000 | 59,500 | 500,000 | 14267 |
288 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm màu bìu | 356,000 | 43,900 | 500,000 | 13543 |
289 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm màu mặt | 356,000 | 43,900 | 500,000 | 15879 |
290 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm màu mô mềm | 356,000 | 43,900 | 500,000 | 13542 |
291 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm màu Sản phụ khoa | 356,000 | 43,900 | 500,000 | 15843 |
292 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm màu tổng quát | 356,000 | 43,900 | 500,000 | 13538 |
293 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm màu tổng quát [nội trú] | 356,000 | 43,900 | 500,000 | 16319 |
294 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm màu tuyến giáp | 263,000 | 43,900 | 369,000 | 13540 |
295 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm màu tuyến vú | 356,000 | 43,900 | 500,000 | 13539 |
296 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm màu vùng cổ | 263,000 | 43,900 | 369,000 | 13541 |
297 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm SPK [Ngã trực tràng] | 209,000 | 43,900 | 300,000 | 15855 |
298 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm tim gắng sức | 1,199,000 | 587,000 | 1,679,000 | 15854 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
299 | 2.Cận Lâm Sàng | Siêu âm vú 3D | 694,000 | 972,000 | 16999 | |
300 | 2.Cận Lâm Sàng | Đo chức năng hô hấp | 257,000 | 126,000 | 360,000 | 13560 |
301 | 2.Cận Lâm Sàng | Đo loãng xương | 513,000 | 141,000 | 719,000 | 13561 |
302 | 2.Cận Lâm Sàng | Đo thành phần cơ thể | 231,000 | 324,000 | 16998 | |
303 | 2.Cận Lâm Sàng | ECG gắng sức [Điện tâm đồ gắng sức] | 792,000 | 201,000 | 1,109,000 | 13559 |
304 | 2.Cận Lâm Sàng | ECG Holter 24h [Điện tâm đồ 24h] | 800,000 | 198,000 | 1,120,000 | 13558 |
305 | 2.Cận Lâm Sàng | Huyết áp 24h | 800,000 | 198,000 | 1,120,000 | 15878 |
306 | 2.Cận Lâm Sàng | Anapath tinh hoàn | 664,000 | 930,000 | 16535 | |
307 | 2.Cận Lâm Sàng | Cell bloc [khối tế bào] | 565,000 | 234,000 | 791,000 | 13275 |
308 | 2.Cận Lâm Sàng | Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán | 533,000 | 159,000 | 747,000 | 13277 |
309 | 2.Cận Lâm Sàng | Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng trứng | 602,000 | 159,000 | 843,000 | 13278 |
310 | 2.Cận Lâm Sàng | Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang [1 u] | 502,000 | 159,000 | 703,000 | 13279 |
311 | 2.Cận Lâm Sàng | Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu | 520,000 | 159,000 | 728,000 | 13280 |
312 | 2.Cận Lâm Sàng | Pap smear [Tế bào nhuộm Papanicolaou] | 400,000 | 349,000 | 560,000 | 15323 |
313 | 2.Cận Lâm Sàng | Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương | 533,000 | 328,000 | 747,000 | 13274 |
314 | 2.Cận Lâm Sàng | Tìm đột biến gen [EGFR]/mẫu mô | 6,212,000 | 8,697,000 | 16959 | |
315 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương [không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương] | 517,000 | 724,000 | 16768 | |
316 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liquid Prep [ Có bộ mẫu] | 602,000 | 349,000 | 843,000 | 16379 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
317 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm tế bào học tủy xương | 478,000 | 147,000 | 670,000 | 15140 |
318 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm tế bào học tủy xương [không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy] | 517,000 | 147,000 | 724,000 | 16758 |
319 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn [Marker] | 941,000 | 436,000 | 1,342,000 | 13272 |
320 | 2.Cận Lâm Sàng | XN FNA tuyến giáp | 375,000 | 258,000 | 525,000 | 13282 |
321 | 2.Cận Lâm Sàng | XN Anapath | 546,000 | 328,000 | 778,000 | 13283 |
322 | 2.Cận Lâm Sàng | XN Anapath 2 | 727,000 | 328,000 | 1,041,000 | 13284 |
323 | 2.Cận Lâm Sàng | XN Anapath 3 | 1,286,000 | 328,000 | 1,818,000 | 13285 |
324 | 2.Cận Lâm Sàng | XN Anapath 4 | 1,443,000 | 328,000 | 2,033,000 | 13286 |
325 | 2.Cận Lâm Sàng | XN FNA | 375,000 | 349,000 | 525,000 | 16264 |
326 | 2.Cận Lâm Sàng | XN FNA tuyến vú | 375,000 | 258,000 | 525,000 | 16196 |
383 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm định nhóm máu cho truyền máu | 98,000 | 138,000 | 16777 | |
395 | 2.Cận Lâm Sàng | APTT#TCK | 137,000 | 40,400 | 192,000 | 15168 |
396 | 2.Cận Lâm Sàng | D-Dimer | 455,000 | 253,000 | 639,000 | 15115 |
397 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng anti Thrombin III | 577,000 | 821,000 | 15114 | |
398 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng yếu tố IX | 811,000 | 1,136,000 | 16871 | |
399 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng yếu tố V | 336,000 | 471,000 | 16820 | |
400 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng yếu tố VIII | 1,563,000 | 2,189,000 | 16839 | |
401 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng yếu tố V-Leiden | 336,000 | 471,000 | 16821 | |
402 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng yếu tố XI | 4,241,000 | 5,938,000 | 16872 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
403 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng yếu tố XIII | 1,419,000 | 1,987,000 | 17026 | |
404 | 2.Cận Lâm Sàng | Fibrinogen | 93,000 | 131,000 | 15118 | |
405 | 2.Cận Lâm Sàng | LA [ kháng đông Lupus] | 1,034,000 | 1,448,000 | 17002 | |
406 | 2.Cận Lâm Sàng | Protein C | 577,000 | 821,000 | 15131 | |
407 | 2.Cận Lâm Sàng | Protein S | 577,000 | 231,000 | 821,000 | 15116 |
408 | 2.Cận Lâm Sàng | TCK hỗn hợp | 137,000 | 192,000 | 16819 | |
409 | 2.Cận Lâm Sàng | Thời gian máu chảy-máu đông | 93,000 | 12,600 | 131,000 | 15162 |
410 | 2.Cận Lâm Sàng | Thời gian Prothrombin [PT,TQ,INR] bằng máy tự động | 168,000 | 63,500 | 236,000 | 15167 |
411 | 2.Cận Lâm Sàng | TQ hỗn hợp | 168,000 | 236,000 | 16818 | |
414 | 2.Cận Lâm Sàng | [Chọn máu]Định nhóm máu ABO, RH bằng phương pháp gelcard | 337,000 | 472,000 | 16906 | |
415 | 2.Cận Lâm Sàng | [Chọn máu]Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người[kỹ thuật gelcard trên máy bán tự động/ tự động] | 294,000 | 413,000 | 16907 | |
416 | 2.Cận Lâm Sàng | [Truyền máu] Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm | 53,000 | 39,100 | 75,000 | 16898 |
417 | 2.Cận Lâm Sàng | [XN tại giường] Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC [truyền hồng cầu] | 60,000 | 84,000 | 16770 | |
418 | 2.Cận Lâm Sàng | BCR/ABL | 3,106,000 | 3,106,000 | 16796 | |
419 | 2.Cận Lâm Sàng | Co cục máu | 83,000 | 14,900 | 117,000 | 15161 |
420 | 2.Cận Lâm Sàng | Điện di huyết sắc tố [định lượng] | 462,000 | 358,000 | 653,000 | 15910 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
421 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng CD 25 [IL-2R] hòa tan trong huyết thanh bằng kỹ thuật ELISA | 5,061,000 | 6,720,000 | 17089 | |
422 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng Erythropoietin | 218,000 | 306,000 | 16800 | |
423 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng G6PD | 192,000 | 80,800 | 270,000 | 15129 |
424 | 2.Cận Lâm Sàng | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 77,000 | 28,800 | 108,000 | 15124 |
425 | 2.Cận Lâm Sàng | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu | 109,000 | 23,100 | 154,000 | 15125 |
426 | 2.Cận Lâm Sàng | Định nhóm máu hệ ABO-Rh bằng thẻ định nhóm máu | 142,000 | 39,100 | 199,000 | 15122 |
427 | 2.Cận Lâm Sàng | Định nhóm máu khó hệ ABO | 618,000 | 866,000 | 15128 | |
428 | 2.Cận Lâm Sàng | Độ tập trung tiểu cầu | 83,000 | 117,000 | 15133 | |
429 | 2.Cận Lâm Sàng | Đột biến CARL | 1,917,000 | 2,684,000 | 17035 | |
430 | 2.Cận Lâm Sàng | Đột biến Gen Calr | 2,071,000 | 2,900,000 | 16905 | |
431 | 2.Cận Lâm Sàng | FIPILI / POGFRA | 3,106,000 | 3,106,000 | 16797 | |
432 | 2.Cận Lâm Sàng | Haptoglobin | 160,000 | 224,000 | 15135 | |
433 | 2.Cận Lâm Sàng | HCT [hematocrit] | 55,000 | 77,000 | 16751 | |
434 | 2.Cận Lâm Sàng | Huyết thanh chẩn đoán cúm A | 704,000 | 986,000 | 16729 | |
435 | 2.Cận Lâm Sàng | JAK2 | 961,000 | 1,200,000 | 16737 | |
436 | 2.Cận Lâm Sàng | Malaria Ag [Sốt rét miễn dịch] | 179,000 | 256,000 | 15849 | |
437 | 2.Cận Lâm Sàng | Máu lắng [bằng máy tự động] | 88,000 | 34,600 | 124,000 | 16767 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
438 | 2.Cận Lâm Sàng | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp [bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel] | 192,000 | 80,800 | 270,000 | 15160 |
439 | 2.Cận Lâm Sàng | Người bệnh [xn tại giường]: Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu[đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền chế phẩm tiều cầu, huyết tương. | 77,000 | 28,800 | 108,000 | 16903 |
440 | 2.Cận Lâm Sàng | Người bệnh [xn tại giường]: Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu[đã có sẵn huyết thanh mẫu]để truyền chế phẩm máu toàn phần, khối hồng cầu. | 109,000 | 23,100 | 153,000 | 16901 |
441 | 2.Cận Lâm Sàng | PFA 100 | 3,313,000 | 3,770,000 | 17020 | |
442 | 2.Cận Lâm Sàng | PFA 100 CEPI | 1,225,000 | 1,715,000 | 17021 | |
443 | 2.Cận Lâm Sàng | Phân tích DAMD máu ngoại vi / dịch khác bằng cytometry [cho 1 dấu ấn / CD / marker] | 1,177,000 | 1,648,000 | 17090 | |
444 | 2.Cận Lâm Sàng | Phản ứng hòa hợp [môi trường nước muối ở 22ºC ][kỹ thuật ống nghiệm] | 60,000 | 84,000 | 16900 | |
445 | 2.Cận Lâm Sàng | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động] | 133,000 | 74,800 | 187,000 | 16772 |
446 | 2.Cận Lâm Sàng | Phết máu ngoại biên | 147,000 | 206,000 | 15932 | |
447 | 2.Cận Lâm Sàng | Sàng lọc kháng thể bất thường | 340,000 | 64,600 | 486,000 | 16567 |
448 | 2.Cận Lâm Sàng | Sức bền hồng cầu | 187,000 | 262,000 | 16849 | |
449 | 2.Cận Lâm Sàng | TB Hargraves [ LE.Cell ] | 104,000 | 64,600 | 146,000 | 15174 |
450 | 2.Cận Lâm Sàng | Tìm đột biến chuỗi Beta globin | 2,386,000 | 3,167,000 | 16890 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
451 | 2.Cận Lâm Sàng | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 93,000 | 36,900 | 131,000 | 15171 |
452 | 2.Cận Lâm Sàng | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 54,000 | 76,000 | 15173 | |
453 | 2.Cận Lâm Sàng | Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser | 126,000 | 46,200 | 180,000 | 15175 |
454 | 2.Cận Lâm Sàng | Túi máu [xn tại giường] Phản ứng hòa hợp [môi trường nước muối ở 22ºC ][truyền huyết tương, tiểu cầu, tủa lạnh] | 60,000 | 84,000 | 16899 | |
455 | 2.Cận Lâm Sàng | Túi máu [xn tại giường]: Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu[đã có sẵn huyết thanh mẫu]để truyền chế phẩm máu toàn phần, khối hồng cầu. | 109,000 | 23,100 | 153,000 | 16902 |
456 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm hoà hợp [Cross-Match] trong phát máu | 212,000 | 28,800 | 297,000 | 15139 |
457 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm hồng cầu lưới [bằng máy đếm laser] | 168,000 | 40,400 | 236,000 | 15138 |
458 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm PNH | 2,472,000 | 3,283,000 | 16840 | |
503 | 2.Cận Lâm Sàng | Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50 ml [ từ 1000 ml máu toàn phần] | 673,000 | 340,000 | 1,015,000 | 15150 |
504 | 2.Cận Lâm Sàng | Hồng cầu đông lạnh thể tích 350 ml | 9,153,000 | 11,236,000 | 16722 | |
505 | 2.Cận Lâm Sàng | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml | 604,000 | 155,000 | 904,000 | 15149 |
506 | 2.Cận Lâm Sàng | Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml | 855,000 | 250,000 | 1,282,000 | 15155 |
507 | 2.Cận Lâm Sàng | Khối hồng cầu rửa thể tích 250 ml | 1,383,000 | 638,000 | 2,075,000 | 15141 |
508 | 2.Cận Lâm Sàng | Khối hồng cầu rửa thể tích 350 ml | 1,385,000 | 748,000 | 2,075,000 | 15142 |
509 | 2.Cận Lâm Sàng | Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần | 544,000 | 280,000 | 762,000 | 16992 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
510 | 2.Cận Lâm Sàng | Khối hồng cầu từ 150 ml máu toàn phần | 940,000 | 402,000 | 1,416,000 | 15151 |
511 | 2.Cận Lâm Sàng | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần | 1,349,000 | 638,000 | 2,026,000 | 15152 |
512 | 2.Cận Lâm Sàng | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần | 1,469,000 | 748,000 | 2,209,000 | 15153 |
513 | 2.Cận Lâm Sàng | Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần | 1,605,000 | 838,000 | 2,403,000 | 15154 |
514 | 2.Cận Lâm Sàng | Khối tiểu cầu 1 đơn vị [từ 250 ml máu toàn phần] | 403,000 | 130,000 | 663,000 | 16556 |
515 | 2.Cận Lâm Sàng | Khối tiểu cầu 2 đơn vị [từ 500 ml máu toàn phần] | 794,000 | 270,000 | 1,196,000 | 16557 |
516 | 2.Cận Lâm Sàng | Khối tiểu cầu 3 đơn vị [từ 750 ml máu toàn phần] | 1,209,000 | 415,000 | 1,818,000 | 15156 |
517 | 2.Cận Lâm Sàng | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 120ml | 3,921,000 | 687,000 | 5,205,000 | 16886 |
518 | 2.Cận Lâm Sàng | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 250ml | 6,835,000 | 1,151,000 | 9,073,000 | 16885 |
519 | 2.Cận Lâm Sàng | Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ml | 1,449,000 | 1,924,000 | 16956 | |
520 | 2.Cận Lâm Sàng | Trích huyết tĩnh mạch | 271,000 | 380,000 | 15776 | |
521 | 2.Cận Lâm Sàng | Chi phí rửa[chưa bao gồm khối hồng cầu] | 843,000 | 1,181,000 | 16897 | |
522 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | 98,000 | 26,900 | 138,000 | 16960 |
523 | 2.Cận Lâm Sàng | HE4 [ Human Epididymis pro 4] | 403,000 | 565,000 | 16571 | |
524 | 2.Cận Lâm Sàng | In lại kết quả cận lâm sàng | 6,000 | 6,000 | 16982 | |
528 | 2.Cận Lâm Sàng | Phân tích sỏi | 150,000 | 210,000 | 16572 | |
529 | 2.Cận Lâm Sàng | Áp lực thẩm thấu / máuĐo áp lực thẩm thấu niệu [TẠM NGƯNG NHẬN MẪU] | 107,000 | 94,100 | 150,000 | 15945 |
530 | 2.Cận Lâm Sàng | Đo áp lực thẩm thấu niệu [TẠM NGƯNG NHẬN MẪU] | 93,000 | 29,900 | 131,000 | 15946 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
531 | 2.Cận Lâm Sàng | Double Test | 509,000 | 716,000 | 15839 | |
532 | 2.Cận Lâm Sàng | Hb/dịch | 179,000 | 256,000 | 16958 | |
533 | 2.Cận Lâm Sàng | Heroin [morphine] /máu | 202,000 | 43,100 | 289,000 | 15134 |
534 | 2.Cận Lâm Sàng | Khí máu động mạch | 270,000 | 215,000 | 378,000 | 15179 |
535 | 2.Cận Lâm Sàng | Khí máu[HCO3] | 270,000 | 215,000 | 378,000 | 16045 |
536 | 2.Cận Lâm Sàng | Thổi bong bóng tìm HP [C13 PY test] | 1,050,000 | 1,482,000 | 15177 | |
537 | 2.Cận Lâm Sàng | Tìm đột biến gen [EGFR]/máu | 6,154,000 | 8,218,000 | 16197 | |
538 | 2.Cận Lâm Sàng | Tinh trùng đồ | 251,000 | 365,000 | 15178 | |
539 | 2.Cận Lâm Sàng | Triple Test | 509,000 | 716,000 | 15840 | |
578 | 2.Cận Lâm Sàng | Cholesterol toàn phần | 98,000 | 26,900 | 138,000 | 15210 |
579 | 2.Cận Lâm Sàng | HDL cholesterol | 88,000 | 26,900 | 124,000 | 15211 |
580 | 2.Cận Lâm Sàng | LDL cholesterol | 116,000 | 163,000 | 15212 | |
582 | 2.Cận Lâm Sàng | Lipid toàn phần | 83,000 | 117,000 | 15209 | |
583 | 2.Cận Lâm Sàng | Triglyceride | 98,000 | 26,900 | 138,000 | 15208 |
584 | 2.Cận Lâm Sàng | VLDL cholesterol | 104,000 | 146,000 | 16053 | |
608 | 2.Cận Lâm Sàng | 17 OH Progresteron | 205,000 | 294,000 | 16534 | |
609 | 2.Cận Lâm Sàng | Acetaminophene[ tạm ngưng do hết thuốc ] | 186,000 | 269,000 | 15181 | |
610 | 2.Cận Lâm Sàng | ACTH / máu | 289,000 | 80,800 | 409,000 | 15229 |
611 | 2.Cận Lâm Sàng | ADH [Anti Diuretic Hormon] | 385,000 | 539,000 | 16683 | |
612 | 2.Cận Lâm Sàng | ALDOSTERON | 186,000 | 269,000 | 15216 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
613 | 2.Cận Lâm Sàng | Alpha FP [AFP] | 200,000 | 91,600 | 283,000 | 15232 |
614 | 2.Cận Lâm Sàng | AMA-M2 [Antimitochondrial Ab] | 192,000 | 270,000 | 15871 | |
615 | 2.Cận Lâm Sàng | AMH | 538,000 | 759,000 | 16701 | |
616 | 2.Cận Lâm Sàng | Amibe | 224,000 | 178,000 | 320,000 | 15327 |
617 | 2.Cận Lâm Sàng | ANCA [Anti Cyclic Citrullinated Peptide] | 286,000 | 401,000 | 16856 | |
618 | 2.Cận Lâm Sàng | Angiostrongylus cantonensis | 200,000 | 30,000 | 283,000 | 15333 |
619 | 2.Cận Lâm Sàng | Ankylostoma [giun móc] | 137,000 | 192,000 | 16069 | |
620 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti CCP | 275,000 | 385,000 | 16168 | |
621 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti GAD | 333,000 | 467,000 | 15867 | |
622 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti HAV-IgG [ELISA] | 256,000 | 101,000 | 359,000 | 15186 |
623 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti HAV-lgM [ELISA] | 256,000 | 106,000 | 359,000 | 15185 |
624 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti HDV [ IgG / IgM ] | 494,000 | 693,000 | 15938 | |
625 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti HEV [ IgG / IgM] | 494,000 | 693,000 | 15939 | |
626 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti HEV [IgM] | 250,000 | 350,000 | 16554 | |
627 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti Phospholipid IGG | 224,000 | 314,000 | 16860 | |
628 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti Phospholipid IGM | 224,000 | 314,000 | 16861 | |
629 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti RNP-70 | 186,000 | 261,000 | 15869 | |
630 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti Sm | 186,000 | 261,000 | 15874 | |
631 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti TPO | 256,000 | 372,000 | 15851 | |
632 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti-CMV lgG [ELISA] | 231,000 | 113,000 | 324,000 | 15242 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
633 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti-CMV lgM [ELISA] | 231,000 | 130,000 | 324,000 | 15243 |
634 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti-dsDNA | 422,000 | 253,000 | 591,000 | 15236 |
635 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti-EBV lgG [ELISA] | 231,000 | 184,000 | 324,000 | 15244 |
636 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti-EBV lgM [ELISA] | 231,000 | 191,000 | 324,000 | 15245 |
637 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti-HBc lgM [ELISA] | 231,000 | 113,000 | 324,000 | 15247 |
638 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti-HBc Total [ELISA] | 218,000 | 71,600 | 307,000 | 15246 |
639 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti-Hbe [ELISA] | 218,000 | 95,500 | 307,000 | 15248 |
640 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti-HBs [ELISA] | 231,000 | 71,600 | 324,000 | 15249 |
641 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti-HCV [ELISA] | 275,000 | 119,000 | 385,000 | 15250 |
642 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti-HIV [ELISA] | 301,000 | 422,000 | 15251 | |
643 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti-HIV [TEST nhanh] | 244,000 | 53,600 | 347,000 | 15252 |
644 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti-TG | 480,000 | 269,000 | 679,000 | 15241 |
645 | 2.Cận Lâm Sàng | Ascaris lumbricois [IgM, IgG] | 373,000 | 500,000 | 15338 | |
646 | 2.Cận Lâm Sàng | Ascaris lumbricois IgM | 187,000 | 250,000 | 16823 | |
647 | 2.Cận Lâm Sàng | Aspergilus [IgG, IgM] | 385,000 | 539,000 | 15370 | |
648 | 2.Cận Lâm Sàng | Beta 2 glycoprotein Ab[IgG] | 748,000 | 1,048,000 | 17001 | |
649 | 2.Cận Lâm Sàng | Beta 2 glycoprotein Ab[IgM] | 748,000 | 1,048,000 | 17003 | |
650 | 2.Cận Lâm Sàng | Beta 2 Microglobulin | 244,000 | 75,400 | 347,000 | 15266 |
651 | 2.Cận Lâm Sàng | CA 125 | 307,000 | 139,000 | 435,000 | 15260 |
652 | 2.Cận Lâm Sàng | CA 15-3 | 307,000 | 150,000 | 435,000 | 15261 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
653 | 2.Cận Lâm Sàng | CA 19-9 | 307,000 | 139,000 | 435,000 | 15262 |
654 | 2.Cận Lâm Sàng | CA 72-4 | 294,000 | 134,000 | 412,000 | 15263 |
655 | 2.Cận Lâm Sàng | Calcitonin [Thyrocalcitonin] | 200,000 | 134,000 | 283,000 | 15259 |
656 | 2.Cận Lâm Sàng | Candida [IgG, IgM] | 385,000 | 539,000 | 15371 | |
657 | 2.Cận Lâm Sàng | Cardiolipine [ IgG, IgM] | 314,000 | 448,000 | 15877 | |
658 | 2.Cận Lâm Sàng | Catecholamin / Máu | 947,000 | 1,342,000 | 15293 | |
659 | 2.Cận Lâm Sàng | CEA | 256,000 | 86,200 | 372,000 | 15183 |
660 | 2.Cận Lâm Sàng | CK-MB | 173,000 | 37,700 | 244,000 | 15289 |
661 | 2.Cận Lâm Sàng | Complement 3 [C3] | 147,000 | 59,200 | 217,000 | 15290 |
662 | 2.Cận Lâm Sàng | Complement 4 [C4] | 147,000 | 59,200 | 217,000 | 15291 |
663 | 2.Cận Lâm Sàng | Cortisol / máu | 256,000 | 91,600 | 359,000 | 15292 |
664 | 2.Cận Lâm Sàng | C-Peptid | 256,000 | 372,000 | 15936 | |
665 | 2.Cận Lâm Sàng | Cyfra 21-1 | 301,000 | 96,900 | 422,000 | 15288 |
666 | 2.Cận Lâm Sàng | CYSTATIN C | 231,000 | 324,000 | 16700 | |
667 | 2.Cận Lâm Sàng | Cysticercus IgG | 185,000 | 261,000 | 15330 | |
668 | 2.Cận Lâm Sàng | Delta ALA / NT [dẫn xuất của chì ] | 256,000 | 359,000 | 15231 | |
669 | 2.Cận Lâm Sàng | Điện di miễn dịch [IgG, IgA, IgM] | 378,000 | 530,000 | 15187 | |
670 | 2.Cận Lâm Sàng | Điện di miễn dịch cố định Kappa | 666,000 | 948,000 | 16371 | |
671 | 2.Cận Lâm Sàng | Điện di miễn dịch cố định Lamda | 666,000 | 948,000 | 15188 | |
672 | 2.Cận Lâm Sàng | Điện di Protein | 192,000 | 270,000 | 15217 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
673 | 2.Cận Lâm Sàng | Điện di: Lipoprotein | 192,000 | 270,000 | 15218 | |
674 | 2.Cận Lâm Sàng | Digoxin | 218,000 | 86,200 | 307,000 | 15215 |
675 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng GALACTIN | 560,000 | 784,000 | 16855 | |
676 | 2.Cận Lâm Sàng | Đinh lượng Vancomycin | 650,000 | 910,000 | 16922 | |
677 | 2.Cận Lâm Sàng | Độ bão hòa Transferrin | 203,000 | 285,000 | 17141 | |
678 | 2.Cận Lâm Sàng | Echinococcus [IgG, IgM] | 373,000 | 298,000 | 500,000 | 15337 |
679 | 2.Cận Lâm Sàng | Echinococcus IgM | 187,000 | 262,000 | 16829 | |
680 | 2.Cận Lâm Sàng | Estradiol | 237,000 | 80,800 | 333,000 | 15200 |
681 | 2.Cận Lâm Sàng | Fasciola hepatica [Sán lá gan lớn] | 301,000 | 422,000 | 15328 | |
682 | 2.Cận Lâm Sàng | Fibro test | 1,900,000 | 2,550,000 | 15918 | |
683 | 2.Cận Lâm Sàng | Folate | 275,000 | 86,200 | 385,000 | 15202 |
684 | 2.Cận Lâm Sàng | Free PSA | 256,000 | 359,000 | 15279 | |
685 | 2.Cận Lâm Sàng | Free T3 | 186,000 | 64,600 | 261,000 | 15191 |
686 | 2.Cận Lâm Sàng | Free T4 II | 186,000 | 64,600 | 261,000 | 15193 |
687 | 2.Cận Lâm Sàng | FSH | 237,000 | 80,800 | 333,000 | 15203 |
688 | 2.Cận Lâm Sàng | Gastrin | 205,000 | 294,000 | 16104 | |
689 | 2.Cận Lâm Sàng | GH | 321,000 | 161,000 | 450,000 | 15240 |
690 | 2.Cận Lâm Sàng | Gnathostoma spinigerum | 200,000 | 283,000 | 15331 | |
691 | 2.Cận Lâm Sàng | HbeAg [ELISA] | 218,000 | 95,500 | 307,000 | 15238 |
692 | 2.Cận Lâm Sàng | HBS AG [định lượng, quantitative] | 484,000 | 678,000 | 16953 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
693 | 2.Cận Lâm Sàng | HBsAg miễn dịch tự động | 186,000 | 74,700 | 269,000 | 15692 |
694 | 2.Cận Lâm Sàng | HCC Risk [WAKO] | 1,864,000 | 2,610,000 | 16854 | |
695 | 2.Cận Lâm Sàng | HCG định lượng [ Beta_HCG] | 237,000 | 86,200 | 333,000 | 15214 |
696 | 2.Cận Lâm Sàng | HCV Ag [ELISA] | 679,000 | 119,000 | 961,000 | 15861 |
697 | 2.Cận Lâm Sàng | HCV AG [định lượng, quantitative] | 691,000 | 968,000 | 16954 | |
698 | 2.Cận Lâm Sàng | HIV Western BLOT | 1,837,000 | 2,598,000 | 16167 | |
699 | 2.Cận Lâm Sàng | HLA B27 | 1,152,000 | 1,637,000 | 16405 | |
700 | 2.Cận Lâm Sàng | Homocysteine | 301,000 | 145,000 | 422,000 | 15239 |
701 | 2.Cận Lâm Sàng | HTLV [human T-cell Lymphotropic Virus] | 237,000 | 333,000 | 15253 | |
702 | 2.Cận Lâm Sàng | ICA [Islet Cell Autoantibody] [máu] | 208,000 | 292,000 | 17456 | |
703 | 2.Cận Lâm Sàng | IgE | 333,000 | 64,600 | 473,000 | 15234 |
704 | 2.Cận Lâm Sàng | IGF 1 [insulin-like growth hormon 1] | 205,000 | 294,000 | 16377 | |
705 | 2.Cận Lâm Sàng | Insulin | 256,000 | 80,800 | 372,000 | 15866 |
706 | 2.Cận Lâm Sàng | Kháng thể kháng nhân [ANA TEST] | 409,000 | 288,000 | 577,000 | 15235 |
707 | 2.Cận Lâm Sàng | Kháng thể kháng SLA/LP [Anti-Solube Liver Antigen/Liver-Pancreas Antibody] | 274,000 | 384,000 | 16833 | |
708 | 2.Cận Lâm Sàng | LH | 237,000 | 80,800 | 333,000 | 15283 |
709 | 2.Cận Lâm Sàng | LKM-1 | 269,000 | 377,000 | 15875 | |
710 | 2.Cận Lâm Sàng | Metanephrine / Máu | 545,000 | 767,000 | 16587 | |
711 | 2.Cận Lâm Sàng | Myoglobin | 307,000 | 91,600 | 435,000 | 15281 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
712 | 2.Cận Lâm Sàng | Paragonimus [IgM, IgG][Sán lá phổi] | 373,000 | 298,000 | 523,000 | 15336 |
713 | 2.Cận Lâm Sàng | Paragonimus IgM | 187,000 | 262,000 | 16830 | |
714 | 2.Cận Lâm Sàng | Pb / máu [ Chì/ máu], | 409,000 | 577,000 | 16410 | |
715 | 2.Cận Lâm Sàng | PEPSINOGEN 1-2 | 615,000 | 861,000 | 16707 | |
716 | 2.Cận Lâm Sàng | Pro GRP [Pro Gastrin Releasing Peptide] | 449,000 | 634,000 | 16774 | |
717 | 2.Cận Lâm Sàng | Pro-BNP [pro B-type natriuretic peptid] | 767,000 | 408,000 | 1,074,000 | 15196 |
718 | 2.Cận Lâm Sàng | Procalcitonin [PCT] | 666,000 | 398,000 | 948,000 | 15197 |
719 | 2.Cận Lâm Sàng | Progesterone | 212,000 | 80,800 | 297,000 | 15864 |
720 | 2.Cận Lâm Sàng | Prolactine | 237,000 | 75,400 | 333,000 | 15198 |
721 | 2.Cận Lâm Sàng | PSA | 244,000 | 91,600 | 347,000 | 15278 |
722 | 2.Cận Lâm Sàng | PTH | 449,000 | 236,000 | 642,000 | 15280 |
723 | 2.Cận Lâm Sàng | Renin [Angiotensine 1] | 269,000 | 377,000 | 15863 | |
724 | 2.Cận Lâm Sàng | Rida allergy screen | 1,006,000 | 1,422,000 | 15937 | |
725 | 2.Cận Lâm Sàng | SCC | 358,000 | 512,000 | 15195 | |
726 | 2.Cận Lâm Sàng | Schistosoma | 218,000 | 307,000 | 15334 | |
727 | 2.Cận Lâm Sàng | SHBG | 179,000 | 251,000 | 16677 | |
728 | 2.Cận Lâm Sàng | Strongyloides | 346,000 | 298,000 | 485,000 | 15332 |
729 | 2.Cận Lâm Sàng | Testosteron | 256,000 | 93,700 | 359,000 | 15285 |
730 | 2.Cận Lâm Sàng | Theophylin | 307,000 | 80,800 | 435,000 | 15296 |
731 | 2.Cận Lâm Sàng | Thyroglobulin Ab | 524,000 | 743,000 | 15297 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
732 | 2.Cận Lâm Sàng | Thyroglobulin Ag | 256,000 | 372,000 | 15852 | |
733 | 2.Cận Lâm Sàng | Total T3 | 179,000 | 64,600 | 256,000 | 15190 |
734 | 2.Cận Lâm Sàng | Total T4 | 179,000 | 64,600 | 256,000 | 15192 |
735 | 2.Cận Lâm Sàng | Toxo. gondii IgG | 237,000 | 119,000 | 333,000 | 15393 |
736 | 2.Cận Lâm Sàng | Toxo. gondii IgM | 237,000 | 119,000 | 333,000 | 15394 |
737 | 2.Cận Lâm Sàng | Toxocara canis | 346,000 | 298,000 | 485,000 | 15325 |
738 | 2.Cận Lâm Sàng | Transferin | 186,000 | 64,600 | 261,000 | 15295 |
739 | 2.Cận Lâm Sàng | Transferrin [máu] | 160,000 | 224,000 | 17144 | |
740 | 2.Cận Lâm Sàng | Trichinella [IgM, IgG] | 373,000 | 298,000 | 500,000 | 15335 |
741 | 2.Cận Lâm Sàng | Trichinella IgM | 187,000 | 250,000 | 16831 | |
742 | 2.Cận Lâm Sàng | TSH | 168,000 | 59,200 | 236,000 | 15300 |
743 | 2.Cận Lâm Sàng | TSH Receptor [TRAb] | 480,000 | 679,000 | 15294 | |
744 | 2.Cận Lâm Sàng | Vitamin B12 | 352,000 | 75,400 | 499,000 | 15301 |
745 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm PIVKA-II | 994,000 | 1,131,000 | 16883 | |
746 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm TB Quantiferon | 2,485,000 | 3,332,000 | 16924 | |
747 | 2.Cận Lâm Sàng | Xn ANA 8 profile | 1,105,000 | 1,482,000 | 16944 | |
774 | 2.Cận Lâm Sàng | Albumine | 83,000 | 21,500 | 100,000 | 15221 |
775 | 2.Cận Lâm Sàng | Alkaline Phosphatase[ALK] | 83,000 | 117,000 | 15859 | |
776 | 2.Cận Lâm Sàng | ALT [SGPT] | 93,000 | 21,500 | 131,000 | 15273 |
777 | 2.Cận Lâm Sàng | Amylase | 88,000 | 64,600 | 124,000 | 15226 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
778 | 2.Cận Lâm Sàng | APO lipoprotein A-1 | 147,000 | 48,400 | 206,000 | 15254 |
779 | 2.Cận Lâm Sàng | APO lipoprotein B | 147,000 | 48,400 | 206,000 | 15255 |
780 | 2.Cận Lâm Sàng | ASLO | 121,000 | 41,700 | 170,000 | 15256 |
781 | 2.Cận Lâm Sàng | AST [SGOT] | 93,000 | 21,500 | 131,000 | 15272 |
782 | 2.Cận Lâm Sàng | Bilirubin [Total, Direct, Indirect] | 98,000 | 21,500 | 138,000 | 15268 |
783 | 2.Cận Lâm Sàng | Bộ mỡ S | 467,000 | 666,000 | 15933 | |
784 | 2.Cận Lâm Sàng | Calcium toàn phần | 147,000 | 206,000 | 15258 | |
785 | 2.Cận Lâm Sàng | Ceruloplasmin | 294,000 | 70,000 | 412,000 | 15184 |
786 | 2.Cận Lâm Sàng | CPK | 173,000 | 26,900 | 244,000 | 15286 |
787 | 2.Cận Lâm Sàng | Creatinine | 98,000 | 21,500 | 132,000 | 15223 |
788 | 2.Cận Lâm Sàng | CRP định lượng | 218,000 | 21,500 | 306,000 | 16783 |
789 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng Amoniac [NH3] [Máu] | 205,000 | 75,400 | 294,000 | 15233 |
790 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng CRP hs [C-Reactive Protein high sesitivity] | 218,000 | 21,500 | 306,000 | 15287 |
791 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng Ethanol [Cồn] | 139,000 | 32,300 | 195,000 | 17029 |
792 | 2.Cận Lâm Sàng | Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu | 303,000 | 94,100 | 425,000 | 15204 |
793 | 2.Cận Lâm Sàng | Đồng / máu | 212,000 | 297,000 | 15275 | |
794 | 2.Cận Lâm Sàng | Dung nạp đường 2 giờ [OGTT] | 131,000 | 184,000 | 15909 | |
795 | 2.Cận Lâm Sàng | Dung nạp đường 3 giờ [thai kỳ] | 161,000 | 226,000 | 16573 | |
796 | 2.Cận Lâm Sàng | Đường huyết mao mạch | 65,000 | 15,200 | 91,000 | 16043 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
797 | 2.Cận Lâm Sàng | Ferritin | 186,000 | 80,800 | 261,000 | 15201 |
798 | 2.Cận Lâm Sàng | GGT | 88,000 | 19,200 | 124,000 | 15274 |
799 | 2.Cận Lâm Sàng | Glucose [máu] | 65,000 | 21,500 | 91,000 | 15224 |
800 | 2.Cận Lâm Sàng | HbA1C | 256,000 | 101,000 | 372,000 | 15237 |
801 | 2.Cận Lâm Sàng | ION ĐỒ Máu | 147,000 | 29,000 | 206,000 | 15219 |
802 | 2.Cận Lâm Sàng | Ketone | 107,000 | 150,000 | 15850 | |
803 | 2.Cận Lâm Sàng | Lactat | 244,000 | 96,900 | 347,000 | 15264 |
804 | 2.Cận Lâm Sàng | LDH | 212,000 | 26,900 | 297,000 | 15282 |
805 | 2.Cận Lâm Sàng | Lipase | 147,000 | 59,200 | 206,000 | 15284 |
806 | 2.Cận Lâm Sàng | Magnesium[Mg] | 104,000 | 32,300 | 146,000 | 15206 |
807 | 2.Cận Lâm Sàng | Nghiệm pháp đường huyết sau ăn | 146,000 | 205,000 | 16744 | |
808 | 2.Cận Lâm Sàng | Nồng độ cồn trong máu | 200,000 | 283,000 | 15189 | |
809 | 2.Cận Lâm Sàng | Phosphorus | 93,000 | 21,500 | 131,000 | 16363 |
810 | 2.Cận Lâm Sàng | Protein [máu] | 77,000 | 21,500 | 108,000 | 15220 |
811 | 2.Cận Lâm Sàng | RF [Rheumatold Factor] | 137,000 | 37,700 | 192,000 | 15194 |
812 | 2.Cận Lâm Sàng | Sắt huyết thanh[Fe] | 98,000 | 32,300 | 138,000 | 15205 |
813 | 2.Cận Lâm Sàng | Urea | 88,000 | 21,500 | 124,000 | 15222 |
814 | 2.Cận Lâm Sàng | Uric Acid | 93,000 | 21,500 | 131,000 | 15225 |
815 | 2.Cận Lâm Sàng | Vitamin D3 [25-OH] | 352,000 | 499,000 | 16313 | |
816 | 2.Cận Lâm Sàng | Zn [ Kẽm] | 147,000 | 206,000 | 15276 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
817 | 2.Cận Lâm Sàng | Troponin I | 160,000 | 75,400 | 224,000 | 15299 |
818 | 2.Cận Lâm Sàng | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 2,029,000 | 1,314,000 | 2,841,000 | 13567 |
819 | 2.Cận Lâm Sàng | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 1,089,000 | 664,000 | 1,300,000 | 13569 |
820 | 2.Cận Lâm Sàng | HBV GENOTYPE | 1,619,000 | 2,291,000 | 13570 | |
821 | 2.Cận Lâm Sàng | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 2,029,000 | 1,324,000 | 2,867,000 | 13568 |
822 | 2.Cận Lâm Sàng | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 1,146,000 | 824,000 | 1,626,000 | 13571 |
823 | 2.Cận Lâm Sàng | HCV GENOTYPE | 2,560,000 | 3,609,000 | 13572 | |
824 | 2.Cận Lâm Sàng | HEV RNA | 336,000 | 471,000 | 16822 | |
825 | 2.Cận Lâm Sàng | HPV Genotype | 378,000 | 530,000 | 15858 | |
826 | 2.Cận Lâm Sàng | HSV DNA 1,2 Realtime [Máu, dịch khớp, dịch não tủy] | 352,000 | 499,000 | 16352 | |
827 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR Chlamydia trachomatis Neisseria gonorrhoeae/dịch, nước tiểu | 403,000 | 576,000 | 13574 | |
828 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR CMV | 449,000 | 642,000 | 13575 | |
829 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR DENGUE | 595,000 | 845,000 | 13576 | |
830 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR EV 71 | 800,000 | 1,120,000 | 17155 | |
831 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR H.Pylori | 301,000 | 422,000 | 15930 | |
832 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR LAO [Đàm] | 449,000 | 642,000 | 13577 | |
833 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR Lao [Phân] | 449,000 | 642,000 | 16336 | |
834 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR LAO / dịch khớp | 449,000 | 642,000 | 13578 | |
835 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR LAO Dịch màng bụng | 449,000 | 642,000 | 13579 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
836 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR LAO Dịch màng phổi | 449,000 | 642,000 | 13580 | |
837 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR LAO Dịch não tuỷ | 449,000 | 642,000 | 13581 | |
838 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR LAO Dò hậu môn | 449,000 | 642,000 | 13582 | |
839 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR LAO/ dịch màng tim | 449,000 | 642,000 | 16894 | |
840 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR LAO/ mủ | 449,000 | 642,000 | 16892 | |
841 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR LAO/ nước tiểu | 449,000 | 642,000 | 13583 | |
842 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR Pneumocystic carinii | 1,381,000 | 1,934,000 | 16979 | |
843 | 2.Cận Lâm Sàng | Phát hiện độc tố Clostridium dificile/phân [PCR] | 1,436,000 | 2,011,000 | 16943 | |
844 | 2.Cận Lâm Sàng | Phát hiện đột biến trên EXON 4 và 5 của gen CYP2C19 | 559,000 | 783,000 | 16989 | |
845 | 2.Cận Lâm Sàng | Phát hiện và xác định type gen cagA, vacA của H. pylori trong mẫu sinh thiết dạ dày. | 432,000 | 605,000 | 16990 | |
846 | 2.Cận Lâm Sàng | Soi tìm Trichomonas/dịch | 112,000 | 157,000 | 16895 | |
849 | 2.Cận Lâm Sàng | Mic phối hợp hai kháng sinh | 610,000 | 854,000 | 17147 | |
854 | 2.Cận Lâm Sàng | Widal | 126,000 | 179,000 | 16577 | |
855 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm O-crezon niệu [ XN nước tiểu ] | 418,000 | 586,000 | 17455 | |
872 | 2.Cận Lâm Sàng | Glucose [dịch não tủy] | 65,000 | 12,900 | 91,000 | 16690 |
873 | 2.Cận Lâm Sàng | Protein [dịch] | 77,000 | 10,700 | 108,000 | 15363 |
874 | 2.Cận Lâm Sàng | Protein/dịch não tủy | 44,000 | 10,700 | 62,000 | 16689 |
875 | 2.Cận Lâm Sàng | Soi tìm nấm[bệnh phẩm khác: họng, dịch phế quản, dạ dày] | 116,000 | 163,000 | 16875 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
876 | 2.Cận Lâm Sàng | Soi tìm nấm[ở da] | 116,000 | 41,700 | 163,000 | 16260 |
877 | 2.Cận Lâm Sàng | Soi trực tiếp nhuộm soi [nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen] | 275,000 | 68,000 | 385,000 | 15360 |
878 | 2.Cận Lâm Sàng | Soi tươi / huyết trắng | 116,000 | 41,700 | 163,000 | 16307 |
879 | 2.Cận Lâm Sàng | Tế bào/ dịch não tủy | 121,000 | 56,000 | 170,000 | 16676 |
880 | 2.Cận Lâm Sàng | Test nồng độ cồn trong hơi thở | 123,000 | 173,000 | 16780 | |
899 | 2.Cận Lâm Sàng | [Thủy đậu] | 160,000 | 224,000 | 15912 | |
900 | 2.Cận Lâm Sàng | Anti TB | 104,000 | 146,000 | 16715 | |
901 | 2.Cận Lâm Sàng | Chẩn đoán Herpes virus HSV1 + 2 lgG bằng kỹ thuật ELISA | 275,000 | 154,000 | 385,000 | 15382 |
902 | 2.Cận Lâm Sàng | Chẩn đoán Herpes virus HSV1 + 2 lgM bằng kỹ thuật ELISA | 275,000 | 154,000 | 385,000 | 15384 |
903 | 2.Cận Lâm Sàng | Chẩn đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA IgG | 200,000 | 283,000 | 15395 | |
904 | 2.Cận Lâm Sàng | Chẩn đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA IgM | 200,000 | 283,000 | 15310 | |
905 | 2.Cận Lâm Sàng | Chlammydia pneumoniae IgM [ELISA] | 237,000 | 333,000 | 15960 | |
906 | 2.Cận Lâm Sàng | Chlamydia pneumoniae IgG [ELISA] | 340,000 | 178,000 | 486,000 | 15959 |
907 | 2.Cận Lâm Sàng | Chlamydia trachomatis IgG | 237,000 | 333,000 | 16361 | |
908 | 2.Cận Lâm Sàng | Chlamydia trachomatis IgM | 237,000 | 333,000 | 16362 | |
909 | 2.Cận Lâm Sàng | Clonorchis sinensis [IgM, IgG] [sán lá gan nhỏ] | 373,000 | 298,000 | 500,000 | 15329 |
910 | 2.Cận Lâm Sàng | Clonorchis sinensis IgM | 187,000 | 250,000 | 16828 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
911 | 2.Cận Lâm Sàng | Dengue NS1Ag | 301,000 | 130,000 | 422,000 | 15848 |
912 | 2.Cận Lâm Sàng | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 417,000 | 130,000 | 589,000 | 16788 |
914 | 2.Cận Lâm Sàng | Filarisis [giun chỉ] | 147,000 | 34,600 | 217,000 | 15339 |
916 | 2.Cận Lâm Sàng | Helicobacter Pylori [IgG, IgM] | 390,000 | 550,000 | 15929 | |
917 | 2.Cận Lâm Sàng | Helicobacter Pylori IgG | 205,000 | 294,000 | 15841 | |
918 | 2.Cận Lâm Sàng | Helicobacter Pylori IgM | 205,000 | 294,000 | 15842 | |
919 | 2.Cận Lâm Sàng | HSV 1.2 [IgG, IgM] Herpes Simplex Virus | 289,000 | 409,000 | 15383 | |
920 | 2.Cận Lâm Sàng | Leigionella pneumophila [IgG, IgM] | 628,000 | 883,000 | 15341 | |
921 | 2.Cận Lâm Sàng | Leigionella pneumophila IgG | 314,000 | 448,000 | 15961 | |
922 | 2.Cận Lâm Sàng | Leigionella pneumophila IgM | 314,000 | 448,000 | 15962 | |
923 | 2.Cận Lâm Sàng | Leptospira IgG | 186,000 | 261,000 | 15951 | |
924 | 2.Cận Lâm Sàng | Leptospira IgM | 186,000 | 261,000 | 15952 | |
925 | 2.Cận Lâm Sàng | Leptospira IgM, IgG | 352,000 | 499,000 | 15340 | |
926 | 2.Cận Lâm Sàng | Measle IgG[Sởi] | 147,000 | 217,000 | 15913 | |
927 | 2.Cận Lâm Sàng | Measle IgM[Sởi] | 147,000 | 217,000 | 15914 | |
928 | 2.Cận Lâm Sàng | Mumps [Quai bị] | 307,000 | 435,000 | 15915 | |
929 | 2.Cận Lâm Sàng | Mumps IgG [Quai bị] | 160,000 | 224,000 | 15916 | |
930 | 2.Cận Lâm Sàng | Mumps IgM[Quai bị] | 160,000 | 224,000 | 15917 | |
931 | 2.Cận Lâm Sàng | Mycoplasma pneumoniae [IgG] | 385,000 | 250,000 | 539,000 | 15386 |
932 | 2.Cận Lâm Sàng | Mycoplasma pneumoniae [IgG,IgM] | 462,000 | 250,000 | 653,000 | 15385 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
933 | 2.Cận Lâm Sàng | Mycoplasma pneumoniae [IgM] | 340,000 | 250,000 | 486,000 | 15387 |
934 | 2.Cận Lâm Sàng | Rubella lgG | 231,000 | 119,000 | 324,000 | 15388 |
935 | 2.Cận Lâm Sàng | Rubella lgM | 275,000 | 143,000 | 385,000 | 15390 |
936 | 2.Cận Lâm Sàng | Sốt xuất huyết Dengue [IgM IgG] | 409,000 | 130,000 | 577,000 | 15379 |
937 | 2.Cận Lâm Sàng | Syphillis định lượng | 168,000 | 236,000 | 16568 | |
938 | 2.Cận Lâm Sàng | Varicella Zoster Virus [IgG,IgM] [Thủy đậu] | 307,000 | 435,000 | 15347 | |
939 | 2.Cận Lâm Sàng | Varicella Zoster Virus IgG [Thủy đậu] | 160,000 | 224,000 | 15911 | |
946 | 2.Cận Lâm Sàng | Barbituric /NT [HẾT THUỐC] | 126,000 | 177,000 | 15922 | |
947 | 2.Cận Lâm Sàng | Benzodiazephine /NT [HẾT THUỐC] | 126,000 | 177,000 | 15921 | |
948 | 2.Cận Lâm Sàng | 17 OH Corticosteroids /NT | 473,000 | 679,000 | 15920 | |
949 | 2.Cận Lâm Sàng | 17 Ketosteroids /NT | 473,000 | 679,000 | 15919 | |
950 | 2.Cận Lâm Sàng | Amphetamine /NT | 147,000 | 206,000 | 15923 | |
951 | 2.Cận Lâm Sàng | Amylase niệu | 77,000 | 37,700 | 108,000 | 15356 |
952 | 2.Cận Lâm Sàng | Catecholamin niệu [HPLC] | 953,000 | 215,000 | 1,342,000 | 15309 |
953 | 2.Cận Lâm Sàng | Cocain/Nước tiểu | 219,000 | 307,000 | 16929 | |
954 | 2.Cận Lâm Sàng | Cortisol /NT | 155,000 | 219,000 | 15927 | |
955 | 2.Cận Lâm Sàng | Cortisol /NT [24h] | 237,000 | 333,000 | 15928 | |
956 | 2.Cận Lâm Sàng | Creatinin niệu | 88,000 | 16,100 | 124,000 | 15304 |
957 | 2.Cận Lâm Sàng | Creatinine Clearance | 147,000 | 217,000 | 15926 | |
958 | 2.Cận Lâm Sàng | Điện di Protein / NT | 218,000 | 161,000 | 307,000 | 15367 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
959 | 2.Cận Lâm Sàng | Định lượng đường niệu | 65,000 | 13,900 | 91,000 | 15359 |
960 | 2.Cận Lâm Sàng | Dưỡng chấp /NT | 93,000 | 21,500 | 131,000 | 15361 |
961 | 2.Cận Lâm Sàng | Ectasy[Mdma]/Nước tiểu | 219,000 | 307,000 | 16955 | |
962 | 2.Cận Lâm Sàng | Glucose [dịch] | 65,000 | 12,900 | 91,000 | 15354 |
963 | 2.Cận Lâm Sàng | Glucose [niệu] | 65,000 | 142,000 | 15365 | |
964 | 2.Cận Lâm Sàng | HCG định tính | 93,000 | 86,200 | 131,000 | 15318 |
965 | 2.Cận Lâm Sàng | Heroin [morphine] /NT | 168,000 | 43,100 | 236,000 | 15373 |
966 | 2.Cận Lâm Sàng | Hình dạng hồng cầu, bạch cầu/NT | 116,000 | 43,100 | 163,000 | 16306 |
967 | 2.Cận Lâm Sàng | Ion / NT [24h] | 155,000 | 219,000 | 15350 | |
968 | 2.Cận Lâm Sàng | ION ĐỒ niệu | 121,000 | 29,000 | 170,000 | 15357 |
969 | 2.Cận Lâm Sàng | Marijuana metaboltites/nước tiểu | 137,000 | 43,100 | 192,000 | 15314 |
970 | 2.Cận Lâm Sàng | METANEPHRIN/NT | 416,000 | 583,000 | 17027 | |
971 | 2.Cận Lâm Sàng | Metanephrine / Nước tiểu | 416,000 | 583,000 | 17043 | |
972 | 2.Cận Lâm Sàng | Micro Albumin /NT | 104,000 | 43,100 | 142,000 | 15315 |
973 | 2.Cận Lâm Sàng | Micro Albumin /NT [24h] | 116,000 | 43,100 | 163,000 | 15316 |
974 | 2.Cận Lâm Sàng | Protein [nước tiểu] | 65,000 | 13,900 | 91,000 | 15364 |
975 | 2.Cận Lâm Sàng | Protein /NT[24h]-Đạm niệu 24h | 98,000 | 13,900 | 138,000 | 15931 |
976 | 2.Cận Lâm Sàng | Protein Bence Jone | 462,000 | 21,500 | 653,000 | 15362 |
977 | 2.Cận Lâm Sàng | Tế bào cặn nước tiểu [cặn Addis] | 121,000 | 43,100 | 170,000 | 15312 |
978 | 2.Cận Lâm Sàng | Test Methamphetamin / nước tiểu | 114,000 | 160,000 | 16778 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
980 | 2.Cận Lâm Sàng | Tổng phân tích nước tiểu | 126,000 | 27,400 | 179,000 | 15322 |
981 | 2.Cận Lâm Sàng | Ure niệu | 77,000 | 16,100 | 108,000 | 15302 |
982 | 2.Cận Lâm Sàng | Uric Acid niệu | 88,000 | 16,100 | 124,000 | 15303 |
983 | 2.Cận Lâm Sàng | VMA | 621,000 | 872,000 | 15924 | |
984 | 2.Cận Lâm Sàng | Hp-Ag /phân | 390,000 | 550,000 | 15880 | |
985 | 2.Cận Lâm Sàng | KST đường ruột [phân] | 147,000 | 41,700 | 206,000 | 15320 |
986 | 2.Cận Lâm Sàng | Máu ẩn | 179,000 | 65,600 | 256,000 | 15319 |
987 | 2.Cận Lâm Sàng | Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu [phân] | 147,000 | 38,200 | 217,000 | 15352 |
988 | 2.Cận Lâm Sàng | Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu[bệnh phẩm khác] | 147,000 | 206,000 | 16876 | |
993 | 2.Cận Lâm Sàng | Amylase/dịch | 93,000 | 131,000 | 15305 | |
1034 | 2.Cận Lâm Sàng | ADA[Adenosine deaminase] | 366,000 | 514,000 | 15943 | |
1035 | 2.Cận Lâm Sàng | Adeno virus IgG | 225,000 | 315,000 | 17008 | |
1036 | 2.Cận Lâm Sàng | Adeno virus IgM | 225,000 | 315,000 | 17009 | |
1037 | 2.Cận Lâm Sàng | Albumin/dịch nảo tủy | 83,000 | 117,000 | 16813 | |
1038 | 2.Cận Lâm Sàng | Albumin/dịch[màng bụng, màng phổi, màng tim] | 83,000 | 117,000 | 16812 | |
1039 | 2.Cận Lâm Sàng | Bilirubin / Dịch | 104,000 | 146,000 | 15942 | |
1040 | 2.Cận Lâm Sàng | Cấy BK [ Kỹ thuật Hain test] | 819,000 | 1,152,000 | 16532 | |
1041 | 2.Cận Lâm Sàng | Cấy BK/đàm | 679,000 | 961,000 | 16533 | |
1042 | 2.Cận Lâm Sàng | Cấy BK/dịch [dạ dày, khớp, nước tiểu..] | 679,000 | 961,000 | 17102 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1043 | 2.Cận Lâm Sàng | Cấy đàm MGIT | 997,000 | 1,396,000 | 16762 | |
1044 | 2.Cận Lâm Sàng | Cấy đàm tìm P.JIROVECCI | 1,241,000 | 1,490,000 | 16728 | |
1045 | 2.Cận Lâm Sàng | Cấy lao [OGAWA] | 288,000 | 404,000 | 16969 | |
1046 | 2.Cận Lâm Sàng | Cấy mô : Nuôi cấy và định danh vi khuẩn H.pylori [Đã có PCR H.pylori] | 1,536,000 | 2,151,000 | 16328 | |
1047 | 2.Cận Lâm Sàng | Cấy nấm : Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 385,000 | 238,000 | 539,000 | 15375 |
1048 | 2.Cận Lâm Sàng | Creatinin dịch dẫn lưu | 88,000 | 124,000 | 16349 | |
1049 | 2.Cận Lâm Sàng | Cúm Influenza B | 608,000 | 852,000 | 16975 | |
1050 | 2.Cận Lâm Sàng | Cysticercose [IgM, IgG] | 373,000 | 298,000 | 523,000 | 16825 |
1051 | 2.Cận Lâm Sàng | Đàm: Cấy định lượng | 498,000 | 238,000 | 698,000 | 16801 |
1052 | 2.Cận Lâm Sàng | Đàm: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 385,000 | 238,000 | 539,000 | 16015 |
1053 | 2.Cận Lâm Sàng | Đầu catheter:Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 385,000 | 238,000 | 539,000 | 16166 |
1054 | 2.Cận Lâm Sàng | Dịch âm đạo: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 385,000 | 238,000 | 539,000 | 15844 |
1055 | 2.Cận Lâm Sàng | Dịch khớp: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 385,000 | 238,000 | 539,000 | 16530 |
1056 | 2.Cận Lâm Sàng | Dịch màng bụng: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 385,000 | 238,000 | 539,000 | 16088 |
1057 | 2.Cận Lâm Sàng | Dịch màng phổi: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 385,000 | 238,000 | 539,000 | 16087 |
1058 | 2.Cận Lâm Sàng | Dịch màng tim :Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 385,000 | 238,000 | 539,000 | 16531 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1059 | 2.Cận Lâm Sàng | Dịch não tủy: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 385,000 | 238,000 | 539,000 | 16019 |
1060 | 2.Cận Lâm Sàng | Dịch rửa phế quản: Cấy MGIT | 997,000 | 1,397,000 | 16836 | |
1061 | 2.Cận Lâm Sàng | Dịch rửa phế quản: Nuôi cấy và định danh vi trùng | 385,000 | 238,000 | 539,000 | 16835 |
1062 | 2.Cận Lâm Sàng | Định danh ký sinh trùng | 174,000 | 244,000 | 16896 | |
1063 | 2.Cận Lâm Sàng | Định type virus cúm A | 879,000 | 1,231,000 | 17028 | |
1064 | 2.Cận Lâm Sàng | Enterovirus IgG | 225,000 | 315,000 | 17010 | |
1065 | 2.Cận Lâm Sàng | Enterovirus IgM | 225,000 | 315,000 | 17011 | |
1066 | 2.Cận Lâm Sàng | H1N1 [PCR] | 608,000 | 852,000 | 16973 | |
1067 | 2.Cận Lâm Sàng | H1N1[Test nhanh] | 369,000 | 532,000 | 16991 | |
1068 | 2.Cận Lâm Sàng | H5N1 [Cúm gia cầm] | 608,000 | 852,000 | 16972 | |
1069 | 2.Cận Lâm Sàng | H7N9 [Cúm gia cầm] | 608,000 | 852,000 | 16974 | |
1070 | 2.Cận Lâm Sàng | Kháng nấm đồ [định lượng] | 2,250,000 | 3,150,000 | 17188 | |
1071 | 2.Cận Lâm Sàng | Kháng nấm đồ [định tính] | 228,000 | 320,000 | 17187 | |
1072 | 2.Cận Lâm Sàng | Kháng sinh đồ | 231,000 | 196,000 | 332,000 | 16420 |
1073 | 2.Cận Lâm Sàng | Ký sinh trùng/đàm | 116,000 | 163,000 | 16971 | |
1074 | 2.Cận Lâm Sàng | LDH / Dịch | 231,000 | 324,000 | 15944 | |
1075 | 2.Cận Lâm Sàng | LPA:Tìm lao kháng thuốc | 1,168,000 | 1,636,000 | 16850 | |
1076 | 2.Cận Lâm Sàng | Máu: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 385,000 | 238,000 | 539,000 | 15368 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1077 | 2.Cận Lâm Sàng | Mủ: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 385,000 | 238,000 | 539,000 | 16017 |
1078 | 2.Cận Lâm Sàng | nhuộm gram | 186,000 | 68,000 | 261,000 | 15351 |
1079 | 2.Cận Lâm Sàng | Nhuộm gram tìm lậu cầu | 186,000 | 68,000 | 261,000 | 16293 |
1080 | 2.Cận Lâm Sàng | Nhuộm mực tàu | 121,000 | 68,000 | 170,000 | 16294 |
1081 | 2.Cận Lâm Sàng | Nước tiểu: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 385,000 | 238,000 | 539,000 | 15950 |
1082 | 2.Cận Lâm Sàng | Parainfluenza 1-2-3 | 608,000 | 852,000 | 16976 | |
1083 | 2.Cận Lâm Sàng | PCR EBV | 895,000 | 1,253,000 | 17192 | |
1084 | 2.Cận Lâm Sàng | Phân: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 385,000 | 238,000 | 539,000 | 16016 |
1085 | 2.Cận Lâm Sàng | Sinh hóa tế bào /dịch | 212,000 | 297,000 | 15941 | |
1086 | 2.Cận Lâm Sàng | Test nhanh chẩn đoán C. neoformans | 160,000 | 224,000 | 17049 | |
1087 | 2.Cận Lâm Sàng | Tìm Trichomonas/Nước tiểu | 116,000 | 163,000 | 16946 | |
1088 | 2.Cận Lâm Sàng | Ure dịch dẫn lưu | 77,000 | 108,000 | 16348 | |
1089 | 2.Cận Lâm Sàng | VDRL | 118,000 | 166,000 | 16569 | |
1091 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm tìm BK [BK Đàm] | 109,000 | 68,000 | 153,000 | 15324 |
1092 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm tìm BK [BK Dịch] | 109,000 | 68,000 | 153,000 | 16298 |
1093 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm tìm BK [BK Mũ] | 109,000 | 68,000 | 153,000 | 16301 |
1094 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm tìm BK [BK Nước tiểu] | 109,000 | 68,000 | 153,000 | 16299 |
1095 | 2.Cận Lâm Sàng | Xét nghiệm tìm BK [BK Phân] | 109,000 | 68,000 | 153,000 | 16300 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1099 | 2.Cận Lâm Sàng | Đọc kết quả X quang | 82,000 | 115,000 | 16515 | |
1107 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS phổi tại giường | 366,000 | 65,400 | 513,000 | 17108 |
1108 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp XQ KTS Khớp gối phải chịu lực | 260,000 | 65,400 | 364,000 | 17013 |
1109 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp XQ KTS Khớp gối trái chịu lực | 260,000 | 65,400 | 364,000 | 17014 |
1110 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp XQ KTS Khớp háng phải chịu lực | 260,000 | 65,400 | 364,000 | 17015 |
1111 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp XQ KTS Khớp háng trái chịu lực | 260,000 | 65,400 | 364,000 | 17016 |
1112 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cánh tay phải [thẳng + nghiêng] | 244,000 | 65,400 | 347,000 | 15417 |
1113 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn chân tiếp tuyến | 114,000 | 65,400 | 160,000 | 15822 |
1114 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn chân phải [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15403 |
1115 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn chân trái [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15404 |
1116 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn tay phải [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15409 |
1117 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn tay trái [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15410 |
1119 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng chân phải [thẳng + nghiêng] | 244,000 | 65,400 | 347,000 | 15425 |
1120 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng chân trái [thẳng + nghiêng] | 244,000 | 65,400 | 347,000 | 15426 |
1121 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng tay phải [thẳng + nghiêng] | 244,000 | 65,400 | 347,000 | 15413 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1122 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng tay trái [thẳng + nghiêng] | 244,000 | 65,400 | 347,000 | 15414 |
1123 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: cánh tay trái [thẳng + nghiêng] | 244,000 | 65,400 | 347,000 | 15418 |
1124 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ chân phải [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15405 |
1125 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ chân trái [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15406 |
1126 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ tay phải [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15411 |
1127 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ tay trái [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15412 |
1128 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Gót chân tiếp tuyến | 114,000 | 65,400 | 160,000 | 15823 |
1129 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp gối phải [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15427 |
1130 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp gối trái [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15428 |
1131 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp háng phải [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15431 |
1132 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp háng trái [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15432 |
1133 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp vai phải [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15419 |
1134 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp vai trái [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15420 |
1135 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khung chậu nghiêng | 218,000 | 308,000 | 15402 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1136 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khung chậu thẳng | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15401 |
1137 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khuỷu tay phải [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15415 |
1138 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Khuỷu tay trái [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15416 |
1139 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Ngón chân phải [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15445 |
1140 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Ngón tay phải [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15443 |
1141 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Ngón tay trái [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15444 |
1142 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương bả vai trái [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15424 |
1143 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương đòn phải [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15421 |
1144 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương đòn trái [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15422 |
1145 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương đùi trái [thẳng + nghiêng] | 244,000 | 65,400 | 347,000 | 15430 |
1146 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương gót phải [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15407 |
1147 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Xương gót trái [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15408 |
1148 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim:Xương bả vai phải [thẳng + nghiêng] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15423 |
1149 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim:Xương đùi phải [thẳng + nghiêng] | 244,000 | 65,400 | 347,000 | 15429 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1150 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 468,000 | 65,400 | 656,000 | 17017 |
1151 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cột sống cổ nghiêng cúi tối đa/ ngửa tối đa | 397,000 | 65,400 | 556,000 | 15857 |
1152 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống cùng-cụt [thẳng/ nghiêng] | 397,000 | 65,400 | 556,000 | 15456 |
1153 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống cùng-cụt chếch 3/4 [phải/ trái] | 397,000 | 65,400 | 556,000 | 15458 |
1154 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống thắt lưng [thẳng/ nghiêng] | 397,000 | 65,400 | 556,000 | 15460 |
1155 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống thắt lưng chếch 3/4 [phải/trái] | 397,000 | 65,400 | 556,000 | 15462 |
1156 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Cột sống thắt lưng nghiêng cúi tối đa/ ngửa tối đa | 397,000 | 65,400 | 556,000 | 15856 |
1157 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống cổ [thẳng/nghiêng] | 397,000 | 65,400 | 556,000 | 15435 |
1158 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống cổ chếch 3/4 [phải/trái] | 397,000 | 65,400 | 556,000 | 15437 |
1159 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống ngực [thẳng/nghiêng] | 397,000 | 65,400 | 556,000 | 15439 |
1160 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống ngực chếch 3/4 [phải + trái] | 397,000 | 65,400 | 556,000 | 15441 |
1161 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: chụp vòm hầu | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 16519 |
1162 | 2.Cận Lâm Sàng | Dịch vụ dùng máy C-arm trong phòng mổ | 522,000 | 1,024,000 | 17041 | |
1163 | 2.Cận Lâm Sàng | In lại phim XQ | 92,000 | 129,000 | 16163 | |
1164 | 2.Cận Lâm Sàng | Lỗ dò cản quang [bao gồm cả thuốc] | 704,000 | 406,000 | 1,000,000 | 15454 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1165 | 2.Cận Lâm Sàng | X-quang ruột non có cản quang tan trong nước | 1,760,000 | 224,000 | 2,495,000 | 15963 |
1168 | 2.Cận Lâm Sàng | XQ KTS toàn cảnh [Panorex] | 544,000 | 65,400 | 767,000 | 15825 |
1169 | 2.Cận Lâm Sàng | XQ răng | 104,000 | 12,000 | 146,000 | 15474 |
1170 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp dạ dày tá tràng có uống thuốc cản quang số hoá | 436,000 | 224,000 | 614,000 | 15465 |
1171 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang [UIV] số hoá | 1,055,000 | 609,000 | 1,496,000 | 15466 |
1172 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa | 474,000 | 264,000 | 679,000 | 15469 |
1173 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp niệu quản bể thận ngược dòng [UPR] có tiêm thuốc cản quang | 1,055,000 | 529,000 | 1,496,000 | 15473 |
1174 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp niệu quản bể thận ngược dòng [UPR] số hóa | 1,055,000 | 564,000 | 1,496,000 | 15472 |
1175 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hoá | 436,000 | 224,000 | 614,000 | 15478 |
1176 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X quang KTS kích chậu | 326,000 | 65,400 | 461,000 | 16517 |
1177 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng [UCR] | 1,024,000 | 564,000 | 1,437,000 | 16716 |
1178 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang tử cung vòi trứng có thuốc cản quang | 731,000 | 371,000 | 1,024,000 | 16792 |
1179 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Bụng đứng [ASP] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15434 |
1180 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS KUB | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15467 |
1181 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS mật qua Kehr | 500,000 | 240,000 | 718,000 | 15470 |
1182 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Blondeau + Hirtz | 339,000 | 65,400 | 486,000 | 15397 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1183 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Khớp thái dương-hàm phải | 244,000 | 65,400 | 347,000 | 15399 |
1184 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Khớp thái dương-hàm trái | 244,000 | 65,400 | 347,000 | 15400 |
1185 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Sọ não nghiêng | 168,000 | 65,400 | 236,000 | 15480 |
1186 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Sọ não thẳng | 168,000 | 65,400 | 236,000 | 15433 |
1187 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Sọ não thẳng/nghiêng | 339,000 | 65,400 | 486,000 | 15468 |
1188 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Sọ tiếp tuyến | 159,000 | 65,400 | 230,000 | 15824 |
1189 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Xương chũm, mỏm châm | 244,000 | 65,400 | 347,000 | 15447 |
1190 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Xương đá [một tư thế] | 244,000 | 65,400 | 347,000 | 15448 |
1191 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Xương sọ [một tư thế] | 148,000 | 65,400 | 218,000 | 15449 |
1192 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Chụp XQ phổi đỉnh ưỡn [Apicolordotic] | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15475 |
1193 | 2.Cận Lâm Sàng | Chụp X-quang số hóa 1 phim: Tim phổi nghiêng | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15481 |
1194 | 2.Cận Lâm Sàng | XQ KTS nhũ ảnh [mammography] | 884,000 | 94,200 | 1,254,000 | 15455 |
1195 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS nhũ ảnh [1 bên] | 474,000 | 94,200 | 679,000 | 15479 |
1196 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Xương sườn chếch | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15453 |
1197 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Xương sườn thẳng/nghiêng | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15452 |
1198 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Xương ức chếch | 218,000 | 97,200 | 308,000 | 15451 |
1199 | 2.Cận Lâm Sàng | XQKTS Xương ức thẳng/nghiêng | 218,000 | 97,200 | 308,000 | 15450 |
1200 | 2.Cận Lâm Sàng | X-quang số hóa 1 phim: Tim phổi thẳng | 218,000 | 65,400 | 308,000 | 15482 |
1201 | 3.Thủ Thuật | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 573,000 | 144,000 | 809,000 | 13611 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1202 | 3.Thủ Thuật | Bóc cục tophi [1cm] | 3,096,000 | 4,553,000 | 15808 | |
1203 | 3.Thủ Thuật | Bóc cục tophi [2-4cm] | 4,607,000 | 6,764,000 | 15809 | |
1204 | 3.Thủ Thuật | Bột Corset Minerve, Cravate | 709,000 | 1,011,000 | 13634 | |
1205 | 3.Thủ Thuật | Cắt lọc vết thương phần mềm 10cm | 2,540,000 | 237,000 | 3,731,000 | 14052 |
1207 | 3.Thủ Thuật | Cắt mắt cá chân | 1,321,000 | 1,874,000 | 15806 | |
1208 | 3.Thủ Thuật | Cắt u nang bao hoạt dịch cổ chân | 4,173,000 | 120,000 | 6,135,000 | 14017 |
1209 | 3.Thủ Thuật | Cắt u nang bao hoạt dịch cổ tay | 2,570,000 | 120,000 | 3,781,000 | 13997 |
1210 | 3.Thủ Thuật | Cắt u nang bao hoạt dịch khớp gối | 5,543,000 | 120,000 | 7,845,000 | 13947 |
1211 | 3.Thủ Thuật | Cắt u nang bao hoạt dịch khuỷa tay | 4,137,000 | 120,000 | 6,135,000 | 13945 |
1212 | 3.Thủ Thuật | Cắt u nang bao hoạt dịch mu bàn chân | 2,836,000 | 120,000 | 4,012,000 | 14018 |
1213 | 3.Thủ Thuật | Cắt u nang bao hoạt dịch ngón tay | 3,004,000 | 120,000 | 4,411,000 | 14000 |
1214 | 3.Thủ Thuật | Chọc hút dịch khớp gối | 1,085,000 | 1,535,000 | 15882 | |
1215 | 3.Thủ Thuật | Chọc hút dịch khuỷu tay | 566,000 | 795,000 | 16067 | |
1216 | 3.Thủ Thuật | Đặt Curavac | 714,000 | 1,010,000 | 16383 | |
1217 | 3.Thủ Thuật | Đặt nẹp nhôm gãy ngón tay | 178,000 | 250,000 | 16081 | |
1218 | 3.Thủ Thuật | Lấy dị vật chân hoặc tay | 998,000 | 1,402,000 | 16170 | |
1219 | 3.Thủ Thuật | Lấy dị vật nông đầu mặt | 1,347,000 | 1,887,000 | 16703 | |
1220 | 3.Thủ Thuật | Lấy móng quặp | 566,000 | 795,000 | 15810 | |
1221 | 3.Thủ Thuật | Mổ cắt bỏ u bã đậu 1-2cm | 2,143,000 | 332,000 | 3,001,000 | 13936 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1222 | 3.Thủ Thuật | Mổ cắt bỏ u bã đậu 3cm | 2,229,000 | 332,000 | 3,121,000 | 13937 |
1223 | 3.Thủ Thuật | Mổ cắt bỏ u bã đậu 4cm | 2,384,000 | 332,000 | 3,498,000 | 13938 |
1224 | 3.Thủ Thuật | Mổ cắt bỏ u bã đậu 5cm | 2,620,000 | 332,000 | 3,858,000 | 13939 |
1225 | 3.Thủ Thuật | Mổ cắt bỏ u bã đậu 6cm | 2,862,000 | 332,000 | 4,206,000 | 13940 |
1226 | 3.Thủ Thuật | Mổ chuyển vạt da tại chỗ | 6,932,000 | 9,798,000 | 15832 | |
1227 | 3.Thủ Thuật | Mụn cóc [cắt 1 mụn] | 721,000 | 1,024,000 | 15805 | |
1228 | 3.Thủ Thuật | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài [bột liền] | 378,000 | 542,000 | 14304 | |
1229 | 3.Thủ Thuật | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau- Colles | 8,146,000 | 11,522,000 | 13610 | |
1230 | 3.Thủ Thuật | Nắn gãy hai xương cẳng chân | 378,000 | 335,000 | 542,000 | 13613 |
1231 | 3.Thủ Thuật | Nắn gẫy hai xương cẳng tay | 378,000 | 254,000 | 542,000 | 13617 |
1232 | 3.Thủ Thuật | Nắn gãy mâm chày, bột đùi cằng bàn chân | 378,000 | 335,000 | 542,000 | 13614 |
1233 | 3.Thủ Thuật | Nắn gãy thân xương cánh tay | 378,000 | 335,000 | 542,000 | 13618 |
1234 | 3.Thủ Thuật | Nắn gãy và trật khớp khuỷu | 9,530,000 | 221,000 | 13,491,000 | 13638 |
1235 | 3.Thủ Thuật | Nắn gãy xương đùi trẻ em | 737,000 | 624,000 | 1,032,000 | 13629 |
1236 | 3.Thủ Thuật | Nắn trật khớp háng [bột liền] | 863,000 | 644,000 | 1,213,000 | 14306 |
1237 | 3.Thủ Thuật | Nắn trật khớp háng [bột tự cán] | 863,000 | 274,000 | 1,213,000 | 13628 |
1238 | 3.Thủ Thuật | Nắn trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 863,000 | 644,000 | 1,213,000 | 13631 |
1239 | 3.Thủ Thuật | Nắn trật khớp khuỷ/ khớp cổ chân/ khớp gối | 378,000 | 221,000 | 542,000 | 14308 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1240 | 3.Thủ Thuật | Nắn trật khớp khuỷ/ khớp xương đòn | 378,000 | 221,000 | 542,000 | 14309 |
1241 | 3.Thủ Thuật | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối [bột liền] | 378,000 | 259,000 | 542,000 | 14310 |
1242 | 3.Thủ Thuật | Nắn trật khớp vai [bột liền] | 1,572,000 | 319,000 | 2,224,000 | 14315 |
1243 | 3.Thủ Thuật | Nắn trật khớp vai [không gây mê] | 270,000 | 161,000 | 378,000 | 13630 |
1244 | 3.Thủ Thuật | Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 378,000 | 159,000 | 542,000 | 13615 |
1245 | 3.Thủ Thuật | Nắn trong bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 378,000 | 221,000 | 542,000 | 13619 |
1246 | 3.Thủ Thuật | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền] | 378,000 | 234,000 | 542,000 | 14318 |
1247 | 3.Thủ Thuật | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 378,000 | 234,000 | 530,000 | 16852 |
1248 | 3.Thủ Thuật | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền] | 539,000 | 335,000 | 755,000 | 14321 |
1249 | 3.Thủ Thuật | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 378,000 | 159,000 | 530,000 | 16851 |
1250 | 3.Thủ Thuật | Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền] | 520,000 | 335,000 | 728,000 | 14327 |
1251 | 3.Thủ Thuật | Nắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán] | 539,000 | 254,000 | 755,000 | 13625 |
1252 | 3.Thủ Thuật | Nắn, bó bột xương cánh tay [bột liền] | 539,000 | 335,000 | 755,000 | 14330 |
1253 | 3.Thủ Thuật | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống | 474,000 | 344,000 | 664,000 | 14332 |
1254 | 3.Thủ Thuật | Nắn, bó trật khớp khuỷu/khớp cổ tay/khớp bàn tay | 378,000 | 159,000 | 542,000 | 13627 |
1255 | 3.Thủ Thuật | Nắn,bó trật khớp khuỷu gối/khớp cổ chân/khớp bàn chân | 378,000 | 159,000 | 542,000 | 13623 |
1256 | 3.Thủ Thuật | Nắn,bó trật khớp vai | 789,000 | 164,000 | 1,118,000 | 13624 |
1257 | 3.Thủ Thuật | Nẹp bột các loại, không nắn | 573,000 | 809,000 | 13632 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1258 | 3.Thủ Thuật | Nối gân duỗi bàn tay/bàn chân | 5,325,000 | 363,000 | 7,845,000 | 14066 |
1259 | 3.Thủ Thuật | Rạch chín mé | 1,409,000 | 1,994,000 | 15811 | |
1260 | 3.Thủ Thuật | Rút đinh chỉ thép xương bánh chè | 6,000,000 | 363,000 | 8,490,000 | 16339 |
1261 | 3.Thủ Thuật | Rút đinh xương đòn | 3,499,000 | 363,000 | 5,132,000 | 14072 |
1262 | 3.Thủ Thuật | Tháo bột khác | 250,000 | 351,000 | 14444 | |
1263 | 3.Thủ Thuật | Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | 250,000 | 351,000 | 14445 | |
1264 | 3.Thủ Thuật | Tháo nẹp vist xương/rút đinh | 903,000 | 1,281,000 | 13987 | |
1265 | 3.Thủ Thuật | Thủ thuật Bột bottle cao | 499,000 | 701,000 | 13607 | |
1266 | 3.Thủ Thuật | Thủ thuật Bột bottle thấp | 391,000 | 551,000 | 13608 | |
1267 | 3.Thủ Thuật | Tiêm khớp | 108,000 | 152,000 | 13637 | |
1268 | 3.Thủ Thuật | U cuốn mạch [glumus] | 5,998,000 | 8,486,000 | 16345 | |
1269 | 3.Thủ Thuật | U máu vùng mông [T] + nhiễm nốt vôi hoá | 4,334,000 | 1,105,000 | 6,135,000 | 13946 |
1270 | 3.Thủ Thuật | U sợi vùng da hoặc cơ | 2,669,000 | 3,924,000 | 15831 | |
1271 | 3.Thủ Thuật | U thượng bì 1cm | 2,143,000 | 3,001,000 | 15800 | |
1272 | 3.Thủ Thuật | U thượng bì 2cm | 2,190,000 | 3,094,000 | 15801 | |
1273 | 3.Thủ Thuật | U thượng bì 3cm | 2,273,000 | 3,329,000 | 15802 | |
1274 | 3.Thủ Thuật | U thượng bì bội nhiễm 2cm | 2,273,000 | 3,329,000 | 15803 | |
1275 | 3.Thủ Thuật | U thượng bì bội nhiễm 3cm | 2,540,000 | 3,731,000 | 15804 | |
1276 | 3.Thủ Thuật | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm | 6,759,000 | 9,555,000 | 13935 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1277 | 3.Thủ Thuật | Xẻ Apxe [nhọt, tháo mũ] 2cm | 755,000 | 1,065,000 | 15807 | |
1278 | 3.Thủ Thuật | Đốt điện | 317,000 | 444,000 | 13774 | |
1279 | 3.Thủ Thuật | Đốt điện lần 2 | 165,000 | 231,000 | 13775 | |
1280 | 3.Thủ Thuật | Đốt mắt cá chân nhỏ | 387,000 | 333,000 | 542,000 | 13700 |
1281 | 3.Thủ Thuật | Đốt mắt cá laser | 459,000 | 648,000 | 16583 | |
1282 | 3.Thủ Thuật | Đốt mụn cóc laser | 459,000 | 648,000 | 16584 | |
1283 | 3.Thủ Thuật | Đốt nốt ruồi laser | 459,000 | 648,000 | 16581 | |
1284 | 3.Thủ Thuật | Đốt sùi mào gà | 903,000 | 1,281,000 | 13771 | |
1285 | 3.Thủ Thuật | Đốt sùi mào gà lần 2 | 474,000 | 675,000 | 13735 | |
1286 | 3.Thủ Thuật | Đốt sùi mào gà laser | 459,000 | 648,000 | 16586 | |
1287 | 3.Thủ Thuật | Đốt tàn nhang laser | 459,000 | 648,000 | 16582 | |
1288 | 3.Thủ Thuật | Đốt u nhú da laser | 459,000 | 648,000 | 16585 | |
1289 | 3.Thủ Thuật | Bịt còn ống động mạch bằng dụng cụ [chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông] | 16,150,000 | 6,816,000 | 22,722,000 | 14369 |
1290 | 3.Thủ Thuật | Bịt thông liên nhĩ bằng dụng cụ [chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông] | 16,150,000 | 6,816,000 | 22,722,000 | 14367 |
1291 | 3.Thủ Thuật | Bịt thông liên thất bằng dụng cụ [chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông] | 16,150,000 | 6,816,000 | 22,722,000 | 14368 |
1292 | 3.Thủ Thuật | Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch lách | 15,349,000 | 9,116,000 | 21,721,000 | 13290 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1293 | 3.Thủ Thuật | Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch chậu | 15,349,000 | 9,116,000 | 21,721,000 | 13296 |
1294 | 3.Thủ Thuật | Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch gan [TACE] | 15,349,000 | 9,116,000 | 21,721,000 | 13289 |
1295 | 3.Thủ Thuật | Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch mạc treo | 15,349,000 | 9,116,000 | 21,721,000 | 13292 |
1296 | 3.Thủ Thuật | Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch ngoại biên | 15,349,000 | 21,721,000 | 13297 | |
1297 | 3.Thủ Thuật | Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch nuôi u | 15,349,000 | 9,116,000 | 21,721,000 | 13298 |
1298 | 3.Thủ Thuật | Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch phế quản | 15,349,000 | 9,116,000 | 21,721,000 | 13291 |
1299 | 3.Thủ Thuật | Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch thận | 15,349,000 | 9,116,000 | 21,721,000 | 13293 |
1300 | 3.Thủ Thuật | Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút động mạch tử cung | 15,349,000 | 9,116,000 | 21,721,000 | 13294 |
1301 | 3.Thủ Thuật | Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA Nút tĩnh mạch sinh dục | 15,349,000 | 9,116,000 | 21,721,000 | 13295 |
1302 | 3.Thủ Thuật | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn | 13,093,000 | 1,625,000 | 18,379,000 | 13892 |
1303 | 3.Thủ Thuật | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim [CRT] | 21,985,000 | 1,625,000 | 23,897,000 | 17086 |
1304 | 3.Thủ Thuật | Chụp Động mạch cảnh số hóa xóa nền [DSA] | 9,303,000 | 5,598,000 | 13,160,000 | 13304 |
1305 | 3.Thủ Thuật | Chụp Động mạch chi dưới số hóa xóa nền [DSA] | 9,303,000 | 5,598,000 | 13,160,000 | 13311 |
1306 | 3.Thủ Thuật | Chụp Động mạch chi trên số hóa xóa nền [DSA] | 9,303,000 | 5,598,000 | 13,160,000 | 13310 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1307 | 3.Thủ Thuật | Chụp Động mạch chủ bụng số hóa xóa nền [DSA] | 9,303,000 | 5,598,000 | 13,160,000 | 13307 |
1308 | 3.Thủ Thuật | Chụp Động mạch chủ ngực số hóa xóa nền [DSA] | 9,303,000 | 5,598,000 | 13,160,000 | 13306 |
1309 | 3.Thủ Thuật | Chụp Động mạch chủ ngực-bụng số hóa xóa nền [DSA] | 9,303,000 | 5,598,000 | 13,160,000 | 13308 |
1310 | 3.Thủ Thuật | Chụp Động mạch mạc treo số hóa xóa nền [DSA] | 9,303,000 | 5,598,000 | 13,160,000 | 13312 |
1311 | 3.Thủ Thuật | Chụp Động mạch não số hóa xóa nền [DSA] | 8,959,000 | 5,598,000 | 13,160,000 | 13303 |
1312 | 3.Thủ Thuật | Chụp Động mạch não-cảnh số hóa xóa nền [DSA] | 9,303,000 | 5,598,000 | 13,160,000 | 13305 |
1313 | 3.Thủ Thuật | Chụp Động mạch phế quản số hóa xóa nền [DSA] | 9,303,000 | 5,598,000 | 13,160,000 | 13313 |
1314 | 3.Thủ Thuật | Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền [DsA] | 9,303,000 | 5,598,000 | 13,160,000 | 16743 |
1315 | 3.Thủ Thuật | Chụp Động mạch thận số hóa xóa nền [DSA] | 9,303,000 | 5,598,000 | 13,160,000 | 13309 |
1316 | 3.Thủ Thuật | Chụp Động mạch tủy trước số hóa xóa nền [DSA] | 9,303,000 | 5,598,000 | 13,160,000 | 13314 |
1317 | 3.Thủ Thuật | Chụp động mạch vành [DSA] có đặt stent | 13,450,000 | 6,816,000 | 18,984,000 | 16074 |
1318 | 3.Thủ Thuật | Chụp động mạch vành [DSA] không đặt stent | 13,345,000 | 5,916,000 | 18,881,000 | 13316 |
1319 | 3.Thủ Thuật | Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền [DSA] | 9,303,000 | 5,598,000 | 13,160,000 | 17120 |
1320 | 3.Thủ Thuật | Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA] | 12,164,000 | 9,066,000 | 17,209,000 | 13866 |
1321 | 3.Thủ Thuật | Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền | 13,450,000 | 9,666,000 | 18,830,000 | 17135 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1322 | 3.Thủ Thuật | Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền | 13,450,000 | 9,666,000 | 18,830,000 | 17137 |
1323 | 3.Thủ Thuật | Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền | 13,450,000 | 9,666,000 | 18,830,000 | 17136 |
1324 | 3.Thủ Thuật | Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền | 13,450,000 | 9,666,000 | 18,830,000 | 17050 |
1325 | 3.Thủ Thuật | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi dưới DSA | 13,345,000 | 9,066,000 | 18,881,000 | 13315 |
1326 | 3.Thủ Thuật | Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền | 15,419,000 | 9,066,000 | 16957 | |
1327 | 3.Thủ Thuật | Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | 13,450,000 | 9,666,000 | 18,830,000 | 17133 |
1328 | 3.Thủ Thuật | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền | 13,450,000 | 9,666,000 | 18,830,000 | 17132 |
1329 | 3.Thủ Thuật | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền | 17,472,000 | 9,666,000 | 24,461,000 | 16977 |
1330 | 3.Thủ Thuật | Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền | 13,450,000 | 9,666,000 | 18,830,000 | 17126 |
1331 | 3.Thủ Thuật | Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền | 13,450,000 | 9,666,000 | 18,830,000 | 17097 |
1332 | 3.Thủ Thuật | Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền | 15,349,000 | 9,116,000 | 21,721,000 | 14554 |
1333 | 3.Thủ Thuật | Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền | 13,450,000 | 9,666,000 | 18,830,000 | 17129 |
1334 | 3.Thủ Thuật | Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền | 13,450,000 | 9,666,000 | 18,830,000 | 17131 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1335 | 3.Thủ Thuật | Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ [mạch cảnh, đốt sống] số hóa xóa nền | 13,554,000 | 9,666,000 | 18,976,000 | 17123 |
1336 | 3.Thủ Thuật | Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền | 13,450,000 | 9,666,000 | 18,830,000 | 17134 |
1338 | 3.Thủ Thuật | Đặt bóng dội ngược | 3,317,000 | 4,687,000 | 15813 | |
1339 | 3.Thủ Thuật | Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ | 12,046,000 | 17,042,000 | 13864 | |
1340 | 3.Thủ Thuật | Đặt máy tạo nhịp phá rung | 12,870,000 | 1,625,000 | 18,212,000 | 13654 |
1341 | 3.Thủ Thuật | Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim | 6,072,000 | 1,625,000 | 8,834,000 | 13862 |
1342 | 3.Thủ Thuật | Đặt stent động mạch cảnh | 12,164,000 | 17,209,000 | 13865 | |
1343 | 3.Thủ Thuật | Đặt stent động mạch thận | 12,164,000 | 17,209,000 | 13867 | |
1344 | 3.Thủ Thuật | Mạch vành 1 stent không thuốc | 12,269,000 | 17,209,000 | 13317 | |
1345 | 3.Thủ Thuật | Mạch vành 1 stent thuốc | 12,269,000 | 17,209,000 | 13320 | |
1346 | 3.Thủ Thuật | Mạch vành 2 stent không thuốc | 16,044,000 | 22,556,000 | 13318 | |
1347 | 3.Thủ Thuật | Mạch vành 2 stent thuốc | 16,044,000 | 22,556,000 | 13321 | |
1348 | 3.Thủ Thuật | Mạch vành 3 stent không thuốc | 17,225,000 | 25,062,000 | 13319 | |
1349 | 3.Thủ Thuật | Mạch vành 3 stent thuốc | 17,225,000 | 24,226,000 | 13322 | |
1350 | 3.Thủ Thuật | Nong động mạch vành | 18,067,000 | 25,563,000 | 13651 | |
1351 | 3.Thủ Thuật | Nong và đặt stent các động mạch khác | 12,164,000 | 6,816,000 | 17,030,000 | 17119 |
1352 | 3.Thủ Thuật | Nong và đặt stent động mạch vành | 12,164,000 | 6,816,000 | 17,030,000 | 16735 |
1353 | 3.Thủ Thuật | Nong van động mạch phổi | 12,051,000 | 6,816,000 | 17,042,000 | 13883 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1354 | 3.Thủ Thuật | Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim | 12,269,000 | 1,625,000 | 13,335,000 | 17087 |
1355 | 3.Thủ Thuật | Thông tim chẩn đoán [thông tim ống lớn] | 10,185,000 | 14,409,000 | 13288 | |
1356 | 3.Thủ Thuật | Thuyên tắc động mạch phổi [BAE] | 15,939,000 | 9,116,000 | 22,556,000 | 14365 |
1357 | 3.Thủ Thuật | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan | 6,503,000 | 1,235,000 | 9,557,000 | 13640 |
1358 | 3.Thủ Thuật | Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da | 6,000,000 | 4,151,000 | 8,490,000 | 13643 |
1359 | 3.Thủ Thuật | Nong đường mật | 4,000,000 | 1,885,000 | 5,878,000 | 13641 |
1360 | 3.Thủ Thuật | Nong đường mật lần 2 | 3,282,000 | 1,885,000 | 4,824,000 | 13642 |
1361 | 3.Thủ Thuật | Khâu da thì 2 | 3,666,000 | 4,400,000 | 14132 | |
1362 | 3.Thủ Thuật | Sinh thiết sang thương ổ bụng dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính có gây tê | 3,846,000 | 1,700,000 | 4,616,000 | 17117 |
1363 | 3.Thủ Thuật | Thắt các búi trĩ hậu môn | 1,887,000 | 243,000 | 2,669,000 | 14442 |
1364 | 3.Thủ Thuật | Chích giảm đau vùng có máy | 2,597,000 | 3,678,000 | 13669 | |
1365 | 3.Thủ Thuật | Chích giảm đau vùng không máy | 1,995,000 | 2,831,000 | 13816 | |
1366 | 3.Thủ Thuật | Chọc dò màng bụng | 1,193,000 | 137,000 | 1,685,000 | 13666 |
1367 | 3.Thủ Thuật | Chọc dò màng phổi | 1,820,000 | 137,000 | 2,575,000 | 13794 |
1368 | 3.Thủ Thuật | Chọc dò tuỷ sống | 1,820,000 | 107,000 | 2,575,000 | 13668 |
1369 | 3.Thủ Thuật | Chọc hút khí màng phổi | 1,820,000 | 143,000 | 2,575,000 | 13667 |
1370 | 3.Thủ Thuật | Đặt Catheter có cuff tĩnh mạch cổ để chạy thận nhân tạo | 17,501,000 | 6,811,000 | 21,002,000 | 17457 |
1371 | 3.Thủ Thuật | Đặt catheter động mạch quay | 822,000 | 546,000 | 1,160,000 | 13660 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1372 | 3.Thủ Thuật | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu | 1,493,000 | 1,126,000 | 16963 | |
1373 | 3.Thủ Thuật | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | 1,493,000 | 1,126,000 | 2,091,000 | 16848 |
1374 | 3.Thủ Thuật | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng[CVP] | 863,000 | 653,000 | 1,213,000 | 13670 |
1375 | 3.Thủ Thuật | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng[CVP] | 1,493,000 | 1,126,000 | 2,091,000 | 16847 |
1376 | 3.Thủ Thuật | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [chưa bao gồm kim chọc tủy một lần] | 1,557,000 | 128,000 | 2,180,000 | 16757 |
1377 | 3.Thủ Thuật | Cắt bỏ chắp có bọc | 1,745,000 | 78,400 | 2,443,000 | 14219 |
1378 | 3.Thủ Thuật | Cắt chỉ giác mạc | 310,000 | 32,900 | 434,000 | 14221 |
1379 | 3.Thủ Thuật | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 1 mắt | 1,234,000 | 312,000 | 1,738,000 | 14243 |
1380 | 3.Thủ Thuật | Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 2 mắt | 2,337,000 | 312,000 | 3,272,000 | 16160 |
1381 | 3.Thủ Thuật | Cắt u nhí vùng lưỡi 1-2cm | 2,076,000 | 2,938,000 | 15791 | |
1382 | 3.Thủ Thuật | Chích chắp/ lẹo | 660,000 | 78,400 | 929,000 | 14241 |
1383 | 3.Thủ Thuật | Đo khúc xạ máy | 120,000 | 9,900 | 168,000 | 14277 |
1384 | 3.Thủ Thuật | Đo nhãn áp | 285,000 | 25,900 | 404,000 | 14278 |
1385 | 3.Thủ Thuật | Đo sắc giác | 76,000 | 65,900 | 107,000 | 17025 |
1386 | 3.Thủ Thuật | Đo thị lực khách quan | 120,000 | 168,000 | 14276 | |
1387 | 3.Thủ Thuật | Đốt điện u bờ mi | 848,000 | 1,199,000 | 13675 | |
1388 | 3.Thủ Thuật | Khâu lại lỗ xâu tai bị rách 1 bên | 566,000 | 795,000 | 15789 | |
1389 | 3.Thủ Thuật | Khâu lại lỗ xâu tai bị rách 2 bên | 903,000 | 1,281,000 | 15790 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1390 | 3.Thủ Thuật | Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 1,287,000 | 926,000 | 1,820,000 | 14224 |
1391 | 3.Thủ Thuật | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây tê] | 296,000 | 82,100 | 431,000 | 14229 |
1392 | 3.Thủ Thuật | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây tê] | 378,000 | 327,000 | 542,000 | 13679 |
1393 | 3.Thủ Thuật | Lấy dị vật kết mạc 1 mắt | 210,000 | 64,400 | 297,000 | 14228 |
1394 | 3.Thủ Thuật | Lấy sạn vôi | 296,000 | 35,200 | 431,000 | 14230 |
1395 | 3.Thủ Thuật | Lấy sạn vôi kết mạc | 296,000 | 35,200 | 431,000 | 13680 |
1396 | 3.Thủ Thuật | Mở bao sau bằng Laser 1 mắt | 1,234,000 | 257,000 | 1,738,000 | 14262 |
1397 | 3.Thủ Thuật | Mở bao sau bằng Laser 2 mắt | 2,337,000 | 257,000 | 3,272,000 | 16159 |
1398 | 3.Thủ Thuật | Mổ cắt u ban vàng da mi | 1,725,000 | 2,454,000 | 13676 | |
1399 | 3.Thủ Thuật | Phẫu thuật u mi không vá da [thủ thuật] | 1,281,000 | 724,000 | 1,807,000 | 14210 |
1400 | 3.Thủ Thuật | Soi bóng đồng tử | 120,000 | 29,900 | 168,000 | 14223 |
1401 | 3.Thủ Thuật | Soi góc tiền phòng [mắt] | 120,000 | 168,000 | 15788 | |
1402 | 3.Thủ Thuật | Thông lệ đạo hai mắt | 755,000 | 94,400 | 1,065,000 | 14202 |
1403 | 3.Thủ Thuật | Thông lệ đạo một mắt | 378,000 | 94,400 | 542,000 | 14203 |
1404 | 3.Thủ Thuật | Thử thị lực đơn giản | 1,065,000 | 1,509,000 | 14209 | |
1405 | 3.Thủ Thuật | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 378,000 | 47,500 | 542,000 | 14200 |
1406 | 3.Thủ Thuật | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 512,000 | 47,500 | 728,000 | 14201 |
1407 | 3.Thủ Thuật | U hạt, u gai kết mạc [cắt bỏ u] | 1,281,000 | 1,807,000 | 14217 | |
1408 | 3.Thủ Thuật | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 674,000 | 479,000 | 944,000 | 16506 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1409 | 3.Thủ Thuật | Chăm sóc rốn sơ sinh | 191,000 | 270,000 | 16503 | |
1411 | 3.Thủ Thuật | Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh | 215,000 | 310,000 | 16497 | |
1412 | 3.Thủ Thuật | Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy | 809,000 | 1,133,000 | 16496 | |
1413 | 3.Thủ Thuật | Đặt ống thông dạ dày [hút dịch hoặc nuôi dưỡng] sơ sinh | 431,000 | 90,100 | 606,000 | 16500 |
1414 | 3.Thủ Thuật | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 1,078,000 | 653,000 | 1,510,000 | 16495 |
1415 | 3.Thủ Thuật | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 178,000 | 82,100 | 250,000 | 16505 |
1416 | 3.Thủ Thuật | Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn | 431,000 | 606,000 | 16499 | |
1417 | 3.Thủ Thuật | Hô hấp áp lực dương liên tục [CPAP] không xâm nhập ở trẻ sơ sinh [thở CPAP qua mũi] | 2,142,000 | 559,000 | 3,031,000 | 16498 |
1418 | 3.Thủ Thuật | Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh | 714,000 | 1,010,000 | 16507 | |
1419 | 3.Thủ Thuật | Làm rốn tắm em bé | 371,000 | 525,000 | 16382 | |
1420 | 3.Thủ Thuật | Nuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch | 714,000 | 1,010,000 | 16494 | |
1421 | 3.Thủ Thuật | Nứt kẻ hậu môn | 4,964,000 | 7,022,000 | 13685 | |
1422 | 3.Thủ Thuật | Tắm sơ sinh | 191,000 | 270,000 | 16504 | |
1423 | 3.Thủ Thuật | Cắt polyp dạ dày qua nội soi | 2,526,000 | 1,038,000 | 3,570,000 | 14467 |
1424 | 3.Thủ Thuật | Cắt Polyp đại tràng qua nội soi | 2,526,000 | 1,038,000 | 3,570,000 | 13536 |
1425 | 3.Thủ Thuật | Cắt polyp đại tràng sigma qua nội soi | 2,526,000 | 1,038,000 | 3,570,000 | 14470 |
1426 | 3.Thủ Thuật | Cắt polyp Trực tràng qua nội soi | 2,526,000 | 1,038,000 | 3,570,000 | 13537 |
1427 | 3.Thủ Thuật | Chọc dò màng tim | 1,854,000 | 2,623,000 | 13764 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1428 | 3.Thủ Thuật | Đặt Catheter động mạch quay | 838,000 | 546,000 | 1,182,000 | 13786 |
1429 | 3.Thủ Thuật | Đặt Catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 2,230,000 | 1,367,000 | 3,123,000 | 13787 |
1430 | 3.Thủ Thuật | Đặt sonde JJ | 2,359,000 | 917,000 | 3,342,000 | 15881 |
1431 | 3.Thủ Thuật | Đốt pipolar [phòng nội soi] | 3,747,000 | 5,301,000 | 15103 | |
1432 | 3.Thủ Thuật | Mở rộng miệng lỗ sáo | 3,087,000 | 563,000 | 4,362,000 | 13713 |
1433 | 3.Thủ Thuật | Nội soi bàng quang [Thủ thuật] | 1,169,000 | 525,000 | 1,648,000 | 13702 |
1434 | 3.Thủ Thuật | Nội soi bàng quang có sinh thiết | 984,000 | 649,000 | 1,378,000 | 13751 |
1435 | 3.Thủ Thuật | Nội soi bàng quang không sinh thiết | 742,000 | 525,000 | 1,039,000 | 13752 |
1436 | 3.Thủ Thuật | Nội soi cầm máu bằng clip | 2,530,000 | 3,289,000 | 15102 | |
1437 | 3.Thủ Thuật | Nội soi cầm máu bằng đốt điện mono | 1,682,000 | 2,374,000 | 15104 | |
1438 | 3.Thủ Thuật | Nội soi CĐ | 6,697,000 | 9,480,000 | 13722 | |
1439 | 3.Thủ Thuật | Nội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê [kể cả thuốc] | 3,962,000 | 1,461,000 | 5,608,000 | 13520 |
1440 | 3.Thủ Thuật | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng | 1,991,000 | 1,696,000 | 2,796,000 | 13759 |
1441 | 3.Thủ Thuật | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp nong đường mật bằng bóng | 9,255,000 | 2,678,000 | 13,101,000 | 15105 |
1442 | 3.Thủ Thuật | Nội soi ổ bụng | 6,769,000 | 1,456,000 | 9,570,000 | 13706 |
1443 | 3.Thủ Thuật | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 6,584,000 | 1,456,000 | 9,309,000 | 13740 |
1444 | 3.Thủ Thuật | Nội soi phế quản bằng ống soi mềm, tiền mê, sinh thiết xuyên thành phế quản | 4,695,000 | 753,000 | 6,574,000 | 16806 |
1445 | 3.Thủ Thuật | Nội soi phế quản bằng ống soi mềm,tiền mê, rửa phế quản phế nang | 3,707,000 | 753,000 | 5,190,000 | 16804 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1446 | 3.Thủ Thuật | NS ERCP chẩn đoán | 6,941,000 | 2,678,000 | 9,825,000 | 15471 |
1447 | 3.Thủ Thuật | Phẫu thuật tháo lồng ruột bằng tay | 5,698,000 | 2,498,000 | 8,065,000 | 15546 |
1448 | 3.Thủ Thuật | Rửa bàng quang [chưa bao gồm hóa chất] | 290,000 | 198,000 | 412,000 | 13719 |
1449 | 3.Thủ Thuật | Rửa dạ dày | 1,105,000 | 119,000 | 1,564,000 | 13720 |
1450 | 3.Thủ Thuật | Rút sonde JJ | 2,403,000 | 3,365,000 | 16877 | |
1451 | 3.Thủ Thuật | Rút Stent ống mật chủ qua nội soi | 1,682,000 | 2,374,000 | 13721 | |
1452 | 3.Thủ Thuật | Sinh thiết da | 385,000 | 126,000 | 552,000 | 13727 |
1453 | 3.Thủ Thuật | Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm [gan, thận, vú, áp xe, các tổn thương khác] | 6,234,000 | 8,818,000 | 13694 | |
1454 | 3.Thủ Thuật | Sinh thiết gan [gây tê] | 1,884,000 | 1,002,000 | 2,670,000 | 13695 |
1455 | 3.Thủ Thuật | Sinh thiết hạch | 3,728,000 | 262,000 | 5,275,000 | 13696 |
1456 | 3.Thủ Thuật | Sinh thiết nóng [Phòng NSTH] | 1,580,000 | 2,239,000 | 15100 | |
1457 | 3.Thủ Thuật | Sinh thiết phổi [gây mê] | 5,279,000 | 7,471,000 | 13697 | |
1458 | 3.Thủ Thuật | Sinh thiết phổi [gây tê] | 2,804,000 | 3,974,000 | 13698 | |
1459 | 3.Thủ Thuật | Sinh thiết qua nội soi | 769,000 | 1,085,000 | 15099 | |
1460 | 3.Thủ Thuật | Soi phế quản lấy dị vật | 789,000 | 1,111,000 | 13724 | |
1461 | 3.Thủ Thuật | Soi thực quản dạ dày lấy dị vật | 1,925,000 | 1,696,000 | 2,695,000 | 13760 |
1463 | 3.Thủ Thuật | Tháo lồng ruột bằng hơi | 1,765,000 | 2,497,000 | 15786 | |
1464 | 3.Thủ Thuật | Thắt tĩnh mạch thực quản qua nội soi | 2,708,000 | 728,000 | 3,792,000 | 13784 |
1465 | 3.Thủ Thuật | Thắt trĩ phòng NSTH | 1,922,000 | 243,000 | 2,719,000 | 13518 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1466 | 3.Thủ Thuật | Thay ống mở dạ dày ra da nuôi ăn | 920,000 | 1,305,000 | 13782 | |
1467 | 3.Thủ Thuật | Tiêm cầm máu qua nội soi | 3,212,000 | 728,000 | 4,497,000 | 15731 |
1468 | 3.Thủ Thuật | Tiêm hiscryl phòng NS | 2,530,000 | 728,000 | 3,542,000 | 13776 |
1470 | 3.Thủ Thuật | Cạo vôi răng 1 hàm | 344,000 | 77,000 | 485,000 | 14511 |
1471 | 3.Thủ Thuật | Cạo vôi răng 2 hàm | 614,000 | 134,000 | 860,000 | 14510 |
1472 | 3.Thủ Thuật | Cắt Epulis | 903,000 | 1,281,000 | 16317 | |
1473 | 3.Thủ Thuật | Cắt lợi điều trị viêm quanh răng 1 vùng/ 1 hàm | 439,000 | 621,000 | 14498 | |
1474 | 3.Thủ Thuật | Cắt lợi trùm | 285,000 | 158,000 | 404,000 | 14499 |
1475 | 3.Thủ Thuật | Cắt mão cố định | 378,000 | 530,000 | 16891 | |
1476 | 3.Thủ Thuật | Cắt u lợi dưới 2 cm | 984,000 | 1,402,000 | 14497 | |
1477 | 3.Thủ Thuật | Chích apxe viêm quang răng | 344,000 | 485,000 | 14504 | |
1478 | 3.Thủ Thuật | Chỉnh khớp răng | 2,443,000 | 3,473,000 | 14517 | |
1481 | 3.Thủ Thuật | Chữa Tuỷ lại Răng 2 Chân | 903,000 | 1,281,000 | 14518 | |
1482 | 3.Thủ Thuật | Đánh Bóng Răng 1 Hàm | 245,000 | 343,000 | 16089 | |
1483 | 3.Thủ Thuật | Đánh Bóng Răng 2 Hàm | 439,000 | 621,000 | 16090 | |
1484 | 3.Thủ Thuật | Đệm hàm comfort | 14,660,000 | 20,524,000 | 16753 | |
1485 | 3.Thủ Thuật | Điều chỉnh xương ổ cung 6 răng | 2,573,000 | 3,614,000 | 14503 | |
1487 | 3.Thủ Thuật | Ghép xương 0.3cc + màng collagen | 8,179,000 | 11,574,000 | 16415 | |
1488 | 3.Thủ Thuật | Ghép xương 0.5cc + màng collagen | 9,543,000 | 13,502,000 | 16414 | |
1489 | 3.Thủ Thuật | Ghép xươngg 1cc + màng collagen | 10,224,000 | 14,469,000 | 16413 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1490 | 3.Thủ Thuật | Gỏ gai xương hàm | 439,000 | 621,000 | 14512 | |
1491 | 3.Thủ Thuật | Hàm nhựa mềm 1 bên | 2,076,000 | 2,938,000 | 16350 | |
1492 | 3.Thủ Thuật | Hàm nhựa mềm 2 bên | 3,962,000 | 5,608,000 | 16351 | |
1493 | 3.Thủ Thuật | Implant Miss | 24,052,000 | 34,027,000 | 14482 | |
1494 | 3.Thủ Thuật | Implant Neo active [ + abutment] | 20,213,000 | 28,605,000 | 16412 | |
1495 | 3.Thủ Thuật | Implant Nobel | 35,547,000 | 50,307,000 | 14483 | |
1496 | 3.Thủ Thuật | Khâu phục hồi các vết thương phần mềm do chấn thương từ 2 4 cm | 474,000 | 675,000 | 14515 | |
1497 | 3.Thủ Thuật | Liên kết các răng bằng dây, nẹp, hoặc máng để điều trị viêm quanh răng | 1,442,000 | 2,035,000 | 14496 | |
1498 | 3.Thủ Thuật | Máng tẩy trắng | 998,000 | 1,402,000 | 16314 | |
1499 | 3.Thủ Thuật | Mão sứ Titan | 4,762,000 | 7,008,000 | 16297 | |
1500 | 3.Thủ Thuật | Nâng xoang | 5,452,000 | 7,716,000 | 16416 | |
1501 | 3.Thủ Thuật | Nạo túi lợi 1 sextant | 285,000 | 74,000 | 404,000 | 14487 |
1502 | 3.Thủ Thuật | Nạo túi lợi điều trị quang răng 1 vùng/ 1 hàm | 285,000 | 74,000 | 404,000 | 14485 |
1503 | 3.Thủ Thuật | Nạo túi lợi điều trị quang răng 2 hàm | 285,000 | 404,000 | 14486 | |
1504 | 3.Thủ Thuật | Nhổ lấy nanh răng | 285,000 | 404,000 | 15579 | |
1505 | 3.Thủ Thuật | Nhổ răng khó độ 1 | 755,000 | 1,065,000 | 14489 | |
1506 | 3.Thủ Thuật | Nhổ răng khó độ 2 | 903,000 | 1,281,000 | 14490 | |
1507 | 3.Thủ Thuật | Nhổ răng khôn | 439,000 | 621,000 | 14491 | |
1508 | 3.Thủ Thuật | Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45 độ | 2,475,000 | 3,498,000 | 14509 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1509 | 3.Thủ Thuật | Nhổ răng khôn mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật | 2,384,000 | 3,498,000 | 14501 | |
1510 | 3.Thủ Thuật | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 439,000 | 621,000 | 14492 | |
1511 | 3.Thủ Thuật | Nhỗ răng sữa 1 chân | 178,000 | 37,300 | 250,000 | 14494 |
1512 | 3.Thủ Thuật | Nhỗ răng sữa nhiều chân | 204,000 | 37,300 | 297,000 | 14495 |
1513 | 3.Thủ Thuật | Nhổ răng thường [Răng cửa 1 chân] | 864,000 | 17114 | ||
1514 | 3.Thủ Thuật | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 364,000 | 102,000 | 512,000 | 14493 |
1515 | 3.Thủ Thuật | Phẫu thuật cắt cuống răng | 2,404,000 | 3,366,000 | 16868 | |
1516 | 3.Thủ Thuật | Phẫu thuật cắt cuống răng có trám ngược bằng MTA | 3,005,000 | 4,207,000 | 16869 | |
1517 | 3.Thủ Thuật | Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng, nhóm 1 sextant | 984,000 | 820,000 | 1,402,000 | 14516 |
1518 | 3.Thủ Thuật | Phẫu thuật nhổ răng khó | 1,321,000 | 1,874,000 | 14506 | |
1519 | 3.Thủ Thuật | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 1,583,000 | 342,000 | 2,217,000 | 16863 |
1520 | 3.Thủ Thuật | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 1,321,000 | 342,000 | 1,850,000 | 16865 |
1521 | 3.Thủ Thuật | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 1,321,000 | 342,000 | 1,850,000 | 16864 |
1522 | 3.Thủ Thuật | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 1,321,000 | 207,000 | 1,850,000 | 16862 |
1526 | 3.Thủ Thuật | Răng tạm | 378,000 | 542,000 | 16137 | |
1527 | 3.Thủ Thuật | Ràng tháo lắp Composite | 863,000 | 1,213,000 | 16369 | |
1529 | 3.Thủ Thuật | Nhựa quang trùng hợp | 566,000 | 795,000 | 15588 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1530 | 3.Thủ Thuật | Trám GLASSIONOMER xoang lớn | 439,000 | 247,000 | 621,000 | 15604 |
1531 | 3.Thủ Thuật | Trám GLASSIONOMER xoang nhỏ | 364,000 | 247,000 | 512,000 | 15564 |
1532 | 3.Thủ Thuật | Hàn xi măng GIC xoang lớn | 439,000 | 621,000 | 15605 | |
1533 | 3.Thủ Thuật | Hàn xi măng GIC xoang lớn [có lót] | 439,000 | 621,000 | 15563 | |
1534 | 3.Thủ Thuật | Trám composite xoang lớn | 728,000 | 247,000 | 1,037,000 | 15584 |
1535 | 3.Thủ Thuật | Trám composite xoang nhỏ | 566,000 | 247,000 | 795,000 | 15571 |
1536 | 3.Thủ Thuật | Chữa tủy lại Răng 1 Chân | 1,523,000 | 954,000 | 2,133,000 | 15616 |
1537 | 3.Thủ Thuật | Chữa tuỷ lại răng 3 chân | 1,633,000 | 2,331,000 | 16176 | |
1538 | 3.Thủ Thuật | Đặt chốt tủy | 285,000 | 404,000 | 15614 | |
1539 | 3.Thủ Thuật | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 439,000 | 334,000 | 621,000 | 15572 |
1540 | 3.Thủ Thuật | Điều trị tủy răng sữa một chân | 566,000 | 271,000 | 795,000 | 15618 |
1541 | 3.Thủ Thuật | Điều trị tủy răng sữa nhiều chân | 848,000 | 382,000 | 1,199,000 | 15610 |
1542 | 3.Thủ Thuật | Hàn răng sữa sâu ngà | 364,000 | 97,000 | 512,000 | 15566 |
1543 | 3.Thủ Thuật | Hàn thẩm mỹ Com posite [veneer] | 728,000 | 1,037,000 | 15585 | |
1544 | 3.Thủ Thuật | Răng viêm tủy hồi phục | 439,000 | 621,000 | 15587 | |
1545 | 3.Thủ Thuật | Răng viêm tủy hồi phục | 439,000 | 621,000 | 15575 | |
1546 | 3.Thủ Thuật | Tẩy răng trắng 1 hàm [có mảng] [đã bao gồm thuốc tẩy trắng] | 1,442,000 | 2,035,000 | 15608 | |
1547 | 3.Thủ Thuật | Tẩy trắng răng độ 1 | 2,573,000 | 3,614,000 | 15558 | |
1548 | 3.Thủ Thuật | Tẩy trắng răng độ 2 | 2,887,000 | 4,089,000 | 15559 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1549 | 3.Thủ Thuật | Tẩy trắng răng độ 3 | 3,550,000 | 5,016,000 | 15560 | |
1550 | 3.Thủ Thuật | Tẩy Trắng Răng nhiễm sắc nhẹ | 4,618,000 | 6,532,000 | 15561 | |
1551 | 3.Thủ Thuật | Tẩy trắng răng tại chỗ | 5,036,000 | 7,125,000 | 15562 | |
1552 | 3.Thủ Thuật | Trám bít hố rãnh | 566,000 | 212,000 | 795,000 | 15624 |
1553 | 3.Thủ Thuật | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 1,571,000 | 535,000 | 2,224,000 | 15582 |
1554 | 3.Thủ Thuật | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | 984,000 | 1,402,000 | 15621 | |
1555 | 3.Thủ Thuật | Chỉnh hình khí cụ cố định | 30,880,000 | 43,693,000 | 15615 | |
1556 | 3.Thủ Thuật | Chỉnh hình khí cụ cố định cas khó | 46,184,000 | 65,324,000 | 15619 | |
1557 | 3.Thủ Thuật | Chỉnh hình khí cụ tháo lắp cas khó | 17,121,000 | 24,231,000 | 15620 | |
1558 | 3.Thủ Thuật | Gỏ gai xương hàm-trên 02 ổ răng | 439,000 | 621,000 | 15592 | |
1559 | 3.Thủ Thuật | Hàm duy trì kết quả loại cố định | 1,887,000 | 2,669,000 | 15595 | |
1560 | 3.Thủ Thuật | Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp | 1,571,000 | 2,224,000 | 15596 | |
1561 | 3.Thủ Thuật | Lấy dấu nghiên cứu sơ khởi | 439,000 | 621,000 | 15594 | |
1562 | 3.Thủ Thuật | Nắm trật khớp thái dương hàm | 256,000 | 363,000 | 15600 | |
1563 | 3.Thủ Thuật | Nạo túi nha chu | 270,000 | 74,000 | 404,000 | 15577 |
1564 | 3.Thủ Thuật | Nẹp liên kết điều trị viên quanh răng 1 vùng [bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc] | 1,442,000 | 2,035,000 | 15601 | |
1565 | 3.Thủ Thuật | Phẫu thuật cắt thắng môi | 1,267,000 | 295,000 | 1,792,000 | 15581 |
1566 | 3.Thủ Thuật | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 1,234,000 | 820,000 | 1,738,000 | 15623 |
1567 | 3.Thủ Thuật | Phẫu thuật nhổ răng đơn giản | 1,321,000 | 1,874,000 | 15570 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1568 | 3.Thủ Thuật | Rạch áp xe trong miệng | 431,000 | 606,000 | 15602 | |
1569 | 3.Thủ Thuật | Răng sứ không kim loại | 14,064,000 | 19,903,000 | 15556 | |
1570 | 3.Thủ Thuật | Cùi giả | 848,000 | 1,199,000 | 15613 | |
1571 | 3.Thủ Thuật | Mão đúc kim loại toàn diện | 1,583,000 | 2,237,000 | 15597 | |
1572 | 3.Thủ Thuật | Mão răng kim loại mặt sứ | 2,848,000 | 4,206,000 | 15598 | |
1573 | 3.Thủ Thuật | Một đơn vị sứ toàn phần | 9,068,000 | 12,834,000 | 15557 | |
1574 | 3.Thủ Thuật | Hàm khung đúc loại 1 | 3,138,000 | 4,438,000 | 15583 | |
1575 | 3.Thủ Thuật | Hàm khung đúc loại 2 | 2,643,000 | 3,729,000 | 15603 | |
1576 | 3.Thủ Thuật | Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần [14 răng] Mỹ | 735,000 | 1,037,000 | 15565 | |
1577 | 3.Thủ Thuật | Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần [14 răng] VN | 566,000 | 795,000 | 15576 | |
1578 | 3.Thủ Thuật | Gắn lại mão, chốt, cầu | 270,000 | 378,000 | 15606 | |
1579 | 3.Thủ Thuật | Vá bán hàm | 660,000 | 929,000 | 15625 | |
1580 | 3.Thủ Thuật | Vá toàn hàm | 848,000 | 1,199,000 | 15626 | |
1581 | 3.Thủ Thuật | [Nội trú] Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 215,000 | 55,000 | 301,000 | 16718 |
1582 | 3.Thủ Thuật | Áp lạnh cổ tử cung | 848,000 | 159,000 | 1,199,000 | 14538 |
1583 | 3.Thủ Thuật | Bấm sinh thiết cổ tử cung | 998,000 | 382,000 | 1,402,000 | 13896 |
1584 | 3.Thủ Thuật | Bóc rau nhân tạo | 1,147,000 | 1,618,000 | 16448 | |
1585 | 3.Thủ Thuật | Cắt da thừa âm hộ | 2,509,000 | 3,679,000 | 15794 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1586 | 3.Thủ Thuật | Cấy tháo thuốc tránh thai [loại một nang] | 2,727,000 | 3,857,000 | 16512 | |
1587 | 3.Thủ Thuật | Cấy tháo thuốc tránh thai [loại nhiều nang] | 3,408,000 | 4,824,000 | 16511 | |
1588 | 3.Thủ Thuật | Chích rạch abces phần mềm lớn | 4,000,000 | 186,000 | 5,878,000 | 15511 |
1589 | 3.Thủ Thuật | Chọc dò cùng đồ sau | 1,267,000 | 1,792,000 | 15792 | |
1590 | 3.Thủ Thuật | Chọc dò túi cùng Douglas | 714,000 | 280,000 | 1,010,000 | 16492 |
1591 | 3.Thủ Thuật | Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ | 431,000 | 606,000 | 16493 | |
1592 | 3.Thủ Thuật | Chọc hút dịch nang vú 1 bên | 903,000 | 219,000 | 1,281,000 | 13814 |
1593 | 3.Thủ Thuật | Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh | 863,000 | 1,213,000 | 16508 | |
1594 | 3.Thủ Thuật | Đặt que cấy ngừa thai Implant [trọn gói] | 5,004,000 | 7,357,000 | 13813 | |
1595 | 3.Thủ Thuật | Đặt Vòng | 474,000 | 675,000 | 14555 |