Chụp MRI ở Đà Nẵng giá bao nhiêu

STTLoại dịch vụTên dịch vụGiá bệnh việnGiá BHYTVIPID
1234567
11.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
115 Công khám cấp cứu và điều trị tại nhà150,00017084
21.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Bệnh Nghề Nghiệp90,00017451
71.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám tư vấn chích ngừa130,000190,00016529
81.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Tư vấn khám sức khỏe cơ quan130,000190,00016719
101.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Tư vấn Tạo hình thẩm mỹ160,000230,00017646
111.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 1 chuyên khoa
[Bác sỹ nội viện]
320,000640,00015637
121.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 2 chuyên khoa
[Bác sỹ nội viện]
540,000820,00016403
131.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Bệnh Hội Chẩn nội viện 3 chuyên khoa
[Bác sỹ nội viện]
750,0001,140,00016404
141.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám bệnh TOCE160,00034,500450,00015630
1234567
151.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Cấp Cứu400,00034,50015688
161.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Cơ xuơng khớp160,00034,500450,00015657
171.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Da Liễu160,00034,500450,00015643
181.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Dinh Dưỡng160,00034,500450,00016553
201.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Hô Hấp160,00034,500450,00015645
211.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám hội chẩn CĐHA160,000450,00016177
221.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Huyết Học160,00034,500450,00015689
231.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Mắt160,00034,500450,00015649
241.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Ngoại Chấn Thương160,00034,500450,00015651
251.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Ngoại Thần Kinh160,00034,500450,00015838
261.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Ngoại Tiêu Hóa160,00034,500450,00015681
271.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Ngoại Tim Mạch Lồng Ngực160,00034,500450,00015837
281.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Ngoại Tổng Quát160,00034,500450,00015653
291.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Nhi160,00034,500450,00015655
1234567
301.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Nội nhiễm160,00034,500450,00015659
311.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Nội Thận160,00034,500450,00015847
321.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Nội Thần Kinh160,00034,500450,00015673
331.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Nội Tiết-Chuyển Hóa160,00034,500450,00015661
341.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Nội Tổng Quát160,00034,500450,00015690
351.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Răng160,00034,500450,00015664
361.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Sản Phụ Khoa200,00034,500450,00015666
371.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám sơ sinh430,00034,500450,00016502
381.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Tai Mũi Họng160,00034,500450,00015670
391.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám tầm soát phẩu thuật tim160,000450,00016262
401.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Thai160,00034,500450,00015747
411.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Thận Tiết Niệu160,00034,500450,00015675
421.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Tiêu Hoá160,00034,500450,00015677
431.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Tim Mạch160,00034,500450,00015679
1234567
451.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám ung bướu160,00034,500450,00015683
461.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám và cho phác đồ hóa trị750,000750,00017000
471.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Viêm Gan160,00034,500450,00015685
491.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Vú160,00034,500450,00015691
501.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Mời bác sỹ hội chẩn [Bs ngoại viện]640,000910,00015636
511.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám bệnh Tại Nhà540,000760,00015641
521.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám tiền mê160,000450,00016330
541.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Hội chẩn liên viện [trưởng khoa]1,280,0001,800,00016997
551.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám hội chẩn 1 chuyên khoa [ngoại trú]160,000230,00016699
561.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám hội chẩn cấp cứu200,000450,00016595
571.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Hội chẩn Mắt160,000230,00016688
581.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Hội chẩn RHM160,000230,00016687
591.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Hội chẩn Sản Phụ Khoa160,000230,00016686
601.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Hội chẩn Tai Mũi Họng160,000230,00016685
1234567
611.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Sức Khỏe Nam160,000450,00015668
621.Khám Bệnh và Kiểm
Tra Sức Khỏe
Khám Sức Khoẻ Nữ160,000450,00015669
632.Cận Lâm SàngĐiện cơ [EMG] 2 chân699,000128,0001,049,00015853
642.Cận Lâm SàngĐiện cơ [EMG] 2 tay699,000128,0001,049,00013562
652.Cận Lâm SàngĐiện cơ [EMG] tứ chi1,192,000128,0001,739,00016887
662.Cận Lâm SàngEEG [Điện não đồ]307,00064,300440,00013555
672.Cận Lâm SàngĐọc kết quả điện tim86,000120,00016516
682.Cận Lâm SàngECG173,000243,00017012
692.Cận Lâm SàngECG [Điện tâm đồ]173,00032,800243,00013556
702.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Bàn- ngón chân phải
3,617,0002,214,0003,617,00013419
712.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Bàn- Ngón chân trái
3,617,0002,214,0003,617,00013420
722.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Bàn -Ngón tay phải
3,617,0002,214,0003,617,00013407
732.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Bàn- ngón tay trái
3,617,0002,214,0003,617,00013408
742.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
bộ niệu
3,617,0002,214,0003,617,00013429
752.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Bụng
3,617,0002,214,0003,617,00013390
762.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Bụng chậu
5,426,0002,214,0005,426,00013392
1234567
772.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Cẳng chân phải
3,617,0002,214,0003,617,00013415
782.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Cẳng chân trái
3,617,0002,214,0003,617,00013416
792.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Cẳng tay phải
3,617,0002,214,0003,617,00013403
802.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Cẳng tay trái
3,617,0002,214,0003,617,00013404
812.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Cánh tay phải
3,617,0002,214,0003,617,00013399
822.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Cánh tay trái
3,617,0002,214,0003,617,00013400
832.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Chậu
3,617,0002,214,0003,617,00013391
842.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Cổ Chân phải
3,617,0002,214,0003,617,00013417
852.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Cổ chân trái
3,617,0002,214,0003,617,00013418
862.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Cổ tay phải
3,617,0002,214,0003,617,00013405
872.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Cổ tay trái
3,617,0002,214,0003,617,00013406
882.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Cột sống cổ
3,617,0002,214,0003,617,00013393
892.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Cột sống ngực
3,617,0002,214,0003,617,00013394
902.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Cột sống thắt lưng
3,617,0002,214,0003,617,00013395
1234567
912.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Đám rối thần kinh cánh tay
3,617,0002,214,0003,617,00013396
922.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Động mạch cảnh
3,617,0002,214,0003,617,00013421
932.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Động mạch chủ bụng
3,617,0002,214,0003,617,00013424
942.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Động mạch mạc treo tràng trên.
3,617,0002,214,0003,617,00013426
952.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Động mạch não
3,617,0002,214,0003,617,00013422
962.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Động mạch thận
3,617,0002,214,0003,617,00013425
972.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Động nạch chủ ngực
3,617,0002,214,0003,617,00013423
982.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Gối phải
3,617,0002,214,0003,617,00013413
992.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Gối trái
3,617,0002,214,0003,617,00013414
1002.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Hốc mắt
3,617,0002,214,0003,617,00013385
1012.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
khớp gối
3,617,0002,214,0003,617,00013430
1022.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Khớp háng phải
3,617,0002,214,0003,617,00013409
1032.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Khớp háng trái
3,617,0002,214,0003,617,00013410
1042.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Khớp khuỷu phải
3,617,0002,214,0003,617,00013401
1234567
1052.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Khớp khuỷu trái
3,617,0002,214,0003,617,00013402
1062.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Khớp vai phải
3,617,0002,214,0003,617,00013397
1072.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Khớp vai trái
3,617,0002,214,0003,617,00013398
1082.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
mạch máu chân
3,617,0002,214,0003,617,00013433
1092.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Mạch máu chi dưới
3,617,0002,214,0003,617,00013427
1102.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
mạch máu tay
3,617,0002,214,0003,617,00013432
1112.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
mật tụy
3,617,0002,214,0003,617,00013431
1122.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Ngực
3,617,0002,214,0003,617,00013389
1132.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
nhũ
3,617,0002,214,0003,617,00013435
1142.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Sọ não
3,617,0002,214,0003,617,00013384
1152.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Tai Trong
3,617,0002,214,0003,617,00013387
1162.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Tim
3,617,0002,214,0003,617,00013434
1172.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Tuyến yên
3,617,0002,214,0003,617,00013437
1182.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Vòm hầu
3,617,0002,214,0003,617,00013438
1234567
1192.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Vùng cổ
3,617,0002,214,0003,617,00013388
1202.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Vùng đùi phải
3,617,0002,214,0003,617,00013411
1212.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Vùng đùi trái
3,617,0002,214,0003,617,00013412
1222.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Vùng mặt
3,617,0002,214,0003,617,00013439
1232.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Vùng mặt
3,617,0002,214,0003,617,00013428
1242.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
Xoang
3,617,0002,214,0003,617,00013386
1252.Cận Lâm SàngChụp [MRI] có chất cản từ [kể cả thuốc cản từ]
khớp cùng chậu
3,617,0002,214,0003,617,00017107
1262.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Bàn- ngón chân phải2,826,0001,311,0002,826,00013363
1272.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Bàn- Ngón chân trái2,826,0001,311,0002,826,00013364
1282.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Bàn -Ngón tay phải2,826,0001,311,0002,826,00013351
1292.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Bàn- ngón tay trái2,826,0001,311,0002,826,00013352
1302.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Bộ niệu2,826,0001,311,0002,826,00013373
1312.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Bụng2,826,0001,311,0002,826,00013334
1322.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Bụng chậu4,240,0001,311,0004,240,00013336
1332.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Cẳng chân phải2,826,0001,311,0002,826,00013359
1234567
1342.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Cẳng chân trái2,826,0001,311,0002,826,00013360
1352.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Cẳng tay phải2,826,0001,311,0002,826,00013347
1362.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Cẳng tay trái2,826,0001,311,0002,826,00013348
1372.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Cánh tay phải2,826,0001,311,0002,826,00013343
1382.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Cánh tay trái2,826,0001,311,0002,826,00013344
1392.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Chậu2,826,0001,311,0002,826,00013335
1402.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Cổ Chân phải2,826,0001,311,0002,826,00013361
1412.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Cổ chân trái2,826,0001,311,0002,826,00013362
1422.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Cổ tay phải2,826,0001,311,0002,826,00013349
1432.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Cổ tay trái2,826,0001,311,0002,826,00013350
1442.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Cột sống cổ2,826,0001,311,0002,826,00013337
1452.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Cột sống ngực2,826,0001,311,0002,826,00013338
1462.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Cột sống thắt lưng2,826,0001,311,0002,826,00013339
1472.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Đám rối thần kinh
cánh tay
2,826,0001,311,0002,826,00013340
1482.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Động mạch cảnh2,826,0001,311,0002,826,00013365
1492.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Động mạch não2,826,0001,311,0002,826,00013366
1502.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Động mạch thận2,826,0001,311,0002,826,00013369
1512.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Gối phải2,826,0001,311,0002,826,00013357
1522.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Gối trái2,826,0001,311,0002,826,00013358
1234567
1532.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Hốc mắt2,826,0001,311,0002,826,00013329
1542.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] khớp cùng chậu2,826,0001,311,0002,826,00017106
1552.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] khớp gối2,826,0001,311,0002,826,00013374
1562.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Khớp háng phải2,826,0001,311,0002,826,00013353
1572.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Khớp háng trái2,826,0001,311,0002,826,00013354
1582.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Khớp khuỷu phải2,826,0001,311,0002,826,00013345
1592.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Khớp khuỷu trái2,826,0001,311,0002,826,00013346
1602.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Khớp vai phải2,826,0001,311,0002,826,00013341
1612.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Khớp vai trái2,826,0001,311,0002,826,00013342
1622.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] mạch máu chân2,826,0001,311,0002,826,00013377
1632.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Mạch máu chi dưới2,826,0001,311,0002,826,00013371
1642.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] mạch máu tay2,826,0001,311,0002,826,00013376
1652.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] mật tụy2,826,0001,311,0002,826,00013375
1662.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Ngực2,826,0001,311,0002,826,00013333
1672.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] nhũ2,826,0001,311,0002,826,00013379
1682.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Sọ não2,826,0001,311,0002,826,00013328
1692.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Tai Trong2,826,0001,311,0002,826,00013331
1702.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Tim2,826,0002,214,0002,826,00013378
1712.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Tuyến yên2,826,0002,214,0002,826,00013381
1234567
1722.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Vùng cổ2,826,0001,311,0002,826,00013332
1732.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Vùng đùi phải2,826,0001,311,0002,826,00013355
1742.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Vùng đùi trái2,826,0001,311,0002,826,00013356
1752.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ [MRI] Xoang2,826,0001,311,0002,826,00013330
1762.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống
phân [defecography-MR]
3,105,0001,311,0003,105,00017036
1772.Cận Lâm SàngChụp công hưởng từ gan với thuốc cản từ
chuyên biệt [primovist]
9,473,0008,665,0009,473,00017019
1782.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương
phản nội khớp
3,514,0002,214,0003,514,00016793
1792.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương
phản nội khớp [vai phải]
3,514,0002,214,0003,514,00017007
1802.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ khớp vai có tiêm tương
phản nội khớp [vai trái]
3,514,0002,214,0003,514,00017006
1812.Cận Lâm SàngChụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn [0.2-
1.5T]
3,617,0002,214,0003,617,00017105
1822.Cận Lâm SàngIn lại phim MRI156,000156,00016162
1832.Cận Lâm SàngChụp cắt lớp điện toán phổi tầm soát u với liều
thấp
1,087,0001,087,00017018
1842.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Bàn chân 64 lát cắt có thuốc
cản quang
2,822,000632,0002,822,00013486
1852.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Bàn chân 64 lát cắt không
thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013485
1862.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Bàn tay 64 lát cắt có thuốc
cản quang
2,822,000632,0002,822,00013498
1234567
1872.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Bàn tay 64 lát cắt không
thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013497
1882.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Bộ niệu 32 lát cắt có thuốc
cản quang
2,822,000632,0002,822,00017094
1892.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Bộ niệu 64 lát cắt có thuốc
cản quang
2,822,000632,0002,822,00013459
1902.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Bộ niệu 64 lát cắt không
thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013458
1912.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner bụng + chậu 64 lát cắt có
thuốc cản quang
3,458,000632,0003,458,00013500
1922.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner bụng + chậu 64 lát cắt không
thuốc cản quang
2,086,000522,0002,086,00013499
1932.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Bụng 64 lát cắt có thuốc cản
quang
3,458,000632,0003,458,00013455
1942.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Bụng 64 lát cắt không thuốc
cản quang
1,867,000522,0001,867,00013454
1952.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Cẳng chân 64 lát cắt có thuốc
cản quang
2,822,000632,0002,822,00013482
1962.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Cẳng chân 64 lát cắt không
thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013481
1972.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Cẳng tay 64 lát cắt có thuốc
cản quang
2,822,000632,0002,822,00013494
1982.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Cẳng tay 64 lát cắt không
thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013493
1992.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Cánh tay 64 lát cắt có thuốc
cản quang
2,822,000632,0002,822,00013490
2002.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Cánh tay 64 lát cắt không
thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013489
1234567
2012.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Chậu 64 lát cắt có thuốc cản
quang
2,822,000632,0002,822,00013457
2022.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Chậu 64 lát cắt không thuốc
cản quang
1,867,000522,0001,867,00013456
2032.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Cổ chân 64 lát cắt có thuốc
cản quang
2,822,000632,0002,822,00013484
2042.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Cổ chân 64 lát cắt không
thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013483
2052.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Cổ tay 64 lát cắt có thuốc cản
quang
2,822,000632,0002,822,00013496
2062.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Cổ tay 64 lát cắt không thuốc
cản quang
1,867,000522,0001,867,00013495
2072.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner cột sống cổ 64 lát cắt có tiêm
thuốc cản quang
2,822,000632,0002,822,00013451
2082.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Cột sống cổ 64 lát cắt không
thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013510
2092.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner cột sống cổ 64 lát cắt không
tiêm thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013450
2102.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Cột sống ngực 64 lát cắt
không thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013511
2112.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Cột sống thắt lưng 64 lát cắt
có thuốc cản quang
2,822,000632,0002,822,00013507
2122.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Cột sống thắt lưng 64 lát cắt
không thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013506
2132.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Đại tràng [nội soi ảo] 64 lát
cắt có thuốc cản quang
2,822,000632,0002,822,00013463
2142.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Đại tràng [nội soi ảo] 64 lát
cắt không thuốc cản quang
1,867,0001,867,00013462
1234567
2152.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Động mạch cảnh 64 lát cắt có
thuốc cản quang
3,458,0001,701,0003,458,00013465
2162.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Động mạch chi dưới 64 lát
cắt có thuốc cản quang
3,458,0001,701,0003,458,00013473
2172.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Động mạch chi trên 64 lát cắt
có thuốc cản quang
3,458,0001,701,0003,458,00013472
2182.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Động mạch chủ bụng 64 lát
cắt có thuốc cản quang
3,458,0001,701,0003,458,00013467
2192.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Động mạch chủ ngực 64 lát
cắt có thuốc cản quang
3,458,0001,701,0003,458,00013466
2202.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Động mạch mạc treo 64 lát
cắt có thuốc cản quang
3,458,0001,701,0003,458,00013470
2212.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Động mạch não 64 lát cắt có
thuốc cản quang
3,458,0001,701,0003,458,00013474
2222.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Động mạch phế quản 64 lát
cắt có thuốc cản quang
3,458,0001,701,0003,458,00013468
2232.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Động mạch phổi 64 lát cắt có
thuốc cản quang
3,458,0001,701,0003,458,00013469
2242.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Động mạch thận 64 lát cắt có
thuốc cản quang
3,458,0001,701,0003,458,00013471
2252.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Động mạch vành 64 lát cắt có
thuốc cản quang
3,458,0001,701,0003,458,00013464
2262.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Đùi 64 lát cắt có thuốc cản
quang
2,822,000632,0002,822,00013478
2272.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Gối 64 lát cắt có thuốc cản
quang
2,822,000632,0002,822,00013479
2282.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Gối 64 lát cắt không thuốc
cản quang
1,867,000522,0001,867,00013480
1234567
2292.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Hốc mắt 64 lát cắt có thuốc
cản quang
2,415,000632,0002,415,00013509
2302.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Hốc mắt 64 lát cắt không
thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013508
2312.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Khớp háng 64 lát cắt không
thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013475
2322.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Khớp háng 64 lát cắt có thuốc
cản quang
2,822,000632,0002,822,00013476
2332.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Khớp khuỷu 64 lát cắt có
thuốc cản quang
2,822,000632,0002,822,00013492
2342.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Khớp khuỷu 64 lát cắt không
thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013491
2352.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Khớp vai 64 lát cắt có thuốc
cản quang
2,822,000632,0002,822,00013488
2362.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Khớp vai 64 lát cắt không
thuốc cản quang
1,867,000522,0001,867,00013487
2372.Cận Lâm SàngChụp CT scanner Ngực 32 lát cắt không thuốc
cản quang
1,867,000522,0001,867,00017095
2382.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Ngực 64 lát cắt có thuốc cản
quang
2,822,000632,0002,822,00013453
2392.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Ngực 64 lát cắt không thuốc
cản quang
1,867,000522,0001,867,00013452
2402.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner sọ + xoang 64 lát cắt có thuốc
cản quang
3,020,000632,0003,020,00013502
2412.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Sọ não 64 lát cắt có thuốc cản
quang
2,822,000632,0002,822,00013441
2422.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Sọ não 64 lát cắt không thuốc
cản quang
1,867,000522,0001,867,00013440
1234567
2432.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner sọ+ xoang 64 lát cắt không
thuốc cản quang
2,196,000522,0002,196,00013501
2442.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Tai 64 lát cắt có thuốc cản
quang
2,822,000632,0002,822,00013447
2452.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Tai 64 lát cắt không thuốc cản
quang
1,867,000522,0001,867,00013446
2462.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Toàn thân 64 lát cắt có thuốc
cản quang
6,038,0006,038,00013443
2472.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Toàn thân 64 lát cắt không
thuốc cản quang
4,940,0004,940,00013442
2482.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner vùng cổ 64 lát cắt có tiêm
thuốc cản quang
2,822,0002,822,00016882
2492.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner vùng cổ 64 lát cắt không tiêm
thuốc cản quang
1,867,0001,867,00016881
2502.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Xoang 64 lát cắt có thuốc cản
quang
2,822,000632,0002,822,00013445
2512.Cận Lâm SàngChụp CT Scanner Xoang 64 lát cắt không thuốc
cản quang
1,867,000522,0001,867,00013444
2522.Cận Lâm SàngDẫn lưu ổ tụ dịch vùng bụng dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính có gây tê
3,720,0001,183,0003,720,00017118
2532.Cận Lâm SàngIn lại phim MSCT156,000200,00016161
2542.Cận Lâm SàngSinh thiết trung thất dưới hướng dẫn của chụp
cắt lớp vi tính có gây tê
3,720,0001,900,0003,720,00017116
2552.Cận Lâm SàngSinh thiết xương dưới hướng dẫn của chụp cắt
lớp vi tính có gây tê
3,720,0003,720,00017111
2562.Cận Lâm SàngNội soi đại tràng có an thần+ thuốc1,545,000305,0002,163,00013514
2592.Cận Lâm SàngNS thực quản569,000244,000797,00013516
1234567
2602.Cận Lâm SàngNS Trực Tràng+ thuốc Fleet Enema 133ml861,000189,0001,206,00013517
2612.Cận Lâm SàngSoi đáy mắt175,000245,00014240
2622.Cận Lâm SàngSoi thực quản dạ dày gắp giun hoặc lấy dị vật
khó
2,104,0001,696,0002,976,00013515
2632.Cận Lâm SàngNội soi buồng tử cung để sinh thiết5,268,0004,394,0007,376,00015112
2642.Cận Lâm SàngNội soi cổ tử cung358,00061,500504,00014553
2652.Cận Lâm SàngNội soi dạ dày có an thần1,284,000244,0002,140,00015101
2662.Cận Lâm SàngNội soi dạ dày có gây mê2,306,000244,0003,277,00015098
2672.Cận Lâm SàngNội soi đại tràng có gây mê2,889,000305,0004,045,00013525
2682.Cận Lâm SàngNS Dạ Dày TT [Clotest]795,000244,0001,113,00015097
2692.Cận Lâm SàngNội soi họng175,00040,000245,00015108
2702.Cận Lâm SàngNội soi mũi175,00040,000245,00015109
2712.Cận Lâm SàngNội soi tai175,00040,000245,00015110
2722.Cận Lâm SàngNội soi thanh quản212,000306,00016376
2732.Cận Lâm SàngSiêu âm 4D Doppler đánh giá tử cung nhau
thai
591,00043,900828,00015826
2742.Cận Lâm SàngSiêu âm đàn hồi mô gan578,00082,300810,00016995
2752.Cận Lâm SàngSiêu âm đàn hồi mô tuyến vú578,00082,300810,00016996
2762.Cận Lâm SàngSiêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp578,00082,300810,00016994
2772.Cận Lâm SàngSiêu âm đầu dò âm đạo347,000181,000486,00013606
2782.Cận Lâm SàngSiêu âm động mạch cảnh420,000222,000588,00013548
1234567
2792.Cận Lâm SàngSiêu âm động mạch thận420,000222,000588,00013550
2802.Cận Lâm SàngSiêu âm Doppler mạch máu chi dưới420,000222,000588,00013546
2812.Cận Lâm SàngSiêu âm Doppler mạch máu chi trên420,000222,000588,00013547
2822.Cận Lâm SàngSiêu âm Doppler màu tim440,000222,000618,00013545
2832.Cận Lâm SàngSiêu âm Doppler màu tim sau mổ440,000222,000618,00015908
2842.Cận Lâm SàngSiêu âm Doppler màu tim trước mổ440,000222,000618,00015907
2852.Cận Lâm SàngSiêu âm Echo 2D Doppler phát hiện dị tật356,000500,00016574
2862.Cận Lâm SàngSiêu âm khớp356,00043,900500,00013544
2872.Cận Lâm SàngSiêu âm mắt356,00059,500500,00014267
2882.Cận Lâm SàngSiêu âm màu bìu356,00043,900500,00013543
2892.Cận Lâm SàngSiêu âm màu mặt356,00043,900500,00015879
2902.Cận Lâm SàngSiêu âm màu mô mềm356,00043,900500,00013542
2912.Cận Lâm SàngSiêu âm màu Sản phụ khoa356,00043,900500,00015843
2922.Cận Lâm SàngSiêu âm màu tổng quát356,00043,900500,00013538
2932.Cận Lâm SàngSiêu âm màu tổng quát [nội trú]356,00043,900500,00016319
2942.Cận Lâm SàngSiêu âm màu tuyến giáp263,00043,900369,00013540
2952.Cận Lâm SàngSiêu âm màu tuyến vú356,00043,900500,00013539
2962.Cận Lâm SàngSiêu âm màu vùng cổ263,00043,900369,00013541
2972.Cận Lâm SàngSiêu âm SPK [Ngã trực tràng]209,00043,900300,00015855
2982.Cận Lâm SàngSiêu âm tim gắng sức1,199,000587,0001,679,00015854
1234567
2992.Cận Lâm SàngSiêu âm vú 3D694,000972,00016999
3002.Cận Lâm SàngĐo chức năng hô hấp257,000126,000360,00013560
3012.Cận Lâm SàngĐo loãng xương513,000141,000719,00013561
3022.Cận Lâm SàngĐo thành phần cơ thể231,000324,00016998
3032.Cận Lâm SàngECG gắng sức [Điện tâm đồ gắng sức]792,000201,0001,109,00013559
3042.Cận Lâm SàngECG Holter 24h [Điện tâm đồ 24h]800,000198,0001,120,00013558
3052.Cận Lâm SàngHuyết áp 24h800,000198,0001,120,00015878
3062.Cận Lâm SàngAnapath tinh hoàn664,000930,00016535
3072.Cận Lâm SàngCell bloc [khối tế bào]565,000234,000791,00013275
3082.Cận Lâm SàngChọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán533,000159,000747,00013277
3092.Cận Lâm SàngChọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng
trứng
602,000159,000843,00013278
3102.Cận Lâm SàngChọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang [1 u]502,000159,000703,00013279
3112.Cận Lâm SàngChọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương
sâu
520,000159,000728,00013280
3122.Cận Lâm SàngPap smear [Tế bào nhuộm Papanicolaou]400,000349,000560,00015323
3132.Cận Lâm SàngSinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương533,000328,000747,00013274
3142.Cận Lâm SàngTìm đột biến gen [EGFR]/mẫu mô6,212,0008,697,00016959
3152.Cận Lâm SàngXét nghiệm mô bệnh học tủy xương [không bao
gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương]
517,000724,00016768
3162.Cận Lâm SàngXét nghiệm tế bào học bằng phương pháp
Liquid Prep [ Có bộ mẫu]
602,000349,000843,00016379
1234567
3172.Cận Lâm SàngXét nghiệm tế bào học tủy xương478,000147,000670,00015140
3182.Cận Lâm SàngXét nghiệm tế bào học tủy xương [không bao
gồm thủ thuật chọc hút tủy]
517,000147,000724,00016758
3192.Cận Lâm SàngXét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho
một dấu ấn [Marker]
941,000436,0001,342,00013272
3202.Cận Lâm SàngXN FNA tuyến giáp375,000258,000525,00013282
3212.Cận Lâm SàngXN Anapath546,000328,000778,00013283
3222.Cận Lâm SàngXN Anapath 2727,000328,0001,041,00013284
3232.Cận Lâm SàngXN Anapath 31,286,000328,0001,818,00013285
3242.Cận Lâm SàngXN Anapath 41,443,000328,0002,033,00013286
3252.Cận Lâm SàngXN FNA375,000349,000525,00016264
3262.Cận Lâm SàngXN FNA tuyến vú375,000258,000525,00016196
3832.Cận Lâm SàngXét nghiệm định nhóm máu cho truyền máu98,000138,00016777
3952.Cận Lâm SàngAPTT#TCK137,00040,400192,00015168
3962.Cận Lâm SàngD-Dimer455,000253,000639,00015115
3972.Cận Lâm SàngĐịnh lượng anti Thrombin III577,000821,00015114
3982.Cận Lâm SàngĐịnh lượng yếu tố IX811,0001,136,00016871
3992.Cận Lâm SàngĐịnh lượng yếu tố V336,000471,00016820
4002.Cận Lâm SàngĐịnh lượng yếu tố VIII1,563,0002,189,00016839
4012.Cận Lâm SàngĐịnh lượng yếu tố V-Leiden336,000471,00016821
4022.Cận Lâm SàngĐịnh lượng yếu tố XI4,241,0005,938,00016872
1234567
4032.Cận Lâm SàngĐịnh lượng yếu tố XIII1,419,0001,987,00017026
4042.Cận Lâm SàngFibrinogen93,000131,00015118
4052.Cận Lâm SàngLA [ kháng đông Lupus]1,034,0001,448,00017002
4062.Cận Lâm SàngProtein C577,000821,00015131
4072.Cận Lâm SàngProtein S577,000231,000821,00015116
4082.Cận Lâm SàngTCK hỗn hợp137,000192,00016819
4092.Cận Lâm SàngThời gian máu chảy-máu đông93,00012,600131,00015162
4102.Cận Lâm SàngThời gian Prothrombin [PT,TQ,INR] bằng máy
tự động
168,00063,500236,00015167
4112.Cận Lâm SàngTQ hỗn hợp168,000236,00016818
4142.Cận Lâm Sàng[Chọn máu]Định nhóm máu ABO, RH bằng
phương pháp gelcard
337,000472,00016906
4152.Cận Lâm Sàng[Chọn máu]Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người[kỹ thuật gelcard trên máy bán tự
động/ tự động]
294,000413,00016907
4162.Cận Lâm Sàng[Truyền máu] Định nhóm máu hệ ABO bằng
phương pháp ống nghiệm
53,00039,10075,00016898
4172.Cận Lâm Sàng[XN tại giường] Phản ứng hòa hợp trong môi
trường nước muối ở 22ºC [truyền hồng cầu]
60,00084,00016770
4182.Cận Lâm SàngBCR/ABL3,106,0003,106,00016796
4192.Cận Lâm SàngCo cục máu83,00014,900117,00015161
4202.Cận Lâm SàngĐiện di huyết sắc tố [định lượng]462,000358,000653,00015910
1234567
4212.Cận Lâm SàngĐịnh lượng CD 25 [IL-2R] hòa tan trong huyết
thanh bằng kỹ thuật ELISA
5,061,0006,720,00017089
4222.Cận Lâm SàngĐịnh lượng Erythropoietin218,000306,00016800
4232.Cận Lâm SàngĐịnh lượng G6PD192,00080,800270,00015129
4242.Cận Lâm SàngĐịnh nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền chế
phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
77,00028,800108,00015124
4252.Cận Lâm SàngĐịnh nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu [đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền máu
toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu
109,00023,100154,00015125
4262.Cận Lâm SàngĐịnh nhóm máu hệ ABO-Rh bằng thẻ định
nhóm máu
142,00039,100199,00015122
4272.Cận Lâm SàngĐịnh nhóm máu khó hệ ABO618,000866,00015128
4282.Cận Lâm SàngĐộ tập trung tiểu cầu83,000117,00015133
4292.Cận Lâm SàngĐột biến CARL1,917,0002,684,00017035
4302.Cận Lâm SàngĐột biến Gen Calr2,071,0002,900,00016905
4312.Cận Lâm SàngFIPILI / POGFRA3,106,0003,106,00016797
4322.Cận Lâm SàngHaptoglobin160,000224,00015135
4332.Cận Lâm SàngHCT [hematocrit]55,00077,00016751
4342.Cận Lâm SàngHuyết thanh chẩn đoán cúm A704,000986,00016729
4352.Cận Lâm SàngJAK2961,0001,200,00016737
4362.Cận Lâm SàngMalaria Ag [Sốt rét miễn dịch]179,000256,00015849
4372.Cận Lâm SàngMáu lắng [bằng máy tự động]88,00034,600124,00016767
1234567
4382.Cận Lâm SàngNghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp [bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm,
Gelcard/ Scangel]
192,00080,800270,00015160
4392.Cận Lâm SàngNgười bệnh [xn tại giường]: Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu[đã có sẵn huyết thanh mẫu] để truyền chế phẩm tiều cầu, huyết
tương.
77,00028,800108,00016903
4402.Cận Lâm SàngNgười bệnh [xn tại giường]: Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu[đã có sẵn huyết thanh mẫu]để truyền chế phẩm máu toàn phần,
khối hồng cầu.
109,00023,100153,00016901
4412.Cận Lâm SàngPFA 1003,313,0003,770,00017020
4422.Cận Lâm SàngPFA 100 CEPI1,225,0001,715,00017021
4432.Cận Lâm SàngPhân tích DAMD máu ngoại vi / dịch khác bằng
cytometry [cho 1 dấu ấn / CD / marker]
1,177,0001,648,00017090
4442.Cận Lâm SàngPhản ứng hòa hợp [môi trường nước muối ở
22ºC ][kỹ thuật ống nghiệm]
60,00084,00016900
4452.Cận Lâm SàngPhản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người [Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự
động]
133,00074,800187,00016772
4462.Cận Lâm SàngPhết máu ngoại biên147,000206,00015932
4472.Cận Lâm SàngSàng lọc kháng thể bất thường340,00064,600486,00016567
4482.Cận Lâm SàngSức bền hồng cầu187,000262,00016849
4492.Cận Lâm SàngTB Hargraves [ LE.Cell ]104,00064,600146,00015174
4502.Cận Lâm SàngTìm đột biến chuỗi Beta globin2,386,0003,167,00016890
1234567
4512.Cận Lâm SàngTìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng
phương pháp thủ công
93,00036,900131,00015171
4522.Cận Lâm SàngTìm mảnh vỡ hồng cầu54,00076,00015173
4532.Cận Lâm SàngTổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser126,00046,200180,00015175
4542.Cận Lâm SàngTúi máu [xn tại giường] Phản ứng hòa hợp [môi trường nước muối ở 22ºC ][truyền huyết tương,
tiểu cầu, tủa lạnh]
60,00084,00016899
4552.Cận Lâm SàngTúi máu [xn tại giường]: Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu[đã có sẵn huyết thanh mẫu]để truyền chế phẩm máu toàn phần,
khối hồng cầu.
109,00023,100153,00016902
4562.Cận Lâm SàngXét nghiệm hoà hợp [Cross-Match] trong phát
máu
212,00028,800297,00015139
4572.Cận Lâm SàngXét nghiệm hồng cầu lưới [bằng máy đếm laser]168,00040,400236,00015138
4582.Cận Lâm SàngXét nghiệm PNH2,472,0003,283,00016840
5032.Cận Lâm SàngChế phẩm tủa lạnh thể tích 50 ml [ từ 1000 ml
máu toàn phần]
673,000340,0001,015,00015150
5042.Cận Lâm SàngHồng cầu đông lạnh thể tích 350 ml9,153,00011,236,00016722
5052.Cận Lâm SàngHuyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml604,000155,000904,00015149
5062.Cận Lâm SàngHuyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml855,000250,0001,282,00015155
5072.Cận Lâm SàngKhối hồng cầu rửa thể tích 250 ml1,383,000638,0002,075,00015141
5082.Cận Lâm SàngKhối hồng cầu rửa thể tích 350 ml1,385,000748,0002,075,00015142
5092.Cận Lâm SàngKhối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần544,000280,000762,00016992
1234567
5102.Cận Lâm SàngKhối hồng cầu từ 150 ml máu toàn phần940,000402,0001,416,00015151
5112.Cận Lâm SàngKhối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần1,349,000638,0002,026,00015152
5122.Cận Lâm SàngKhối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần1,469,000748,0002,209,00015153
5132.Cận Lâm SàngKhối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần1,605,000838,0002,403,00015154
5142.Cận Lâm SàngKhối tiểu cầu 1 đơn vị [từ 250 ml máu toàn
phần]
403,000130,000663,00016556
5152.Cận Lâm SàngKhối tiểu cầu 2 đơn vị [từ 500 ml máu toàn
phần]
794,000270,0001,196,00016557
5162.Cận Lâm SàngKhối tiểu cầu 3 đơn vị [từ 750 ml máu toàn
phần]
1,209,000415,0001,818,00015156
5172.Cận Lâm SàngKhối tiểu cầu gạn tách thể tích 120ml3,921,000687,0005,205,00016886
5182.Cận Lâm SàngKhối tiểu cầu gạn tách thể tích 250ml6,835,0001,151,0009,073,00016885
5192.Cận Lâm SàngKhối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ml1,449,0001,924,00016956
5202.Cận Lâm SàngTrích huyết tĩnh mạch271,000380,00015776
5212.Cận Lâm SàngChi phí rửa[chưa bao gồm khối hồng cầu]843,0001,181,00016897
5222.Cận Lâm SàngĐịnh lượng Triglycerid [dịch chọc dò]98,00026,900138,00016960
5232.Cận Lâm SàngHE4 [ Human Epididymis pro 4]403,000565,00016571
5242.Cận Lâm SàngIn lại kết quả cận lâm sàng6,0006,00016982
5282.Cận Lâm SàngPhân tích sỏi150,000210,00016572
5292.Cận Lâm SàngÁp lực thẩm thấu / máuĐo áp lực thẩm thấu
niệu [TẠM NGƯNG NHẬN MẪU]
107,00094,100150,00015945
5302.Cận Lâm SàngĐo áp lực thẩm thấu niệu [TẠM NGƯNG
NHẬN MẪU]
93,00029,900131,00015946
1234567
5312.Cận Lâm SàngDouble Test509,000716,00015839
5322.Cận Lâm SàngHb/dịch179,000256,00016958
5332.Cận Lâm SàngHeroin [morphine] /máu202,00043,100289,00015134
5342.Cận Lâm SàngKhí máu động mạch270,000215,000378,00015179
5352.Cận Lâm SàngKhí máu[HCO3]270,000215,000378,00016045
5362.Cận Lâm SàngThổi bong bóng tìm HP [C13 PY test]1,050,0001,482,00015177
5372.Cận Lâm SàngTìm đột biến gen [EGFR]/máu6,154,0008,218,00016197
5382.Cận Lâm SàngTinh trùng đồ251,000365,00015178
5392.Cận Lâm SàngTriple Test509,000716,00015840
5782.Cận Lâm SàngCholesterol toàn phần98,00026,900138,00015210
5792.Cận Lâm SàngHDL cholesterol88,00026,900124,00015211
5802.Cận Lâm SàngLDL cholesterol116,000163,00015212
5822.Cận Lâm SàngLipid toàn phần83,000117,00015209
5832.Cận Lâm SàngTriglyceride98,00026,900138,00015208
5842.Cận Lâm SàngVLDL cholesterol104,000146,00016053
6082.Cận Lâm Sàng17 OH Progresteron205,000294,00016534
6092.Cận Lâm SàngAcetaminophene[ tạm ngưng do hết thuốc ]186,000269,00015181
6102.Cận Lâm SàngACTH / máu289,00080,800409,00015229
6112.Cận Lâm SàngADH [Anti Diuretic Hormon]385,000539,00016683
6122.Cận Lâm SàngALDOSTERON186,000269,00015216
1234567
6132.Cận Lâm SàngAlpha FP [AFP]200,00091,600283,00015232
6142.Cận Lâm SàngAMA-M2 [Antimitochondrial Ab]192,000270,00015871
6152.Cận Lâm SàngAMH538,000759,00016701
6162.Cận Lâm SàngAmibe224,000178,000320,00015327
6172.Cận Lâm SàngANCA [Anti Cyclic Citrullinated Peptide]286,000401,00016856
6182.Cận Lâm SàngAngiostrongylus cantonensis200,00030,000283,00015333
6192.Cận Lâm SàngAnkylostoma [giun móc]137,000192,00016069
6202.Cận Lâm SàngAnti CCP275,000385,00016168
6212.Cận Lâm SàngAnti GAD333,000467,00015867
6222.Cận Lâm SàngAnti HAV-IgG [ELISA]256,000101,000359,00015186
6232.Cận Lâm SàngAnti HAV-lgM [ELISA]256,000106,000359,00015185
6242.Cận Lâm SàngAnti HDV [ IgG / IgM ]494,000693,00015938
6252.Cận Lâm SàngAnti HEV [ IgG / IgM]494,000693,00015939
6262.Cận Lâm SàngAnti HEV [IgM]250,000350,00016554
6272.Cận Lâm SàngAnti Phospholipid IGG224,000314,00016860
6282.Cận Lâm SàngAnti Phospholipid IGM224,000314,00016861
6292.Cận Lâm SàngAnti RNP-70186,000261,00015869
6302.Cận Lâm SàngAnti Sm186,000261,00015874
6312.Cận Lâm SàngAnti TPO256,000372,00015851
6322.Cận Lâm SàngAnti-CMV lgG [ELISA]231,000113,000324,00015242
1234567
6332.Cận Lâm SàngAnti-CMV lgM [ELISA]231,000130,000324,00015243
6342.Cận Lâm SàngAnti-dsDNA422,000253,000591,00015236
6352.Cận Lâm SàngAnti-EBV lgG [ELISA]231,000184,000324,00015244
6362.Cận Lâm SàngAnti-EBV lgM [ELISA]231,000191,000324,00015245
6372.Cận Lâm SàngAnti-HBc lgM [ELISA]231,000113,000324,00015247
6382.Cận Lâm SàngAnti-HBc Total [ELISA]218,00071,600307,00015246
6392.Cận Lâm SàngAnti-Hbe [ELISA]218,00095,500307,00015248
6402.Cận Lâm SàngAnti-HBs [ELISA]231,00071,600324,00015249
6412.Cận Lâm SàngAnti-HCV [ELISA]275,000119,000385,00015250
6422.Cận Lâm SàngAnti-HIV [ELISA]301,000422,00015251
6432.Cận Lâm SàngAnti-HIV [TEST nhanh]244,00053,600347,00015252
6442.Cận Lâm SàngAnti-TG480,000269,000679,00015241
6452.Cận Lâm SàngAscaris lumbricois [IgM, IgG]373,000500,00015338
6462.Cận Lâm SàngAscaris lumbricois IgM187,000250,00016823
6472.Cận Lâm SàngAspergilus [IgG, IgM]385,000539,00015370
6482.Cận Lâm SàngBeta 2 glycoprotein Ab[IgG]748,0001,048,00017001
6492.Cận Lâm SàngBeta 2 glycoprotein Ab[IgM]748,0001,048,00017003
6502.Cận Lâm SàngBeta 2 Microglobulin244,00075,400347,00015266
6512.Cận Lâm SàngCA 125307,000139,000435,00015260
6522.Cận Lâm SàngCA 15-3307,000150,000435,00015261
1234567
6532.Cận Lâm SàngCA 19-9307,000139,000435,00015262
6542.Cận Lâm SàngCA 72-4294,000134,000412,00015263
6552.Cận Lâm SàngCalcitonin [Thyrocalcitonin]200,000134,000283,00015259
6562.Cận Lâm SàngCandida [IgG, IgM]385,000539,00015371
6572.Cận Lâm SàngCardiolipine [ IgG, IgM]314,000448,00015877
6582.Cận Lâm SàngCatecholamin / Máu947,0001,342,00015293
6592.Cận Lâm SàngCEA256,00086,200372,00015183
6602.Cận Lâm SàngCK-MB173,00037,700244,00015289
6612.Cận Lâm SàngComplement 3 [C3]147,00059,200217,00015290
6622.Cận Lâm SàngComplement 4 [C4]147,00059,200217,00015291
6632.Cận Lâm SàngCortisol / máu256,00091,600359,00015292
6642.Cận Lâm SàngC-Peptid256,000372,00015936
6652.Cận Lâm SàngCyfra 21-1301,00096,900422,00015288
6662.Cận Lâm SàngCYSTATIN C231,000324,00016700
6672.Cận Lâm SàngCysticercus IgG185,000261,00015330
6682.Cận Lâm SàngDelta ALA / NT [dẫn xuất của chì ]256,000359,00015231
6692.Cận Lâm SàngĐiện di miễn dịch [IgG, IgA, IgM]378,000530,00015187
6702.Cận Lâm SàngĐiện di miễn dịch cố định Kappa666,000948,00016371
6712.Cận Lâm SàngĐiện di miễn dịch cố định Lamda666,000948,00015188
6722.Cận Lâm SàngĐiện di Protein192,000270,00015217
1234567
6732.Cận Lâm SàngĐiện di: Lipoprotein192,000270,00015218
6742.Cận Lâm SàngDigoxin218,00086,200307,00015215
6752.Cận Lâm SàngĐịnh lượng GALACTIN560,000784,00016855
6762.Cận Lâm SàngĐinh lượng Vancomycin650,000910,00016922
6772.Cận Lâm SàngĐộ bão hòa Transferrin203,000285,00017141
6782.Cận Lâm SàngEchinococcus [IgG, IgM]373,000298,000500,00015337
6792.Cận Lâm SàngEchinococcus IgM187,000262,00016829
6802.Cận Lâm SàngEstradiol237,00080,800333,00015200
6812.Cận Lâm SàngFasciola hepatica [Sán lá gan lớn]301,000422,00015328
6822.Cận Lâm SàngFibro test1,900,0002,550,00015918
6832.Cận Lâm SàngFolate275,00086,200385,00015202
6842.Cận Lâm SàngFree PSA256,000359,00015279
6852.Cận Lâm SàngFree T3186,00064,600261,00015191
6862.Cận Lâm SàngFree T4 II186,00064,600261,00015193
6872.Cận Lâm SàngFSH237,00080,800333,00015203
6882.Cận Lâm SàngGastrin205,000294,00016104
6892.Cận Lâm SàngGH321,000161,000450,00015240
6902.Cận Lâm SàngGnathostoma spinigerum200,000283,00015331
6912.Cận Lâm SàngHbeAg [ELISA]218,00095,500307,00015238
6922.Cận Lâm SàngHBS AG [định lượng, quantitative]484,000678,00016953
1234567
6932.Cận Lâm SàngHBsAg miễn dịch tự động186,00074,700269,00015692
6942.Cận Lâm SàngHCC Risk [WAKO]1,864,0002,610,00016854
6952.Cận Lâm SàngHCG định lượng [ Beta_HCG]237,00086,200333,00015214
6962.Cận Lâm SàngHCV Ag [ELISA]679,000119,000961,00015861
6972.Cận Lâm SàngHCV AG [định lượng, quantitative]691,000968,00016954
6982.Cận Lâm SàngHIV Western BLOT1,837,0002,598,00016167
6992.Cận Lâm SàngHLA B271,152,0001,637,00016405
7002.Cận Lâm SàngHomocysteine301,000145,000422,00015239
7012.Cận Lâm SàngHTLV [human T-cell Lymphotropic Virus]237,000333,00015253
7022.Cận Lâm SàngICA [Islet Cell Autoantibody] [máu]208,000292,00017456
7032.Cận Lâm SàngIgE333,00064,600473,00015234
7042.Cận Lâm SàngIGF 1 [insulin-like growth hormon 1]205,000294,00016377
7052.Cận Lâm SàngInsulin256,00080,800372,00015866
7062.Cận Lâm SàngKháng thể kháng nhân [ANA TEST]409,000288,000577,00015235
7072.Cận Lâm SàngKháng thể kháng SLA/LP [Anti-Solube Liver
Antigen/Liver-Pancreas Antibody]
274,000384,00016833
7082.Cận Lâm SàngLH237,00080,800333,00015283
7092.Cận Lâm SàngLKM-1269,000377,00015875
7102.Cận Lâm SàngMetanephrine / Máu545,000767,00016587
7112.Cận Lâm SàngMyoglobin307,00091,600435,00015281
1234567
7122.Cận Lâm SàngParagonimus [IgM, IgG][Sán lá phổi]373,000298,000523,00015336
7132.Cận Lâm SàngParagonimus IgM187,000262,00016830
7142.Cận Lâm SàngPb / máu [ Chì/ máu],409,000577,00016410
7152.Cận Lâm SàngPEPSINOGEN 1-2615,000861,00016707
7162.Cận Lâm SàngPro GRP [Pro Gastrin Releasing Peptide]449,000634,00016774
7172.Cận Lâm SàngPro-BNP [pro B-type natriuretic peptid]767,000408,0001,074,00015196
7182.Cận Lâm SàngProcalcitonin [PCT]666,000398,000948,00015197
7192.Cận Lâm SàngProgesterone212,00080,800297,00015864
7202.Cận Lâm SàngProlactine237,00075,400333,00015198
7212.Cận Lâm SàngPSA244,00091,600347,00015278
7222.Cận Lâm SàngPTH449,000236,000642,00015280
7232.Cận Lâm SàngRenin [Angiotensine 1]269,000377,00015863
7242.Cận Lâm SàngRida allergy screen1,006,0001,422,00015937
7252.Cận Lâm SàngSCC358,000512,00015195
7262.Cận Lâm SàngSchistosoma218,000307,00015334
7272.Cận Lâm SàngSHBG179,000251,00016677
7282.Cận Lâm SàngStrongyloides346,000298,000485,00015332
7292.Cận Lâm SàngTestosteron256,00093,700359,00015285
7302.Cận Lâm SàngTheophylin307,00080,800435,00015296
7312.Cận Lâm SàngThyroglobulin Ab524,000743,00015297
1234567
7322.Cận Lâm SàngThyroglobulin Ag256,000372,00015852
7332.Cận Lâm SàngTotal T3179,00064,600256,00015190
7342.Cận Lâm SàngTotal T4179,00064,600256,00015192
7352.Cận Lâm SàngToxo. gondii IgG237,000119,000333,00015393
7362.Cận Lâm SàngToxo. gondii IgM237,000119,000333,00015394
7372.Cận Lâm SàngToxocara canis346,000298,000485,00015325
7382.Cận Lâm SàngTransferin186,00064,600261,00015295
7392.Cận Lâm SàngTransferrin [máu]160,000224,00017144
7402.Cận Lâm SàngTrichinella [IgM, IgG]373,000298,000500,00015335
7412.Cận Lâm SàngTrichinella IgM187,000250,00016831
7422.Cận Lâm SàngTSH168,00059,200236,00015300
7432.Cận Lâm SàngTSH Receptor [TRAb]480,000679,00015294
7442.Cận Lâm SàngVitamin B12352,00075,400499,00015301
7452.Cận Lâm SàngXét nghiệm PIVKA-II994,0001,131,00016883
7462.Cận Lâm SàngXét nghiệm TB Quantiferon2,485,0003,332,00016924
7472.Cận Lâm SàngXn ANA 8 profile1,105,0001,482,00016944
7742.Cận Lâm SàngAlbumine83,00021,500100,00015221
7752.Cận Lâm SàngAlkaline Phosphatase[ALK]83,000117,00015859
7762.Cận Lâm SàngALT [SGPT]93,00021,500131,00015273
7772.Cận Lâm SàngAmylase88,00064,600124,00015226
1234567
7782.Cận Lâm SàngAPO lipoprotein A-1147,00048,400206,00015254
7792.Cận Lâm SàngAPO lipoprotein B147,00048,400206,00015255
7802.Cận Lâm SàngASLO121,00041,700170,00015256
7812.Cận Lâm SàngAST [SGOT]93,00021,500131,00015272
7822.Cận Lâm SàngBilirubin [Total, Direct, Indirect]98,00021,500138,00015268
7832.Cận Lâm SàngBộ mỡ S467,000666,00015933
7842.Cận Lâm SàngCalcium toàn phần147,000206,00015258
7852.Cận Lâm SàngCeruloplasmin294,00070,000412,00015184
7862.Cận Lâm SàngCPK173,00026,900244,00015286
7872.Cận Lâm SàngCreatinine98,00021,500132,00015223
7882.Cận Lâm SàngCRP định lượng218,00021,500306,00016783
7892.Cận Lâm SàngĐịnh lượng Amoniac [NH3] [Máu]205,00075,400294,00015233
7902.Cận Lâm SàngĐịnh lượng CRP hs [C-Reactive Protein high
sesitivity]
218,00021,500306,00015287
7912.Cận Lâm SàngĐịnh lượng Ethanol [Cồn]139,00032,300195,00017029
7922.Cận Lâm SàngĐo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ
tiêu
303,00094,100425,00015204
7932.Cận Lâm SàngĐồng / máu212,000297,00015275
7942.Cận Lâm SàngDung nạp đường 2 giờ [OGTT]131,000184,00015909
7952.Cận Lâm SàngDung nạp đường 3 giờ [thai kỳ]161,000226,00016573
7962.Cận Lâm SàngĐường huyết mao mạch65,00015,20091,00016043
1234567
7972.Cận Lâm SàngFerritin186,00080,800261,00015201
7982.Cận Lâm SàngGGT88,00019,200124,00015274
7992.Cận Lâm SàngGlucose [máu]65,00021,50091,00015224
8002.Cận Lâm SàngHbA1C256,000101,000372,00015237
8012.Cận Lâm SàngION ĐỒ Máu147,00029,000206,00015219
8022.Cận Lâm SàngKetone107,000150,00015850
8032.Cận Lâm SàngLactat244,00096,900347,00015264
8042.Cận Lâm SàngLDH212,00026,900297,00015282
8052.Cận Lâm SàngLipase147,00059,200206,00015284
8062.Cận Lâm SàngMagnesium[Mg]104,00032,300146,00015206
8072.Cận Lâm SàngNghiệm pháp đường huyết sau ăn146,000205,00016744
8082.Cận Lâm SàngNồng độ cồn trong máu200,000283,00015189
8092.Cận Lâm SàngPhosphorus93,00021,500131,00016363
8102.Cận Lâm SàngProtein [máu]77,00021,500108,00015220
8112.Cận Lâm SàngRF [Rheumatold Factor]137,00037,700192,00015194
8122.Cận Lâm SàngSắt huyết thanh[Fe]98,00032,300138,00015205
8132.Cận Lâm SàngUrea88,00021,500124,00015222
8142.Cận Lâm SàngUric Acid93,00021,500131,00015225
8152.Cận Lâm SàngVitamin D3 [25-OH]352,000499,00016313
8162.Cận Lâm SàngZn [ Kẽm]147,000206,00015276
1234567
8172.Cận Lâm SàngTroponin I160,00075,400224,00015299
8182.Cận Lâm SàngHBV đo tải lượng hệ thống tự động2,029,0001,314,0002,841,00013567
8192.Cận Lâm SàngHBV đo tải lượng Real-time PCR1,089,000664,0001,300,00013569
8202.Cận Lâm SàngHBV GENOTYPE1,619,0002,291,00013570
8212.Cận Lâm SàngHCV đo tải lượng hệ thống tự động2,029,0001,324,0002,867,00013568
8222.Cận Lâm SàngHCV đo tải lượng Real-time PCR1,146,000824,0001,626,00013571
8232.Cận Lâm SàngHCV GENOTYPE2,560,0003,609,00013572
8242.Cận Lâm SàngHEV RNA336,000471,00016822
8252.Cận Lâm SàngHPV Genotype378,000530,00015858
8262.Cận Lâm SàngHSV DNA 1,2 Realtime [Máu, dịch khớp, dịch
não tủy]
352,000499,00016352
8272.Cận Lâm SàngPCR Chlamydia trachomatis Neisseria
gonorrhoeae/dịch, nước tiểu
403,000576,00013574
8282.Cận Lâm SàngPCR CMV449,000642,00013575
8292.Cận Lâm SàngPCR DENGUE595,000845,00013576
8302.Cận Lâm SàngPCR EV 71800,0001,120,00017155
8312.Cận Lâm SàngPCR H.Pylori301,000422,00015930
8322.Cận Lâm SàngPCR LAO [Đàm]449,000642,00013577
8332.Cận Lâm SàngPCR Lao [Phân]449,000642,00016336
8342.Cận Lâm SàngPCR LAO / dịch khớp449,000642,00013578
8352.Cận Lâm SàngPCR LAO Dịch màng bụng449,000642,00013579
1234567
8362.Cận Lâm SàngPCR LAO Dịch màng phổi449,000642,00013580
8372.Cận Lâm SàngPCR LAO Dịch não tuỷ449,000642,00013581
8382.Cận Lâm SàngPCR LAO Dò hậu môn449,000642,00013582
8392.Cận Lâm SàngPCR LAO/ dịch màng tim449,000642,00016894
8402.Cận Lâm SàngPCR LAO/ mủ449,000642,00016892
8412.Cận Lâm SàngPCR LAO/ nước tiểu449,000642,00013583
8422.Cận Lâm SàngPCR Pneumocystic carinii1,381,0001,934,00016979
8432.Cận Lâm SàngPhát hiện độc tố Clostridium dificile/phân [PCR]1,436,0002,011,00016943
8442.Cận Lâm SàngPhát hiện đột biến trên EXON 4 và 5 của gen
CYP2C19
559,000783,00016989
8452.Cận Lâm SàngPhát hiện và xác định type gen cagA, vacA của
H. pylori trong mẫu sinh thiết dạ dày.
432,000605,00016990
8462.Cận Lâm SàngSoi tìm Trichomonas/dịch112,000157,00016895
8492.Cận Lâm SàngMic phối hợp hai kháng sinh610,000854,00017147
8542.Cận Lâm SàngWidal126,000179,00016577
8552.Cận Lâm SàngXét nghiệm O-crezon niệu [ XN nước tiểu ]418,000586,00017455
8722.Cận Lâm SàngGlucose [dịch não tủy]65,00012,90091,00016690
8732.Cận Lâm SàngProtein [dịch]77,00010,700108,00015363
8742.Cận Lâm SàngProtein/dịch não tủy44,00010,70062,00016689
8752.Cận Lâm SàngSoi tìm nấm[bệnh phẩm khác: họng, dịch phế
quản, dạ dày]
116,000163,00016875
1234567
8762.Cận Lâm SàngSoi tìm nấm[ở da]116,00041,700163,00016260
8772.Cận Lâm SàngSoi trực tiếp nhuộm soi [nhuộm Gram, nhuộm
xanh Methylen]
275,00068,000385,00015360
8782.Cận Lâm SàngSoi tươi / huyết trắng116,00041,700163,00016307
8792.Cận Lâm SàngTế bào/ dịch não tủy121,00056,000170,00016676
8802.Cận Lâm SàngTest nồng độ cồn trong hơi thở123,000173,00016780
8992.Cận Lâm Sàng[Thủy đậu]160,000224,00015912
9002.Cận Lâm SàngAnti TB104,000146,00016715
9012.Cận Lâm SàngChẩn đoán Herpes virus HSV1 + 2 lgG bằng kỹ
thuật ELISA
275,000154,000385,00015382
9022.Cận Lâm SàngChẩn đoán Herpes virus HSV1 + 2 lgM bằng kỹ
thuật ELISA
275,000154,000385,00015384
9032.Cận Lâm SàngChẩn đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật
ELISA IgG
200,000283,00015395
9042.Cận Lâm SàngChẩn đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật
ELISA IgM
200,000283,00015310
9052.Cận Lâm SàngChlammydia pneumoniae IgM [ELISA]237,000333,00015960
9062.Cận Lâm SàngChlamydia pneumoniae IgG [ELISA]340,000178,000486,00015959
9072.Cận Lâm SàngChlamydia trachomatis IgG237,000333,00016361
9082.Cận Lâm SàngChlamydia trachomatis IgM237,000333,00016362
9092.Cận Lâm SàngClonorchis sinensis [IgM, IgG] [sán lá gan nhỏ]373,000298,000500,00015329
9102.Cận Lâm SàngClonorchis sinensis IgM187,000250,00016828
1234567
9112.Cận Lâm SàngDengue NS1Ag301,000130,000422,00015848
9122.Cận Lâm SàngDengue virus IgM/IgG test nhanh417,000130,000589,00016788
9142.Cận Lâm SàngFilarisis [giun chỉ]147,00034,600217,00015339
9162.Cận Lâm SàngHelicobacter Pylori [IgG, IgM]390,000550,00015929
9172.Cận Lâm SàngHelicobacter Pylori IgG205,000294,00015841
9182.Cận Lâm SàngHelicobacter Pylori IgM205,000294,00015842
9192.Cận Lâm SàngHSV 1.2 [IgG, IgM] Herpes Simplex Virus289,000409,00015383
9202.Cận Lâm SàngLeigionella pneumophila [IgG, IgM]628,000883,00015341
9212.Cận Lâm SàngLeigionella pneumophila IgG314,000448,00015961
9222.Cận Lâm SàngLeigionella pneumophila IgM314,000448,00015962
9232.Cận Lâm SàngLeptospira IgG186,000261,00015951
9242.Cận Lâm SàngLeptospira IgM186,000261,00015952
9252.Cận Lâm SàngLeptospira IgM, IgG352,000499,00015340
9262.Cận Lâm SàngMeasle IgG[Sởi]147,000217,00015913
9272.Cận Lâm SàngMeasle IgM[Sởi]147,000217,00015914
9282.Cận Lâm SàngMumps [Quai bị]307,000435,00015915
9292.Cận Lâm SàngMumps IgG [Quai bị]160,000224,00015916
9302.Cận Lâm SàngMumps IgM[Quai bị]160,000224,00015917
9312.Cận Lâm SàngMycoplasma pneumoniae [IgG]385,000250,000539,00015386
9322.Cận Lâm SàngMycoplasma pneumoniae [IgG,IgM]462,000250,000653,00015385
1234567
9332.Cận Lâm SàngMycoplasma pneumoniae [IgM]340,000250,000486,00015387
9342.Cận Lâm SàngRubella lgG231,000119,000324,00015388
9352.Cận Lâm SàngRubella lgM275,000143,000385,00015390
9362.Cận Lâm SàngSốt xuất huyết Dengue [IgM IgG]409,000130,000577,00015379
9372.Cận Lâm SàngSyphillis định lượng168,000236,00016568
9382.Cận Lâm SàngVaricella Zoster Virus [IgG,IgM] [Thủy đậu]307,000435,00015347
9392.Cận Lâm SàngVaricella Zoster Virus IgG [Thủy đậu]160,000224,00015911
9462.Cận Lâm SàngBarbituric /NT [HẾT THUỐC]126,000177,00015922
9472.Cận Lâm SàngBenzodiazephine /NT [HẾT THUỐC]126,000177,00015921
9482.Cận Lâm Sàng17 OH Corticosteroids /NT473,000679,00015920
9492.Cận Lâm Sàng17 Ketosteroids /NT473,000679,00015919
9502.Cận Lâm SàngAmphetamine /NT147,000206,00015923
9512.Cận Lâm SàngAmylase niệu77,00037,700108,00015356
9522.Cận Lâm SàngCatecholamin niệu [HPLC]953,000215,0001,342,00015309
9532.Cận Lâm SàngCocain/Nước tiểu219,000307,00016929
9542.Cận Lâm SàngCortisol /NT155,000219,00015927
9552.Cận Lâm SàngCortisol /NT [24h]237,000333,00015928
9562.Cận Lâm SàngCreatinin niệu88,00016,100124,00015304
9572.Cận Lâm SàngCreatinine Clearance147,000217,00015926
9582.Cận Lâm SàngĐiện di Protein / NT218,000161,000307,00015367
1234567
9592.Cận Lâm SàngĐịnh lượng đường niệu65,00013,90091,00015359
9602.Cận Lâm SàngDưỡng chấp /NT93,00021,500131,00015361
9612.Cận Lâm SàngEctasy[Mdma]/Nước tiểu219,000307,00016955
9622.Cận Lâm SàngGlucose [dịch]65,00012,90091,00015354
9632.Cận Lâm SàngGlucose [niệu]65,000142,00015365
9642.Cận Lâm SàngHCG định tính93,00086,200131,00015318
9652.Cận Lâm SàngHeroin [morphine] /NT168,00043,100236,00015373
9662.Cận Lâm SàngHình dạng hồng cầu, bạch cầu/NT116,00043,100163,00016306
9672.Cận Lâm SàngIon / NT [24h]155,000219,00015350
9682.Cận Lâm SàngION ĐỒ niệu121,00029,000170,00015357
9692.Cận Lâm SàngMarijuana metaboltites/nước tiểu137,00043,100192,00015314
9702.Cận Lâm SàngMETANEPHRIN/NT416,000583,00017027
9712.Cận Lâm SàngMetanephrine / Nước tiểu416,000583,00017043
9722.Cận Lâm SàngMicro Albumin /NT104,00043,100142,00015315
9732.Cận Lâm SàngMicro Albumin /NT [24h]116,00043,100163,00015316
9742.Cận Lâm SàngProtein [nước tiểu]65,00013,90091,00015364
9752.Cận Lâm SàngProtein /NT[24h]-Đạm niệu 24h98,00013,900138,00015931
9762.Cận Lâm SàngProtein Bence Jone462,00021,500653,00015362
9772.Cận Lâm SàngTế bào cặn nước tiểu [cặn Addis]121,00043,100170,00015312
9782.Cận Lâm SàngTest Methamphetamin / nước tiểu114,000160,00016778
1234567
9802.Cận Lâm SàngTổng phân tích nước tiểu126,00027,400179,00015322
9812.Cận Lâm SàngUre niệu77,00016,100108,00015302
9822.Cận Lâm SàngUric Acid niệu88,00016,100124,00015303
9832.Cận Lâm SàngVMA621,000872,00015924
9842.Cận Lâm SàngHp-Ag /phân390,000550,00015880
9852.Cận Lâm SàngKST đường ruột [phân]147,00041,700206,00015320
9862.Cận Lâm SàngMáu ẩn179,00065,600256,00015319
9872.Cận Lâm SàngSoi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu [phân]147,00038,200217,00015352
9882.Cận Lâm SàngSoi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu[bệnh phẩm
khác]
147,000206,00016876
9932.Cận Lâm SàngAmylase/dịch93,000131,00015305
10342.Cận Lâm SàngADA[Adenosine deaminase]366,000514,00015943
10352.Cận Lâm SàngAdeno virus IgG225,000315,00017008
10362.Cận Lâm SàngAdeno virus IgM225,000315,00017009
10372.Cận Lâm SàngAlbumin/dịch nảo tủy83,000117,00016813
10382.Cận Lâm SàngAlbumin/dịch[màng bụng, màng phổi, màng
tim]
83,000117,00016812
10392.Cận Lâm SàngBilirubin / Dịch104,000146,00015942
10402.Cận Lâm SàngCấy BK [ Kỹ thuật Hain test]819,0001,152,00016532
10412.Cận Lâm SàngCấy BK/đàm679,000961,00016533
10422.Cận Lâm SàngCấy BK/dịch [dạ dày, khớp, nước tiểu..]679,000961,00017102
1234567
10432.Cận Lâm SàngCấy đàm MGIT997,0001,396,00016762
10442.Cận Lâm SàngCấy đàm tìm P.JIROVECCI1,241,0001,490,00016728
10452.Cận Lâm SàngCấy lao [OGAWA]288,000404,00016969
10462.Cận Lâm SàngCấy mô : Nuôi cấy và định danh vi khuẩn
H.pylori [Đã có PCR H.pylori]
1,536,0002,151,00016328
10472.Cận Lâm SàngCấy nấm : Vi nấm nuôi cấy và định danh
phương pháp thông thường
385,000238,000539,00015375
10482.Cận Lâm SàngCreatinin dịch dẫn lưu88,000124,00016349
10492.Cận Lâm SàngCúm Influenza B608,000852,00016975
10502.Cận Lâm SàngCysticercose [IgM, IgG]373,000298,000523,00016825
10512.Cận Lâm SàngĐàm: Cấy định lượng498,000238,000698,00016801
10522.Cận Lâm SàngĐàm: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương
pháp thông thường
385,000238,000539,00016015
10532.Cận Lâm SàngĐầu catheter:Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
385,000238,000539,00016166
10542.Cận Lâm SàngDịch âm đạo: Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
385,000238,000539,00015844
10552.Cận Lâm SàngDịch khớp: Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
385,000238,000539,00016530
10562.Cận Lâm SàngDịch màng bụng: Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
385,000238,000539,00016088
10572.Cận Lâm SàngDịch màng phổi: Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
385,000238,000539,00016087
10582.Cận Lâm SàngDịch màng tim :Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
385,000238,000539,00016531
1234567
10592.Cận Lâm SàngDịch não tủy: Vi khuẩn nuôi cấy định danh
phương pháp thông thường
385,000238,000539,00016019
10602.Cận Lâm SàngDịch rửa phế quản: Cấy MGIT997,0001,397,00016836
10612.Cận Lâm SàngDịch rửa phế quản: Nuôi cấy và định danh vi
trùng
385,000238,000539,00016835
10622.Cận Lâm SàngĐịnh danh ký sinh trùng174,000244,00016896
10632.Cận Lâm SàngĐịnh type virus cúm A879,0001,231,00017028
10642.Cận Lâm SàngEnterovirus IgG225,000315,00017010
10652.Cận Lâm SàngEnterovirus IgM225,000315,00017011
10662.Cận Lâm SàngH1N1 [PCR]608,000852,00016973
10672.Cận Lâm SàngH1N1[Test nhanh]369,000532,00016991
10682.Cận Lâm SàngH5N1 [Cúm gia cầm]608,000852,00016972
10692.Cận Lâm SàngH7N9 [Cúm gia cầm]608,000852,00016974
10702.Cận Lâm SàngKháng nấm đồ [định lượng]2,250,0003,150,00017188
10712.Cận Lâm SàngKháng nấm đồ [định tính]228,000320,00017187
10722.Cận Lâm SàngKháng sinh đồ231,000196,000332,00016420
10732.Cận Lâm SàngKý sinh trùng/đàm116,000163,00016971
10742.Cận Lâm SàngLDH / Dịch231,000324,00015944
10752.Cận Lâm SàngLPA:Tìm lao kháng thuốc1,168,0001,636,00016850
10762.Cận Lâm SàngMáu: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp
thông thường
385,000238,000539,00015368
1234567
10772.Cận Lâm SàngMủ: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp
thông thường
385,000238,000539,00016017
10782.Cận Lâm Sàngnhuộm gram186,00068,000261,00015351
10792.Cận Lâm SàngNhuộm gram tìm lậu cầu186,00068,000261,00016293
10802.Cận Lâm SàngNhuộm mực tàu121,00068,000170,00016294
10812.Cận Lâm SàngNước tiểu: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương
pháp thông thường
385,000238,000539,00015950
10822.Cận Lâm SàngParainfluenza 1-2-3608,000852,00016976
10832.Cận Lâm SàngPCR EBV895,0001,253,00017192
10842.Cận Lâm SàngPhân: Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương
pháp thông thường
385,000238,000539,00016016
10852.Cận Lâm SàngSinh hóa tế bào /dịch212,000297,00015941
10862.Cận Lâm SàngTest nhanh chẩn đoán C. neoformans160,000224,00017049
10872.Cận Lâm SàngTìm Trichomonas/Nước tiểu116,000163,00016946
10882.Cận Lâm SàngUre dịch dẫn lưu77,000108,00016348
10892.Cận Lâm SàngVDRL118,000166,00016569
10912.Cận Lâm SàngXét nghiệm tìm BK [BK Đàm]109,00068,000153,00015324
10922.Cận Lâm SàngXét nghiệm tìm BK [BK Dịch]109,00068,000153,00016298
10932.Cận Lâm SàngXét nghiệm tìm BK [BK Mũ]109,00068,000153,00016301
10942.Cận Lâm SàngXét nghiệm tìm BK [BK Nước tiểu]109,00068,000153,00016299
10952.Cận Lâm SàngXét nghiệm tìm BK [BK Phân]109,00068,000153,00016300
1234567
10992.Cận Lâm SàngĐọc kết quả X quang82,000115,00016515
11072.Cận Lâm SàngXQKTS phổi tại giường366,00065,400513,00017108
11082.Cận Lâm SàngChụp XQ KTS Khớp gối phải chịu lực260,00065,400364,00017013
11092.Cận Lâm SàngChụp XQ KTS Khớp gối trái chịu lực260,00065,400364,00017014
11102.Cận Lâm SàngChụp XQ KTS Khớp háng phải chịu lực260,00065,400364,00017015
11112.Cận Lâm SàngChụp XQ KTS Khớp háng trái chịu lực260,00065,400364,00017016
11122.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Cánh tay phải
[thẳng + nghiêng]
244,00065,400347,00015417
11132.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn chân tiếp
tuyến
114,00065,400160,00015822
11142.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn chân phải
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015403
11152.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn chân trái
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015404
11162.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn tay phải
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015409
11172.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Bàn tay trái
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015410
11192.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng chân phải
[thẳng + nghiêng]
244,00065,400347,00015425
11202.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng chân trái
[thẳng + nghiêng]
244,00065,400347,00015426
11212.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng tay phải
[thẳng + nghiêng]
244,00065,400347,00015413
1234567
11222.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Cẳng tay trái
[thẳng + nghiêng]
244,00065,400347,00015414
11232.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: cánh tay trái
[thẳng + nghiêng]
244,00065,400347,00015418
11242.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ chân phải
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015405
11252.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ chân trái
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015406
11262.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ tay phải
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015411
11272.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Cổ tay trái [thẳng
+ nghiêng]
218,00065,400308,00015412
11282.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Gót chân tiếp
tuyến
114,00065,400160,00015823
11292.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp gối phải
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015427
11302.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp gối trái
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015428
11312.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp háng phải
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015431
11322.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp háng trái
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015432
11332.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp vai phải
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015419
11342.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Khớp vai trái
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015420
11352.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Khung chậu
nghiêng
218,000308,00015402
1234567
11362.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Khung chậu thẳng218,00065,400308,00015401
11372.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Khuỷu tay phải
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015415
11382.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Khuỷu tay trái
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015416
11392.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Ngón chân phải
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015445
11402.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Ngón tay phải
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015443
11412.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Ngón tay trái
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015444
11422.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Xương bả vai trái
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015424
11432.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Xương đòn phải
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015421
11442.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Xương đòn trái
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015422
11452.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Xương đùi trái
[thẳng + nghiêng]
244,00065,400347,00015430
11462.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Xương gót phải
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015407
11472.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Xương gót trái
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015408
11482.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim:Xương bả vai phải
[thẳng + nghiêng]
218,00065,400308,00015423
11492.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim:Xương đùi phải
[thẳng + nghiêng]
244,00065,400347,00015429
1234567
11502.Cận Lâm SàngChụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze468,00065,400656,00017017
11512.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Cột sống cổ
nghiêng cúi tối đa/ ngửa tối đa
397,00065,400556,00015857
11522.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống cùng-cụt
[thẳng/ nghiêng]
397,00065,400556,00015456
11532.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống cùng-cụt
chếch 3/4 [phải/ trái]
397,00065,400556,00015458
11542.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống thắt lưng
[thẳng/ nghiêng]
397,00065,400556,00015460
11552.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: cột sống thắt lưng
chếch 3/4 [phải/trái]
397,00065,400556,00015462
11562.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Cột sống thắt
lưng nghiêng cúi tối đa/ ngửa tối đa
397,00065,400556,00015856
11572.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống cổ
[thẳng/nghiêng]
397,00065,400556,00015435
11582.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống cổ chếch
3/4 [phải/trái]
397,00065,400556,00015437
11592.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống ngực
[thẳng/nghiêng]
397,00065,400556,00015439
11602.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: đốt sống ngực
chếch 3/4 [phải + trái]
397,00065,400556,00015441
11612.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: chụp vòm hầu218,00065,400308,00016519
11622.Cận Lâm SàngDịch vụ dùng máy C-arm trong phòng mổ522,0001,024,00017041
11632.Cận Lâm SàngIn lại phim XQ92,000129,00016163
11642.Cận Lâm SàngLỗ dò cản quang [bao gồm cả thuốc]704,000406,0001,000,00015454
1234567
11652.Cận Lâm SàngX-quang ruột non có cản quang tan trong nước1,760,000224,0002,495,00015963
11682.Cận Lâm SàngXQ KTS toàn cảnh [Panorex]544,00065,400767,00015825
11692.Cận Lâm SàngXQ răng104,00012,000146,00015474
11702.Cận Lâm SàngChụp dạ dày tá tràng có uống thuốc cản quang
số hoá
436,000224,000614,00015465
11712.Cận Lâm SàngChụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang
[UIV] số hoá
1,055,000609,0001,496,00015466
11722.Cận Lâm SàngChụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa474,000264,000679,00015469
11732.Cận Lâm SàngChụp niệu quản bể thận ngược dòng [UPR] có
tiêm thuốc cản quang
1,055,000529,0001,496,00015473
11742.Cận Lâm SàngChụp niệu quản bể thận ngược dòng [UPR] số
hóa
1,055,000564,0001,496,00015472
11752.Cận Lâm SàngChụp thực quản có uống thuốc cản quang số hoá436,000224,000614,00015478
11762.Cận Lâm SàngChụp X quang KTS kích chậu326,00065,400461,00016517
11772.Cận Lâm SàngChụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng
[UCR]
1,024,000564,0001,437,00016716
11782.Cận Lâm SàngChụp X-quang tử cung vòi trứng có thuốc cản
quang
731,000371,0001,024,00016792
11792.Cận Lâm SàngXQKTS Bụng đứng [ASP]218,00065,400308,00015434
11802.Cận Lâm SàngXQKTS KUB218,00065,400308,00015467
11812.Cận Lâm SàngXQKTS mật qua Kehr500,000240,000718,00015470
11822.Cận Lâm SàngXQKTS Blondeau + Hirtz339,00065,400486,00015397
1234567
11832.Cận Lâm SàngXQKTS Khớp thái dương-hàm phải244,00065,400347,00015399
11842.Cận Lâm SàngXQKTS Khớp thái dương-hàm trái244,00065,400347,00015400
11852.Cận Lâm SàngXQKTS Sọ não nghiêng168,00065,400236,00015480
11862.Cận Lâm SàngXQKTS Sọ não thẳng168,00065,400236,00015433
11872.Cận Lâm SàngXQKTS Sọ não thẳng/nghiêng339,00065,400486,00015468
11882.Cận Lâm SàngXQKTS Sọ tiếp tuyến159,00065,400230,00015824
11892.Cận Lâm SàngXQKTS Xương chũm, mỏm châm244,00065,400347,00015447
11902.Cận Lâm SàngXQKTS Xương đá [một tư thế]244,00065,400347,00015448
11912.Cận Lâm SàngXQKTS Xương sọ [một tư thế]148,00065,400218,00015449
11922.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Chụp XQ phổi
đỉnh ưỡn [Apicolordotic]
218,00065,400308,00015475
11932.Cận Lâm SàngChụp X-quang số hóa 1 phim: Tim phổi nghiêng218,00065,400308,00015481
11942.Cận Lâm SàngXQ KTS nhũ ảnh [mammography]884,00094,2001,254,00015455
11952.Cận Lâm SàngXQKTS nhũ ảnh [1 bên]474,00094,200679,00015479
11962.Cận Lâm SàngXQKTS Xương sườn chếch218,00065,400308,00015453
11972.Cận Lâm SàngXQKTS Xương sườn thẳng/nghiêng218,00065,400308,00015452
11982.Cận Lâm SàngXQKTS Xương ức chếch218,00097,200308,00015451
11992.Cận Lâm SàngXQKTS Xương ức thẳng/nghiêng218,00097,200308,00015450
12002.Cận Lâm SàngX-quang số hóa 1 phim: Tim phổi thẳng218,00065,400308,00015482
12013.Thủ ThuậtBó bột ống trong gãy xương bánh chè573,000144,000809,00013611
1234567
12023.Thủ ThuậtBóc cục tophi [1cm]3,096,0004,553,00015808
12033.Thủ ThuậtBóc cục tophi [2-4cm]4,607,0006,764,00015809
12043.Thủ ThuậtBột Corset Minerve, Cravate709,0001,011,00013634
12053.Thủ ThuậtCắt lọc vết thương phần mềm 10cm2,540,000237,0003,731,00014052
12073.Thủ ThuậtCắt mắt cá chân1,321,0001,874,00015806
12083.Thủ ThuậtCắt u nang bao hoạt dịch cổ chân4,173,000120,0006,135,00014017
12093.Thủ ThuậtCắt u nang bao hoạt dịch cổ tay2,570,000120,0003,781,00013997
12103.Thủ ThuậtCắt u nang bao hoạt dịch khớp gối5,543,000120,0007,845,00013947
12113.Thủ ThuậtCắt u nang bao hoạt dịch khuỷa tay4,137,000120,0006,135,00013945
12123.Thủ ThuậtCắt u nang bao hoạt dịch mu bàn chân2,836,000120,0004,012,00014018
12133.Thủ ThuậtCắt u nang bao hoạt dịch ngón tay3,004,000120,0004,411,00014000
12143.Thủ ThuậtChọc hút dịch khớp gối1,085,0001,535,00015882
12153.Thủ ThuậtChọc hút dịch khuỷu tay566,000795,00016067
12163.Thủ ThuậtĐặt Curavac714,0001,010,00016383
12173.Thủ ThuậtĐặt nẹp nhôm gãy ngón tay178,000250,00016081
12183.Thủ ThuậtLấy dị vật chân hoặc tay998,0001,402,00016170
12193.Thủ ThuậtLấy dị vật nông đầu mặt1,347,0001,887,00016703
12203.Thủ ThuậtLấy móng quặp566,000795,00015810
12213.Thủ ThuậtMổ cắt bỏ u bã đậu 1-2cm2,143,000332,0003,001,00013936
1234567
12223.Thủ ThuậtMổ cắt bỏ u bã đậu 3cm2,229,000332,0003,121,00013937
12233.Thủ ThuậtMổ cắt bỏ u bã đậu 4cm2,384,000332,0003,498,00013938
12243.Thủ ThuậtMổ cắt bỏ u bã đậu 5cm2,620,000332,0003,858,00013939
12253.Thủ ThuậtMổ cắt bỏ u bã đậu 6cm2,862,000332,0004,206,00013940
12263.Thủ ThuậtMổ chuyển vạt da tại chỗ6,932,0009,798,00015832
12273.Thủ ThuậtMụn cóc [cắt 1 mụn]721,0001,024,00015805
12283.Thủ ThuậtNắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm
ngoài [bột liền]
378,000542,00014304
12293.Thủ ThuậtNắn găm Kirschner trong gãy Pouteau- Colles8,146,00011,522,00013610
12303.Thủ ThuậtNắn gãy hai xương cẳng chân378,000335,000542,00013613
12313.Thủ ThuậtNắn gẫy hai xương cẳng tay378,000254,000542,00013617
12323.Thủ ThuậtNắn gãy mâm chày, bột đùi cằng bàn chân378,000335,000542,00013614
12333.Thủ ThuậtNắn gãy thân xương cánh tay378,000335,000542,00013618
12343.Thủ ThuậtNắn gãy và trật khớp khuỷu9,530,000221,00013,491,00013638
12353.Thủ ThuậtNắn gãy xương đùi trẻ em737,000624,0001,032,00013629
12363.Thủ ThuậtNắn trật khớp háng [bột liền]863,000644,0001,213,00014306
12373.Thủ ThuậtNắn trật khớp háng [bột tự cán]863,000274,0001,213,00013628
12383.Thủ ThuậtNắn trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật863,000644,0001,213,00013631
12393.Thủ ThuậtNắn trật khớp khuỷ/ khớp cổ chân/ khớp gối378,000221,000542,00014308
1234567
12403.Thủ ThuậtNắn trật khớp khuỷ/ khớp xương đòn378,000221,000542,00014309
12413.Thủ ThuậtNắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp
gối [bột liền]
378,000259,000542,00014310
12423.Thủ ThuậtNắn trật khớp vai [bột liền]1,572,000319,0002,224,00014315
12433.Thủ ThuậtNắn trật khớp vai [không gây mê]270,000161,000378,00013630
12443.Thủ ThuậtNắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng378,000159,000542,00013615
12453.Thủ ThuậtNắn trong bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ
tay
378,000221,000542,00013619
12463.Thủ ThuậtNắn, bó bột bàn chân/ bàn tay [bột liền]378,000234,000542,00014318
12473.Thủ ThuậtNắn, bó bột gãy xương bàn chân378,000234,000530,00016852
12483.Thủ ThuậtNắn, bó bột gãy xương cẳng tay [bột liền]539,000335,000755,00014321
12493.Thủ ThuậtNắn, bó bột trật khớp cổ chân378,000159,000530,00016851
12503.Thủ ThuậtNắn, bó bột xương cẳng chân [bột liền]520,000335,000728,00014327
12513.Thủ ThuậtNắn, bó bột xương cẳng chân [bột tự cán]539,000254,000755,00013625
12523.Thủ ThuậtNắn, bó bột xương cánh tay [bột liền]539,000335,000755,00014330
12533.Thủ ThuậtNắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống474,000344,000664,00014332
12543.Thủ ThuậtNắn, bó trật khớp khuỷu/khớp cổ tay/khớp bàn
tay
378,000159,000542,00013627
12553.Thủ ThuậtNắn,bó trật khớp khuỷu gối/khớp cổ chân/khớp
bàn chân
378,000159,000542,00013623
12563.Thủ ThuậtNắn,bó trật khớp vai789,000164,0001,118,00013624
12573.Thủ ThuậtNẹp bột các loại, không nắn573,000809,00013632
1234567
12583.Thủ ThuậtNối gân duỗi bàn tay/bàn chân5,325,000363,0007,845,00014066
12593.Thủ ThuậtRạch chín mé1,409,0001,994,00015811
12603.Thủ ThuậtRút đinh chỉ thép xương bánh chè6,000,000363,0008,490,00016339
12613.Thủ ThuậtRút đinh xương đòn3,499,000363,0005,132,00014072
12623.Thủ ThuậtTháo bột khác250,000351,00014444
12633.Thủ ThuậtTháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/
xương chậu
250,000351,00014445
12643.Thủ ThuậtTháo nẹp vist xương/rút đinh903,0001,281,00013987
12653.Thủ ThuậtThủ thuật Bột bottle cao499,000701,00013607
12663.Thủ ThuậtThủ thuật Bột bottle thấp391,000551,00013608
12673.Thủ ThuậtTiêm khớp108,000152,00013637
12683.Thủ ThuậtU cuốn mạch [glumus]5,998,0008,486,00016345
12693.Thủ ThuậtU máu vùng mông [T] + nhiễm nốt vôi hoá4,334,0001,105,0006,135,00013946
12703.Thủ ThuậtU sợi vùng da hoặc cơ2,669,0003,924,00015831
12713.Thủ ThuậtU thượng bì 1cm2,143,0003,001,00015800
12723.Thủ ThuậtU thượng bì 2cm2,190,0003,094,00015801
12733.Thủ ThuậtU thượng bì 3cm2,273,0003,329,00015802
12743.Thủ ThuậtU thượng bì bội nhiễm 2cm2,273,0003,329,00015803
12753.Thủ ThuậtU thượng bì bội nhiễm 3cm2,540,0003,731,00015804
12763.Thủ ThuậtVá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm6,759,0009,555,00013935
1234567
12773.Thủ ThuậtXẻ Apxe [nhọt, tháo mũ] 2cm755,0001,065,00015807
12783.Thủ ThuậtĐốt điện317,000444,00013774
12793.Thủ ThuậtĐốt điện lần 2165,000231,00013775
12803.Thủ ThuậtĐốt mắt cá chân nhỏ387,000333,000542,00013700
12813.Thủ ThuậtĐốt mắt cá laser459,000648,00016583
12823.Thủ ThuậtĐốt mụn cóc laser459,000648,00016584
12833.Thủ ThuậtĐốt nốt ruồi laser459,000648,00016581
12843.Thủ ThuậtĐốt sùi mào gà903,0001,281,00013771
12853.Thủ ThuậtĐốt sùi mào gà lần 2474,000675,00013735
12863.Thủ ThuậtĐốt sùi mào gà laser459,000648,00016586
12873.Thủ ThuậtĐốt tàn nhang laser459,000648,00016582
12883.Thủ ThuậtĐốt u nhú da laser459,000648,00016585
12893.Thủ ThuậtBịt còn ống động mạch bằng dụng cụ [chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ
thông]
16,150,0006,816,00022,722,00014369
12903.Thủ ThuậtBịt thông liên nhĩ bằng dụng cụ [chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông]16,150,0006,816,00022,722,00014367
12913.Thủ ThuậtBịt thông liên thất bằng dụng cụ [chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông]16,150,0006,816,00022,722,00014368
12923.Thủ ThuậtCác can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch lách
15,349,0009,116,00021,721,00013290
1234567
12933.Thủ ThuậtCác can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch chậu
15,349,0009,116,00021,721,00013296
12943.Thủ ThuậtCác can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch gan [TACE]
15,349,0009,116,00021,721,00013289
12953.Thủ ThuậtCác can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch mạc treo
15,349,0009,116,00021,721,00013292
12963.Thủ ThuậtCác can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch ngoại biên
15,349,00021,721,00013297
12973.Thủ ThuậtCác can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch nuôi u
15,349,0009,116,00021,721,00013298
12983.Thủ ThuậtCác can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch phế quản
15,349,0009,116,00021,721,00013291
12993.Thủ ThuậtCác can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch thận
15,349,0009,116,00021,721,00013293
13003.Thủ ThuậtCác can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút động mạch tử cung
15,349,0009,116,00021,721,00013294
13013.Thủ ThuậtCác can thiệp đường mạch máu cho các tạng
dưới DSA Nút tĩnh mạch sinh dục
15,349,0009,116,00021,721,00013295
13023.Thủ ThuậtCấy máy tạo nhịp vĩnh viễn13,093,0001,625,00018,379,00013892
13033.Thủ ThuậtCấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ
tim [CRT]
21,985,0001,625,00023,897,00017086
13043.Thủ ThuậtChụp Động mạch cảnh số hóa xóa nền [DSA]9,303,0005,598,00013,160,00013304
13053.Thủ ThuậtChụp Động mạch chi dưới số hóa xóa nền [DSA]9,303,0005,598,00013,160,00013311
13063.Thủ ThuậtChụp Động mạch chi trên số hóa xóa nền [DSA]9,303,0005,598,00013,160,00013310
1234567
13073.Thủ ThuậtChụp Động mạch chủ bụng số hóa xóa nền
[DSA]
9,303,0005,598,00013,160,00013307
13083.Thủ ThuậtChụp Động mạch chủ ngực số hóa xóa nền
[DSA]
9,303,0005,598,00013,160,00013306
13093.Thủ ThuậtChụp Động mạch chủ ngực-bụng số hóa xóa nền
[DSA]
9,303,0005,598,00013,160,00013308
13103.Thủ ThuậtChụp Động mạch mạc treo số hóa xóa nền
[DSA]
9,303,0005,598,00013,160,00013312
13113.Thủ ThuậtChụp Động mạch não số hóa xóa nền [DSA]8,959,0005,598,00013,160,00013303
13123.Thủ ThuậtChụp Động mạch não-cảnh số hóa xóa nền
[DSA]
9,303,0005,598,00013,160,00013305
13133.Thủ ThuậtChụp Động mạch phế quản số hóa xóa nền
[DSA]
9,303,0005,598,00013,160,00013313
13143.Thủ ThuậtChụp động mạch phổi số hóa xóa nền [DsA]9,303,0005,598,00013,160,00016743
13153.Thủ ThuậtChụp Động mạch thận số hóa xóa nền [DSA]9,303,0005,598,00013,160,00013309
13163.Thủ ThuậtChụp Động mạch tủy trước số hóa xóa nền
[DSA]
9,303,0005,598,00013,160,00013314
13173.Thủ ThuậtChụp động mạch vành [DSA] có đặt stent13,450,0006,816,00018,984,00016074
13183.Thủ ThuậtChụp động mạch vành [DSA] không đặt stent13,345,0005,916,00018,881,00013316
13193.Thủ ThuậtChụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền
[DSA]
9,303,0005,598,00013,160,00017120
13203.Thủ ThuậtChụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng
[dưới DSA]
12,164,0009,066,00017,209,00013866
13213.Thủ ThuậtChụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa
nền
13,450,0009,666,00018,830,00017135
1234567
13223.Thủ ThuậtChụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não
số hóa xóa nền
13,450,0009,666,00018,830,00017137
13233.Thủ ThuậtChụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não
số hóa xóa nền
13,450,0009,666,00018,830,00017136
13243.Thủ ThuậtChụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não
số hóa xóa nền
13,450,0009,666,00018,830,00017050
13253.Thủ ThuậtChụp và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi
dưới DSA
13,345,0009,066,00018,881,00013315
13263.Thủ ThuậtChụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa
nền
15,419,0009,066,00016957
13273.Thủ ThuậtChụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa
nền
13,450,0009,666,00018,830,00017133
13283.Thủ ThuậtChụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch
màng cứng số hóa xóa nền
13,450,0009,666,00018,830,00017132
13293.Thủ ThuậtChụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não
số hóa xóa nền
17,472,0009,666,00024,461,00016977
13303.Thủ ThuậtChụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não
số hóa xóa nền
13,450,0009,666,00018,830,00017126
13313.Thủ ThuậtChụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền13,450,0009,666,00018,830,00017097
13323.Thủ ThuậtChụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa
xóa nền
15,349,0009,116,00021,721,00014554
13333.Thủ ThuậtChụp và nút phình động mạch não số hóa xóa
nền
13,450,0009,666,00018,830,00017129
13343.Thủ ThuậtChụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang
số hóa xóa nền
13,450,0009,666,00018,830,00017131
1234567
13353.Thủ ThuậtChụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ [mạch cảnh, đốt sống] số hóa xóa nền13,554,0009,666,00018,976,00017123
13363.Thủ ThuậtChụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch
nội sọ số hóa xóa nền
13,450,0009,666,00018,830,00017134
13383.Thủ ThuậtĐặt bóng dội ngược3,317,0004,687,00015813
13393.Thủ ThuậtĐặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ12,046,00017,042,00013864
13403.Thủ ThuậtĐặt máy tạo nhịp phá rung12,870,0001,625,00018,212,00013654
13413.Thủ ThuậtĐặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim6,072,0001,625,0008,834,00013862
13423.Thủ ThuậtĐặt stent động mạch cảnh12,164,00017,209,00013865
13433.Thủ ThuậtĐặt stent động mạch thận12,164,00017,209,00013867
13443.Thủ ThuậtMạch vành 1 stent không thuốc12,269,00017,209,00013317
13453.Thủ ThuậtMạch vành 1 stent thuốc12,269,00017,209,00013320
13463.Thủ ThuậtMạch vành 2 stent không thuốc16,044,00022,556,00013318
13473.Thủ ThuậtMạch vành 2 stent thuốc16,044,00022,556,00013321
13483.Thủ ThuậtMạch vành 3 stent không thuốc17,225,00025,062,00013319
13493.Thủ ThuậtMạch vành 3 stent thuốc17,225,00024,226,00013322
13503.Thủ ThuậtNong động mạch vành18,067,00025,563,00013651
13513.Thủ ThuậtNong và đặt stent các động mạch khác12,164,0006,816,00017,030,00017119
13523.Thủ ThuậtNong và đặt stent động mạch vành12,164,0006,816,00017,030,00016735
13533.Thủ ThuậtNong van động mạch phổi12,051,0006,816,00017,042,00013883
1234567
13543.Thủ ThuậtThay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp
tim
12,269,0001,625,00013,335,00017087
13553.Thủ ThuậtThông tim chẩn đoán [thông tim ống lớn]10,185,00014,409,00013288
13563.Thủ ThuậtThuyên tắc động mạch phổi [BAE]15,939,0009,116,00022,556,00014365
13573.Thủ ThuậtĐốt sóng cao tần điều trị ung thư gan6,503,0001,235,0009,557,00013640
13583.Thủ ThuậtLấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da6,000,0004,151,0008,490,00013643
13593.Thủ ThuậtNong đường mật4,000,0001,885,0005,878,00013641
13603.Thủ ThuậtNong đường mật lần 23,282,0001,885,0004,824,00013642
13613.Thủ ThuậtKhâu da thì 23,666,0004,400,00014132
13623.Thủ ThuậtSinh thiết sang thương ổ bụng dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính có gây tê
3,846,0001,700,0004,616,00017117
13633.Thủ ThuậtThắt các búi trĩ hậu môn1,887,000243,0002,669,00014442
13643.Thủ ThuậtChích giảm đau vùng có máy2,597,0003,678,00013669
13653.Thủ ThuậtChích giảm đau vùng không máy1,995,0002,831,00013816
13663.Thủ ThuậtChọc dò màng bụng1,193,000137,0001,685,00013666
13673.Thủ ThuậtChọc dò màng phổi1,820,000137,0002,575,00013794
13683.Thủ ThuậtChọc dò tuỷ sống1,820,000107,0002,575,00013668
13693.Thủ ThuậtChọc hút khí màng phổi1,820,000143,0002,575,00013667
13703.Thủ ThuậtĐặt Catheter có cuff tĩnh mạch cổ để chạy thận
nhân tạo
17,501,0006,811,00021,002,00017457
13713.Thủ ThuậtĐặt catheter động mạch quay822,000546,0001,160,00013660
1234567
13723.Thủ ThuậtĐặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để
lọc máu
1,493,0001,126,00016963
13733.Thủ ThuậtĐặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch
đùi để lọc máu
1,493,0001,126,0002,091,00016848
13743.Thủ ThuậtĐặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng[CVP]863,000653,0001,213,00013670
13753.Thủ ThuậtĐặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều
nòng[CVP]
1,493,0001,126,0002,091,00016847
13763.Thủ ThuậtThủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ [chưa bao
gồm kim chọc tủy một lần]
1,557,000128,0002,180,00016757
13773.Thủ ThuậtCắt bỏ chắp có bọc1,745,00078,4002,443,00014219
13783.Thủ ThuậtCắt chỉ giác mạc310,00032,900434,00014221
13793.Thủ ThuậtCắt mống mắt chu biên bằng Laser 1 mắt1,234,000312,0001,738,00014243
13803.Thủ ThuậtCắt mống mắt chu biên bằng Laser 2 mắt2,337,000312,0003,272,00016160
13813.Thủ ThuậtCắt u nhí vùng lưỡi 1-2cm2,076,0002,938,00015791
13823.Thủ ThuậtChích chắp/ lẹo660,00078,400929,00014241
13833.Thủ ThuậtĐo khúc xạ máy120,0009,900168,00014277
13843.Thủ ThuậtĐo nhãn áp285,00025,900404,00014278
13853.Thủ ThuậtĐo sắc giác76,00065,900107,00017025
13863.Thủ ThuậtĐo thị lực khách quan120,000168,00014276
13873.Thủ ThuậtĐốt điện u bờ mi848,0001,199,00013675
13883.Thủ ThuậtKhâu lại lỗ xâu tai bị rách 1 bên566,000795,00015789
13893.Thủ ThuậtKhâu lại lỗ xâu tai bị rách 2 bên903,0001,281,00015790
1234567
13903.Thủ ThuậtKhấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng
mắt
1,287,000926,0001,820,00014224
13913.Thủ ThuậtLấy dị vật giác mạc nông, một mắt [gây tê]296,00082,100431,00014229
13923.Thủ ThuậtLấy dị vật giác mạc sâu, một mắt [gây tê]378,000327,000542,00013679
13933.Thủ ThuậtLấy dị vật kết mạc 1 mắt210,00064,400297,00014228
13943.Thủ ThuậtLấy sạn vôi296,00035,200431,00014230
13953.Thủ ThuậtLấy sạn vôi kết mạc296,00035,200431,00013680
13963.Thủ ThuậtMở bao sau bằng Laser 1 mắt1,234,000257,0001,738,00014262
13973.Thủ ThuậtMở bao sau bằng Laser 2 mắt2,337,000257,0003,272,00016159
13983.Thủ ThuậtMổ cắt u ban vàng da mi1,725,0002,454,00013676
13993.Thủ ThuậtPhẫu thuật u mi không vá da [thủ thuật]1,281,000724,0001,807,00014210
14003.Thủ ThuậtSoi bóng đồng tử120,00029,900168,00014223
14013.Thủ ThuậtSoi góc tiền phòng [mắt]120,000168,00015788
14023.Thủ ThuậtThông lệ đạo hai mắt755,00094,4001,065,00014202
14033.Thủ ThuậtThông lệ đạo một mắt378,00094,400542,00014203
14043.Thủ ThuậtThử thị lực đơn giản1,065,0001,509,00014209
14053.Thủ ThuậtTiêm dưới kết mạc một mắt378,00047,500542,00014200
14063.Thủ ThuậtTiêm hậu nhãn cầu một mắt512,00047,500728,00014201
14073.Thủ ThuậtU hạt, u gai kết mạc [cắt bỏ u]1,281,0001,807,00014217
14083.Thủ ThuậtBóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh674,000479,000944,00016506
1234567
14093.Thủ ThuậtChăm sóc rốn sơ sinh191,000270,00016503
14113.Thủ ThuậtĐặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh215,000310,00016497
14123.Thủ ThuậtĐặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy809,0001,133,00016496
14133.Thủ ThuậtĐặt ống thông dạ dày [hút dịch hoặc nuôi
dưỡng] sơ sinh
431,00090,100606,00016500
14143.Thủ ThuậtĐặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh1,078,000653,0001,510,00016495
14153.Thủ ThuậtĐặt sonde hậu môn sơ sinh178,00082,100250,00016505
14163.Thủ ThuậtĐiều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp
chiếu đèn
431,000606,00016499
14173.Thủ ThuậtHô hấp áp lực dương liên tục [CPAP] không
xâm nhập ở trẻ sơ sinh [thở CPAP qua mũi]
2,142,000559,0003,031,00016498
14183.Thủ ThuậtHồi sức sơ sinh ngạt sau sinh714,0001,010,00016507
14193.Thủ ThuậtLàm rốn tắm em bé371,000525,00016382
14203.Thủ ThuậtNuôi dưỡng sơ sinh qua đường tĩnh mạch714,0001,010,00016494
14213.Thủ ThuậtNứt kẻ hậu môn4,964,0007,022,00013685
14223.Thủ ThuậtTắm sơ sinh191,000270,00016504
14233.Thủ ThuậtCắt polyp dạ dày qua nội soi2,526,0001,038,0003,570,00014467
14243.Thủ ThuậtCắt Polyp đại tràng qua nội soi2,526,0001,038,0003,570,00013536
14253.Thủ ThuậtCắt polyp đại tràng sigma qua nội soi2,526,0001,038,0003,570,00014470
14263.Thủ ThuậtCắt polyp Trực tràng qua nội soi2,526,0001,038,0003,570,00013537
14273.Thủ ThuậtChọc dò màng tim1,854,0002,623,00013764
1234567
14283.Thủ ThuậtĐặt Catheter động mạch quay838,000546,0001,182,00013786
14293.Thủ ThuậtĐặt Catheter động mạch theo dõi huyết áp liên
tục
2,230,0001,367,0003,123,00013787
14303.Thủ ThuậtĐặt sonde JJ2,359,000917,0003,342,00015881
14313.Thủ ThuậtĐốt pipolar [phòng nội soi]3,747,0005,301,00015103
14323.Thủ ThuậtMở rộng miệng lỗ sáo3,087,000563,0004,362,00013713
14333.Thủ ThuậtNội soi bàng quang [Thủ thuật]1,169,000525,0001,648,00013702
14343.Thủ ThuậtNội soi bàng quang có sinh thiết984,000649,0001,378,00013751
14353.Thủ ThuậtNội soi bàng quang không sinh thiết742,000525,0001,039,00013752
14363.Thủ ThuậtNội soi cầm máu bằng clip2,530,0003,289,00015102
14373.Thủ ThuậtNội soi cầm máu bằng đốt điện mono1,682,0002,374,00015104
14383.Thủ ThuậtNội soi CĐ6,697,0009,480,00013722
14393.Thủ ThuậtNội soi khí phế quản bằng ống mềm có gây mê
[kể cả thuốc]
3,962,0001,461,0005,608,00013520
14403.Thủ ThuậtNội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng1,991,0001,696,0002,796,00013759
14413.Thủ ThuậtNội soi mật tụy ngược dòng can thiệp nong
đường mật bằng bóng
9,255,0002,678,00013,101,00015105
14423.Thủ ThuậtNội soi ổ bụng6,769,0001,456,0009,570,00013706
14433.Thủ ThuậtNội soi ổ bụng có sinh thiết6,584,0001,456,0009,309,00013740
14443.Thủ ThuậtNội soi phế quản bằng ống soi mềm, tiền mê,
sinh thiết xuyên thành phế quản
4,695,000753,0006,574,00016806
14453.Thủ ThuậtNội soi phế quản bằng ống soi mềm,tiền mê, rửa
phế quản phế nang
3,707,000753,0005,190,00016804
1234567
14463.Thủ ThuậtNS ERCP chẩn đoán6,941,0002,678,0009,825,00015471
14473.Thủ ThuậtPhẫu thuật tháo lồng ruột bằng tay5,698,0002,498,0008,065,00015546
14483.Thủ ThuậtRửa bàng quang [chưa bao gồm hóa chất]290,000198,000412,00013719
14493.Thủ ThuậtRửa dạ dày1,105,000119,0001,564,00013720
14503.Thủ ThuậtRút sonde JJ2,403,0003,365,00016877
14513.Thủ ThuậtRút Stent ống mật chủ qua nội soi1,682,0002,374,00013721
14523.Thủ ThuậtSinh thiết da385,000126,000552,00013727
14533.Thủ ThuậtSinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm [gan,
thận, vú, áp xe, các tổn thương khác]
6,234,0008,818,00013694
14543.Thủ ThuậtSinh thiết gan [gây tê]1,884,0001,002,0002,670,00013695
14553.Thủ ThuậtSinh thiết hạch3,728,000262,0005,275,00013696
14563.Thủ ThuậtSinh thiết nóng [Phòng NSTH]1,580,0002,239,00015100
14573.Thủ ThuậtSinh thiết phổi [gây mê]5,279,0007,471,00013697
14583.Thủ ThuậtSinh thiết phổi [gây tê]2,804,0003,974,00013698
14593.Thủ ThuậtSinh thiết qua nội soi769,0001,085,00015099
14603.Thủ ThuậtSoi phế quản lấy dị vật789,0001,111,00013724
14613.Thủ ThuậtSoi thực quản dạ dày lấy dị vật1,925,0001,696,0002,695,00013760
14633.Thủ ThuậtTháo lồng ruột bằng hơi1,765,0002,497,00015786
14643.Thủ ThuậtThắt tĩnh mạch thực quản qua nội soi2,708,000728,0003,792,00013784
14653.Thủ ThuậtThắt trĩ phòng NSTH1,922,000243,0002,719,00013518
1234567
14663.Thủ ThuậtThay ống mở dạ dày ra da nuôi ăn920,0001,305,00013782
14673.Thủ ThuậtTiêm cầm máu qua nội soi3,212,000728,0004,497,00015731
14683.Thủ ThuậtTiêm hiscryl phòng NS2,530,000728,0003,542,00013776
14703.Thủ ThuậtCạo vôi răng 1 hàm344,00077,000485,00014511
14713.Thủ ThuậtCạo vôi răng 2 hàm614,000134,000860,00014510
14723.Thủ ThuậtCắt Epulis903,0001,281,00016317
14733.Thủ ThuậtCắt lợi điều trị viêm quanh răng 1 vùng/ 1 hàm439,000621,00014498
14743.Thủ ThuậtCắt lợi trùm285,000158,000404,00014499
14753.Thủ ThuậtCắt mão cố định378,000530,00016891
14763.Thủ ThuậtCắt u lợi dưới 2 cm984,0001,402,00014497
14773.Thủ ThuậtChích apxe viêm quang răng344,000485,00014504
14783.Thủ ThuậtChỉnh khớp răng2,443,0003,473,00014517
14813.Thủ ThuậtChữa Tuỷ lại Răng 2 Chân903,0001,281,00014518
14823.Thủ ThuậtĐánh Bóng Răng 1 Hàm245,000343,00016089
14833.Thủ ThuậtĐánh Bóng Răng 2 Hàm439,000621,00016090
14843.Thủ ThuậtĐệm hàm comfort14,660,00020,524,00016753
14853.Thủ ThuậtĐiều chỉnh xương ổ cung 6 răng2,573,0003,614,00014503
14873.Thủ ThuậtGhép xương 0.3cc + màng collagen8,179,00011,574,00016415
14883.Thủ ThuậtGhép xương 0.5cc + màng collagen9,543,00013,502,00016414
14893.Thủ ThuậtGhép xươngg 1cc + màng collagen10,224,00014,469,00016413
1234567
14903.Thủ ThuậtGỏ gai xương hàm439,000621,00014512
14913.Thủ ThuậtHàm nhựa mềm 1 bên2,076,0002,938,00016350
14923.Thủ ThuậtHàm nhựa mềm 2 bên3,962,0005,608,00016351
14933.Thủ ThuậtImplant Miss24,052,00034,027,00014482
14943.Thủ ThuậtImplant Neo active [ + abutment]20,213,00028,605,00016412
14953.Thủ ThuậtImplant Nobel35,547,00050,307,00014483
14963.Thủ ThuậtKhâu phục hồi các vết thương phần mềm do
chấn thương từ 2 4 cm
474,000675,00014515
14973.Thủ ThuậtLiên kết các răng bằng dây, nẹp, hoặc máng để
điều trị viêm quanh răng
1,442,0002,035,00014496
14983.Thủ ThuậtMáng tẩy trắng998,0001,402,00016314
14993.Thủ ThuậtMão sứ Titan4,762,0007,008,00016297
15003.Thủ ThuậtNâng xoang5,452,0007,716,00016416
15013.Thủ ThuậtNạo túi lợi 1 sextant285,00074,000404,00014487
15023.Thủ ThuậtNạo túi lợi điều trị quang răng 1 vùng/ 1 hàm285,00074,000404,00014485
15033.Thủ ThuậtNạo túi lợi điều trị quang răng 2 hàm285,000404,00014486
15043.Thủ ThuậtNhổ lấy nanh răng285,000404,00015579
15053.Thủ ThuậtNhổ răng khó độ 1755,0001,065,00014489
15063.Thủ ThuậtNhổ răng khó độ 2903,0001,281,00014490
15073.Thủ ThuậtNhổ răng khôn439,000621,00014491
15083.Thủ ThuậtNhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45 độ2,475,0003,498,00014509
1234567
15093.Thủ ThuậtNhổ răng khôn mọc lệch 90 độ hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật2,384,0003,498,00014501
15103.Thủ ThuậtNhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm439,000621,00014492
15113.Thủ ThuậtNhỗ răng sữa 1 chân178,00037,300250,00014494
15123.Thủ ThuậtNhỗ răng sữa nhiều chân204,00037,300297,00014495
15133.Thủ ThuậtNhổ răng thường [Răng cửa 1 chân]864,00017114
15143.Thủ ThuậtNhổ răng vĩnh viễn lung lay364,000102,000512,00014493
15153.Thủ ThuậtPhẫu thuật cắt cuống răng2,404,0003,366,00016868
15163.Thủ ThuậtPhẫu thuật cắt cuống răng có trám ngược bằng
MTA
3,005,0004,207,00016869
15173.Thủ ThuậtPhẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng,
nhóm 1 sextant
984,000820,0001,402,00014516
15183.Thủ ThuậtPhẫu thuật nhổ răng khó1,321,0001,874,00014506
15193.Thủ ThuậtPhẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân1,583,000342,0002,217,00016863
15203.Thủ ThuậtPhẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới1,321,000342,0001,850,00016865
15213.Thủ ThuậtPhẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên1,321,000342,0001,850,00016864
15223.Thủ ThuậtPhẫu thuật nhổ răng ngầm1,321,000207,0001,850,00016862
15263.Thủ ThuậtRăng tạm378,000542,00016137
15273.Thủ ThuậtRàng tháo lắp Composite863,0001,213,00016369
15293.Thủ ThuậtNhựa quang trùng hợp566,000795,00015588
1234567
15303.Thủ ThuậtTrám GLASSIONOMER xoang lớn439,000247,000621,00015604
15313.Thủ ThuậtTrám GLASSIONOMER xoang nhỏ364,000247,000512,00015564
15323.Thủ ThuậtHàn xi măng GIC xoang lớn439,000621,00015605
15333.Thủ ThuậtHàn xi măng GIC xoang lớn [có lót]439,000621,00015563
15343.Thủ ThuậtTrám composite xoang lớn728,000247,0001,037,00015584
15353.Thủ ThuậtTrám composite xoang nhỏ566,000247,000795,00015571
15363.Thủ ThuậtChữa tủy lại Răng 1 Chân1,523,000954,0002,133,00015616
15373.Thủ ThuậtChữa tuỷ lại răng 3 chân1,633,0002,331,00016176
15383.Thủ ThuậtĐặt chốt tủy285,000404,00015614
15393.Thủ ThuậtĐiều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục439,000334,000621,00015572
15403.Thủ ThuậtĐiều trị tủy răng sữa một chân566,000271,000795,00015618
15413.Thủ ThuậtĐiều trị tủy răng sữa nhiều chân848,000382,0001,199,00015610
15423.Thủ ThuậtHàn răng sữa sâu ngà364,00097,000512,00015566
15433.Thủ ThuậtHàn thẩm mỹ Com posite [veneer]728,0001,037,00015585
15443.Thủ ThuậtRăng viêm tủy hồi phục439,000621,00015587
15453.Thủ ThuậtRăng viêm tủy hồi phục439,000621,00015575
15463.Thủ ThuậtTẩy răng trắng 1 hàm [có mảng] [đã bao gồm
thuốc tẩy trắng]
1,442,0002,035,00015608
15473.Thủ ThuậtTẩy trắng răng độ 12,573,0003,614,00015558
15483.Thủ ThuậtTẩy trắng răng độ 22,887,0004,089,00015559
1234567
15493.Thủ ThuậtTẩy trắng răng độ 33,550,0005,016,00015560
15503.Thủ ThuậtTẩy Trắng Răng nhiễm sắc nhẹ4,618,0006,532,00015561
15513.Thủ ThuậtTẩy trắng răng tại chỗ5,036,0007,125,00015562
15523.Thủ ThuậtTrám bít hố rãnh566,000212,000795,00015624
15533.Thủ ThuậtCắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ
răng
1,571,000535,0002,224,00015582
15543.Thủ ThuậtCắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả984,0001,402,00015621
15553.Thủ ThuậtChỉnh hình khí cụ cố định30,880,00043,693,00015615
15563.Thủ ThuậtChỉnh hình khí cụ cố định cas khó46,184,00065,324,00015619
15573.Thủ ThuậtChỉnh hình khí cụ tháo lắp cas khó17,121,00024,231,00015620
15583.Thủ ThuậtGỏ gai xương hàm-trên 02 ổ răng439,000621,00015592
15593.Thủ ThuậtHàm duy trì kết quả loại cố định1,887,0002,669,00015595
15603.Thủ ThuậtHàm duy trì kết quả loại tháo lắp1,571,0002,224,00015596
15613.Thủ ThuậtLấy dấu nghiên cứu sơ khởi439,000621,00015594
15623.Thủ ThuậtNắm trật khớp thái dương hàm256,000363,00015600
15633.Thủ ThuậtNạo túi nha chu270,00074,000404,00015577
15643.Thủ ThuậtNẹp liên kết điều trị viên quanh răng 1 vùng
[bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc]
1,442,0002,035,00015601
15653.Thủ ThuậtPhẫu thuật cắt thắng môi1,267,000295,0001,792,00015581
15663.Thủ ThuậtPhẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng1,234,000820,0001,738,00015623
15673.Thủ ThuậtPhẫu thuật nhổ răng đơn giản1,321,0001,874,00015570
1234567
15683.Thủ ThuậtRạch áp xe trong miệng431,000606,00015602
15693.Thủ ThuậtRăng sứ không kim loại14,064,00019,903,00015556
15703.Thủ ThuậtCùi giả848,0001,199,00015613
15713.Thủ ThuậtMão đúc kim loại toàn diện1,583,0002,237,00015597
15723.Thủ ThuậtMão răng kim loại mặt sứ2,848,0004,206,00015598
15733.Thủ ThuậtMột đơn vị sứ toàn phần9,068,00012,834,00015557
15743.Thủ ThuậtHàm khung đúc loại 13,138,0004,438,00015583
15753.Thủ ThuậtHàm khung đúc loại 22,643,0003,729,00015603
15763.Thủ ThuậtMột hàm tháo lắp nhựa toàn phần [14 răng] Mỹ735,0001,037,00015565
15773.Thủ ThuậtMột hàm tháo lắp nhựa toàn phần [14 răng] VN566,000795,00015576
15783.Thủ ThuậtGắn lại mão, chốt, cầu270,000378,00015606
15793.Thủ ThuậtVá bán hàm660,000929,00015625
15803.Thủ ThuậtVá toàn hàm848,0001,199,00015626
15813.Thủ Thuật[Nội trú] Theo dõi tim thai và cơn co tử cung
bằng monitoring
215,00055,000301,00016718
15823.Thủ ThuậtÁp lạnh cổ tử cung848,000159,0001,199,00014538
15833.Thủ ThuậtBấm sinh thiết cổ tử cung998,000382,0001,402,00013896
15843.Thủ ThuậtBóc rau nhân tạo1,147,0001,618,00016448
15853.Thủ ThuậtCắt da thừa âm hộ2,509,0003,679,00015794
1234567
15863.Thủ ThuậtCấy tháo thuốc tránh thai [loại một nang]2,727,0003,857,00016512
15873.Thủ ThuậtCấy tháo thuốc tránh thai [loại nhiều nang]3,408,0004,824,00016511
15883.Thủ ThuậtChích rạch abces phần mềm lớn4,000,000186,0005,878,00015511
15893.Thủ ThuậtChọc dò cùng đồ sau1,267,0001,792,00015792
15903.Thủ ThuậtChọc dò túi cùng Douglas714,000280,0001,010,00016492
15913.Thủ ThuậtChọc hút dịch do máu tụ sau mổ431,000606,00016493
15923.Thủ ThuậtChọc hút dịch nang vú 1 bên903,000219,0001,281,00013814
15933.Thủ ThuậtCố định tạm thời gãy xương sơ sinh863,0001,213,00016508
15943.Thủ ThuậtĐặt que cấy ngừa thai Implant [trọn gói]5,004,0007,357,00013813
15953.Thủ ThuậtĐặt Vòng474,000675,00014555

Video liên quan

Chủ Đề