Chuyện gì cũng có cách giải quyết tiếng Anh

Cuộc sống bao giờ cũng có những thăng trầm, và trong những tình huống bạn bè/ người thân chúng ta cần đến 1 lời động viên, an ủi, bạn đã biết cách diễn đạt chưa?

MẪU CÂU AN ỦI, ĐỘNG VIÊN TIẾNG ANH

  1. Don’t worry!– Đừng lo!
    2. Don’t panic!– Đừng hoảng hốt!
    3. Cheer up! – Vui vẻ lên!
    4. It happens! – Chuyện đó rất khó tránh khỏi.
    5. Tough luck. – Chỉ là không may thôi.
    6. Bless you! – Cầu Chúa phù hộ cho bạn!
    7. Let it be! – Kệ nó đi!
    8. There is no need to worry at all. – Không có gì phải lo cả.
    9. Don’t lose heart. Try again! – Đừng nản, cố gắng lên nhé!
    10. Come on! I know you can make it. – Cố lên! Tôi biết bạn có thể làm được mà.
    11. I believe you can. – Tôi tin bạn có thể làm được.
    12. Don’t worry about it. You’re an able man. – Đừng lo, bạn rất có khả năng.
    13. Do your best, and you‘ll get it. – Cố lên, bạn sẽ làm tốt.
    14. Don’t cry. Everything will be OK. – Đừng khóc, rồi mọi chuyện sẽ ổn.
    15. You’ve done the best. I’m proud of you! – Bạn đã làm hết sức mình rồi. Tôi rất tự hào về bạn!
    16. Keep trying and you’ll make it! – Tiếp tục cố gắng đi, bạn sẽ thành công!
    17. I’m sure there’s nothing wrong about it. – Tôi chắc chắn chuyện này không sao.
    18. I understand the way you feel. – Tôi hiểu nỗi lòng của bạn.
    19. I really sympathize with you. – Tôi rất thông cảm với bạn.
    20. I know how upset you must be. – Tôi biết bạn sẽ đau khổ lắm.
    21. I know how you must feel. – Tôi cũng hiểu được cảm giác của bạn.
    22. This must be a difficult time for you. – Lúc này chắc sẽ là thời điểm khó khăn nhất đối với bạn.
    23. You have our deepest sympathy. – Chúng tôi xin chia buồn sâu sắc với bạn.
    24. You were just unlucky. – Chỉ là bạn không gặp may thôi.
    25. I’m sure you’ll do well. – Tôi tin bạn sẽ làm tốt.
    26. I have no doubt that things will go well for you. – Tôi tin rằng mọi chuyện của bạn sẽ ổn thôi.
    27. I know that you will do the right thing. -Tôi biết bạn sẽ đưa ra sự lựa chọn đúng đắn.
    28. I’m so sorry to hear that. – Tôi rất tiếc khi nghe tin.
    29. How terrible for him/her! – Thật tội nghiệp cậu ấy/cô ấy!
    30. I feel sorry for him/her! – Tôi thấy thương cho cậu ấy/cô ấy!
    31. What a dreadful thing to happen! – Điều đó thật tồi tệ!
    32. Oh no. That’s too bad! – Ôi không. Thật không may!
    33. Just relax! – Bình tĩnh nào!
    34. It will be all right. – Sẽ ổn cả thôi mà.
    35. Try to look on the bright side. – Hãy lạc quan lên.
    36. Everything will turn out okay. – Mọi thứ sẽ ổn thôi.
    37. I strongly believe that every thing will be go right. – Tôi tin chắc rằng mọi thứ sẽ ổn.
    38. I understand your situation. – Tôi hiểu hoàn cảnh của bạn.
    39. Don’t cry, everything will be gone by. – Đừng khóc, mọi thứ rồi sẽ qua.
    40. I am always be with you. – Tớ sẽ luôn ở bên cạnh cậu.

cũng sẽ trải qua

cũng sẽ đi qua

cũng sẽ qua đi

cũng sẽ vượt qua

cũng sẽ trôi qua

cũng sẽ bỏ qua

Những người nói tiếng Anh bản xứ thích sử dụng thành ngữ khi trò chuyện, chúng cũng thường xuất hiện trong sách, chương trình TV và phim ảnh. Để hoàn thiện vốn tiếng Anh thì bạn phải thực sự tự tin khi sử dụng thành ngữ và phân biệt giữa “gãy chân” [breaking a leg] và “kéo chân ai” [pulling someone’s leg].

Dưới đây là 20 thành ngữ mà người học tiếng Anh ai cũng nên biết:

1. Under the weather

Nghĩa của thành ngữ này: Cảm thấy mệt mỏi

Cách sử dụng thành ngữ này: Ở Anh chúng tôi thích và thường xuyên nói về thời tiết nhưng cụm từ thông dụng này không liên quan gì đến thời tiết. Nếu ai nói rằng họ cảm thấy “under the weather”, bạn nên đáp lại là: “Tôi hy vọng bạn sẽ khỏe hơn” thay vì “Bạn có muốn mượn dù của tôi không?”

2. The ball is in your court

Nghĩa của thành ngữ này: Tuỳ bạn

Cách sử dụng thành ngữ này: “Đây là lúc bạn di chuyển”, nhưng thành ngữ này liên quan đến cuộc sống chứ không phải thể thao. Nếu bạn có “quả banh” nghĩa là bạn có quyền quyết định và người khác đang chờ đợi quyết định này.

3. Spill the beans

Nghĩa của thành ngữ này: Tiết lộ một bí mật

Cách sử dụng thành ngữ này: Nếu bạn nói với ai đó về bữa tiệc bất ngờ dành riêng cho họ nghĩa là bạn đã tiết lộ bí mật. Có 1 thành ngữ tương tự là “Let the cat out of the bag” [nghĩa là bí mật đã bị lộ ra rồi].

4. Break a leg

Nghĩa của thành ngữ này: Chúc ai may mắn

Cách sử dụng thành ngữ này: Nó không hề có nghĩa đe dọa. Thường đi kèm với ký hiệu bật ngón tay cái lên, “Break a leg” là câu khích lệ, chúc may mắn. Nó bắt nguồn từ sự kiện những người biểu diễn trên sân khấu sẽ phải cúi chào khán giả nhiều lần sau khi biểu diễn thành công đến nỗi họ sẽ bị “gãy chân” [đau chân]

5. Pull someone’s leg

Nghĩa của thành ngữ này: Nói đùa

Cách sử dụng thành ngữ này: Đây là cụm từ hoàn hảo để tìm hiểu xem bạn có phải là người thích chuyện cười hay không. Nghĩa đen “Kéo chân ai” tương tự như “Trêu chọc ai”. Nó được sử dụng trong ngữ cảnh:  “Relax, I’m just pulling your leg!” [“Thư giãn đi nào, tôi chỉ đang đùa thôi__!”] or “Wait, are you pulling my leg?” [__“Đợi đã, bạn đang trêu tôi đấy à_?”]_

6. Sat on the fence

Nghĩa của thành ngữ này: Chưa quyết định, phân vân

Cách sử dụng thành ngữ này: Nếu bạn đang “ngồi trên hàng rào” nghĩa là bạn chưa quyết định về phe nào trong một cuộc tranh luận_._  “I’m on the fence about hot yoga classes” dịch là “Tôi không chắc liệu tôi có thích tham gia lớp yoga trong phòng xông hơi hay không.”

7. Through thick and thin

Nghĩa của thành ngữ này: Dù thế nào cũng một lòng không thay đổi

Cách sử dụng thành ngữ này: Thường được sử dụng cho gia đình hay bạn thân nhất, thành ngữ này có nghĩa là các bạn vẫn sát cánh bên nhau cho dù có chuyện gì xảy ra chăng nữa, cùng nhau trải qua những thời điểm tệ hại cũng như tốt đẹp.

8. Once in a blue moon

Nghĩa của thành ngữ này: Hiếm khi

Cách sử dụng thành ngữ này: Cụm từ duyên dáng này được sử dụng để mô tả điều gì đó không xảy ra thường xuyên. Ví dụ: ‘I remember to call my parents from my study abroad trip once in a blue moon_” [“Tôi hiếm khi gọi cho ba mẹ khi đi du học._“]

9. It’s the best thing since sliced bread

Nghĩa của thành ngữ này: Thực sự rất tốt

Cách sử dụng thành ngữ này: Bánh mì cắt lát hẳn đã làm nên cuộc cách mạng ở Anh vì nó được sử dụng làm tiêu chuẩn cuối cùng cho tất cả những thứ tuyệt vời. Người Anh yêu thích bánh mì cắt lát cũng cuồng nhiệt như yêu thích trà.

10. Take it with a pinch of salt

Nghĩa của thành ngữ này: Không tin tưởng, xem nhẹ

Cách sử dụng thành ngữ này: “I heard that elephants can fly now, but Sam often makes up stories so I take everything he says with a pinch of salt.” [“Tôi vừa nghe thấy là Voi biết bay, nhưng Sam thường bịa chuyện nên tôi không tin lắm vào những gì anh ta nói_.”]_

11. Come rain or shine

Nghĩa của thành ngữ này: Cho dù thế nào đi nữa

Cách sử dụng thành ngữ này: Bạn cam kết làm điều gì bất chấp thời tiết hay bất kỳ tình huống nào khác có thể xảy ra. ‘I’ll be at your football game, come rain or shine’ [__“Dù có chuyện gì xảy ra thì tôi vẫn sẽ tham gia trận banh của anh_“]_

12. Go down in flames

Nghĩa của thành ngữ này: Thất bại thảm hại

Cách sử dụng thành ngữ này: Cụm từ này khá rõ ràng. ‘That exam went down in flames, I should have learned my English idioms.’ [“Bài kiểm tra của tôi điểm thấp thê thảm, lẽ ra tôi nên học thành ngữ tiếng Anh đàng hoàng.”]

13. You can say that again

Nghĩa của thành ngữ này: Đúng rồi

Cách sử dụng thành ngữ này: Nói chung để diễn đạt sự đồng ý. Khi một người bạn nói: ‘Ryan Reynolds is gorgeous!’ [“__Ryan Reynolds thật tuyệt vời!”], bạn có thể đáp lại: ‘You can say that again!’ [__“Đúng vậy.”]

14. See eye to eye

Nghĩa của thành ngữ này: Hoàn toàn đồng ý.

Cách sử dụng thành ngữ này: Ở đây chúng tôi không có ý là nhìn chằm chằm – mà mắt-chạm-mắt với người nào đó nghĩa là đồng ý với quan điểm của họ.

15. Jump on the bandwagon

Nghĩa của thành ngữ này: Theo xu hướng

Cách sử dụng thành ngữ này: Khi một người tham gia trào lưu gì nổi tiếng hay làm điều gì đó chỉ vì nó thật tuyệt. Hãy xem ví dụ sau đây dựa trên bữa ăn nửa buổi [bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một]: “She doesn’t even like avocado on toast. She’s just jumping on the bandwagon” [__“Cô ấy chẳng thích bơ trên bánh mì nướng chút nào_. Cô ấy chỉ theo phong trào thôi.”]_

16. As right as rain

Nghĩa của thành ngữ này: Hoàn hảo

Cách sử dụng thành ngữ này: Lại một thành ngữ dựa trên thời tiết khác, nhưng thành ngữ này hơi phức tạp một chút. Chúng ta hay ca cẩm khi trời mưa, nhưng thành ngữ này thực ra là một nhận xét tích cực. Người ta dùng nó với niềm vui sướng khi được hỏi liệu mọi thứ có tốt không, và được đáp lại: “Hoàn hảo.”

17. Beat around the bush

Nghĩa của thành ngữ này: Tránh nói điều gì [vòng vo]

Cách sử dụng thành ngữ này: Diễn tả khi bạn nói những điều vô thưởng vô phạt để tránh câu hỏi bởi vì bạn không muốn bày tỏ ý kiến ​​ hay trả lời thành thực.

18. Hit the sack

Nghĩa của thành ngữ này: Đi ngủ

Cách sử dụng thành ngữ này: Thành ngữ này siêu dễ học. “I’m exhausted, it’s time for me to hit the sack!” [“Tôi đã kiệt sức, đến lúc lên giường rồi!”]

19. Miss the boat

Nghĩa của thành ngữ này: Đã quá muộn

Cách sử dụng thành ngữ này: khi bạn để lỡ một cơ hội hoặc thời hạn nào đó: “I forgot to apply for that study abroad program, now I’ve missed the boat” [“Tôi đã quên đăng ký chương trình du học đó, giờ đã quá muộn rồi_.”]_

20. By the skin of your teeth

Nghĩa của thành ngữ này: Vừa đủ

Cách sử dụng thành ngữ này: ‘Phew, I passed that exam by the skin of my teeth!’ [“Phù, tôi đã vượt qua bài thi đó với vừa đủ điểm đậu__!”]. Tôi hy vọng bạn sẽ có kết quả thi xuất sắc, nhưng nếu không thì bạn có thể sử dụng thành ngữ này.

Video liên quan

Chủ Đề