Chuyên viên thẩm định giá tiếng Anh là gì

định Giá Tiếng Anh Là Gì, định Giá

Là Gì 10 Tháng Tám, 2021 Là Gì

định Giá Tiếng Anh Là Gì, định Giá

[Lượt xem: 6111]

Bài Viết: định giá tiếng anh là gì

Dưới đây là một số thuật ngữ chuyên ngành thẩm định giá

1. Valuation / Appraisal [n] => Thẩm định giá
2. Valuer / Appraiser [n] => Thẩm định viên
3. Property / Assets [n] => Tài sản; của cải; vật sở hữu
4. Similar property [n] => Tài sản tương tự
5. Single-property [n] => Tài sản riêng biệt
6. Market value [n] => Giá trị thị trường
7. As of a given date [phr] => Vào thời hạn cụ thể
8. Actual market transation [phr] =>Giao dịch thực tiễn trên thị trường
9. Provide sound evidence [phr] => Cung cấp minh chứng cụ thể
10. Estimate [v] => Đánh giá; ước lượng
11. Determined [adj] => Được xác định
12. Real estate industry [n] => Ngành bất động sản.
13. accruals for depreciation: khấu hao tích lũy
14. Adequate profitability: khả năng lợi nhuận tương ứng
15. administrative [compliance] review: Xem xét thực thi
16. ad valorern property taxation: thuế định trên tài sản
17. adjusted book value: giá trị sổ sách được điều chỉnh
18. age-life method: phương pháp tuổi thọ
19. risks yield [ARY]: tỷ suất rủi ro toàn bộ
20. asset based approach: phương pháp dựa vào tài sản
21. assumptions: những giả thiết
22. auction: đấu giá
23. average competent management: khả năng quản trị trung bình
24. bona vacantia: tài sản không người nhận
25. book value: giá trị sổ sách
26. Bundle of rights: nhóm quyền
27. business valuation: thẩm định giá doanh nghiệp
28. calibration: kiểm tra
29. capitalization factor: vốn hóa
30. capitalization: hệ số vốn hóa
31. capitalization rate [all risks yield]: tỷ suất vốn hóa
32. capital structure: cơ cấu vốn
33. carrying amount: số thực hiện
34. cash flow: dòng tiền
35. cash generating unit: đơn vị hoạt động
36. certificate of value: chứng nhận giá trị/ chứng thư giá trị
37. comparable data: dữ liệu so sánh
38. comparable sales method: phương pháp so sánh giá bán
39. compliance review: xem xét chấp thuận
40. compliance statement: cam kết tuân thủ
41. component value: giá trị cấu thành
42. condemnation: trưng dụng
43. contract rent or Passing rent: hợp đồng cho thuê
44. control premium: tăng giá do quyền kiểm soát
45. cost: kinh phí
46. cost approach: phương pháp tiếp cận kinh phí
47. cost approach for valuing fine art: phương pháp tiếp cận kinh phí cho thẩm định thẩm mỹ
48. cost model: quy mô kinh phí
49. curable depreciation: giảm trừ có thể phục hồi
50. current assets; tài sản lưu động
51. Annuity => Trả góp
52. Anticipation => Dự báo
53. Assemblage value => Giá trị chung [giá trị hội tụ]
54. Assessed value => Giá trị ước lượng
55. Rateable value => Tỷ lệ đánh thuế
56. Taxation value => Tính thuế
57. Asset valuation => Thẩm định giá tài sản
58. Auction price => Giá trúng thầu
59. Biological asset => Tài sản sinh học
60. Business entity => Doanh nghiệp
61. Business valuer => Thẩm định viên doanh nghiệp
62. Compulsory acquisition/ purchase => Trưng thu/ mua bắt buộc
63. Contractor method => Phương pháp nhà thầu
64. Crop[ping] farms => Trang trại cây trồng
65. Current cost Convention [Accounting] => Quy ước kinh phí hiện hành [kế toán]
66. Dairy farms => Trang trại gia súc
67. Damage => Hư hỏng
68. Debenture => Giấy thiếu
69. Deed Restrictions và Restrictive Covenants => Những hạn chế và quy cách hạn chế
70. Definition of the Valuation Assignment => Định nghĩa nhiệm vụ thẩm định giá
71. Demad [in a Property market] => Cầu [trong thị trường tài sản]
72. Depreciable amount => Số khấu hao
73. Depreciated Replacement cost => Chi phí thay thế giảm trừ
74. Depreciation => Giảm trừ

Xem Ngay: Hollow Là Gì

Những bài mới
Nền dân trị Mỹ & Dân chủ và Giáo dục [08/08/2012] Sách dịch hay: KHUYẾN HỌC [03/08/2012] Nghệ Nhân và Margarita [03/08/2012] Sách dịch hay: Hoàng tử bé [03/08/2012] Những quy cách của Incoterm 2010 [31/07/2012] Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin [31/07/2012]
Những tin đã đăng

Xem Ngay: Lợi Nhuận Thuần Là Gì, Lợi Nhuận Thuần Và Lợi Nhuận Ròng +

Thuật ngữ đấu thầu [31/07/2012] Một số thuật ngữ kế toán [31/07/2012] Thuật ngữ tiếng anh xây dựng P1 [31/07/2012] Thuật ngữ tiếng anh xây dựng P2 [31/07/2012] Thuật ngữ tiếng anh xây dựng P3 [31/07/2012] Thuật ngữ tiếng anh xây dựng P4 [31/07/2012]
Khách hàng tiểu biểu
© Copyright 2012 CÔNG TY TNHH DỊCH THUẬT THỦ ĐÔ
Trụ sở: Số D9-Khu X4, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
PGD: Tầng 4 tòa nhà Á Châu, số 24 Linh Lang, Ba Đình, thủ đô Hà Nội
Tel: 04-32321874 / 04 3232 1875 Fax: 04 3232 1876
Hotline: 098 855 0877 / 0986 725 339
Website: //www.dichthuatthudo.com.vn
Email: thudo.transco
gmail.com / dichthuatthudo

Xem Ngay: Procedures Là Gì Nghĩa Của Từ : Procedure

gmail.com
Liên kết: Công ty dịch thuật Dịch thuật tiếng Anh Dịch thuật tiếng Nhật Dịch thuật tiếng Hàn

Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: định Giá Tiếng Anh Là Gì, định Giá

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com định Giá Tiếng Anh Là Gì, định Giá

Related

  • Nhân Sự Là Gì Cẩm Nang Xin Việc Ngành Nhân Sự
  • Nội Thất Tiếng Anh Là Gì
  • Distance Là Gì Nghĩa Của Từ Distance
  • Paralympic Là Gì Thế Vận Hội Người Khuyết Tật:
  • Thông Cáo Là Gì Thông Cáo Báo Chí Là Gì
  • Dịch nghĩa của từ intensive là gì trong tiếng việt?
  • Cao Răng Là Gì Cao Răng Và Những điều Chưa Biết
  • Dc Là Gì Dc Là Dòng điện Gì
  • Blyat Là Gì Câu Trả Lời Chính Xác Nhất
  • Mri Là Gì Cộng Hưởng Từ

Video liên quan

Chủ Đề