đào hoa Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ [anh chàng đào hoa] lady-killer
Cụm Từ Liên Quan :
anh chàng đào hoa /anh chang dao hoa/
* danh từ
- lady-killer, sheik
anh chàng nổi tiếng là đào hoa /anh chang noi tieng la dao hoa/
* danh từ
- lady-killer
đào hoa tâm /dao hoa tam/
+ [gỗ] mahogany
số đào hoa /so dao hoa/
+ lucky in love
Dịch Nghĩa dao hoa - đào hoa Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford